Present continuous là thì gì? Cấu trúc và cách dùng

Present continuous là thì gì? Cấu trúc và cách dùng

Một trong những khái niệm quan trọng mà người học không thể bỏ qua chính là thì hiện tại tiếp diễn, hay còn gọi là “Present continuous”. Trong bài viết này, SEDU English sẽ cùng các bạn đi sâu vào khám phá “Present continuous” từ cấu trúc đến cách sử dụng, giúp bạn hiểu rõ hơn về thì này và nắm bắt cách ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh.

1. Present continuous là thì gì?

Present continuous là thì hiện tại tiếp diễn, được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói chuyện. Thì này thường được tạo ra bằng cách sử dụng dạng động từ “to be” (am/is/are) kết hợp với động từ-ing (động từ có hậu tố “ing”).

Ví dụ:

I am studying for my exams. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình.)

She is working on a new project. (Cô ấy đang làm việc vào một dự án mới.)

 

Present continuous giúp chúng ta mô tả một tình trạng đang tiếp diễn tại một thời điểm cụ thể, thường là trong khoảng thời gian gần đây hoặc tại thời điểm nói. Sự linh hoạt của thì này làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng để diễn đạt về những sự kiện đang xảy ra trong thực tế hàng ngày.

2.Cấu trúc thì present continuous 

Thể khẳng định:

[+] S + am/ is/ are + V-ing

Ví dụ:

She is reading a book in the garden. (Cô ấy đang đọc sách ở vườn).

They are playing football at the moment. (Họ đang chơi bóng đá).

Thể phủ định

[-] S + am/ is/ are + not + V-ing

Ví dụ:

I am not watching TV right now. (Tôi bây giờ đang không xem TV).

The children are not sleeping; they are playing upstairs. (Bọn trẻ không ngủ; chúng đang chơi trên lầu.)

Công thức thì present continuous (hiện tại tiếp diễn)
Công thức thì present continuous (hiện tại tiếp diễn)

Thể nghi vấn

[?] Am/ Is/ Are + S + V-ing ?

Ví dụ: 

Are you listening to music? (Bạn đang nghe nhạc có phải không?)

Is he studying for the exam? (Anh ấy đang ôn tập cho bài kiểm tra phải không?)

[?] Wh – question + Is/are/am + S + V-ing?

Ví dụ:

What are you doing this weekend?

Where is she going on vacation?

Why are they laughing so loudly?

 

Trong đó:

Chủ ngữĐộng từ
Iam
You/We/They/ N đếm được số nhiềuare
He/She/It/N đếm được số ítis

3. Cách dùng thì present continuous

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian xung quanh thời điểm đó. Dưới đây là chi tiết về cách sử dụng của thì này:

Diễn đạt hành động đang diễn ra tại thời điểm nói:

Ví dụ: I am studying for my exams. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình.)

Mô tả những hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian xác định xung quanh thời điểm nói:

Ví dụ: She is working on a new project this week. (Cô ấy đang làm việc vào một dự án mới trong tuần này.)

Nói về những thay đổi và sự phát triển:

Ví dụ: The weather is getting warmer. (Thời tiết đang trở nên ấm hơn.)

Thể hiện sự bực bội hoặc không hài lòng với hành động đang diễn ra:

Ví dụ: Why are you always interrupting me? (Tại sao bạn luôn làm phiền tôi?)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous) và cách dùng
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous) và cách dùng

Nói về kế hoạch tương lai đã được lên lịch:

Ví dụ: I am meeting a friend for lunch tomorrow. (Tôi sẽ gặp một người bạn để ăn trưa ngày mai.)

Nói về những hành động lặp đi lặp lại, thói quen annoying (thường đi kèm với từ “always” hoặc “constantly”):

Ví dụ: She is always complaining about her job. (Cô ấy luôn than phiền về công việc của mình.)

 

XEM THÊM: Thì hiện tại hoàn thành: Cấu trúc, cách dùng, ví dụ và bài tập

4. Dấu hiệu nhận biết thì present continuous

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong câu thường liên quan đến các trạng ngữ chỉ thời gian. Dưới đây là một số trạng ngữ phổ biến mà bạn có thể nhận diện để xác định việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

 

Now (ngay bây giờ):

Ví dụ: I am eating dinner now.

 

At the moment (tại thời điểm này):

Ví dụ: They are discussing the plan at the moment.

 

Right now (ngay lúc này):

Ví dụ: He is working on the project right now.

Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

 

Currently (hiện tại):

Ví dụ: We are currently working on new features.

 

Look! / Listen! (Nhìn! / Nghe!):

Ví dụ: Look! She is dancing on the stage.

 

At present (hiện nay):

Ví dụ: The team is at present developing a new product.

 

Today / Tonight (hôm nay / tối nay):

Ví dụ: We are meeting for coffee tonight.

 

This (week / month / year):

Ví dụ: He is traveling to Europe this month.

 

These days (những ngày gần đây):

Ví dụ: They are spending a lot of time together these days.

 

Nowadays (ngày nay):

Ví dụ: Nowadays, people are becoming more health-conscious.

 

Những trạng ngữ này thường được sử dụng để làm nổi bật thời điểm cụ thể mà hành động đang diễn ra, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh thời gian của câu.

 

XEM THÊM: Các dấu hiệu thì tương lai đơn là gì? Các ví dụ và bài tập 

5. Bài tập về thì present continuous

Bài tập 1: Hoàn thành câu với động từ trong ngoặc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

I __________ (read) a book at the moment.

They __________ (play) football in the park now.

Why __________ he __________ (talk) so loudly?

We __________ (study) for the exam today.

The kids __________ (watch) TV right now.

She __________ (not / work) on the project this week.

__________ you __________ (listen) to music at the moment?

It __________ (rain) outside. Don’t forget your umbrella.

Bài tập 2: Chọn từ đúng để hoàn thành câu.

Look! The cat __________ (is sleeping / sleeps) on the couch.

We __________ (am / are / is) having a meeting at the moment.

I usually __________ (am watching / watch) TV in the evenings, but tonight I __________ (am studying / study) for my exam.

What __________ you __________ (are / is / am) doing this weekend?

The children __________ (is playing / are playing) in the garden now.

Bài tập 3: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.

(They / football / playing / are).

(watching / TV / not / am / I).

(studying / she / for / exams / is).

(right now / what / are / doing / you)?

(It / raining / is / outside).

 

Những bài tập này giúp củng cố kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn và cung cấp cơ hội cho việc áp dụng trong các tình huống thực tế.

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) – một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hãy tích hợp linh hoạt thì hiện tại tiếp diễn vào việc sử dụng tiếng Anh của bạn để trải nghiệm sự phong phú và chân thực trong ngôn ngữ.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *