suggest to v hay ving

Suggest to V hay ving? Các cấu trúc suggest thường gặp

Trong tiếng Anh, việc nắm vững cấu trúc “suggest to V hay ving” đóng vai trò quan trọng, làm nền tảng cho sự thành công trong giao tiếp và hiểu biết sâu sắc về cú pháp ngôn ngữ. Bài viết này, SEDU English sẽ dành chi tiết để khám phá các khía cạnh đặc biệt của “suggest to V hay ving”, đồng thời giới thiệu các cấu trúc suggest phổ biến mà bạn có thể gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Suggest trong tiếng Anh có nghĩa là “đề xuất”, “gợi ý”, hoặc “khuyến nghị”. Đây là một động từ được sử dụng khi bạn muốn đề xuất hoặc gợi ý một ý kiến, hành động, hoặc quan điểm cho người khác.

Suggest to V hay ving? Các cấu trúc suggest thường gặp 

Các cấu trúc suggest trong tiếng Anh

Cấu trúc suggest trong tiếng Anh có thể bao gồm nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến của động từ suggest:

1. Cấu trúc suggest + danh từ/cụm danh từ (Noun/noun phrase)

Cấu trúc “suggest + noun/noun phrase” thường được sử dụng khi muốn đề xuất hoặc gợi ý một ý kiến, lời khuyên hoặc hành động cụ thể liên quan đến một danh từ hoặc một cụm từ danh từ. Trong trường hợp này, cụm danh từ hoạt động như tân ngữ của động từ “suggest,” thể hiện đối tượng mà đề xuất được áp dụng.

Ví dụ: Trong câu “She suggested a solution to the problem,” cấu trúc “suggest + N” được sử dụng để đề xuất một giải pháp cho vấn đề. Cụ thể, “a solution to the problem” là cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ, mô tả ý kiến hay hành động được đề xuất.

Nếu muốn nhấn mạnh đối tượng nhận được đề xuất, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “suggest sth to sb.” Ví dụ: “He suggested a new marketing strategy to the team.” Ở đây, “a new marketing strategy” là cụm danh từ, và “to the team” là phần chỉ đối tượng nhận được đề xuất.

2. Cấu trúc suggest + V-ing

Bạn đang thắc mắc rằng sau suggest + gì? và cấu trúc suggest to V hay Ving? Thì đây chính là câu trả lời dành cho bạn. Không sử dụng “to V” sau “suggest” là một quy tắc ngữ pháp cần được chú ý.

Trong cấu trúc “suggest + Ving” động từ sau suggest thường được biểu thị dưới dạng Gerund (V-ing), đặc biệt là khi muốn đề xuất hoặc gợi ý một hành động nào đó. Cấu trúc này giúp chúng ta thể hiện sự đề xuất một cách linh hoạt và tự nhiên. 

Ví dụ: trong câu “She suggested going to the park,” cấu trúc “suggest + Ving” được sử dụng để đề xuất ý kiến về việc điều này. “Going to the park” là một Gerund, biểu thị hành động được đề xuất.

Thay vì sử dụng “to V” sau “suggest,” chúng ta có thể thực hiện cấu trúc này một cách chính xác với Gerund để truyền đạt ý nghĩa một cách tự nhiên và ngữ pháp.

Suggest to V hay ving? Các cấu trúc suggest thường gặp

3. Cấu trúc suggest + từ để hỏi

Trong cấu trúc suggest + từ để hỏi chúng ta có thể sử dụng các từ để hỏi như which, what, when, where, how, và các từ khác để hỏi về chi tiết cụ thể liên quan đến đề xuất hoặc gợi ý. Điều này giúp mở rộng khả năng sử dụng của cấu trúc suggest trong các tình huống khác nhau.

Ví dụ: He suggested what to include in the report

Chúng ta sử dụng cấu trúc suggest + what để hỏi về nội dung cụ thể nên bao gồm trong bản báo cáo. Ở đây, what to include in the report là một cụm từ hỏi được sử dụng như một tân ngữ của suggest.

Các từ để hỏi như where, when, và how cũng có thể được tích hợp vào cấu trúc này để đưa ra những đề xuất chi tiết và thực tế. Việc này làm cho cấu trúc suggest trở nên linh hoạt và đa dạng trong việc diễn đạt ý kiến và đề xuất.

4. Cấu trúc suggest + mệnh đề that

Trong cấu trúc suggest + that-clause, động từ suggest được sử dụng để đưa ra ý kiến hoặc đề xuất một mệnh đề that theo sau. Mệnh đề that này thường chứa ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Trong trường hợp không trang trọng, có thể lược bỏ từ that.

Ví dụ: She suggested that we have a team meeting tomorrow, cấu trúc suggest + that-clause được sử dụng để đề xuất ý kiến về việc tổ chức một cuộc họp nhóm vào ngày mai. Mệnh đề that we have a team meeting tomorrow thể hiện ý nghĩa cụ thể mà đề xuất đang muốn truyền đạt.

Lưu ý rằng khi sử dụng mệnh đề that, động từ theo sau thường ở dạng nguyên mẫu, không có to. Chẳng hạn, trong câu He suggested that we go to the new restaurant, động từ go xuất hiện ở dạng nguyên mẫu và không có to.

5. Cấu trúc câu gián tiếp với động từ suggest

Cấu trúc suggest trong câu gián tiếp thường được áp dụng khi muốn chuyển đổi một lời đề xuất thành một câu gián tiếp. Quy tắc sử dụng cấu trúc này là:

S + suggest + Ving

= S + suggest + (that) + S + V1 + somebody + to V1

Lưu ý rằng không sử dụng cấu trúc “Suggest sb doing sth”. Thay vào đó, chỉ sử dụng “Suggest doing sth” hoặc “Suggest sb do sth”.

Ví d: She suggested going to the beach,  có thể chuyển đổi thành câu gián tiếp là “She suggests (that) we go to the beach.” Ở đây, cấu trúc “suggest + Ving” được chuyển thành “suggest + (that) + S + V1,” trong đó “we” thay thế cho đối tượng nhận lời đề xuất.

6. Cấu trúc tương đương với cấu trúc suggest 

Shall we/ Let’s/ Why don’t we + V(nguyên mẫu) = S + suggested + Ving +…

Ví dụ: Why don’t we visit the museum?= He suggested visiting the museum.

Cách dùng cấu trúc suggest

Suggest to V hay ving? Các cấu trúc suggest thường gặp

Sự sử dụng cấu trúc “suggest” trong tiếng Anh không chỉ giúp chúng ta truyền đạt ý kiến một cách lịch sự mà còn tăng tính chính xác và trang trọng trong giao tiếp. Dưới đây là một số cách chi tiết và ví dụ minh họa về cách chúng ta có thể tích hợp cấu trúc này vào cuộc trò chuyện hàng ngày.

Sự sử dụng cấu trúc “suggest” trong tiếng Anh không chỉ giúp chúng ta truyền đạt ý kiến một cách lịch sự mà còn tăng tính chính xác và trang trọng trong giao tiếp. Dưới đây là một số cách chi tiết và ví dụ minh họa về cách chúng ta có thể tích hợp cấu trúc này vào cuộc trò chuyện hàng ngày.

1. Khuyến Nghị (Recommendation):

Khi muốn đề xuất một ý kiến hoặc hành động, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “I suggest that”.

Ví dụ:

I suggest that you consider investing in renewable energy sources for a more sustainable future.

(Tôi đề xuất bạn nên xem xét đầu tư vào nguồn năng lượng tái tạo để có một tương lai bền vững hơn.)

2. Đề Xuất (Proposal):

Khi muốn đưa ra ý tưởng mới hoặc kế hoạch, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “May I suggest”.

Ví dụ:

May I suggest that we schedule regular team-building activities to improve collaboration?

(Tôi có thể đề xuất chúng ta lên lịch các hoạt động xây dựng đội nhóm đều đặn để cải thiện sự hợp tác không?)

3. Trang Trọng (Formality):

Khi muốn diễn đạt ý kiến một cách trang trọng, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “I would like to suggest”.

I would like to suggest that we adhere to the company’s dress code during client meetings.

(Tôi muốn đề xuất chúng ta tuân thủ quy định về trang phục của công ty trong các cuộc họp với khách hàng.)

It is suggested that employees participate in the upcoming training session for professional development.

(Đề xuất nhân viên tham gia buổi đào tạo sắp tới để phát triển chuyên nghiệp.)

Conclusion:

Việc linh hoạt sử dụng cấu trúc “suggest” không chỉ làm cho diễn đạt trở nên lịch sự mà còn giúp chúng ta truyền đạt ý kiến một cách chính xác và thấu đáo. Bằng cách này, chúng ta có thể xây dựng một môi trường giao tiếp tích cực và chuyên nghiệp.

 

1. Khuyến nghị, đưa ra lời khuyên (Recommendation):

Khi muốn đề xuất một ý kiến hoặc hành động, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “I suggest that” hoặc “I recommend that.”

 

I suggest that you consider investing in renewable energy sources for a more sustainable future.

(Tôi đề xuất bạn nên xem xét đầu tư vào nguồn năng lượng tái tạo để có một tương lai bền vững hơn.)

 

The teacher recommended that the students review the material before the exam.

(Giáo viên khuyến nghị học sinh nên ôn tập tài liệu trước kỳ thi.)

2. Đề xuất ai đó cho một vị trí nào đó

Để đề xuất một người hoặc điều gì đó cho một chức vụ phù hợp, bạn có thể sử dụng cấu trúc “suggest someone for something.”

Ví dụ: Can I suggest Sarah for the role of team lead? She has excellent communication skills and has successfully led several projects in the past.

(Tôi có thể đề xuất Sarah cho vai trò trưởng nhóm không? Cô ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc và đã thành công trong việc lãnh đạo một số dự án trong quá khứ.)

3. Trang Trọng (Formality):

Trong các tình huống trang trọng, đặc biệt là văn viết thì cấu trúc “suggest + gerund” thường được sử dụng để thể hiện một sự đề xuất hoặc khuyến nghị.

Ví dụ: 

I would like to suggest implementing a comprehensive training program for all employees, focusing on enhancing their professional skills. This initiative aims at fostering a culture of continuous learning within the organization, ultimately leading to improved overall performance and employee satisfaction.

(Trong bối cảnh của một đề xuất kinh doanh chính thức: Tôi muốn đề xuất triển khai một chương trình đào tạo toàn diện cho tất cả nhân viên, tập trung vào việc nâng cao kỹ năng chuyên nghiệp của họ. Sáng kiến này nhằm mục đích phát triển văn hóa học liên tục trong tổ chức, cuối cùng dẫn đến cải thiện tổng thể về hiệu suất và sự hài lòng của nhân viên.)

Việc linh hoạt sử dụng cấu trúc “suggest” không chỉ làm cho diễn đạt trở nên lịch sự mà còn giúp chúng ta truyền đạt ý kiến một cách chính xác và thấu đáo. Bằng cách này, chúng ta có thể xây dựng một môi trường giao tiếp tích cực và chuyên nghiệp.

Bài tập về cấu trúc suggest trong tiếng Anh

  1. He proposed that she bring a friend to the party.

-> He suggested ______________________.

  1. I recommended that he apply for the job.

-> I suggested ______________________.

  1. The doctor advised that she quit smoking.

-> The doctor suggested ______________________.

  1. She proposed that they try the new recipe.

-> She suggested ______________________.

  1. We recommended that he take the afternoon off.

-> We suggested ______________________.

  1. He advised that she join the fitness class.

-> He suggested ______________________.

  1. I proposed that we meet at the coffee shop.

-> I suggested ______________________.

  1. The manager recommended that the team attend the conference.

-> The manager suggested ______________________.

  1. The teacher proposed that the students collaborate on the project.

-> The teacher suggested ______________________.

  1. She advised that he read the book before watching the movie.

-> She suggested ______________________.

Đáp án: 

  1. He suggested that she bring a friend to the party.
  2. I suggested that he apply for the job.
  3. The doctor suggested that she quit smoking.
  4. She suggested that they try the new recipe.
  5. We suggested that he take the afternoon off.
  6. He suggested that she join the fitness class.
  7. I suggested that we meet at the coffee shop.
  8. The manager suggested that the team attend the conference.
  9. The teacher suggested that the students collaborate on the project.
  10. She suggested that he read the book before watching the movie.

Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về cách sử dụng “suggest to V hay Ving,” từ đó có thể linh hoạt áp dụng vào giao tiếp và viết lách của mình một cách chính xác. Hãy tiếp tục thực hành để nâng cao kỹ năng sử dụng “suggest” và ghi nhớ hiệu quả hơn.

Xem thêm: Top 10 web học từ vựng tiếng Anh đỉnh của chóp mà bạn nên biết

Theo dõi fanpage của chúng tôi: Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *