Câu hỏi đuôi (tag question) trong tiếng Anh: Cấu trúc và cách dùng

Câu hỏi đuôi (tag question) trong tiếng Anh: Cấu trúc và cách dùng

Trong hệ thống ngôn ngữ tiếng Anh, “câu hỏi đuôi” hay còn được gọi là “tag question” là một phần quan trọng giúp chúng ta tạo ra những câu hỏi nhỏ phụ thuộc vào câu chính, nhằm xác nhận thông tin. Trong bài viết này, SEDU English sẽ cùng khám phá cấu trúc cơ bản của câu hỏi đuôi, cách chúng ta có thể linh hoạt sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau, cũng như những lưu ý quan trọng khi áp dụng chúng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.

1. Câu hỏi đuôi (tag question) là gì?

Câu hỏi đuôi (tag question) trong tiếng Anh là một dạng câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu khẳng định để xác nhận thông tin, mời gọi sự đồng ý hoặc phản đối từ người nghe. Cấu trúc của câu hỏi đuôi thường bao gồm một động từ và một chủ từ, phản ánh chủ thể của câu chính. Điều này tạo ra một câu hỏi ngắn, thường được nối với câu chính bằng một dấu phẩy.

 

Câu hỏi đuôi có thể thay đổi dạng phủ định hoặc khẳng định tùy thuộc vào loại câu gốc. Nếu câu gốc là khẳng định, câu hỏi đuôi thường mang tính phủ định, và ngược lại.

 

Ví dụ:

You like coffee, don’t you? (Câu gốc khẳng định)

She isn’t coming, is she? (Câu gốc phủ định)

They have finished, haven’t they? (Câu gốc khẳng định)

 

Câu hỏi đuôi thường được sử dụng để tạo sự tương tác trong giao tiếp và thường đi kèm với giọng điệu để thể hiện tâm trạng của người nói.

2. Cách dùng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Câu hỏi đuôi thường được sử dụng trong tiếng Anh để tạo sự tương tác, xác nhận thông tin, hoặc lấy ý kiến của người nghe. Dưới đây là một số cách bạn có thể sử dụng câu hỏi đuôi:

 

Xác nhận thông tin

You’ve been to London, haven’t you?

She likes sushi, doesn’t she?

Trong những trường hợp này, câu hỏi đuôi được sử dụng để xác nhận thông tin và đảm bảo sự hiểu biết chính xác từ phía người nghe.

Mời đồng ý hoặc phản đối

Let’s go to the park, shall we?

We shouldn’t be late, should we?

Câu hỏi đuôi ở đây được sử dụng để mời người nghe đồng ý hoặc phản đối một đề xuất hoặc ý kiến.

Câu hỏi đuôi và cách dùng

Câu hỏi đuôi và cách dùng

Thể hiện sự không chắc chắn

He said he would come, didn’t he?

I think it’s going to rain, isn’t it?

Trường hợp này, câu hỏi đuôi được sử dụng để thể hiện sự không chắc chắn hoặc yêu cầu xác nhận với thông tin mà người nói đưa ra.

Trong trò chuyện thân mật hoặc không chắc chắn

You don’t mind if I sit here, do you?

We’ll see you later, won’t we?

Câu hỏi đuôi có thể được sử dụng để tạo sự thân thiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi người nói không chắc chắn về điều gì đó.

 

Lưu ý rằng cách sử dụng câu hỏi đuôi có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh và tâm trạng của người nói. Giọng điệu và ngữ intonation cũng quan trọng để truyền đạt đúng ý nghĩa của câu hỏi đuôi.

 

XEM THÊM: Ngoại động từ là gì? Các ngoại động từ thường gặp trong tiếng Anh

3. Cấu trúc câu hỏi đuôi

Dưới đây là các cấu trúc chi tiết của câu hỏi đuôi, được phân chia theo loại câu gốc là khẳng định hay phủ định:

3.1. Cấu trúc với câu gốc khẳng định

Động từ khẳng định → Động từ phủ định trong câu hỏi đuôi:

S + V, don’t/doesn’t/didn’t + S?

She works hard, doesn’t she?

They have a car, don’t they?

He likes swimming, doesn’t he?

 

“To be” khẳng định → “To be” phủ định trong câu hỏi đuôi:

S+am/is/are + V-ing/N, am not/isn’t/aren’t + S?

It’s a beautiful day, isn’t it?

You are coming, aren’t you?

She is here, isn’t she?

Công thức chi tiết của câu hỏi đuôi
Công thức chi tiết của câu hỏi đuôi

3.2. Cấu trúc với câu gốc phủ định

Động từ phủ định → Động từ khẳng định trong câu hỏi đuôi:

S + don’t/doesn’t/didn’t + V, do/does/did + S?

You don’t like coffee, do you?

They didn’t finish the project, did they?

She hasn’t been to Paris, has she?

 

“To be” phủ định → “To be” khẳng định trong câu hỏi đuôi:

S+ am not/isn’t/aren’t + V-ing/N, am/is/are + S?

It’s not difficult, is it?

We aren’t late, are we?

He wasn’t at the meeting, was he?

 

Modal verb khẳng định → Modal verb phủ định trong câu hỏi đuôi:

S + model verb, model verb + not + S?

You can swim, can’t you?

She will come, won’t she?

They should finish on time, shouldn’t they?

 

Modal verb phủ định → Modal verb khẳng định trong câu hỏi đuôi:

S + model verb + not, model verb + S?

You shouldn’t eat that, should you?

He must go, mustn’t he?

We need help, don’t we?

 

Lưu ý rằng việc sử dụng cấu trúc nào phụ thuộc vào loại câu gốc và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt trong ngữ cảnh của cuộc trò chuyện.

 

XEM THÊM: Cấu trúc neither nor là gì? Cách dùng và bài tập 

4. Các cấu trúc câu đuôi đặc biệt

Dưới đây là một số cấu trúc câu hỏi đuôi đặc biệt:

4.1. Câu gốc chứa từ let’s

Cấu trúc: Let’s + động từ (khẳng định) → shall we?

Let’s go to the park, shall we?

Let’s start the meeting, shall we?

Let’s not be late, shall we?

4.2. Câu gốc chứa I think hoặc I don’t think

Cấu trúc: I think + câu (khẳng định) → don’t you think?

I think it’s a good idea, don’t you think?

I don’t think they will come, do you?

I think it’s going to rain, don’t you think?

4.3. Câu gốc với so sánh

Cấu trúc: So sánh (khẳng định) → isn’t it? hoặc aren’t they?

You are as excited as I am, aren’t you?

This movie is better than the last one, isn’t it?

They work as hard as we do, don’t they?

Các công thức câu hỏi đuôi dạng đặc biệt
Các công thức câu hỏi đuôi dạng đặc biệt

4.4. Câu gốc với there is hoặc there are

Cấu trúc: There is/are + danh từ (khẳng định/phủ định) → isn’t there? hoặc aren’t there?

There is a solution to the problem, isn’t there?

There are some books on the shelf, aren’t there?

There isn’t much time left, is there?

4.5. Câu gốc với I am hoặc I’m

Cấu trúc: I am/I’m + tình trạng (khẳng định) → aren’t I?

I’m right, aren’t I?

I am the one who called, aren’t I?

I’m not the only one here, am I?

 

Những cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống cụ thể và có thể tạo ra sự linh hoạt trong việc sử dụng câu hỏi đuôi trong giao tiếp tiếng Anh.

5. Bài tập về cấu trúc câu hỏi đuôi

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với câu hỏi đuôi phù hợp.

She speaks French, ______________?

We won’t be late, ______________?

You didn’t see the movie, ______________?

He can swim, ______________?

It’s a beautiful day, ______________?

Bài tập 2: Chuyển câu chính thành câu hỏi đuôi.

You like chocolate cake.

They haven’t finished their homework.

She will come to the party.

We should take the train.

It’s not a difficult task.

Bài tập 3: Sắp xếp các thành phần để tạo thành câu hỏi đuôi.

(They / watch TV / didn’t they?)

(You / enjoy the concert / do you?)

(He / can swim / can’t he?)

(It’s a beautiful day / isn’t it?)

(We / are going to the beach / aren’t we?)

 

Bài tập về cấu trúc câu hỏi đuôi nhằm giúp bạn làm quen và thực hành sử dụng loại câu này một cách thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh.

 

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm và cấu trúc cơ bản của câu hỏi đuôi trong tiếng Anh. Việc sử dụng câu hỏi đuôi không chỉ là một kỹ năng ngôn ngữ quan trọng mà còn là cách hiệu quả để tạo sự giao tiếp linh hoạt và thân thiện trong các tình huống khác nhau.

 

Bằng cách thức hiểu sâu về cấu trúc và cách sử dụng câu hỏi đuôi, chúng ta có thể nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *