Tổng hợp 13 công thức các thì trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Tổng hợp 13 công thức các thì trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Trong bài viết này, SEDU English sẽ tổng hợp 13 công thức các thì trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và hình thành các thì, từ đơn giản đến phức tạp. Khi học tiếng Anh, việc nắm vững các thì là một phần quan trọng để thành công. Các thì giúp chúng ta diễn đạt thời gian và trạng thái của hành động một cách chính xác. Cùng theo dõi bài viết nhé !

Công thức các thì hiện tại trong tiếng Anh

Các thì hiện tại trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện diễn ra trong thời gian hiện tại. Có 4 thì hiện tại là: thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại tiếp diễn.

ThìCông thức các thìVí dụ
Thì hiện tại đơn (Present Simple)Với động từ thường:

[+] S + V (s,es) + O

[-] S + don’t/doesn’t + V + O

[?] Do/Does + S + V + O…?

She reads books every evening. (Cô ấy đọc sách mỗi tối.)
They don’t like spicy food. (Họ không thích đồ ăn cay.)

Do you play the guitar? (Bạn có chơi đàn guitar không?)

Với động từ tobe:

[+] S + is/are/am + Adj/Adv/N

[-] S + isn’t/aren’t/amn’t + Adj/Adv/N

[?] Is/are/am + S + Adj/Adv/N?

Wh-question + Is/are/am + S….?

He is studying for his exam now. (Anh ấy đang học cho kỳ thi của mình.)
We aren’t watching TV at the moment. (Chúng tôi không xem TV vào lúc này.)
Is she listening to music? (Cô ấy có đang nghe nhạc không?)
Thì hiện tại tiếp diễn
(present continuous tense)
[+] S + am/ is/ are + V-ing

[-] S + am/ is/ are + not + V-ing

[?] Am/ Is/ Are + S + V-ing   ?

[?] Wh – question + Is/are/am + S + V-ing?

They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)

We are not studying for the test today. (Chúng tôi không học bài cho bài kiểm tra hôm nay.)
Is she reading a magazine? (Cô ấy có đang đọc một tạp chí không?)

Thì hiện tại hoàn thành
(Present Perfect tense)
[+] S + have/has + VpII + O

[-] S + haven’t/ hasn’t + VpII + O

[?] Have/has + S + VpII+ O

Yes, S + have/has, No + haven’t/hasn’t

[?] Wh-question + have/has + S + VpII

She has visited Paris several times. (Cô ấy đã đến Paris một số lần.)

He has not (hasn’t) traveled to Asia before. (Anh ấy chưa từng đi du lịch châu Á.)
Have you eaten lunch yet? (Bạn đã ăn trưa chưa?)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous tense)
[+] S + has/have + been V-ing + O.

[-] S + have not/has not (haven’t/hasn’t) + been + V-ing + O

[?] Have/has + S + been + Ving + O?

Wh question + have/has + S + been + Ving + O?

She has been working at the company for five years. (Cô ấy đã làm việc tại công ty này trong năm năm.)

He has not (hasn’t) been playing video games all day. (Anh ấy không chơi trò chơi điện tử cả ngày.)

Has she been reading that book for a long time? (Cô ấy đã đọc cuốn sách đó trong một thời gian dài chưa?)

Hiện tại đơn là một thì khá phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày
Hiện tại đơn là một thì khá phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày

Công thức các thì quá khứ trong tiếng Anh

Có một số thì quá khứ khác nhau trong tiếng Anh, mỗi thì có mục đích và cấu trúc sử dụng riêng. Nhưng cách dùng chung của công thức các thì quá khứ là diễn tả các hành động đã diễn ra trong quá khứ. Chi tiết:

ThìCông thức các thìVí dụ
Quá khứ đơn (Past simple)Động từ thường:

[+] S + V-ed/P1 + O

[-] S + didn’t + V + O

[?] Wh-question + did + S + V?

Did + S + V…? Yes/No, S + did/didn’t

She visited London last summer. (Cô ấy đã thăm London mùa hè năm ngoái.)

He did not (didn’t) travel to Asia last summer. (Anh ấy không đi du lịch châu Á mùa hè năm ngoái.)

Did you visit the museum yesterday? (Bạn đã thăm bảo tàng ngày hôm qua chưa?)

Động từ tobe:

[+] S + was/were + Adj/N

[-] S + wasn’t/ weren’t + Adj/N

[?] Wh question + was/were + S?

Was/were + S + Adj/N?

She was a teacher before she retired. (Cô ấy là một giáo viên trước khi nghỉ hưu.)

We were not (weren’t) hungry because we had just eaten. (Chúng tôi không đói vì chúng tôi vừa mới ăn.)

Was she at home yesterday? (Cô ấy có ở nhà ngày hôm qua không?)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous tense)[+] S + was/were + V-ing +O

[-] S + wasn’t/weren’t + V-ing + O

[?] Wh – question + was/were + S + V-ing?

[?] Was/Were + S + Ving…? -> Yes/No, S + was/were (not)

They were playing football in the park at 3 PM yesterday. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên vào lúc 3 giờ chiều hôm qua.)

She wasn’t working on the project last week. (Cô ấy không làm việc trên dự án tuần trước.)

Was she watching a movie at 9 PM last night? (Cô ấy có đang xem phim vào lúc 9 giờ tối hôm qua không?)

Why was he crying at the party? (Tại sao anh ấy đang khóc tại bữa tiệc?)

Quá khứ hoàn thành

(Past perfect tense)

[+] S + had + V3

[-] S + hadn’t [had not] + V3

[?] Had + S + V-P2? -> Yes/No, S + had/hadn’t

She had finished her homework before she went to bed. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ.)
They hadn’t visited their grandparents in years. (Họ đã không thăm ông bà trong nhiều năm.)

Had she finished her presentation when you arrived? (Cô ấy đã hoàn thành bài thuyết trình khi bạn đến chưa?)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

(Past perfect continuous tense)

[+] S + had + been + V-ing

[-] S + hadn’t + been + V-ing

[?] Had + S + been + V-ing? 

-> Yes/No, S + had/hadn’t

They had been playing football since morning before it started raining. (Họ đã đang chơi bóng đá từ sáng sớm trước khi trời bắt đầu mưa.)

She hadn’t been practicing the piano lately. (Cô ấy không có tập chơi đàn piano gần đây.)

Had she been studying English for long before she moved to the United States? (Cô ấy đã đang học tiếng Anh lâu trước khi cô ấy chuyển đến Hoa Kỳ chưa?)

Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành thường rất dễ bị nhầm lẫn
Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành thường rất dễ bị nhầm lẫn

Công thức các thì tương lai trong tiếng Anh

ThìCông thức các thìVí dụ
Tương lai đơn

(Simple future tense)

[+] S + will + V(inf – nguyên thể)

[-] S + will not (won’t) + V(inf – nguyên thể)

[?] Will + S + V(inf – nguyên thể)? 

> Yes/No, S + will/ won’t

Wh-word + will + S + V (inf) ?

I will travel to Paris next month. (Tôi sẽ đi du lịch Paris vào tháng tới.)

He won’t attend the meeting on Friday. (Anh ấy sẽ không tham dự cuộc họp vào thứ Sáu.)
Will you join us for dinner tonight? (Bạn sẽ tham gia cùng chúng tôi tối nay không?)

When will they arrive at the airport? (Khi nào họ sẽ đến sân bay?)

Tương lai tiếp diễn

(Future Continuous tense)

[+] S + will + be + V-ing

[-] S + won’t + be + V-ing

[?] Will + S + be + V-ing? 

-> Yes/No, S + will/ won’t

At 8 PM tomorrow, they will be watching a movie. (Vào lúc 8 giờ tối ngày mai, họ sẽ đang xem một bộ phim.)

She won’t be working on Saturday. (Cô ấy sẽ không đang làm việc vào ngày Thứ Bảy.)

Will you be studying for the exam at this time tomorrow? (Bạn sẽ đang học cho kỳ thi vào thời gian này ngày mai không?)

Tương lai hoàn thành (Future Perfect)[+] S + will + have + V3

[-] S + won’t + have + V3

[?] Will + S + have + V3? -> Yes/No, S + will/ won’t?

By the time he arrives, she will have finished cooking dinner. (Trước khi anh ấy đến, cô ấy sẽ đã hoàn thành việc nấu bữa tối.)

They won’t have completed the project by next week. (Họ sẽ chưa hoàn thành dự án cho đến tuần tới.)

Will you have read the book by the time the author’s lecture takes place? (Bạn sẽ đã đọc xong cuốn sách trước khi bài giảng của tác giả diễn ra không?)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn 

(Future Perfect Continuous)

[+] S + will have been + Ving

[-] S + won’t have been + Ving

[?] Will + S + have been + Ving? -> Yes/No, S + will/ won’t?

By the time they arrive, I will have been waiting for two hours. (Trước khi họ đến, tôi sẽ đã đang đợi suốt hai giờ.)

She won’t have been practicing the piano for long when the concert starts. (Cô ấy sẽ chưa luyện tập đàn piano lâu khi buổi hòa nhạc bắt đầu.)

Will they have been studying for the test for three hours by the time it begins? (Họ sẽ đã đang học cho kỳ thi suốt ba giờ trước khi nó bắt đầu không?)

Tương lai gần 

(Near Future)

[+] S + am/is/are + going to + V – inf.

[+] S + am/is/are + not + going to + V – inf.

[?] Am/Is/Are + S + going to + V – inf?

I am going to meet my friend for coffee later today. (Tôi sẽ gặp bạn tôi để uống cà phê vào sau giờ làm.).

They aren’t going to attend the party this weekend. (Họ sẽ không tham gia bữa tiệc cuối tuần này.)

Are you going to visit your family next month? (Bạn sẽ có kế hoạch thăm gia đình vào tháng tới không?)

Nắm vững công thức thì tương lai hoàn thành sẽ giúp người học dùng câu đúng lúc đúng chỗ
Nắm vững công thức thì tương lai hoàn thành sẽ giúp người học dùng câu đúng lúc đúng chỗ

Trong bài viết này, SEDU English đã tổng hợp đầy đủ 13 công thức các thì trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong giao tiếp và viết bài. Quá trình học các thì này có thể khá phức tạp, nhưng nắm vững chúng sẽ giúp bạn trở thành một người nói và viết tiếng Anh thành thạo hơn. Hy vọng rằng các công thức và ví dụ trong bài viết này đã giúp bạn nắm bắt được cách sử dụng các thì trong tiếng Anh một cách dễ dàng và chính xác. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng kiến thức này vào thực tế nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *