Các dấu hiệu thì tương lai đơn là gì? Các ví dụ và bài tập 

Các dấu hiệu thì tương lai đơn là gì? Các ví dụ và bài tập 

Khi nói về “dấu hiệu thì tương lai đơn,” chúng ta đang bàn về cách nhận biết các trạng từ chỉ thời gian thể hiện thì tương lai đơn. Hiểu rõ những dấu hiệu này giúp bạn xác định khi nào nên sử dụng thì tương lai đơn dễ dàng hơn. Bài viết này, SEDU English sẽ đi sâu vào các dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn, cung cấp ví dụ cụ thể và thậm chí là bài tập để bạn rèn luyện kỹ năng này. Hãy cùng  SEDU English khám phá những điểm quan trọng về thì tương lai đơn trong tiếng Anh.

1. Cấu trúc thì tương lai đơn trong tiếng Anh 

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự việc, hành động, hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để thể hiện dự đoán, lời hứa, ý định, hoặc kế hoạch trong tương lai. Dưới đây là cách sử dụng và cấu trúc chi tiết của thì tương lai đơn:

[+] S + will + V(inf – nguyên thể)

[-] S + will not (won’t) + V(inf – nguyên thể)

[?] Will + S + V(inf – nguyên thể)? 

> Yes/No, S + will/ won’t

Thì tương lai đơn sử dụng cấu trúc gì
Thì tương lai đơn sử dụng cấu trúc gì

2. Dấu hiệu thì tương lai đơn

Có một số cách nhận biết dấu hiệu thì tương lai đơn thông qua các trạng ngữ chỉ thời gian trong câu. Dấu hiệu này giúp chúng ta xác định rằng hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là các trạng ngữ chỉ thời gian phổ biến mà bạn có thể tìm thấy trong câu để nhận biết thì tương lai đơn:

Tomorrow (Ngày mai): Khi bạn thấy trạng ngữ “tomorrow” trong câu, nó thường là một dấu hiệu rõ ràng của thì tương lai đơn.

Ví dụ: I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)

Next week/month/year (Tuần sau/Tháng sau/Năm sau): Khi bạn thấy next week, next month, hoặc next year, nó cũng thường ám chỉ đến thời gian trong tương lai.

Ví dụ: They will visit us next year. (Họ sẽ đến thăm chúng tôi vào năm sau.)

In the future (Trong tương lai): Trạng ngữ này nói đến một khoảng thời gian trong tương lai, cho thấy sự xảy ra của sự kiện trong tương lai.

Ví dụ: In the future, we will have flying cars. (Trong tương lai, chúng ta sẽ có ô tô bay.)

Một số dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Một số dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Soon (Sắp tới): Khi bạn thấy từ “soon,” nó thường gợi ý rằng sự kiện sẽ xảy ra trong thời gian gần đây.

Ví dụ: I will finish the report soon. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo sắp tới.)

Later (Sau này): Khi bạn thấy trạng ngữ “later,” nó cho biết rằng hành động sẽ diễn ra sau một khoảng thời gian.

Ví dụ: She will call you later. (Cô ấy sẽ gọi bạn sau này.)

Next (Tiếp theo): Trạng ngữ “next” trong câu thường chỉ ra thời gian hoặc sự kiện tiếp theo trong tương lai.

Ví dụ: We will go on vacation next month. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ cuối tháng tới.)

By + thời gian: Khi bạn thấy một thời điểm cụ thể được đề cập, thì tương lai đơn thường được sử dụng để chỉ sự hoàn thành của hành động trước thời điểm đó.

Ví dụ: They will have finished the project by Friday. (Họ sẽ đã hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)

XEM THÊM: Bài tập thì tương lai đơn có đáp án luyện tập tại nhà

3. Cách dùng thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự việc, hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là các cách cụ thể để sử dụng thì tương lai đơn:

Thì tương lai đơn dùng để dự đoán hoặc suy đoán về tương lai.

Ví dụ: The team will win the championship this year. (Đội sẽ giành chức vô địch năm nay.)

Dùng để biểu thị lời hứa hoặc lời cam kết.

Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn với bài tập.)

Khi bạn muốn nói về kế hoạch hoặc ý định trong tương lai.

Ví dụ: She will start her new job next month. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng sau.)

Thì tương lai đơn và cách dùng
Thì tương lai đơn và cách dùng

Thì tương lai đơn cũng có thể được sử dụng để yêu cầu hoặc đề nghị một hành động trong tương lai.

Ví dụ: Will you please pass me the salt? (Bạn có thể làm ơn đưa tôi muối không?)

Khi bạn nói về một sự kiện trong tương lai không thể tránh được hoặc không được kiểm soát.

Ví dụ: The sun will rise in the east. (Mặt trời sẽ mọc ở phía đông.)

Thì tương lai đơn cũng có thể được sử dụng trong việc kể câu chuyện hoặc viết tiểu thuyết để thể hiện sự xảy ra của các sự kiện trong tương lai.

Ví dụ: Once upon a time, there will be a brave knight. (Một lần nọ, sẽ có một hiệp sĩ dũng cảm.)

XEM THÊM: Tổng hợp 13 công thức các thì trong tiếng Anh đầy đủ nhất

4. Bài tập luyện tập về dấu hiệu thì tương lai đơn

Dựa vào các dấu hiệu thì tương lai đơn đã được chia sẻ bên trên áp dụng vào làm bài tập chia dạng đúng của động từ trong ngoặc dưới đây:

  1. She (study) ___________ English for two hours (tomorrow).
  2. By the end of this week, I (complete) ___________ my project.
  3. They (travel) ___________ to Paris next summer.
  4. The weather forecast says it (rain) ___________ later today.
  5. I (visit) ___________ my grandparents next weekend.
  6. We (go) ___________ on a road trip next month.
  7. John (take) ___________ a break in the afternoon.
  8. The company (launch) ___________ a new product in the near future.
  9. We (have) ___________ a party on Friday night.
  10. My parents (retire) ___________ in a few years.

Đáp án:

will study

will have completed

will travel

will rain

will visit

will go

will take

will launch

will have

will retire

Trong bài viết này, SEDU English cùng các bạn đã tìm hiểu về các dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn và cách sử dụng thì này. Các ví dụ và bài tập đã giúp chúng ta nắm bắt cách áp dụng thì tương lai đơn trong tiếng Anh. Hiểu rõ về dấu hiệu và cách sử dụng thì tương lai đơn là một bước quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Bài viết này hy vọng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng thì tương lai đơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *