Thì hiện tại hoàn thành: Cấu trúc, cách dùng, ví dụ và bài tập

Thì hiện tại hoàn thành: Cấu trúc, cách dùng, ví dụ và bài tập

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, có khả năng diễn đạt một loạt các tình huống trong quá khứ và hiện tại. Trong bài viết này, SEDU English sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng, đưa ra ví dụ và bài tập giúp bạn nắm vững thì hiện tại hoàn thành. 

1. Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh là thì gì?

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) trong tiếng Anh thường được sử dụng để liên kết sự kiện trong quá khứ với hiện tại. Thì này thường diễn tả sự hoàn thành của một hành động hoặc sự kiện trong quá khứ có ảnh hưởng hoặc liên quan đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

She has finished her work. (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình.)

I have learned Chinese for 3 months. (Tôi đã học tiếng Trung Quốc 3 tháng rồi).

2. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

[+] S + have/has + Ved/V3 + O

[-] S + haven’t/ hasn’t + Ved/V3 + O

[?] Have/has + S + Ved/V3 + O

Yes, S + have/has, No + haven’t/hasn’t

[?] Wh-question + have/has + S + Ved/V3

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành

Trong đó:

S (Chủ ngữ)Trợ động từ
I/You/We/They/N đếm được số nhiềuHave
He/She/It/ N đếm được số ítHas 

 

Ví dụ:

She has finished her work. (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình.)

I haven’t seen that movie. (Tôi chưa xem bộ phim đó.)

Have you ever traveled to Europe? (Bạn đã từng đi du lịch châu Âu chưa?)

 

XEM THÊM: Thì hiện tại đơn là gì? Cách dùng cấu trúc thì hiện tại đơn và ví dụ

3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã kết thúc trong quá khứ, nhưng có liên quan hoặc ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ: I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)

 

Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng khi bạn muốn nói về những trải nghiệm hoặc điều gì đó đã xảy ra trong cuộc sống của bạn cho đến nay.

Ví dụ: I have visited Paris several times. (Tôi đã đến Paris vài lần.)

Thì hiện tại hoàn thành và cách dùng
Thì hiện tại hoàn thành và cách dùng

Thì hiện tại hoàn thành cũng được sử dụng để diễn tả hành động vừa xảy ra và có thể ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ: He has just left the office. (Anh ấy vừa rời khỏi văn phòng.)

 

Thì hiện tại hoàn thành cũng có thể sử dụng khi bạn muốn nói về hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian không xác định.

Ví dụ: She has read many books. (Cô ấy đã đọc nhiều cuốn sách.)

 

Sử dụng khi bạn nói về sự kiện đã xảy ra, nhưng không cần chỉ rõ thời điểm cụ thể.

Ví dụ: I have already eaten breakfast. (Tôi đã ăn sáng rồi.)

XEM THÊM: Tổng hợp 13 công thức các thì trong tiếng Anh đầy đủ nhất

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện hiện tại hoàn thành 

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) trong tiếng Anh thường xuất hiện thông qua các trạng từ chỉ thời gian hoặc cụm từ thường đi kèm với thì này. Dưới đây là một số trạng từ và cụm từ thường được sử dụng để nhận biết thì hiện tại hoàn thành:

Just (vừa mới)

Trạng từ “just” thường được sử dụng để diễn đạt hành động đã xảy ra trong khoảng thời gian gần đây, không lâu trước thời điểm nói.

Ví dụ: I have just finished my lunch. (Tôi vừa mới hoàn thành bữa trưa của mình.)

Already (đã): 

“Already” thường được sử dụng để diễn đạt rằng hành động đã xảy ra trước thời điểm nói.

 

Ví dụ: She has already visited that museum. (Cô ấy đã đến thăm bảo tàng đó rồi.)

Yet (chưa): 

Trạng từ “yet” thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn để diễn đạt rằng hành động chưa xảy ra đến thời điểm nói.

Ví dụ: I haven’t eaten breakfast yet. (Tôi chưa ăn sáng.)

Ever (từng bao giờ): 

“Ever” thường được sử dụng để diễn đạt rằng hành động đã từng xảy ra bất kể thời điểm nào trong cuộc đời.

Ví dụ: Have you ever traveled to Asia? (Bạn từng đi du lịch châu Á bao giờ chưa?)

Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Never (chưa bao giờ): 

Trạng từ “never” thường được sử dụng trong câu phủ định để diễn đạt rằng hành động chưa bao giờ xảy ra.

Ví dụ: I have never been to Africa. (Tôi chưa từng đến châu Phi bao giờ.)

So far (cho đến nay): 

Cụm từ “so far” thường được sử dụng để diễn đạt rằng hành động đã xảy ra cho đến thời điểm nói và có thể tiếp tục trong tương lai.

Ví dụ: I have enjoyed my job so far. (Tôi đã thích công việc của mình cho đến nay.)

Recently (gần đây): 

Trạng từ “recently” thường được sử dụng để diễn đạt rằng hành động đã xảy ra trong khoảng thời gian gần đây.

Ví dụ: They have recently moved to a new city. (Họ vừa chuyển đến một thành phố mới gần đây.)

5. Bài tập thì hiện tại hoàn thành

5.1. Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với động từ trong ngoặc:

  1. She (not / finish) __________ her assignment yet.
  2. They (travel) __________ to many countries so far.
  3. Have you ever (eat) __________ sushi?
  4. I (just / return) __________ from the grocery store.
  5. He (not / see) __________ that movie.

Đáp án:

  1. has not finished
  2. have traveled
  3. eaten
  4. have just returned
  5. has not seen

5.2. Bài tập 2: Dựa vào thông tin cho trước, hãy viết câu hoàn chỉnh sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

  1. you / visit / Paris
  2. she / live / in New York / so far
  3. I / not / meet / him
  4. they / not / finish / their project yet
  5. he / just / start / his new job

Đáp án:

  1. Have you ever visited Paris?
  2. She has lived in New York so far.
  3. I have not met him.
  4. They have not finished their project yet.
  5. He has just started his new job.

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu sâu hơn về thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) – cấu trúc, cách sử dụng và những ví dụ thực tế. Bài tập cuối bài giúp bạn rèn luyện và củng cố kiến thức. Hãy tiếp tục thực hành để sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong giao tiếp tiếng Anh của bạn một cách thuần thục.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *