Thì hiện tại đơn là gì? Cách dùng cấu trúc thì hiện tại đơn và ví dụ

Thì hiện tại đơn là gì? Cách dùng cấu trúc thì hiện tại đơn và ví dụ

Thì hiện tại đơn là một khái niệm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò cơ bản trong việc diễn đạt thời gian hiện tại và sự kiện xảy ra đều đặn. Bài viết này, SEDU English sẽ cùng các bạn tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng thì hiện tại đơn, kèm theo những ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về khía cạnh này trong học tiếng Anh.

1. Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh là gì?

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt các sự kiện, hành động, sự thật chung, hoặc thói quen xảy ra trong thời gian hiện tại. Thì này thường được dùng để miêu tả các sự việc mang tính thường xuyên, không thay đổi hoặc không bị gián đoạn.

Ví dụ:

My mother cooks dinner every evening.

They play football on weekends.

The sun rises in the east.

 

2. Cấu trúc thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

Cấu trúc thì hiện tại đơn là một phần ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh
Cấu trúc thì hiện tại đơn là một phần ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc khẳng định thì hiện tại đơn

(+) S + V-s/es 

(+) S + am/is/are + adj/N

 

Trong đó:

Chủ ngữ (S)Động từ thườngĐộng từ to be
INguyên thểam
You/We/They/N đếm được số nhiềuNguyên thểare
He/She/It/ N đếm được số ítV-s/esis

Ví dụ: 

She reads a new book every week.

The train arrives at the station on time.

They watch movies together on Friday nights.

 

2.2. Cấu trúc phủ định thì hiện tại đơn

(-) S +do not/ does not + V(nguyên thể).

(-) S + am/is/are + not + N/adj.

 

Trong đó:

Chủ ngữ (S)Động từDạng phủ định
I/You/We/TheyDoDo not = don’t
He/She/ItDoesdoes not = doesn’t

is not = isn’t 

are not = aren’t

Ví dụ:

He doesn’t eat meat.

She isn’t interested in playing video games.

The company doesn’t open on weekends.

 

2.3. Cấu trúc nghi vấn thì hiện tại đơn

(?) Do/Does + S + V (nguyên thể) ?

(?) Wh-questions + do/does + S + V ?

Ví dụ:

Do you like to swim in the ocean?

Does he play the guitar?

 

3. Cách dùng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những sự thật chung hiển nhiên không thay đổi trong thời gian
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những sự thật chung hiển nhiên không thay đổi trong thời gian

3.1. Diễn tả sự thật chung và hiển nhiên

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những sự thật chung, hiển nhiên, không thay đổi trong thời gian. Đây là những sự thật mà không cần thời gian cụ thể hoặc tình huống đặc biệt.

Ví dụ:

The Earth orbits the Sun.

Water boils at 100 degrees Celsius.

 

3.2. Diễn tả thói quen hàng ngày

Thì hiện tại đơn thường được dùng để miêu tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại hàng ngày, hàng tuần, hoặc định kỳ khác.

Ví dụ:

I brush my teeth twice a day.

She goes for a run every morning.

 

3.3. Miêu tả lịch trình hoặc thời gian biểu

Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để thể hiện lịch trình, thời gian biểu hoặc kế hoạch cố định.

Ví dụ:

The train leaves at 8:30 AM.

The conference starts next week.

 

3.4. Diễn tả tính chất vốn có

Thì này có thể được dùng để miêu tả tính chất, thuộc tính vốn có của một người hoặc đối tượng.

Ví dụ:

He has a great sense of humor.

The flowers smell wonderful.

 

3.5. Diễn tả hành động xuất hiện trong các tường thuật, trích dẫn

Trong các tường thuật, trích dẫn, thì hiện tại đơn thường được sử dụng để tái hiện những lời nói, suy nghĩ hoặc ý kiến của người khác.

Ví dụ:

She says, “I love this place.”

He thinks the movie is really interesting.

 

3.6. Diễn tả sự kiện tương lai được xác định

Thì hiện tại đơn cũng có thể được dùng để diễn tả một sự kiện tương lai đã được xác định hoặc đã được sắp xếp trước.

Ví dụ:

The plane arrives at 3 PM tomorrow.

 

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn thường là các trạng từ chỉ thời gian
Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn thường là các trạng từ chỉ thời gian

Các trạng ngữ thời gian có thể là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) khi được sử dụng trong câu. Dưới đây là một số trạng ngữ thời gian thường xuất hiện trong cùng với thì hiện tại đơn:

Every day/week/month/year: Mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm

Ví dụ: She goes to the gym every day.

 

Always: Luôn luôn

Ví dụ:They always eat breakfast together.

 

Usually: Thường, thông thường

Ví dụ: He usually walks to work.

 

Often: Thường xuyên

Ví dụ: They often play tennis on Sundays.

 

Sometimes: Đôi khi

Ví dụ: She sometimes reads books in the evening.

 

On weekdays/weekends: Vào các ngày trong tuần/ cuối tuần

Ví dụ: I study on weekdays and relax on weekends.

 

In the morning/afternoon/evening: Vào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối

Ví dụ: They exercise in the morning.

 

At night: Vào buổi tối

Ví dụ: He watches movies at night.

 

Every (specific time): Mỗi (thời điểm cụ thể)

Ví dụ: The bus arrives every hour.

 

Once a (time period): Một lần mỗi (khoảng thời gian)

Ví dụ: She cleans her room once a week.

 

Twice a (time period): Hai lần mỗi (khoảng thời gian)

Ví dụ: They practice piano twice a week.

 

Daily/weekly/monthly/yearly: Hàng ngày/ hàng tuần/ hàng tháng/ hàng năm

Ví dụ: He reads the news daily.

 

Những trạng ngữ thời gian này thường đi kèm với thì hiện tại đơn để diễn đạt sự thường xuyên, thói quen, hoặc lịch trình cố định trong cuộc sống hàng ngày.

 

5. Bài tập thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền động từ đúng dạng thích hợp trong thì hiện tại đơn.

My brother (play) __________ soccer every Saturday.

She usually (go) __________ to the gym in the evenings.

They (watch) __________ movies on Fridays.

The sun (rise) __________ in the east.

He (not like) __________ coffee.

 

Bài tập 2: Chuyển câu từ phủ định sang khẳng định và ngược lại.

She doesn’t read books in the morning.

They don’t eat fast food.

He doesn’t play the piano.

I don’t watch TV after dinner.

 

Bài tập 3: Hoàn thành các câu hỏi bằng cách sử dụng từ gợi ý.

____ he ____ to school by bus? (go)

____ they ____ English on Sundays? (study)

What time ____ the movie ____? (start)

____ she ____ her cat every day? (feed)

____ you ____ tennis with your friends? (play)

 

Bài tập 4: Điền các trạng ngữ thời gian thích hợp vào chỗ trống trong câu.

She exercises ______________.

I visit my grandparents ______________.

They have a family dinner ______________.

We go swimming ______________.

He reads books ______________.

 

Bài tập 5: Sắp xếp các từ để tạo thành câu đúng.

usually/ She/ coffee/ drinks/ in the morning.

at/ We/ the gym/ go/ on/ weekends.

the/ My brother/ to/ walks/ school.

English/ They/ every/ practice/ day.

eats/ vegetables/ She/ a lot of/ and/ fruits.

 

Tóm lại, thì hiện tại đơn là một khái niệm quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự liên kết với thời gian hiện tại và các hành động thường xuyên. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng thì hiện tại đơn giúp bạn xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Hy vọng bài viết này, SEDU English đã chia sẻ có thể giúp bạn ôn tập các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *