Câu bị động (passive voice) là gì? Cách dùng và bài tập minh họa

Câu bị động (passive voice) là gì? Cách dùng và bài tập minh họa

Câu bị động (Passive voice) không chỉ là một phần quan trọng của ngữ pháp, mà còn đóng vai trò quyết định trong cách chúng ta trình bày thông tin. Để giúp các bạn có thể nắm vững cách sử dụng và áp dụng passive voice một cách chính xác, bài viết này, SEDU English sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách sử dụng passive voice trong tiếng Anh.

1. Passive voice là gì?

Câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, trong đó đối tượng của hành động trở thành chủ từ của câu. Nói cách khác, trong câu bị động, sự chú ý được đặt vào đối tượng của hành động hơn là vào người thực hiện hành động. 

– Nhấn mạnh đối tượng: Câu bị động thường được sử dụng khi muốn làm nổi bật đối tượng của hành động.

– Không quan trọng người thực hiện hành động: Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không biết đến, câu bị động là lựa chọn thích hợp.

– Chuyển từ chủ động sang bị động: Khi cần chuyển từ câu chủ động sang câu bị động để làm nổi bật đối tượng.

2. Cấu trúc câu bị động (passive voice)

Subject (S) + be + V3/ed + (by O).

Trong đó:

S: Chủ ngữ bị tác động bởi hành động của O

O: là chủ ngữ trong câu chủ động (đối tượng gây ra hành động).

 

Cấu trúc và cách chia câu bị động
Cấu trúc và cách chia câu bị động

 

Ví dụ:

Chủ động: The teacher teaches the students.

Bị động: The students are taught by the teacher.

Trong ví dụ trên, “the students” trở thành chủ từ mới trong câu bị động, và “are taught” là dạng bị động của động từ “teaches.”

3. Cấu trúc câu bị động 12 thì tiếng Anh

Dưới đây là các cấu trúc chuyển đổi từ cấu trúc chủ động sang cấu trúc bị động:

ThìCấu trúc chủ độngCấu trúc bị động
Hiện tại đơnS + Vs/es + OS + am/is/are + V3/ed
Hiện tại tiếp diễnS + am/is/are + V-ing + OS + am/is/are + being + V3/ed
Hiện tại hoàn thànhS + have/has + P2 + OS + have/has + been + V3/ed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnS + have/has + been + V-ing + OS + have/ has been being + V3/ed
Quá khứ đơnS + V(ed/V2) + OS + was/were + V3/ed
Quá khứ tiếp diễnS + was/were + V-ing + OS + was/were + being + V3/ed
Quá khứ hoàn thànhS + had + P2 + OS + had + been + V3/ed
Quá khứ hoàn thành tiếp diễnS + hadn’t + been + V-ing + OS + had been being + V3/ed
Tương lai đơnS + will + V-nguyên thể + OS + will + be + V3/ed
Tương lai hoàn thànhS + will + have + P2 + OS + will + have + been + V3/ed
Tương lai hoàn thành tiếp diễnS + will + have + been + V-ing + OS + will have been being + V3/ed
Tương lai gầnS + am/is/are going to + V-infi + OS + am/is/are going to + be + V3/ed
Động từ khuyết thiếuS + ĐTKT + V-nguyên thể + OS + ĐTKT + be + V3/ed

4. Cách chuyển từ cấu trúc chủ động sang cấu trúc bị động

Bước 1: Đưa đối tượng chịu tác động lên đầu câu:

Chọn đối tượng chịu tác động (tân ngữ) trong câu chủ động và đặt nó ở đầu câu để trở thành chủ từ mới trong câu bị động.

Bước 2: Chuyển động từ thành dạng V3/ed:

Đối với động từ chủ động, chuyển nó thành dạng quá khứ phân từ (V3/ed). Nếu đã ở dạng này, giữ nguyên.

Bước 3: Thêm ‘be’ và điều chỉnh theo thì của câu chủ động:

Thêm từ ‘be’ (am, is, are, was, were, being, been) vào trước động từ mới tạo thành, và điều chỉnh ‘be’ theo thì của câu chủ động (hiện tại đơn, quá khứ đơn, v.v.).

Bước 4: Thêm ‘by + đối tượng thực hiện hành động’ và duy trì phần còn lại:

Thêm tổ hợp ‘by + người thực hiện hành động’ vào sau động từ mới, và duy trì phần còn lại của câu.

Lưu ý:

 

Có thể quyết định không thêm ‘by + đối tượng thực hiện hành động’ nếu người thực hiện rơi vào các đại từ không cụ thể như ‘they’, ‘everyone’, ‘someone’, v.v.

Khi người thực hiện hành động là 1 trong 7 đại từ chủ ngữ, phải biến đổi nó thành dạng đại từ tân ngữ khi đặt sau ‘by’: ‘me’, ‘us’, ‘you’, ‘him’, ‘her’, ‘it’, ‘them’.

Ví dụ:

Câu chủ động: The chef cooked a delicious meal.

Câu bị động:

Chủ từ mới: A delicious meal

Động từ bị động: was cooked

A delicious meal was cooked by the chef.

 

XEM THÊM: Ngoại động từ là gì? Các ngoại động từ thường gặp trong tiếng Anh

XEM THÊM: 100+ động từ bất quy tắc thường gặp cần nhớ

5. Cấu trúc câu bị động đặc biệt

Cấu trúc câu bị động (passive voice) đặc biệt có dạng hai tân ngữ với các động từ phổ biến như send, give hoặc buy.

  • Give

Chủ động: She gives him a gift.

Bị động: A gift is given to him by her.

  • Send

Chủ động: They send the invitation to us.

Bị động: The invitation is sent to us by them.

  • Guy 

Chủ động: He buys her a necklace.

Bị động: A necklace is bought for her by him.

6. Cấu trúc câu bị động với have và get

Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt việc nhờ hoặc yêu cầu người khác thực hiện một hành động cho mình, người ta thường sử dụng các cấu trúc có chứa động từ “get” và “have”. Có hai công thức cụ thể:

  • Cấu trúc chủ động:

Subject + have (chia) + somebody + verb (nguyên mẫu) + something.

Subject + get (chia) + somebody + to + verb (nguyên mẫu) + something.

  • Cấu trúc bị động:

Subject + have/get (chia) + something + V3/ed + by + somebody.

Subject + have/get (chia) + something + V3/ed + by + somebody.

 

Cấu trúc câu bị động với have và get
Cấu trúc câu bị động với have và get

 

Ví dụ:

Chủ động: She has the mechanic fix her car.

Bị động: Her car is fixed by the mechanic.

 

Chủ động: They get the plumber to repair the leak.

Bị động: The leak is repaired by the plumber.

 

Trong cả hai ví dụ, chúng ta có thể thấy cách sử dụng “have” và “get” để yêu cầu hoặc nhờ người khác thực hiện một hành động cho mình. Khi chuyển sang dạng bị động, chủ từ mới là đối tượng của hành động, và người thực hiện hành động (người sửa chữa, thợ) được đặt sau “by.”

Bài tập về passive voice

Bài tập 1: Chuyển từ câu chủ động sang câu bị động.

The teacher explains the lesson to the students.

My sister will bake a birthday cake for me.

They are building a new bridge across the river.

The gardener planted beautiful flowers in the garden.

People speak English all over the world.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với dạng bị động phù hợp của động từ trong ngoặc.

A new school ____________ (build) in the neighborhood.

The message ____________ (send) by Mary yesterday.

The novel ____________ (write) by the famous author will be published soon.

The problem ____________ (solve) by our team last week.

This room ____________ (clean) every day by the cleaning staff.

Bài tập 3: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng cấu trúc bị động.

The chef __________________ (prepare) a delicious meal for the guests.

They __________________ (inform) about the changes in the schedule.

Someone __________________ (steal) my bicycle last night.

The company __________________ (introduce) a new product next month.

People __________________ (inspire) by his motivational speeches.

Đáp án:

Bài tập 1:

The lesson is explained to the students by the teacher.

A birthday cake will be baked for me by my sister.

A new bridge is being built across the river by them.

Beautiful flowers were planted in the garden by the gardener.

English is spoken all over the world by people.

Bài tập 2:

is being built

was sent

will be written

was solved

is cleaned

Bài tập 3:

The meal is being prepared for the guests by the chef.

They were informed about the changes in the schedule.

My bicycle was stolen last night.

A new product will be introduced by the company next month.

His motivational speeches inspire people.

 

Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng passive voice vào văn viết hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Đừng quên kiểm tra và sửa lỗi để đảm bảo bản văn của bạn luôn chính xác và rõ ràng. 

Trong kết luận, chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm “passive voice” là gì và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Passive voice là một công cụ hữu ích để làm nổi bật đối tượng của hành động hoặc khi muốn giảm sự nhấn mạnh vào người thực hiện hành động. Bài tập minh họa đã giúp chúng ta thực hành cấu trúc này, từ đó nâng cao kỹ năng sử dụng passive voice.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *