Ngoại động từ là gì? Các ngoại động từ thường gặp trong tiếng Anh

Ngoại động từ là gì? Các ngoại động từ thường gặp trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ nghe đến khái niệm ngoại động từ trong quá trình học tiếng Anh chưa? Trong bài viết này, SEDU English sẽ cùng các bạn đào sâu vào thế giới của ngoại động từ, điều này sẽ giúp bạn nắm bắt được cơ bản và nhận diện các loại ngoại động từ phổ biến trong tiếng Anh.

1. Ngoại động từ là gì?

Ngoại động từ (transitive verb) là một loại động từ trong ngữ pháp tiếng Anh mà yêu cầu có một đối tượng là tân ngữ trực tiếp (direct object) đi kèm để hoàn thành ý nghĩa của câu. Đối tượng là người hoặc vật mà hành động của động từ được thực hiện đối với. Một cách đơn giản, ngoại động từ là động từ cần “làm” cái gì đó với một đối tượng cụ thể.

 

Trong đó, tân ngữ trực tiếp (direct object) là một thành phần trong câu tiếng Anh, thường là một danh từ hoặc một cụm từ danh từ, nhận hành động trực tiếp từ động từ và giúp làm rõ đối tượng của hành động đó.

 

Cấu trúc: S (subject) + transitive verb (ngoại động từ) + direct object (tân ngữ trực tiếp).

 

Ví dụ:

She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)

Trong câu này, động từ eats là một ngoại động từ vì nó yêu cầu một đối tượng (object), là an apple, để hoàn thành ý nghĩa của câu.

 

He reads a book. (Anh ấy đọc một cuốn sách.)

Trong câu này, động từ reads cần một đối tượng, là a book, để làm rõ hành động đọc của anh ấy đối với cái gì.

Ngoại động từ trong tiếng anh
Ngoại động từ trong tiếng anh

1.1. Trường hợp theo sau ngoại động từ là tân ngữ gián tiếp

Theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, đối tượng của một động từ ngoại động từ (transitive verb) thường là tân ngữ trực tiếp, nhưng đôi khi nó có thể là tân ngữ gián tiếp nếu có một số điều kiện được đáp ứng. Dưới đây là một số trường hợp khi tân ngữ gián tiếp có thể xuất hiện sau ngoại động từ:

Cấu trúc chung:

TH1: S + transitive verb (ngoại động từ) +indirect object (tân ngữ gián tiếp) + direct object (tân ngữ trực tiếp)

TH2: S + transitive verb (ngoại động từ) + direct object (tân ngữ trực tiếp) + giới từ + indirect object (tân ngữ gián tiếp)

Động từ chuyển giao (Transfer Verbs):

Một số động từ như give, send, show, cho phép tân ngữ gián tiếp theo sau chúng để chỉ người nhận hoặc lợi ích của hành động.

Ví dụ: She gave him a gift. (Cô ấy tặng anh ấy một món quà.)

him là tân ngữ gián tiếp.

Động từ nói (Verbs of Speaking):

Đôi khi, động từ như tell, say, explain có thể được sử dụng với tân ngữ gián tiếp để chỉ người nghe.

Ví dụ: She told me a story. (Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện.)

me là tân ngữ gián tiếp.

Động từ mua (Buy):

Động từ buy thường được sử dụng với tân ngữ gián tiếp để chỉ người nhận sản phẩm.

Ví dụ: I bought her a present. (Tôi mua một món quà cho cô ấy.)

her là tân ngữ gián tiếp.

 

XEM THÊM: Cấu trúc would you mind to V hay Ving? Cách dùng và ví dụ

XEM THÊM: Cấu trúc neither nor là gì? Cách dùng và bài tập 

2. Các loại ngoại động từ thường gặp

Dưới đây là một số loại phổ biến của ngoại động từ:

Động từ chuyển giao (Transfer Verbs):

Những động từ như give, send, show yêu cầu một đối tượng để chuyển giao hoặc truyền đạt cái gì đó.

Ví dụ: She gave him a book. (Cô ấy tặng anh ấy một cuốn sách.)

Động từ tiêu thụ (Consumption Verbs):

Động từ như eat, drink, consume đều là ngoại động từ vì hành động của chúng cần một đối tượng là thức ăn hoặc đồ uống.

Ví dụ: They ate lunch. (Họ ăn trưa.)

Động từ tạo ra (Creation Verbs):

Một số động từ như build, create, paint yêu cầu một đối tượng để chỉ đến sản phẩm của hành động.

Ví dụ: She painted a beautiful picture. (Cô ấy vẽ một bức tranh đẹp.)

Một số ngoại động từ phổ biến trong tiếng anh
Một số ngoại động từ phổ biến trong tiếng anh

Động từ mua bán (Buying and Selling Verbs):

Những động từ liên quan đến mua bán, như buy, sell, purchase, thường đòi hỏi một đối tượng để chỉ sản phẩm được mua hoặc bán.

Ví dụ: He bought a new car. (Anh ấy mua một chiếc xe mới.)

Động từ nói (Verbs of Speaking):

Động từ như tell, inform, explain thường đi kèm với một đối tượng để chỉ người nghe hoặc nội dung của thông điệp.

Ví dụ: She told a funny story. (Cô ấy kể một câu chuyện vui.)

Động từ hướng dẫn (Instructive Verbs):

Các động từ như teach, show, demonstrate yêu cầu một đối tượng để chỉ người học hoặc người xem.

Ví dụ: He taught them how to swim. (Anh ấy dạy họ cách bơi.)

 

Lưu ý rằng không tất cả các động từ ngoại động đều thuộc một nhóm cụ thể. Sự phân loại này nhằm giúp hiểu rõ cách mà các động từ khác nhau sử dụng đối tượng trong ngữ cảnh khác nhau.

 

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá khái niệm “ngoại động từ là gì” và tìm hiểu về vai trò quan trọng của chúng trong ngữ pháp tiếng Anh. Ngoại động từ không chỉ là những thành phần cú pháp, mà còn là công cụ mạnh mẽ giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và chi tiết. Việc hiểu rõ về ngoại động từ sẽ giúp bạn xây dựng câu văn mạch lạc, phong phú, và tăng cường khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *