Provide đi với giới từ gì? Các cấu trúc, cách dùng và ví dụ

Provide đi với giới từ gì? Các cấu trúc, cách dùng và ví dụ

Động từ provide là một trong những công cụ quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Anh, và khả năng sử dụng nó một cách chính xác đòi hỏi kiến thức về các giới từ liên quan. Bài viết này, SEDU English sẽ tổng hợp các cấu trúc cụ thể, hướng dẫn cách dùng và cung cấp ví dụ thực tế để giúp bạn hiểu rõ và tự tin hơn khi sử dụng từ khóa provide đi với giới từ gì. Chúng ta hãy cùng khám phá những cách ứng dụng thú vị của provide và mở rộng vốn từ vựng của bạn trong thế giới phong phú của tiếng Anh.

1. Provide nghĩa là gì?

Động từ “provide” trong tiếng Anh nghĩa là cung cấp hoặc chuẩn bị một cái gì đó để đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu của người khác. Đây là một hành động có thể bao gồm việc cung cấp thông tin, tài liệu, dịch vụ, hoặc một thứ gì đó cần thiết cho mục đích cụ thể. “Provide” thường được sử dụng khi bạn muốn đảm bảo rằng một người hoặc một tổ chức khác có đủ tài nguyên hoặc hỗ trợ cần thiết.

Phiên âm, ý nghĩa động từ provide
Phiên âm, ý nghĩa động từ provide

Ví dụ:

The company provides high-speed internet services to thousands of customers.

We will do our best to provide support for you as you work through the issue.

This school provides scholarships for talented students.

This restaurant will provide a diverse menu with delicious and unique dishes.

The hospital has invested heavily in medical equipment to provide the best healthcare services to the community.

2. Các cấu trúc provide thường gặp

Trước khi tìm hiểu provide đi với giới từ gì, các bạn cần nắm vững một số cấu trúc provide thường gặp:

2.1. Cấu trúc Provide (something) for sb

Trong trường hợp này, provide thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp hoặc chuẩn bị một thứ gì đó để đáp ứng nhu cầu của người khác. 

Ví dụ: 

The local charity provides food for the homeless every week.

The company provides financial assistance for its employees’ education.

2.2. Cấu trúc Provide something to somebody

Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện việc cung cấp một thứ cụ thể cho ai đó. 

Ví dụ:

The library provides access to a vast collection of books to its members.

The government provides healthcare services to all citizens.

Các cấu trúc động từ provide thường gặp
Các cấu trúc động từ provide thường gặp

2.3. Cấu trúc Provide sb with sth

Trong trường hợp này, provide được sử dụng để thể hiện việc cung cấp cho ai đó một thứ gì đó. 

Ví dụ: 

The school provides students with scholarships for their academic achievements.

The organization provides families with essential supplies during the holiday season.

 

XEM THÊM: Admitted đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Ví dụ và bài tập

2.4. Cấu trúc Provide against

Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả việc cung cấp phòng ngừa hoặc bảo vệ khỏi một tình huống hoặc sự kiện không mong muốn. 

Ví dụ:

Investing in insurance provides against unexpected financial burdens in the event of an accident.

Proper vaccination provides against many infectious diseases.

2.5. Cấu trúc provide + that

S + V, provided/providing that S + V 

hoặc Provided/Providing that S + V, S + V

Cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ ra một điều kiện hoặc sự điều kiện cần thiết cho việc cung cấp hoặc thực hiện một điều gì đó. 

Ví dụ: 

I’ll join you for the trip, provided that you finish your work on time.

Provided that the weather remains clear, we will have a picnic in the park tomorrow.

3. Provide đi với giới từ gì?

Để chinh phục được các các câu hỏi thường gặp trong đề thi tiếng Anh, trả lời cho câu hỏi “provide đi với giới từ gì” đòi hỏi các bạn cần ghi nhớ bảng sau:

Giới từCách DùngVí Dụ
ForCung cấp cho một đối tượng cụ thể.The organization provides food for the homeless.
InCung cấp một cái gì đó trong một ngữ cảnh cụ thể.The company provides assistance in times of crisis.
ToCung cấp dịch vụ hoặc thứ cụ thể cho ai đó.The library provides access to a vast collection of books to its members.
WithCung cấp cho ai đó một thứ cụ thể.The school provides students with scholarships for their academic achievements.
AgainstCung cấp sự bảo vệ hoặc phòng ngừa khỏi một tình huống không mong muốn.Vaccination provides against many infectious diseases.
Các giới từ đi cùng động từ Provide
Các giới từ đi cùng động từ Provide

 

XEM THÊM: Cấu trúc forget to V hay Ving? Cách dùng và ví dụ

4. Bài tập về provide đi với giới từ gì

Dưới đây là một số câu hỏi trắc nghiệm về cách “provide” kết hợp với các giới từ khác nhau. Hãy chọn giới từ đúng cho mỗi câu.

  1. The charity organization provides _______ the homeless.
  2. for
  3. in
  4. to
  5. with

 

  1. The company provides financial support _______ its employees.
  2. for
  3. in
  4. to
  5. with

 

  1. The school provides students _______ textbooks.
  2. for
  3. in
  4. to
  5. with

 

  1. Proper vaccination provides protection _______ diseases.
  2. for
  3. in
  4. to
  5. against

 

  1. The library provides access _______ a vast collection of books.
  2. for
  3. in
  4. to
  5. with

 

  1. Investing in insurance provides security _______ unexpected financial burdens.
  2. for
  3. in
  4. to
  5. against

 

  1. The government provides healthcare services _______ all citizens.
  2. for
  3. in
  4. to
  5. with

 

  1. The school provides scholarships _______ outstanding students.
  2. for
  3. in
  4. to
  5. with

 

  1. The organization provides assistance _______ times of crisis.
  2. for
  3. in
  4. to
  5. with

 

  1. The restaurant provides customers _______ a diverse menu.
  2. for
  3. in
  4. to
  5. with

 

Đáp án:

 

  1. for
  2. to
  3. to
  4. against
  5. to
  6. against
  7. to
  8. for
  9. in
  10. with

 

Hy vọng rằng sau khi làm bài tập này, bạn đã có kiến thức cơ bản về cách sử dụng “provide” trong các ngữ cảnh khác nhau.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *