Số thứ tự trong tiếng Anh là gì? Cách dùng và ví dụ

Số thứ tự trong tiếng Anh là gì? Cách dùng và ví dụ

Trong học tiếng Anh, việc sử dụng các số thứ tự là một phần quan trọng để diễn đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng. Tuy nhiên, thế nào là số thứ tự trong tiếng Anh và cách chúng ta sử dụng chúng có thể gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Bài viết này, SEDU English sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về số thứ tự trong tiếng Anh, đồng thời cung cấp định nghĩa và ví dụ cụ thể để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

1. Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?

Số thứ tự trong tiếng Anh (ordinal number) là một dạng của số chỉ vị trí hoặc thứ tự của một đối tượng hoặc sự việc trong một chuỗi hoặc dãy số. Nó thường được sử dụng để xác định vị trí của một phần tử so với các phần tử khác trong một tập hợp hoặc thứ tự thực hiện của một sự kiện trong một chuỗi. Số thứ tự thường được biểu thị bằng các từ hoặc số có hậu tố “-st”, “nd”, “rd” và “-th” được thêm vào số cơ sở, như “first” (thứ nhất), “second” (thứ hai), “third” (thứ ba), fourth (thứ tư) và cứ tiếp tục.

 

Ví dụ: Trong cuộc thi bơi, người đạt đích đầu tiên được gọi là “the first swimmer to finish” (vận động viên bơi đầu tiên kết thúc).

2. Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh

Nhóm số thứ tự trong tiếng Anh bất quy tắc:

– Sử dụng hậu tố “-st” cho Số 1 (First):

Đối với số 1, chúng ta sử dụng hậu tố “-st” để tạo số thứ nhất. Ví dụ:

One (một) → First (thứ nhất)

 

– Sử dụng hậu tố “-nd” cho Số 2 (Second):

Số 2 sử dụng hậu tố “-nd” để tạo số thứ hai. Ví dụ:

Two (hai) → Second (thứ hai)

 

– Sử dụng hậu tố “-rd” cho Số 3 (Third):

Số 3 sử dụng hậu tố “-rd” để tạo số thứ ba. Ví dụ:

Three (ba) → Third (thứ ba)

Cách viết nhóm số thứ tự trong tiếng Anh tuân quy tắc:

Thêm Hậu Tố “-th” cho các số có thứ tự từ 4 trở lên:

Chúng ta thêm hậu tố “-th” vào số cơ sở từ 4 trở lên để tạo số thứ tự. Ví dụ:

Four (bốn) → Fourth (thứ tư)

Five (năm) → Fifth (thứ năm)

Ten (mười) → Tenth (thứ mười)

Quy tắc viết số thứ tự trong tiếng Anh
Quy tắc viết số thứ tự trong tiếng Anh

Lưu ý:

Trong tiếng Anh, cách biểu diễn số thứ tự có những quy tắc cụ thể:

– Đối với hầu hết các số thứ tự, chúng ta thêm hậu tố “-th” vào cuối số đếm. Ví dụ: two (hai) → second (thứ hai), five (năm) → fifth (thứ năm).

Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt:

– Các số kết thúc bằng số 1 được viết là “first” (thứ nhất), ví dụ: twenty-first (21st – thứ hai mươi mốt), fifty-first (51st – thứ năm mươi mốt).

– Các số kết thúc bằng số 2 được viết là “second” (2nd – thứ hai), thirty-second (32nd), … trừ twelve (mười hai) → twelfth (thứ mười hai – 12th).

– Các số kết thúc bằng số 3 được viết là “third” (3rd – thứ ba), forty third (43rd -thứ 43), …  trừ thirteen (mười ba) → thirteenth (thứ mười ba – 13th).

– Những số kết thúc bằng 5 được viết là “fifth” (thứ năm), như fifteen (mười lăm) → fifteenth (thứ mười lăm).

– Những số kết thúc bằng 9 được viết là “ninth” (thứ chín), ví dụ: nineteen (mười chín) → nineteenth (thứ mười chín).

 

Những số kết thúc bằng “ty” khi chuyển sang số thứ tự thì thay “y” bằng “ie” và thêm “th,” ví dụ: thirty (ba mươi) → thirtieth (thứ ba mươi).

 

XEM THÊM: Cách sắp xếp tính từ trong tiếng Anh chính xác nhất

3. Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh

Sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh là cách quan trọng để biểu thị thứ tự hoặc vị trí của một sự kiện, đối tượng hoặc người trong một danh sách hoặc chuỗi. Dưới đây là chi tiết:

Sử dụng số thứ tự diễn tả ngày trong tháng:

Ví dụ: Today is the 15th of October. (Hôm nay là ngày mười lăm tháng mười).

My birthday is on the 3rd of June. (Ngày sinh nhật của tôi là vào ngày ba tháng sáu).

Sử dụng số thứ tự cho vị trí trong một cuộc đua hoặc cuộc thi:

Ví dụ: He finished the race in second place. (Anh ta hoàn thành cuộc đua ở vị trí thứ hai).

She won the competition and became the first champion. (Cô ấy đã chiến thắng cuộc thi và trở thành nhà vô địch đầu tiên).

Sử dụng số thứ tự cho các tầng (Floor Levels):

Ví dụ: Her office is on the fifth floor. (Văn phòng của cô ấy ở tầng năm).

The party is happening on the third floor of the building. (Bữa tiệc diễn ra ở tầng ba của tòa nhà).

Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh
Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh

Sử dụng số thứ tự cho người trong gia đình:

Ví dụ: My older sister is the first child in our family. (Chị gái lớn nhất của tôi là đứa con đầu tiên trong gia đình).

He is the youngest in the family, the third child. (Anh ta là người trẻ nhất trong gia đình, đứa con thứ ba).

Sử dụng số thứ tự cho các sự kiện liên tiếp:

Ví dụ: This is the fifth meeting we’ve had this week. (Đây là cuộc họp thứ năm mà chúng tôi đã có trong tuần này).

I’m attending the second seminar in the series. (Tôi tham gia buổi hội thảo thứ hai trong loạt sự kiện).

Sử dụng số thứ tự cho thứ tự thời gian trong ngày:

Ví dụ: We have a meeting at 3:30 in the afternoon. (Chúng tôi có cuộc họp vào lúc 3:30 chiều).

The flight leaves at 8:15 in the evening. (Chuyến bay cất cánh lúc 8:15 tối).

 

XEM THÊM: Tổng hợp những câu nói hay về tình yêu bằng tiếng Anh ý nghĩa

4. Số thứ tự trong tiếng Anh từ 1 đến 100

 

1st (First)2nd (Second)3rd (Third)4th (Fourth)5th (Fifth)
6th (Sixth)7th (Seventh)8th (Eighth)9th (Ninth)10th (Tenth)
11th (Eleventh)12th (Twelfth)13th (Thirteenth)14th (Fourteenth)15th (Fifteenth)
16th (Sixteenth)17th (Seventeenth)18th (Eighteenth)19th (Nineteenth)20th (Twentieth)
21st (Twenty-First)22nd (Twenty-Second)23rd (Twenty-Third)24th (Twenty-Fourth)25th (Twenty-Fifth)
26th (Twenty-Sixth)27th (Twenty-Seventh)28th (Twenty-Eighth)29th (Twenty-Ninth)30th (Thirtieth)
31st (Thirty-First)32nd (Thirty-Second)33rd (Thirty-Third)34th (Thirty-Fourth)35th (Thirty-Fifth)
36th (Thirty-Sixth)37th (Thirty-Seventh)38th (Thirty-Eighth)39th (Thirty-Ninth)40th (Fortieth)
41st (Forty-First)42nd (Forty-Second)43rd (Forty-Third)44th (Forty-Fourth)45th (Forty-Fifth)
46th (Forty-Sixth)47th (Forty-Seventh)48th (Forty-Eighth)49th (Forty-Ninth)50th (Fiftieth)
51st (Fifty-First)52nd (Fifty-Second)53rd (Fifty-Third)54th (Fifty-Fourth)55th (Fifty-Fifth)
56th (Fifty-Sixth)57th (Fifty-Seventh)58th (Fifty-Eighth)59th (Fifty-Ninth)60th (Sixtieth)
61st (Sixty-First)62nd (Sixty-Second)63rd (Sixty-Third)64th (Sixty-Fourth)65th (Sixty-Fifth)
66th (Sixty-Sixth)67th (Sixty-Seventh)68th (Sixty-Eighth)69th (Sixty-Ninth)70th (Seventieth)
71st (Seventy-First)72nd (Seventy-Second)73rd (Seventy-Third)74th (Seventy-Fourth)75th (Seventy-Fifth)
76th (Seventy-Sixth)77th (Seventy-Seventh)78th (Seventy-Eighth)79th (Seventy-Ninth)80th (Eightieth)
81st (Eighty-First)82nd (Eighty-Second)83rd (Eighty-Third)84th (Eighty-Fourth)85th (Eighty-Fifth)
86th (Eighty-Sixth)87th (Eighty-Seventh)88th (Eighty-Eighth)89th (Eighty-Ninth)90th (Ninetieth)
91st (Ninety-First)92nd (Ninety-Second)93rd (Ninety-Third)94th (Ninety-Fourth)95th (Ninety-Fifth)
96th (Ninety-Sixth)97th (Ninety-Seventh)98th (Ninety-Eighth)99th (Ninety-Ninth)100th (One Hundredth)

 

5. Số thứ tự trong tiếng Anh khác với số đếm như thế nào?

Số thứ tự (ordinal numbers) trong tiếng Anh được sử dụng để xác định thứ tự, vị trí hoặc sự liên quan của một đối tượng đến một nhóm đối tượng khác. Số thứ tự được sử dụng khi bạn muốn biểu thị vị trí của một phần tử trong một danh sách hoặc chuỗi, chẳng hạn như “thứ hai,” “thứ ba,” “thứ tư,” và cứ tiếp tục.

Phân biệt số thứ tự trong tiếng anh và số đếm
Phân biệt số thứ tự trong tiếng anh và số đếm

Số đếm (cardinal numbers), ngược lại, được sử dụng để chỉ tổng số lượng đối tượng hoặc để đếm một lượng cụ thể của đối tượng. Ví dụ: “một” (one), “hai” (two), “ba” (three) là số đếm.

 

Dưới đây là một số ví dụ để phân biệt giữa số thứ tự và số đếm:

Số đếm:

Ví dụ: I have three apples. (Tôi có ba quả táo.)

Số thứ tự:

Ví dụ: This is the first time I’ve been here. (Đây là lần đầu tiên tôi đến đây.)

She is the second person in line. (Cô ấy là người thứ hai trong hàng.)

Số đếm thường được sử dụng để chỉ số lượng cụ thể của đối tượng, trong khi số thứ tự thường được sử dụng để xác định thứ tự hoặc vị trí của đối tượng trong một danh sách hoặc chuỗi.

Số thứ tự trong tiếng Anh là một khía cạnh quan trọng của ngôn ngữ, cho phép chúng ta biểu thị vị trí, thứ tự hoặc sự liên quan của các đối tượng trong một chuỗi. Sau khi chúng ta đã khám phá qua bài viết này, SEDU English hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm số thứ tự trong tiếng Anh, cách sử dụng chúng trong giao tiếp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *