giới từ preposition

Giới từ (preposition): Các giới từ thường gặp, cách sử dụng

Giới từ (preposition) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, xuất hiện rất nhiều trong các bài kiểm tra và được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, việc sử dụng và lựa chọn giới từ đúng cách là một thách thức cho những người mới học tiếng Anh. Bài viết này, SEDU English sẽ giới thiệu cho bạn các giới từ thường gặp và cách sử dụng chúng trong các trường hợp khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Preposition là giới từ trong tiếng Anh – một loại từ được dùng để kết nối các từ, cụ thể là kết nối giữa danh từ, động từ hoặc các cụm từ trong câu với nhau. Đồng thời, giới từ giúp thể hiện mối quan hệ của các từ đó trong câu. Giới từ thường đi kèm với một danh từ hoặc đại từ để tạo thành một cụm giới từ (prepositional phrase). 

Các giới từ rất phổ biến trong tiếng Anh và có rất nhiều loại khác nhau như giới từ chỉ thời gian, chỉ vị trí, chỉ sự di chuyển, giới từ chỉ lý do/mục đích, giới từ chỉ quan hệ …

  • Chức năng của giới từ (preposition)

Chức năng chính của giới từ trong tiếng Anh là kết nối giữa các từ và cụm từ với nhau, tạo thành một câu hoàn chỉnh và truyền đạt ý nghĩa của câu một cách chính xác. Cụ thể các chức năng khác của giới từ trong tiếng Anh như sau:

Giới từ được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các từ trong câu, đặc biệt là giữa danh từ và động từ, hoặc giữa danh từ và tính từ. Giới từ được đặt trước danh từ hoặc đại từ để chỉ định mối quan hệ giữa chúng và các thành phần khác trong câu.

VD: I went to the store with my friend. (Tôi đi đến cửa hàng cùng bạn của tôi.) Trong câu này, “with” là giới từ được sử dụng để liên kết “my friend” và “I”.

  • The cat is under the table. (Con mèo nằm dưới cái bàn.) Trong câu này, “under” là giới từ được sử dụng để chỉ định mối quan hệ giữa “the cat” và “the table”.
Giới từ là một phần quan trọng của ngữ pháp
Giới từ là một phần quan trọng của ngữ pháp

Các loại giới từ trong tiếng Anh thường gặp

3.1. Giới từ chỉ thời gian

giới từ chỉ thời gian
giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ thời điểm, thời lượng hoặc thời gian bắt đầu hoặc kết thúc của một hành động, sự việc. Các giới từ thời gian thường gặp trong tiếng Anh bao gồm:

Giới từ chỉ thời gianCách dùngVí dụ
At được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngàyat 6 p.m., at noon, at midnight, at the moment, at the same time.
Onđược sử dụng để chỉ ngày cụ thể hoặc ngày tháng cụ thểon Monday, on December 31st, on Christmas Day.
Inđược sử dụng để chỉ thời gian trong một khoảng thời gian dài hoặc một năm cụ thểin May, in 2023, in the morning, in the afternoon, in the evening.
Forđược sử dụng để chỉ thời lượng hoặc khoảng thời gianor two hours, for a week, for a long time.
Sinceđược sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu một sự việc trong quá khứsince last year, since 1990.
Until/tillđược sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc một sự việc hoặc thời gianuntil/till tomorrow, until/till midnight.
Duringđược sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một sự kiện diễn ra hoặc một hành động xảy ra.-I fell asleep during the movie. (Tôi đã ngủ gục trong phim.) 

– During the storm, we stayed inside. (Trong cơn bão, chúng tôi ở trong nhà.)

Byđược sử dụng để chỉ thời gian kết thúc của một hành động hoặc một công việc được thực hiện trước thời điểm đó.– I will finish the report by Friday. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trước thứ sáu.)

– Please be back home by 10 pm. (Xin hãy về nhà trước 10 giờ tối.)

Afterđược sử dụng để chỉ khoảng thời gian sau khi một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra.– We went to the cinema after dinner. (Chúng tôi đi xem phim sau bữa tối.)

– After the meeting, we will have a coffee break. (Sau cuộc họp, chúng ta sẽ có một giờ nghỉ để uống cà phê.)

3.2. Giới từ chỉ nơi chốn

giới từ chỉ vị trí
giới từ chỉ vị trí
Giới từ chỉ nơi chốnCách dùngVí dụ
Atđược sử dụng để chỉ một vị trí cụ thể hoặc một địa điểm nhất định.I will meet you at the park at 5pm
Inđược sử dụng để chỉ một vị trí lớn hơn, một địa điểm rộng hơn. Hoặc cũng có thể trong một không gian khép kínI live in a small town near the beach.

In the room, in the house, …

Onđược sử dụng để chỉ một bề mặt hoặc một địa điểm nằm trên bề mặt.The book is on the table.
Under, belowđược sử dụng để chỉ một địa điểm ở phía dưới một vật khác.The cat is sleeping under the bed.

  • The temperature is below freezing
Above, overđược sử dụng để chỉ một địa điểm ở phía trên một vật khác.-The bird is flying above the trees.

– The bridge goes over the river.

Behindđược sử dụng để chỉ một địa điểm ở phía sau một vật khác. -The car is parked behind the building.
Next to, besideđược sử dụng để chỉ một địa điểm ở gần một vật khác. My office is next to the bank.

-The bookstore is beside the coffee shop.

Betweenđược sử dụng để chỉ một địa điểm ở giữa hai vật khác nhau. The house is located between the two trees.
In front ofchỉ vị trí ở phía trước của một vật, một người hoặc một địa điểm cụ thểThe car was parked in front of the house.

Lưu ý:

  • Next to, beside: cả hai đều có nghĩa là bên cạnh, ở gần với. Tuy nhiên, beside thường được sử dụng trong ngữ cảnh đề cập đến một người hoặc một vật, còn next to thường được sử dụng trong ngữ cảnh đề cập đến một địa điểm hoặc vị trí cụ thể.
  • Below, under: cả hai đều có nghĩa là phía dưới, tuy nhiên below được sử dụng trong ngữ cảnh đề cập đến sự so sánh độ cao giữa hai vật, còn under thường được sử dụng để mô tả một vật nằm phía dưới của một vật khác.
  • “Above” thường được sử dụng để chỉ vị trí tương đối so với mặt đất hoặc một điểm tham chiếu nào đó. “Over” thường được sử dụng để chỉ vị trí ngang với một vật hoặc một mặt phẳng.

3.3. Giới từ chỉ sự chuyển động

giới từ chỉ chuyển động
giới từ chỉ chuyển động

Giới từ cũng có thể được sử dụng để chỉ sự chuyển động, thường được sử dụng để miêu tả hành động di chuyển của đối tượng trong không gian. Một số giới từ phổ biến để chỉ sự chuyển động bao gồm:

  • Through: qua, xuyên qua

Ví dụ: The train goes through the tunnel.

The airplane flew through the clouds. (Máy bay bay xuyên qua mây.)

  • Across: ngang qua, vượt qua

Ví dụ: She walked across the street to get to the other side.

He walked across the street to get to the store. (Anh ta băng qua đường để đến cửa hàng.)

  • Along: dọc theo

Ví dụ: We drove along the coast and enjoyed the beautiful view.

The river flows along the edge of the forest. (Sông chảy dọc theo mép rừng.)

  • Up: lên

Ví dụ: He climbed up the stairs to get to his apartment.

  • Down: xuống

Ví dụ: She ran down the hill to catch up with her friends.

  • Towards: hướng về phía

Ví dụ: The boat was heading towards the island.

  • Away from: xa khỏi

Ví dụ: He walked away from the crowd to find a quiet place to think.

  • To: đến, tới

Ví dụ: They drove to the airport to pick up their friend.

  • From: từ, từ phía

Ví dụ: The train is coming from the north.

  • Into: vào

Ví dụ: She jumped into the swimming pool to cool off.

Ngoài ra, giới từ chỉ sự chuyển động bao gồm: beneath, by means of, further to, off, onto, over, out of, …

3.4. Giới từ chỉ tác nhân

Giới từ chỉ tác nhân (preposition of agent) thường được sử dụng để chỉ người hoặc sự vật gây ra hành động trong một câu. Một số giới từ chỉ tác nhân phổ biến bao gồm:

  • By: Thường được sử dụng để chỉ người gây ra hành động, ví dụ: “The book was written by Jane.”
  • With: Thường được sử dụng để chỉ sự vật hoặc công cụ được sử dụng để gây ra hành động, ví dụ: “The window was broken with a rock.”
  • From: Thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc người hoặc vật gây ra hành động, ví dụ: “The painting was borrowed from the museum.”
  • Through: Thường được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc quá trình gây ra hành động, ví dụ: “The puzzle was solved through careful examination.”

Các giới từ này có thể được sử dụng trong các câu khác nhau để chỉ người hoặc sự vật gây ra hành động trong câu.

3.5. Giới từ chỉ cách thức, công cụ

Giới từ chỉ cách thức, công cụ, phương pháp cho biết phương pháp hoặc cách thức nào đó được thực hiện. Các giới từ bao gồm:

  • In: được dùng khi nói về cách một hành động được diễn ra

VD: Mai wrote her books in Chinese. (Mai viết sách của cô ấy ở Trung Quốc).

Minh left the office in tears. (Minh rời công ty trong nước mắt).

  • With: phương pháp, cách một cái gì đó được thực hiện.

VD: The grandma held the baby with love. (Người bà bế đứa trẻ bằng tình yêu).

  • In a … manner/way : dùng để diễn tả hành động được xảy ra bằng một cách nào đó.

VD: My father called my office and convinced them in a very friendly way. (Bố tôi đã gọi đến văn phòng của tôi và thuyết phục họ một cách rất thân thiện).

  • By: được sử dụng để biểu thị một phương tiện vận chuyển hoặc một đối tượng.

VD: I always go to work by motorbike.

She was killed by a “honey” word.

  • With: chỉ ra công cụ được sử dụng để thực hiện hành động.

I opened the door with two hands.

He fixed the bags with a key.

  • On: thể hiện phương pháp mà một cái gì đó đã được thực hiện.

VD: She checked the building on foot.

3.6. Giới từ chỉ lý do, mục đích

Sử dụng giới từ chỉ lý do và mục đích để diễn đạt mối liên hệ giữa một hành động và một lý do hoặc mục đích.

  • Because of: chỉ ra lý do tại sao một điều gì đó xảy ra.

VD: Ví dụ: She couldn’t come to the party because of her work. (Cô ấy không thể đến dự tiệc vì công việc của mình.)

  • For: diễn tả mục đích hoặc lý do của một hành động. 

Ví dụ: I bought this book for my sister.

  • Due to: giới từ này cũng được sử dụng để giải thích lý do của một hành động. 

Ví dụ: The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay đã bị trì hoãn do thời tiết xấu.)

  • In order to: giới từ này thường được sử dụng để diễn tả mục đích của một hành động. 

Ví dụ: I woke up early in order to catch the train. (Tôi thức dậy sớm để kịp đón chuyến tàu.)

  1. Cụm giới từ trong tiếng Anh

Cụm giới từ trong tiếng Anh là một nhóm các từ được sử dụng cùng nhau để chỉ một ý nghĩa nhất định trong câu. Cụm giới từ bao gồm ít nhất một giới từ và một danh từ hoặc đại từ, và có thể có thêm các từ khác như tính từ, trạng từ hoặc các giới từ khác.

Ví dụ về các cụm giới từ trong tiếng Anh:

  • In front of the house: trước nhà
  • On top of the table: trên bàn
  • By the river: bên sông
  • At the end of the movie: cuối bộ phim
  • Under the bridge: dưới cầu

Các cụm giới từ cũng có thể được sử dụng trong các câu phức tạp hơn. Ví dụ:

  • She arrived at the office before the meeting started: Cô ấy đến văn phòng trước khi cuộc họp bắt đầu.
  • He’s sitting next to the woman in the blue dress: Anh ta đang ngồi cạnh người phụ nữ mặc váy xanh.
  • I put the keys on the table beside the door: Tôi để chìa khóa trên bàn bên cạnh cửa.
  • Bài tập giới từ

5.1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. a) I usually have breakfast _____ 7:30 am.
  2. b) We’re going to the beach _____ the weekend.
  3. c) The book is _____ the table.
  4. d) I’m meeting my friend _____ the coffee shop.
  5. e) The cat is sleeping _____ the bed.

5.2. Chọn giới từ thích hợp trong ngoặc để hoàn thành câu sau:

  1. a) We’re going to the park (on, in, at) the weekend.
  2. b) She’s been living (in, at, on) London for two years.
  3. c) I usually have dinner (in, at, on) 7 pm.
  4. d) They arrived (at, in, on) the airport at midnight.
  5. e) The concert is (on, at, in) Saturday night.

5.3. Sắp xếp các từ sau thành cụm giới từ đúng:

  1. a) the, bank, next, to, post office.
  2. b) the, book, on, the, shelf.
  3. c) the, cat, under, the, table.
  4. d) the, picture, above, the, fireplace.
  5. e) the, school, across, the, street.

Như vậy, giới từ (preposition) là một phần quan trọng của tiếng Anh, giúp kết nối các từ và cụm từ với nhau, đồng thời giúp cho ngôn ngữ trở nên trôi chảy hơn. Việc nắm vững các giới từ và cách sử dụng chính xác chúng sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc hiểu về giới từ và sử dụng chúng một cách chính xác trong tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *