Thì hiện tại tiếp diễn: Cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập

Thì hiện tại tiếp diễn: Cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, và nắm vững nó có thể nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của bạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, nhận biết các dấu hiệu thời gian và cung cấp các bài tập thực tế để bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng thì này. Hãy cùng SEDU English tìm hiểu thêm về thì hiện tại tiếp diễn nha!

1. Thì hiện tại tiếp diễn là thì gì?

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian xung quanh thời điểm đó. Thì này thường được sử dụng để mô tả sự kiện có tính chất tạm thời hoặc đang tiếp diễn trong tương lai gần.

Ví dụ: 

She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)

She is washing the dishes. (Cô ấy đang rửa những chiếc đĩa).

XEM THÊM: Các dấu hiệu thì tương lai đơn là gì? Các ví dụ và bài tập 

2. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

[+] S + am/ is/ are + V-ing

Ví dụ: Ví dụ: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)

[-] S + am/ is/ are + not + V-ing

Ví dụ: They aren’t playing football. (Họ không đang chơi bóng đá.)

[?] Am/ Is/ Are + S + V-ing ?

Ví dụ: Are you listening to music? (Bạn có đang nghe nhạc không?)

[?] Wh – question + Is/are/am + S + V-ing?

Ví dụ: What are you doing?

Cấu trúc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Trong đó:

Chủ ngữ Động từ Tobe
Iam
You/We/They/N đếm được số nhiềuare
He/She/It/N đếm được số ítis

3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để nói về hành động hoặc sự kiện đang xảy ra vào thời điểm nói.

Ví dụ: I am studying for my exam. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình.)

 

Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể sử dụng để nói về sự kiện đã được sắp xếp hoặc kế hoạch trong tương lai gần.

Ví dụ: We are meeting John at the airport tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp John ở sân bay vào ngày mai.)

 

Thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng để diễn đạt sự phàn nàn về một tình huống cụ thể hoặc gợi ý hành động.

Ví dụ: It’s raining, and I am getting wet. (Trời đang mưa và tôi đang bị ướt.)

Thì hiện tại tiếp diễn và cách dùng
Thì hiện tại tiếp diễn và cách dùng

Thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng để diễn đạt tình trạng hoặc thay đổi đột ngột đang xảy ra.

Ví dụ: The company’s profits are increasing. (Lợi nhuận của công ty đang tăng lên.)

XEM THÊM: Top 10 website học tiếng Anh cho người mất gốc nên thử

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) thường xuất hiện thông qua các trạng ngữ chỉ thời gian. Đây là một số trạng ngữ chỉ thời gian phổ biến giúp bạn nhận biết khi nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

Now (Bây giờ): 

Trạng từ “now” thường được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói.

Ví dụ: I am watching TV now. (Tôi đang xem TV bây giờ.)

Right now (Ngay lập tức): 

Trạng từ “right now” tương tự “now,” nhấn mạnh rằng hành động diễn ra ngay lập tức.

Ví dụ: She is cooking dinner right now. (Cô ấy đang nấu bữa tối ngay lập tức.)

Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

At the moment (Lúc này)

Trạng từ này dùng để chỉ ra rằng hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

Ví dụ: He is in a meeting at the moment. (Anh ấy đang họp lúc này.)

Nowadays (Ngày nay): 

Trạng từ “nowadays” thường được sử dụng để mô tả xu hướng hoặc tình hình hiện tại.

Ví dụ: Nowadays, people are using smartphones extensively. (Ngày nay, mọi người đang sử dụng điện thoại thông minh rộng rãi.)

At present (Hiện tại): 

Trạng từ này thường được dùng để nhấn mạnh thời điểm hiện tại của hành động.

Ví dụ: She is unavailable at present. (Cô ấy hiện tại không thể liên hệ được.)

These days (Những ngày này): 

Trạng từ “these days” thường được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra trong một khoảng thời gian gần đây.

Ví dụ: I am exercising more these days. (Tôi đang tập luyện nhiều hơn trong những ngày này.)

Currently (Hiện nay): 

Trạng từ “currently” thường được dùng để diễn đạt rằng hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

Ví dụ: They are currently renovating the house. (Hiện tại, họ đang tu sửa căn nhà.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn thông qua các trạng ngữ chỉ thời gian giúp bạn sử dụng thì này một cách chính xác để diễn đạt sự kiện đang diễn ra vào thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian gần.

5. Bài tập về thì hiện tại tiếp diễn

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. She (read) __________ a book right now.
  2. They (play) __________ football at the moment.
  3. I (study) __________ for my exam these days.
  4. The kids (watch) __________ TV now.
  5. He (work) __________ on an important project at present.
  6. We (not / go) __________ to the cinema tonight.
  7. What (you / do) __________ this weekend?
  8. She (not / talk) __________ to anyone at the moment.
  9. He (usually / read) __________ books in the evening.
  10. They (not / play) __________ computer games today.

 

Đáp án:

  1. is reading
  2. are playing
  3. am studying
  4. is watching
  5. is working
  6. aren’t going
  7. are you doing
  8. isn’t talking
  9. usually reads
  10. are not playing

 

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. SEDU English đã cung cấp dấu hiệu nhận biết quan trọng để bạn có thể sử dụng thì này một cách chính xác, cũng như một bài tập để rèn luyện kỹ năng. Thì hiện tại tiếp diễn là một thời gian quan trọng trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt những sự kiện đang xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *