Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: Cách dùng và ví dụ

Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: Cách dùng và ví dụ

Khi nói về việc học tiếng Anh, giới từ là một phần ngữ pháp quan trọng. Một trong những loại giới từ thường gặp nhất là “giới từ chỉ thời gian”. Chúng giúp bạn diễn đạt thời gian và tần suất một cách chính xác trong các câu. Trong bài viết này, SEDU English sẽ cùng các bạn khám phá cách dùng và xem qua một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “giới từ chỉ thời gian” trong tiếng Anh.

1. Giới từ trong tiếng Anh là gì?

Giới từ (prepositions) là một loại từ trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để thiết lập mối quan hệ giữa các thành phần của một câu hoặc giữa các từ trong một câu. Giới từ thường đi kèm với danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ để chỉ vị trí, thời gian, mối quan hệ, hoặc phương hướng trong câu. Chúng giúp làm rõ thông tin về vị trí của vật, người, thời gian, hoặc cách thức diễn ra một sự việc.

 

Các giới từ tiếng Anh thường dùng là giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ tần suất, giới từ chỉ vị trí, giới từ chỉ phương hướng, giới từ chỉ mục đích.

2. Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh là gì?

Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh là một loại giới từ được sử dụng để chỉ thời gian, ngày, hoặc khoảng thời gian trong câu. Chúng giúp chúng ta diễn đạt thông tin về thời gian hoặc thời điểm một sự việc diễn ra. Giới từ chỉ thời gian thường được sử dụng để tạo mối quan hệ giữa các thành phần của câu hoặc giữa các từ trong câu với thời gian cụ thể.

Giới từ At

Sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày.

Ví dụ: I have a meeting at 3:00 PM.

Giới từ On

Sử dụng để chỉ một ngày cụ thể trong tuần, tháng, năm.

Ví dụ:My birthday is on December 10th.

The concert is on Friday.

Giới từ In

Sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài hơn, như một tháng, một năm, mùa, hoặc thế kỷ.

Cách dùng các giới từ chỉ thời gian in-on-at
Cách dùng các giới từ chỉ thời gian in-on-at

Ví dụ:I will graduate in June.

She was born in 1990.

I love to go hiking in the summer.

Giới từ For

Sử dụng để chỉ thời gian kéo dài hoặc khoảng thời gian đặc biệt.

Ví dụ:I will be on vacation for two weeks.

I’ve been studying for hours.

Giới từ Since

Sử dụng để chỉ một thời điểm trong quá khứ từ đó một sự kiện bắt đầu và vẫn tiếp tục trong tương lai.

Ví dụ:I have been working here since 2015.

 

XEM THÊM: Admitted đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Ví dụ và bài tập

Giới từ Before

Sử dụng để chỉ một thời điểm trước một sự kiện cụ thể.

Ví dụ:Please arrive before 5:00 PM.

Giới  từ chỉ thời gian Before
Giới  từ chỉ thời gian Before

Giới từ After

Sử dụng để chỉ một thời điểm sau một sự kiện cụ thể.

Ví dụ: The movie starts after dinner.

Giới từ During

Sử dụng để chỉ thời gian trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc sự kiện nào đó xảy ra.

Ví dụ:I fell asleep during the movie.

Giới từ Between

Sử dụng để chỉ khoảng thời gian giữa hai thời điểm hoặc sự kiện.

Ví dụ:The meeting is scheduled between 2:00 PM and 3:00 PM.

Giới từ Until/ Till

Sử dụng để chỉ thời gian kết thúc của một sự kiện hoặc hoạt động.

Ví dụ:The store is open until 9:00 PM.

Giới từ By

Sử dụng để chỉ một thời điểm trước hoặc không muộn hơn một thời gian nhất định.

Ví dụ:Please submit your report by Friday.

Around

Sử dụng để chỉ một thời điểm xấp xỉ.

Ví dụ:The party starts around 7:00 PM.

Throughout

Sử dụng để chỉ thời gian trong suốt hoặc suốt đợt.

Ví dụ:I read the book throughout the weekend.

Ví dụ giới từ chỉ thời gian Throughout
Ví dụ giới từ chỉ thời gian Throughout

On time

Sử dụng để chỉ việc xảy ra đúng thời hạn hoặc đúng thời điểm cần thiết.

Ví dụ:She always arrives at work on time.

 

XEM THÊM: 50 tính từ thông dụng trong tiếng Anh mà bạn cần biết

3. Bài tập về giới từ chỉ thời gian

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống trong những câu dưới đây:

  1. My birthday is ___ December 20th.
  2. on
  3. in
  4. at
  5. for

 

  1. The conference will be held ___ 9:00 AM ___ 4:00 PM.
  2. at, to
  3. in, until
  4. on, from
  5. for, during

 

  1. I have been working here ___ 2010.
  2. at
  3. in
  4. on
  5. since

 

  1. Please arrive ___ the restaurant ___ 7:30 PM.
  2. at, on
  3. in, at
  4. to, for
  5. on, in

 

  1. She is usually very punctual and arrives ___ time.
  2. at
  3. in
  4. on
  5. with

 

  1. The concert is scheduled ___ 8:00 PM ___ 10:30 PM.
  2. in, to
  3. at, for
  4. from, until
  5. on, by

 

  1. I will meet you ___ the airport ___ 5:00 PM.
  2. at, in
  3. for, at
  4. in, by
  5. at, on

 

  1. She usually takes a walk ___ the evening.
  2. in
  3. on
  4. at
  5. by

 

  1. The deadline for the project is ___ the end of this week.
  2. at
  3. by
  4. in
  5. on

 

  1. We have been friends ___ childhood.
  2. at
  3. since
  4. in
  5. by

 

Đáp án:

B-C-D-A-A-A-A-B-B-C

 

Mong rằng các bài tập này sẽ giúp bạn cải thiện kiến thức về giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh.

 

Trong bài viết này, SEDU English đã giới thiệu về giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, cách chúng được sử dụng và cung cấp ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nắm vững việc sử dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh và cung cấp kiến thức bổ ích cho việc học và sử dụng ngôn ngữ này một cách tự tin.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *