Các bài tập về trật tự tính từ trong tiếng anh có đáp án

Các bài tập về trật tự tính từ trong tiếng anh có đáp án

 Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào “Các bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh” để cùng nhau rèn luyện kỹ năng này. Bài tập này không chỉ giúp bạn ôn tập mà còn cung cấp đáp án để bạn kiểm tra và tự đánh giá kết quả. Hãy cùng SEDU English bắt đầu hành trình học tập này và tận dụng cơ hội để nâng cao khả năng sử dụng tính từ trong tiếng Anh một cách hiệu quả.

1. Tổng quan kiến thức về tính từ trong tiếng Anh

Tổng quan kiến thức về tính từ trong tiếng Anh
Tổng quan kiến thức về tính từ trong tiếng Anh

1.1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là một phần loại từ ngữ, được sử dụng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho một danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun) để tạo ra một hình ảnh chi tiết, mô tả, hoặc ý nghĩa về đặc điểm, tính chất của đối tượng đó. Tính từ giúp làm phong phú ngôn ngữ và làm cho thông điệp trở nên rõ ràng và sinh động hơn.

 

Ví dụ:

A beautiful flower (Một bông hoa đẹp): “Beautiful” là tính từ, mô tả đặc điểm ngoại hình của bông hoa.

An interesting book (Một cuốn sách thú vị): “Interesting” là tính từ, diễn đạt ý nghĩa về sự hấp dẫn của cuốn sách.

The big, red car (Chiếc xe lớn, màu đỏ): “Big”“red” là tính từ, mô tả kích thước và màu sắc của chiếc xe.

 

1.2. Trật tự của tính từ trong tiếng Anh

(O) Opinion (Ý kiến):

an amazing car (một chiếc xe ô tô tuyệt vời)

 

(S) Size (Kích thước):

a small amazing car (một chiếc xe ô tô nhỏ tuyệt vời)

 

(A) Age (Tuổi tác):

a new small amazing car (một chiếc xe ô tô mới nhỏ tuyệt vời)

 

(S) Shape (Hình dạng):

a round new small amazing car (một chiếc xe ô tô mới nhỏ hình tròn tuyệt vời)

 

(C) Color (Màu sắc):

a blue round new small amazing car (một chiếc xe ô tô mới nhỏ màu xanh lam tuyệt vời)

 

(O) Origin (Nguồn gốc):

an Italian blue round new small amazing car (một chiếc xe ô tô mới nhỏ màu xanh lam nguồn gốc từ Ý tuyệt vời)

 

(M) Material (Chất liệu):

a leather Italian blue round new small amazing car (một chiếc xe ô tô mới nhỏ màu xanh lam nguồn gốc từ Ý chất liệu da tuyệt vời)

 

(P) Purpose (Mục đích):

a luxury leather Italian blue round new small amazing car (một chiếc xe ô tô mới nhỏ màu xanh lam nguồn gốc từ Ý chất liệu da sang trọng tuyệt vời)

 

2. Các dạng bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các đề thi. Hãy điền vào chỗ trống bằng cách chọn từ thích hợp trong ngoặc:

Các dạng bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh
Các dạng bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh

Bài tập 1:

She has a __________ (red, beautiful) dress.

It’s a __________ (new, wooden) table.

They live in a __________ (small, modern) house.

I bought an __________ (Italian, leather) bag.

He has a __________ (big, round) clock in his room.

Bài tập 2:

We visited an __________ (ancient, Chinese) temple.

She bought a __________ (beautiful, silver) necklace.

It’s a __________ (comfortable, old) chair.

They have a __________ (modern, spacious) apartment.

He painted the door with a __________ (blue, wooden) color.

Bài tập 3:

It’s a __________ (fascinating, old) book.

She has a __________ (round, small) mirror.

We stayed in a __________ (comfortable, French) hotel.

They have a __________ (new, leather) sofa.

I saw a __________ (beautiful, wooden) sculpture.

Bài tập 4:

He lives in an __________ (English, old) cottage.

She wore a __________ (silk, red) gown to the party.

It’s a __________ (small, antique) vase.

We bought a __________ (modern, Italian) coffee table.

He drives a __________ (blue, sporty) car.

Bài tập 5:

They have a __________ (white, comfortable) sofa.

It’s an __________ (interesting, old) painting.

She bought a __________ (wooden, small) desk.

We visited a __________ (Japanese, beautiful) garden.

He has a __________ (spacious, modern) kitchen.

 

Đáp án:

Bài tập 1:

(beautiful, red)

(wooden, new)

(small, modern)

(Italian, leather)

(big, round)

 

Bài tập 2:

(ancient, Chinese)

(silver, beautiful)

(old, comfortable)

(modern, spacious)

(blue, wooden)

 

Bài tập 3:

(fascinating, old)

(small, round)

(French, comfortable)

(new, leather)

(wooden, beautiful)

 

Bài tập 4:

(English, old)

(red, silk)

(small, antique)

(Italian, modern)

(sporty, blue)

 

Bài tập 5:

(comfortable, white)

(old, interesting)

(small, wooden)

(beautiful, Japanese)

(modern, spacious)

 

Những bài tập về trật tự tính từ trong tiếng anh trên cung cấp cơ hội cho việc áp dụng kiến thức đã học, từ việc chọn lựa từ vựng phù hợp đến việc sắp xếp chúng theo thứ tự đúng. Qua đó, người học có thể tự kiểm tra và củng cố kiến thức của mình. Hy vọng rằng bài viết và bài tập này sẽ hữu ích trong quá trình học tiếng Anh của bạn.

 

Trong bài viết này, chúng ta đã thực hiện một loạt bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh, giúp củng cố và nâng cao kỹ năng sử dụng tính từ một cách chính xác. Việc hiểu rõ về trật tự này không chỉ giúp người học sử dụng từ vựng một cách linh hoạt mà còn tạo ra những câu miêu tả tự nhiên và sinh động.

 

 

Thông tin liên hệ Sedu English Center

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *