Quá khứ của một động từ trong tiếng Anh thường gây khá nhiều khó khăn cho người học, nhất là động từ bất quy tắc. Một trong những động từ phổ biến và quen thuộc là “take.” Để hiểu rõ hơn về quá khứ của “take” và cách sử dụng nó trong các cụm động từ, chúng ta cần xem xét kỹ từng khía cạnh của động từ này. Trong bài viết này, SEDU English sẽ chia sẻ về “Quá khứ của take là gì?” và tìm hiểu về những cụm động từ với “take”trong quá khứ.
1. Take nghĩa là gì?
Động từ take trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cụm từ mà nó xuất hiện. Dưới đây là một số nghĩa chính của động từ take:
– Chấp nhận hoặc lấy đi: Nghĩa cơ bản nhất của động từ take là chấp nhận hoặc lấy đi một vật gì đó. Ví dụ: She took the book from the shelf.
– Tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống: Khi sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm, take có nghĩa là tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống. Ví dụ: He took a sip of his coffee.
– Điều khiển hoặc quản lý: Take cũng có nghĩa là điều khiển hoặc quản lý một tình huống hoặc vị trí. Ví dụ: He takes charge of the team.
– Đi đến một địa điểm: Take có thể dùng để diễn tả việc đi đến một địa điểm nào đó. Ví dụ: Let’s take a walk in the park.
– Thực hiện hoặc hoàn thành một hành động: Động từ take cũng có nghĩa thực hiện hoặc hoàn thành một hành động cụ thể. Ví dụ: I’ll take a break from work.
– Gây ra tác động hoặc ảnh hưởng: Take có thể được sử dụng để mô tả việc gây ra tác động hoặc ảnh hưởng đối với cái gì đó. Ví dụ: The storm took a toll on the town.
– Chấp nhận hoặc hiểu: Take cũng có nghĩa chấp nhận hoặc hiểu cái gì đó một cách đúng đắn. Ví dụ: I take your point.
Nghĩa của động từ take có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, vì vậy quá trình học và hiểu các cách sử dụng của nó là quan trọng để sử dụng đúng trong các tình huống khác nhau.
2. Quá khứ của take là gì?
Động từ take là một động từ bất quy tắc nên quá khứ của take dựa trên nguyên gốc – quá khứ – quá khứ phân từ là 3 dạng khác nhau: take – took – taken.
3. Cách chia động từ take ở các thì quá khứ
Động từ “take” là một trong những từ vựng quan trọng và đa nghĩa trong tiếng Anh. Khi nói về 4 thì quá khứ, cách chia của “take” về những hành động đã xảy ra trong quá khứ cũng hoàn toàn khác nhau. Cụ thể:
Thì quá khứ đơn: took
Thì quá khứ tiếp diễn: was taking
Thì quá khứ hoàn thành: had taken
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: had been taking
XEM THÊM: Trước và sau before trong tiếng anh là thì gì? Cách dùng và ví dụ
4. Các cụm động từ với take ở quá khứ
Những cụm động từ này mô tả những hành động cụ thể liên quan đến động từ take trong quá khứ và có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Cụm động từ | Ý nghĩa | Qúa khứ của take |
Take after | Giống ai đó, theo gu của ai đó | Took after |
Take down | Ghi chép xuống, viết xuống | Took down |
Take in | Hiểu, nhận thức, tiêp nhận | Took in |
Take on | Đảm nhận, đối mặt với, bắt đầu | Took on |
Take over | Tiếp quản, chiếm đoạt, làm chủ | Took over |
Take off | Cất cánh, bắt đầu, rời khỏi | Took off |
Take out | Lấy ra, đưa ra, đưa đi | Took out |
Take up | Bắt đầu, tiếp nhận, tận dụng | Took up |
Các thành ngữ với động từ take
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
Take a back seat | Trở thành người quan sát, không quản lý hoạt động gì đó |
Take a rain check | Trì hoãn một dự định, hẹn gặp lại sau |
Take by storm | Chiếm được sự chú ý, thành công một cách nhanh chóng |
Take the plunge | Liều lĩnh bắt đầu làm điều gì đó mới, mạo hiểm |
Take with a grain of salt | Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi tin vào điều gì đó |
Take into account | Xem xét, tính đến |
Take to heart | Làm gì đó quan trọng, cảm thấy rất nghiêm túc |
Take the bull by the horns | Đối mặt với vấn đề hoặc thách thức một cách quả quyết |
Take a hike | Rời khỏi, đi đâu đó |
Take the cake | Nổi bật, xuất sắc hơn tất cả |
Take a stand | Lên tiếng, khẳng định ý kiến hoặc quan điểm của mình |
Take it or leave it | Chấp nhận hoặc từ chối một cái gì đó, không có lựa chọn khác |
Take the edge off | Làm giảm bớt áp lực hoặc căng thẳng |
Take a breather | Nghỉ ngơi, tạm thời dừng lại |
Take the lead | Dẫn đầu, đứng đầu trong một tình huống hoặc cuộc thi |
Take for granted | Coi nhẹ, coi là hiển nhiên |
Take a powder | Biến mất, rời khỏi một cách nhanh chóng |
Take a shot at | Thử làm việc gì đó mà không chắc chắn sẽ thành công |
Take a turn for the worse | Trở nên tồi tệ hơn |
Take the heat | Chịu trách nhiệm hoặc phải đối mặt với hậu quả của hành động |
XEM THÊM: Provide đi với giới từ gì? Các cấu trúc, cách dùng và ví dụ
5. Bài tập với quá khứ của động từ take
Bài tập 1:
Điền động từ “take” vào chỗ trống một cách chính xác.
She decided to __________ a break from her studies.
Can you __________ the garbage out, please?
He always likes to __________ control in difficult situations.
We should __________ his advice seriously.
The singer will __________ the stage at 8 PM.
She __________ a step back to reassess the situation.
They __________ the opportunity to travel last summer.
He always __________ a moment to think before making decisions.
By the time they arrived, she had already __________ the lead in the competition.
Could you __________ the kids to school this morning?
Bài tập 2:
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “take” và điền đúng dạng của động từ.
By the time we arrived, he __________ the last piece of cake.
She __________ a deep breath before speaking.
They had to __________ the long road to reach the mountain top.
The students will __________ their final exams next week.
After the presentation, he decided to __________ a break from work.
Before they left, they __________ their time and planned the trip meticulously.
By the time the doctor arrived, the patient had already __________ a turn for the worse.
She decided to __________ a shot at learning a new language.
We need to __________ into account all the possible scenarios before making a decision.
After the match, the team captain decided to __________ the responsibility for the loss.
Bài tập 3:
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng động từ “take”.
rest / time / need / to / You / take / some.
test / She / the / already / had / taken / by / time / you / arrived.
a / Take / look / the / before / at / instructions / starting.
the / opportunity / Should / take / she?
with / decision / He / caution / the / took.
rest / must / time / You / take / for / your / health.
didn’t / she / his / seriously / take / advice.
trip / the / care / Take / on / your / when / of / mountain.
her / the / with / She / news / surprise / took / grace.
task / care / in / his / Take / of / the / hands / your.
Những bài tập này sẽ giúp rèn luyện việc sử dụng động từ “take” trong các ngữ cảnh khác nhau và củng cố kiến thức về cách sử dụng động từ này.
Trong khi quá khứ của động từ “take” đã được làm rõ qua việc xem xét cấu trúc và các cụm động từ liên quan, hi vọng rằng thông tin này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “take” trong ngữ cảnh quá khứ. Tính đến đây, chúng ta đã khám phá một loạt các hành động và cách sử dụng của động từ này trong quá khứ. Bằng cách áp dụng kiến thức này, bạn có thể sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt hơn khi diễn đạt về quá khứ.