Cách sắp xếp tính từ trong tiếng Anh chính xác nhất

Cách sắp xếp tính từ trong tiếng Anh chính xác nhất

Việc nắm cách sắp xếp tính từ trong tiếng Anh đúng cách là một quy tắc quan trọng để biểu đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng. Việc đặt tính từ vào câu sao cho phù hợp không chỉ giúp bạn tránh nhầm lẫn, mà còn tạo nên phong cách sử dụng ngôn ngữ lưu loát và tự nhiên. Trong bài viết này, SEDU English sẽ chia sẻ cách sắp xếp tính từ trong tiếng Anh chính xác nhất, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ (adjective) trong tiếng Anh là một loại từ loại được sử dụng để mô tả, bổ sung thông tin hoặc xác định về một danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun) trong câu. Tính từ thường thể hiện đặc điểm, tính chất, tình trạng, hoặc mối quan hệ của danh từ hoặc đại từ đó. Chúng giúp làm phong phú câu chuyện bằng cách cung cấp thông tin thêm về màu sắc, kích thước, hình dạng, nguồn gốc, cảm xúc, đặc điểm vật lý, tình trạng tâm trạng, và nhiều khía cạnh khác của vật thể hoặc khái niệm mà danh từ hoặc đại từ đang chỉ đến.

Ví dụ:

A beautiful sunset (Một bình minh đẹp): Tính từ “beautiful” mô tả đặc điểm về vẻ đẹp của bình minh.

She is a talented musician (Cô ấy là một người nghệ sĩ tài năng): Tính từ “talented” mô tả khả năng xuất sắc của người nghệ sĩ.

The red car (Chiếc xe đỏ): Tính từ “red” mô tả màu sắc của chiếc xe.

Tính từ có thể đứng trước danh từ hoặc đứng sau động từ “to be” (am, is, are, was, were) để mô tả danh từ hoặc đại từ. Chúng cũng có thể được so sánh (bằng cách sử dụng hình thức so sánh hơn và so sánh nhất) để biểu thị sự so sánh giữa các đặc điểm của các danh từ hoặc đại từ khác nhau.

2. Các loại tính từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều loại tính từ khác nhau, mỗi loại phục vụ cho mục đích mô tả và miêu tả các đặc điểm, tính chất, hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ một cách cụ thể. Dưới đây là một số loại chính của tính từ:

Tính từ mô tả (Descriptive Adjectives): Đây là những tính từ được sử dụng để mô tả đặc điểm, tính chất, hoặc trạng thái của danh từ một cách cụ thể. Ví dụ: happy (hạnh phúc), tall (cao), blue (xanh).

Tính từ quan hệ (Relative Adjectives): Loại tính từ này thường được sử dụng để thiết lập mối quan hệ hoặc so sánh giữa các đối tượng. Ví dụ: who (ai), whose (của ai), which (nào), that (mà).

Tính từ định lượng (Quantitative Adjectives): Loại tính từ này dùng để xác định số lượng hoặc toàn bộ của một danh từ. Ví dụ: many (nhiều), few (ít), all (tất cả).

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives): Chúng được sử dụng để biểu thị sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của người hoặc vật đối với một đối tượng khác. Ví dụ: my (của tôi), his (của anh ấy), their (của họ).

Tính từ cảm xúc (Emotional Adjectives): Đây là tính từ được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc tâm trạng của người nói. Ví dụ: happy (hạnh phúc), sad (buồn), excited (phấn khích).

Tính từ chỉ nguồn gốc (Origin Adjectives): Chúng mô tả nơi xuất xứ hoặc nguồn gốc của một danh từ. Ví dụ: Italian (Ý), Chinese (Trung Quốc).

Tính từ thời gian (Temporal Adjectives): Loại này mô tả thời gian hoặc khoảng thời gian. Ví dụ: annual (hàng năm), weekly (hàng tuần).

Tính từ mô tả hình dáng (Shape Adjectives): Chúng dùng để mô tả hình dáng của một đối tượng. Ví dụ: round (tròn), square (vuông).

Tính từ mô tả vị trí (Position Adjectives): Được sử dụng để mô tả vị trí hoặc hướng của một đối tượng. Ví dụ: top (đầu), bottom (đáy).

Tính từ mô tả chất lượng (Quality Adjectives): Chúng mô tả chất lượng hoặc tính chất đặc biệt của một đối tượng. Ví dụ: delicious (ngon), expensive (đắt tiền).

3. Cách nhận biết tính từ trong câu tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết tính từ thông qua các đuôi kết thúc của từ là một phần quan trọng trong việc hiểu cấu trúc của từ vựng tiếng Anh. Dưới đây là một số đuôi kết thúc thường xuất hiện trong tính từ và cách chúng hoạt động:

-able / -ible: Các đuôi này thường được sử dụng để biến danh từ hoặc động từ thành tính từ, miêu tả khả năng, khả năng, hoặc tính năng của danh từ hoặc động từ đó.

Ví dụ: Teach (động từ) → Teachable (tính từ): Có thể dạy được.

Friend (danh từ) → Friendly (tính từ): Thân thiện.

-ful: Đuôi này thường được thêm vào danh từ hoặc động từ để tạo ra tính từ miêu tả sự đầy đủ, tràn đầy hoặc trạng thái đầy đủ của danh từ hoặc động từ đó.

Ví dụ: Color (danh từ) → Colorful (tính từ): Đầy màu sắc.

Joy (danh từ) → Joyful (tính từ): Đầy niềm vui.

-less: Đuôi này thường được sử dụng để biểu thị tính từ miêu tả sự thiếu thốn hoặc không có tính chất nào đó.

Ví dụ: Hope (danh từ) → Hopeless (tính từ): Không có hy vọng.

Taste (danh từ) → Tasteless (tính từ): Vô vị.

-ous / -ious: Đuôi này thường được thêm vào danh từ hoặc động từ để tạo ra tính từ miêu tả tính chất hoặc tình trạng của danh từ hoặc động từ đó.

Ví dụ: Danger (danh từ) → Dangerous (tính từ): Nguy hiểm.

Ambition (danh từ) → Ambitious (tính từ): Có tham vọng.

-y: Đuôi này thường được thêm vào danh từ để tạo ra tính từ miêu tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ đó.

Ví dụ: Sun (danh từ) → Sunny (tính từ): Nắng.

Cloud (danh từ) → Cloudy (tính từ): Âm u.

-ant: Đuôi này thường được thêm vào danh từ hoặc động từ để tạo ra tính từ. Tính từ có đuôi này thường miêu tả người hoặc vật có tính chất hoặc tính năng của danh từ hoặc động từ gốc.

Ví dụ: Assist (động từ) → Assistant (tính từ): Liên quan đến việc hỗ trợ.

Rebel (động từ) → Rebellious (tính từ): Nổi loạn.

-al: Đuôi này thường được sử dụng để biến danh từ thành tính từ. Tính từ có đuôi này thường miêu tả tính chất hoặc thuộc về danh từ gốc.

Ví dụ: Nation (danh từ) → National (tính từ): Quốc gia.

Tradition (danh từ) → Traditional (tính từ): Truyền thống.

-ly: Đuôi này thường được thêm vào danh từ hoặc động từ để tạo ra tính từ. Tính từ có đuôi này thường miêu tả tính chất, trạng thái hoặc tình trạng của danh từ hoặc động từ gốc.

Ví dụ: Friend (danh từ) → Friendly (tính từ): Thân thiện.

State (danh từ) → Stately (tính từ): Trang trọng.

-ish: Đuôi này thường được sử dụng để biến danh từ hoặc động từ thành tính từ. Tính từ có đuôi này thường miêu tả tính chất hoặc đặc điểm gì đó có một phần của danh từ hoặc động từ gốc.

Ví dụ: Child (danh từ) → Childish (tính từ): Trẻ con.

Fool (danh từ) → Foolish (tính từ): Ngốc nghếch.

-ory / -ary: Đuôi này thường được thêm vào danh từ để tạo ra tính từ. Tính từ có đuôi này thường miêu tả thuộc về hoặc liên quan đến danh từ gốc.

Ví dụ: Invent (động từ) → Inventive (tính từ): Sáng tạo.

Library (danh từ) → Library (tính từ): Thư viện.

-ive: Đuôi này thường được sử dụng để biến danh từ hoặc động từ thành tính từ. Tính từ có đuôi này thường miêu tả khả năng hoặc tính chất của danh từ hoặc động từ gốc.

Ví dụ: Create (động từ) → Creative (tính từ): Sáng tạo.

Attract (động từ) → Attractive (tính từ): Hấp dẫn.

-ent: Đuôi này thường được thêm vào danh từ hoặc động từ để tạo ra tính từ. Tính từ có đuôi này thường miêu tả người hoặc vật có tính chất hoặc tính năng của danh từ hoặc động từ gốc.

Ví dụ: Depend (động từ) → Dependent (tính từ): Phụ thuộc.

Reside (động từ) → Resident (tính từ): Cư trú.

4. Cách sắp xếp tính từ trong tiếng Anh theo thứ tự chính xác

Quy tắc cách sắp xếp tính từ trong tiếng Anh giúp bảo đảm tính chính xác và tổ chức trong mô tả của một danh từ bằng cách đặt các tính từ vào vị trí cụ thể dựa trên loại thông tin mô tả chúng. Dưới đây là chi tiết trật tự này:
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose.

 

Opinion (Ý kiến): Tính từ mô tả ý kiến thường đặt đầu tiên. Đây là tính từ thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến của người nói về danh từ. Ví dụ: Beautiful (đẹp), wonderful (tuyệt vời), terrible (tồi tệ), amazing (đáng kinh ngạc), lovely (đáng yêu), …

 

Size (Kích thước): Tính từ miêu tả kích thước hoặc quy mô của danh từ. Ví dụ:

Small (nhỏ), large (lớn), tiny (rất nhỏ), huge (to lớn), compact (gọn nhẹ).

 

Age (Tuổi tác): Tính từ mô tả tuổi tác hoặc độ tuổi của danh từ. Ví dụ: old, young, accient (cổ), modern (hiện đại), new (mới), …

 

Shape (Hình dáng): Tính từ miêu tả hình dáng hoặc dạng của danh từ. Ví dụ: round (hình tròn), oval, square, …

 

Color (Màu sắc): Tính từ mô tả màu sắc của danh từ. Ví dụ: red, purple, blue, …

 

Origin (Xuất xứ): Tính từ liên quan đến nguồn gốc hoặc quốc gia của danh từ. Ví dụ: Italian (Ý), USA, …

 

Material (Chất liệu): Tính từ mô tả chất liệu hoặc thành phần của danh từ. Ví dụ: Wooden (gỗ), plastic (nhựa), glass (kính), leather (da), …

 

Purpose (Mục đích): Tính từ mô tả mục đích sử dụng hoặc chức năng của danh từ. 

5. Bài tập về tính từ trong tiếng Anh có đáp

5.1. Bài tập 1: Chọn tính từ đúng cho mỗi câu:

  1. She has a _____ smile.
  2. happy
  3. happiness
  4. happily
  5. happiest

 

Đáp án: A. happy

 

  1. The movie was really _____.
  2. excited
  3. exciting
  4. excite
  5. excitement

 

Đáp án: B. exciting

 

  1. This book is _____ than the one I read yesterday.
  2. old
  3. older
  4. oldest
  5. elderly

 

Đáp án: B. older

 

  1. The _____ cat curled up on the couch.
  2. small
  3. smalls
  4. smaller
  5. smallest

 

Đáp án: A. small

 

  1. The sky turned _____ as the sun set.
  2. red
  3. redder
  4. more red
  5. reddest

Đáp án: C. more red

5.2. Bài tập 2: Sắp xếp các tính từ theo trật tự chính xác:

  1. (expensive) – (new) – (leather) – (jacket)

Đáp án: A new expensive leather jacket.

 

  1. (delicious) – (homemade) – (chocolate) – (cake)

Đáp án: A delicious homemade chocolate cake.

 

  1. (beautiful) – (garden) – (small) – (Japanese)

Đáp án: A small beautiful Japanese garden.

 

  1. (red) – (long) – (silk) – (dress)

Đáp án: A long red silk dress.

 

  1. (old) – (wooden) – (round) – (table)

Đáp án: An old round wooden table.

Hãy làm bài tập về tính từ trong tiếng Anh và so sánh đáp án tự tính điểm cho mình nhé!

Cách sắp xếp tính từ trong tiếng Anh đúng trật tự là một yếu tố quan trọng để biểu đạt một cách chính xác và hiệu quả. Điều này giúp ngôn ngữ trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Bằng cách tuân theo quy tắc Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose, bạn có thể tạo ra các câu mô tả mạch lạc và phong cách. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *