Trước và sau before là thì gì? Cách dùng và ví dụ

Trước và sau before trong tiếng anh là thì gì? Cách dùng và ví dụ

Trong ngữ pháp tiếng Anh, một trong những cặp từ thường gây nhầm lẫn là “before” và “after”. Trước và sau, hai khái niệm dường như đơn giản nhưng lại mang trong mình sự phức tạp về cách sử dụng và ngữ cảnh. Hãy cùng SEDU English đi sâu hơn về “before”, cách dùng cũng như các ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về “before là thì gì”.

1. Before là gì?

Before trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ thời gian hoặc vị trí trước một điểm thời gian hoặc vị trí khác. Nó có thể ám chỉ đến thứ tự, thời gian, hoặc vị trí không gian.

Nếu sử dụng trong ngữ cảnh thời gian, before có nghĩa là trước một thời điểm xác định. Ví dụ: She arrived before the meeting started (Cô ấy đã đến trước khi cuộc họp bắt đầu).

Ngoài ra, before cũng có thể được dùng để ám chỉ thứ tự hoặc vị trí không gian. Ví dụ: He stood before her in the line (Anh ta đứng trước cô ấy trong hàng).

Nó cũng có thể được dùng trong cấu trúc so sánh: “She’s never been here before” (Cô ấy chưa từng đến đây trước đây).

Tóm lại, “before” có nghĩa là một vị trí, thời gian hoặc thứ tự trước một điểm thời gian, vị trí hoặc sự kiện khác.

2. Vị trí của before trong câu?

Before trong tiếng Anh thường đứng đầu câu và 2 mệnh đề trong câu được ngăn cách bởi dấu phẩy. Hoặc before cũng có thể đứng giữa câu đóng vai trò là liên từ nối 2 mệnh đề trong câu.

Vị trí của before trong tiếng anh
Vị trí của before trong tiếng anh

Thường đằng sau before trong tiếng anh là thì quá khứ đơn, đằng trước before là thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ: 

She had finished her homework before she went to bed” (Cô ấy hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ).

He had already eaten before the movie started. (Anh ta đã ăn trước khi bộ phim bắt đầu).

3. Các cấu trúc before trong tiếng Anh

Có một số cấu trúc khác nhau mà “before” có thể xuất hiện trong tiếng Anh, đa dạng về ý nghĩa và cách sử dụng, trả lời được thắc mắc trước và sau before là thì gì:

Cấu trúc before thì quá khứ

Sử dụng các cấu trúc before trong tieengsa nh ở thì quá khứ để diễn đạt sự xảy ra của các sự kiện theo thứ tự trong quá khứ.

1) Before + quá khứ đơn, quá khứ đơn

Ví dụ: Before she arrived, the train left. (Trước khi cô ấy đến, chuyến tàu đã rời đi.)

Before he spoke, she had already guessed the answer. (Trước khi anh ấy nói, cô ấy đã đoán được câu trả lời.)

Before they finished the project, the deadline passed. (Trước khi họ hoàn thành dự án, thời hạn đã qua.)

2) Quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn

Ví dụ: She had completed her exam before she realized her mistake. (Cô ấy đã hoàn thành bài kiểm tra trước khi nhận ra lỗi của mình.)

He had already left before I arrived. (Anh ấy đã rời đi trước khi tôi đến.)

They had eaten all the pizza before the party started. (Họ đã ăn hết pizza trước khi bữa tiệc bắt đầu.)

Cấu trúc before trong tiếng anh
Cấu trúc before trong tiếng anh

Cấu trúc before thì hiện tại

Sử dụng các cấu trúc before trong tiếng anh ở hiện tại để mô tả thứ tự của các hành động trong quá trình hàng ngày hoặc các thói quen.

Before + thì hiện tại, thì hiện tại

Ví dụ:

Before she leaves, she always checks all the windows. (Trước khi cô ấy rời đi, cô ấy luôn kiểm tra tất cả cửa sổ.)

Before he starts work, he drinks a cup of coffee. (Trước khi anh ấy bắt đầu làm việc, anh ấy uống một cốc cà phê.)

Before they go to bed, they read a bedtime story to their children. (Trước khi họ đi ngủ, họ đọc truyện cổ tích cho con.)

Thì hiện tại + before + thì hiện tại

Ví dụ: 

She always checks all the windows before she leaves. (Cô ấy luôn kiểm tra tất cả cửa sổ trước khi cô ấy rời đi.)

He drinks a cup of coffee before he starts work. (Anh ấy uống một cốc cà phê trước khi anh ấy bắt đầu làm việc.)

They read a bedtime story to their children before they go to bed. (Họ đọc truyện cổ tích cho con trước khi họ đi ngủ.)

XEM THÊM: Provide đi với giới từ gì? Các cấu trúc, cách dùng và ví dụ

4. Những lưu ý khi sử dụng before trong tiếng Anh

Một trong những cách sử dụng before trong tiếng anh không chỉ đơn giản là làm liên từ trong mệnh đề, mà còn có thể tạo thành cấu trúc đảo ngữ. Khi mệnh đề chứa “before” ở đầu câu, hãy nhớ ngăn cách nó với phần mệnh đề còn lại bằng dấu phẩy. 

Các lưu ý khi sử dụng before trong tiếng anh
Các lưu ý khi sử dụng before trong tiếng anh

Khi hai chủ ngữ giống nhau, bạn có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ, chuyển sang dạng V-ing. Điều quan trọng là lưu ý về thì của hai mệnh đề. Hành động xảy ra trước sẽ thường được diễn tả ở mệnh đề trước “before”, lùi 1 thì so với mệnh đề sau “before”.

XEM THÊM: Giới từ (preposition): Các giới từ thường gặp, cách sử dụng

5. Bài tập before trong tiếng Anh

Bài tập 1:

Before ___ her exam, she revised all her notes.

  1. complete
  2. completing
  3. completes
  4. completed

Đáp án: D. completed

 

Bài tập 2:

Which sentence uses “before” correctly?

  1. He before left the house.
  2. Before the concert starts, we arrived.
  3. Before we arrived, the concert started.
  4. She studies before reading the book.

Đáp án: C. Before we arrived, the concert started.

 

Bài tập 3:

Before ___ the cake, she prepared the ingredients.

  1. baked
  2. bakes
  3. baking
  4. bake

Đáp án: A. baked

 

Bài tập 4:

In which sentence is “before” used in a sentence with an inverted structure?

  1. Before she dances, she warms up.
  2. Before they arrived, we left.
  3. Before starting the class, the bell rang.
  4. Before did he arrive, the meeting started.

Đáp án: D. Before did he arrive, the meeting started.

 

Bài tập 5:

Which sentence uses the correct form of “before”?

  1. Before eat, she finishes her work.
  2. She finishes her work before eating.
  3. Before eating, she finishes her work.
  4. Before finishes, she eats.

Đáp án: C. Before eating, she finishes her work.

 

Bài tập 6:

Choose the correct sentence using “before”:

  1. Before she arrived, they left.
  2. Before arrived, she they left.
  3. Before left, they arrived she.
  4. Before they arrived, she leaves.

Đáp án: A. Before she arrived, they left.

 

Bài tập 7:

Complete the sentence: “Before ___ to the party, they bought a gift.”

  1. go
  2. went
  3. goes
  4. going

Đáp án: B. went

 

Bài tập 8:

Which sentence has an inverted structure with “before”?

  1. Before the movie started, they got popcorn.
  2. Before starting, he checks his equipment.
  3. Before they cooked dinner, the guests arrived.
  4. Before finished, they left.

Đáp án: A. Before the movie started, they got popcorn.

 

Bài tập 9:

Select the correct sentence with the “before” structure:

  1. Before eat dinner, they watch TV.
  2. They watch TV before dinner eating.
  3. Before eating dinner, they watch TV.
  4. Before dinner, they watch TV eats.

Đáp án: C. Before eating dinner, they watch TV.

 

Bài tập 10:

Before ___ the test, he studied diligently.

  1. taking
  2. take
  3. takes
  4. took

Đáp án: A. taking

 

Hy vọng rằng các bài tập này sẽ giúp bạn kiểm tra và củng cố kiến thức về cách sử dụng “before” trong các câu tiếng Anh.

Với hiểu biết vững về ngữ pháp, bạn có thể sử dụng “before” một cách chính xác để diễn đạt về thứ tự của các sự kiện trong câu. Điều quan trọng là nhớ rằng “before” không chỉ dừng lại ở một từ, mà nó mở ra một cánh cửa để hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh. Sự linh hoạt và hiểu biết rõ ràng về “before là thì gì”, bạn sẽ có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt hơn trong việc diễn đạt ý của mình. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng kiến thức này vào việc sử dụng ngôn ngữ hàng ngày của bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *