Past simple là thì gì? Cấu trúc và cách sử dụng

Past simple là thì gì? Cấu trúc và cách sử dụng

Trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh, thì quá khứ đơn, hay còn được biết đến với tên gọi “Past Simple”. Bài viết này, SEDU English sẽ đi sâu vào Past Simple – “thì quá khứ đơn” để đưa ra cái nhìn toàn diện về cấu trúc, cách sử dụng và những điều cần lưu ý khi áp dụng thì này trong giao tiếp hàng ngày.

1. Past simple là thì gì?

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về các sự kiện, hành động, hoặc trạng thái đã xảy ra hoặc kết thúc trong quá khứ và không còn liên quan đến thời điểm hiện tại. Thì này thường được sử dụng khi muốn kể chuyện, miêu tả các sự kiện lịch sử, hoặc đơn giản chỉ để diễn đạt về quá khứ.

Ví dụ:

She lived in Paris for five years. (Cô ấy sống ở Paris trong năm năm.)

We visited the museum yesterday. (Chúng tôi thăm bảo tàng ngày hôm qua.)

They didn’t know about the surprise party. (Họ không biết về bữa tiệc bất ngờ.)

2. Cấu trúc thì past simple

2.1. Động từ thường:

Thể khẳng định:

[+] S + V-ed/P1 + O

VD: She played the piano at the concert. (Cô ấy chơi đàn piano tại buổi hòa nhạc.)

Thể phủ định:

[-] S + didn’t + V + O

VD: They didn’t finish their homework on time. (Họ không hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn.)

Thể nghi vấn:

[?] Wh-question + did + S + V?

VD: Where did you go for your vacation? (Bạn đã đi đâu cho kỳ nghỉ của bạn?)

Did + S + V…? Yes/No, S + did/didn’t

=> Yes, S + did.

=> No, S + didn’t.

Did she visit the museum yesterday? (Cô ấy đã ghé thăm bảo tàng hôm qua chứ?) 

Yes, she did. (Vâng, cô ấy đã làm.) 

No, she didn’t. (Không, cô ấy không làm.)

Công thức thì past simple (quá khứ đơn)
Công thức thì past simple (quá khứ đơn)

2.2. Động từ tobe

Thể khẳng định

[+] S + was/were + Adj/N

The weather was sunny yesterday.

(Thời tiết hôm qua là nắng.)

They were happy to hear the news.

(Họ vui mừng khi nghe tin tức.)

Thể phủ định

[-] S + wasn’t/ weren’t + Adj/N

The movie wasn’t interesting at all.

(Bộ phim không hề hấp dẫn.)

We weren’t ready for the exam.

(Chúng tôi không sẵn sàng cho kỳ thi.)

Thể nghi vấn

[?] Wh question + was/were + S?

Where was he last night?

(Anh ấy ở đâu vào tối qua?)

What were they talking about?

(Họ đang nói về điều gì?)

 

Was/were + S + Adj/N?

=> Yes, S + was/were.

=> No, S + wasn’t/weren’t.

Was the party fun?

(Bữa tiệc có vui không?)

Yes, it was.

(Vâng, nó vui.)

No, it wasn’t.

(Không, nó không vui.)

 

XEM THÊM: Thì hiện tại hoàn thành: Cấu trúc, cách dùng, ví dụ và bài tập

XEM THÊM: Thì hiện tại tiếp diễn: Cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập

3. Cách dùng thì past simple

– Diễn tả chỉ một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:

 

Ví dụ:

She visited Paris last summer.

(Cô ấy đã ghé thăm Paris mùa hè năm ngoái.)

– Nói về sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở hiện tại:

Ví dụ:

I lived in New York for five years.

(Tôi đã sống ở New York trong năm năm.)

 

– Thể hiện một loạt hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ:

Ví dụ:

First, she cooked dinner, then she watched a movie.

(Đầu tiên, cô ấy nấu bữa tối, sau đó cô ấy xem một bộ phim.)

Cách dùng thì past simple (quá khứ đơn)
Cách dùng thì past simple (quá khứ đơn)

– Bày tỏ một hành động chen ngang vào hành động khác đang xảy ra trong quá khứ:

Ví dụ:

While I was reading a book, the phone rang.

(Khi tôi đang đọc một cuốn sách, điện thoại đổ chuông.)

 

– Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không có sự liên kết với hiện tại hay tương lai:

Ví dụ:

They finished the project last month.

(Họ đã hoàn thành dự án vào tháng trước.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Trạng từ chỉ thời gian là một trong những dấu hiệu quan trọng để nhận biết thì quá khứ đơn trong câu. Dưới đây là một số trạng từ chỉ thời gian thường đi kèm với thì quá khứ đơn:

Yesterday: Hôm qua

Ví dụ: I finished my homework yesterday. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà hôm qua.)

Last week/month/year: Tuần/mùa/năm trước

 

Ví dụ: We traveled to Spain last year. (Chúng tôi đã đi du lịch đến Tây Ban Nha năm ngoái.)

In [year/season]: Trong [năm/mùa]

Ví dụ: She lived in London in 2010. (Cô ấy đã sống ở London vào năm 2010.)

Thì quá khứ đơn và các dấu hiệu nhận biết
Thì quá khứ đơn và các dấu hiệu nhận biết

Ago: Trước đây

Ví dụ: They moved to this city ten years ago. (Họ đã chuyển đến thành phố này mười năm trước.)

When + [Past Simple]: Khi

Ví dụ: When I was a child, I played with my friends every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi với bạn mỗi ngày.)

The other day: Hôm nọ

Ví dụ: I met an old friend at the market the other day. (Hôm nọ, tôi gặp một người bạn cũ ở chợ.)

While: Trong khi

Ví dụ: I was cooking dinner while my roommate was watching TV. (Tôi đang nấu bữa tối trong khi bạn cùng phòng đang xem TV.)

 

Những trạng từ này thường xuất hiện cùng với thì quá khứ đơn để xác định thời điểm cụ thể của hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Bài tập thì past simple

Bài tập 1: Chọn động từ đúng để điền vào chỗ trống:

Yesterday, she (go/went) to the market.

We (have/had) a great time at the party last night.

They (visit/visited) their grandparents every weekend.

While I (study/studied), my friends (watch/watched) a movie.

Last summer, I (travel/traveled) to Thailand.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh với thì quá khứ đơn:

(they / what / do / last night) ?

(before / dinner / I / my / finish / homework / did) ?

(yesterday / to / go / we / decided / the beach) .

(when / up / woke / the / morning / I / it / raining / was) .

(at / museum / they / the / visited / weekend / the / last) .

Bài tập 3: Sửa lỗi cho câu sau đây:

I did not saw that movie before.

She don’t like pizza when she was a child.

Yesterday, he have a meeting at 3 PM.

We was at the beach all day last Sunday.

They didn’t went to the concert last night.

Đáp án:

Bài tập 1:

went

had

visited

studied, watched

traveled

Bài tập 2:

What did they do last night?

Did I finish my homework before dinner?

We decided to go to the beach yesterday.

When I woke up this morning, it was raining.

They visited the museum last weekend.

 

Bài tập 3:

I did not see that movie before.

She didn’t like pizza when she was a child.

Yesterday, he had a meeting at 3 PM.

We were at the beach all day last Sunday.

They didn’t go to the concert last night.

 

Thì quá khứ đơn là một khía cạnh quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, và các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn rèn luyện và kiểm tra kỹ năng sử dụng thì này. Hãy cùng đi qua các bài tập từ việc điền động từ đúng, sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh, viết lại câu sử dụng thì quá khứ đơn, đến việc sửa lỗi để nắm vững cách sử dụng của thì này trong các tình huống khác nhau. Chắc chắn rằng bạn hiểu rõ cách thức và ngữ cảnh sử dụng để có thể áp dụng thì quá khứ đơn một cách chính xác và tự tin.

 

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về Past Simple – “thì quá khứ đơn,” một khía cạnh quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Qua các ví dụ và thảo luận, bạn đã có cái nhìn tổng quan về cách sử dụng Past Simple để diễn đạt về quá khứ một cách rõ ràng và chính xác.

 

Past Simple không chỉ là một thì quan trọng trong giao tiếp hàng ngày mà còn là công cụ quan trọng giúp chúng ta kể chuyện, miêu tả sự kiện lịch sử và thậm chí mô tả những kinh nghiệm cá nhân. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã thu được kiến thức sâu sắc về Past Simple và có thêm tự tin khi sử dụng nó trong việc thể hiện quá khứ trong câu chuyện của mình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *