Admitted đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Ví dụ và bài tập

Admitted đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Ví dụ và bài tập

Khi tìm hiểu về cách sử dụng động từ admitted trong tiếng Anh, việc hiểu rõ giới từ kèm theo nó là một điều cần thiết. Admitted thường đi kèm với một số giới từ cụ thể, và trong bài viết này, SEDU English sẽ cùng các bạn khám phá các trường hợp khác nhau của việc sử dụng admitted với ví dụ và bài tập thực tế. Hãy cùng tìm hiểu xem admitted đi với giới từ gì và làm thế nào để áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày nhé.

Admitted là gì?

Từ admitted là một động từ trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đầu tiên, Admitted (phát âm: ədˈmɪtɪd) có nghĩa là thừa nhận hoặc công nhận một điều gì đó là đúng, chính xác, hoặc sự thật. Nó có thể liên quan đến việc thừa nhận một lỗi, một sự kiện, một tình trạng, hoặc một ý kiến.

Ví dụ: He admitted to his mistakes. (Anh ta đã thừa nhận các lỗi của mình.)

Để công nhận một điều gì đó hãy dùng admitted trong câu
Để công nhận một điều gì đó hãy dùng admitted trong câu

Admitted đi với giới từ gì?

Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể, động từ admitted có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau. Dưới đây là danh sách các giới từ thường được sử dụng sau admitted:

Admitted to

Sử dụng khi bạn muốn thừa nhận một việc gì đó hoặc một tình trạng mà bạn đã làm hoặc trải qua.

Ví dụ: She admitted to the crime. (Cô ấy đã thừa nhận tội phạm.)

He admitted to his mistakes. (Anh ta đã thừa nhận các lỗi của mình.)

Admitted into

Sử dụng khi bạn muốn chỉ việc thừa nhận hoặc công nhận việc được chấp nhận hoặc nhận vào một nhóm, tổ chức hoặc trường học cụ thể.

Ví dụ:

She was admitted into Harvard University. (Cô ấy đã được nhận vào Đại học Harvard.)

He was admitted into the exclusive club. (Anh ta đã được nhận vào câu lạc bộ độc quyền.)

Admitted for

Sử dụng khi bạn muốn đề cập đến lý do hoặc mục đích cụ thể mà người thừa nhận đã làm hoặc trải qua một điều gì đó.

Ví dụ: She was admitted for surgery. (Cô ấy đã được nhận vào viện phẫu thuật.)

He was admitted for treatment. (Anh ta đã được nhận vào điều trị.)

Admitted of

Sử dụng cấu trúc admit of để thể hiện sự cho phép hoặc chấp nhận một khả năng hoặc một phạm vi. 

Các cấu trúc admitted trong tiếng Anh và cách dùng

Admit + Verb-ing

Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn thừa nhận hoặc công nhận việc người đó đang thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

She admitted stealing the cookies. (Cô ấy thừa nhận đã ăn trộm bánh quy.)

He admitted lying about his age. (Anh ta thừa nhận đã nói dối về tuổi của mình.)

Admit + To + Verb-ing

Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn thừa nhận việc bạn đồng ý hoặc đã chấp nhận một hành động cụ thể.

Ví dụ:

She admitted to stealing the cookies. (Cô ấy thừa nhận đã đồng ý ăn trộm bánh quy.)

He admitted to lying about his age. (Anh ta thừa nhận đã đồng ý nói dối về tuổi của mình.)

Có nhiều cách dùng Admitted, tuy nhiên chỉ có một số cách dùng chính
Có nhiều cách dùng Admitted, tuy nhiên chỉ có một số cách dùng chính

Admit + to + N

Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn thừa nhận hoặc công nhận một điều gì đó cụ thể, thường là một sự thật hoặc tình trạng.

Ví dụ:

She admitted to the fact that she had eaten all the cookies. (Cô ấy thừa nhận sự thật là cô ấy đã ăn hết bánh quy.)

He admitted to the problem with the project. (Anh ta thừa nhận sự vấn đề trong dự án.)

Admit + that – mệnh đề

Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn thừa nhận hoặc công nhận một sự thật, một ý kiến..

Ví dụ:

She admitted that she had made a mistake. (Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy đã mắc lỗi.)

He admitted that he was wrong. (Anh ta thừa nhận rằng anh ta đã sai.)

Các cấu trúc đồng nghĩa với admit

Ngoài tìm hiểu admitted đi với giới từ gì, nắm vững các cấu trúc đồng nghĩa với admitted cũng là một việc giúp bạn có thể chinh phục các bài thi tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn.

Acknowledge

Đây là từ đồng nghĩa phổ biến với “admit” và có nghĩa là thừa nhận hoặc công nhận sự thật hoặc một điều gì đó.

Ví dụ:

She acknowledged her mistake. (Cô ấy thừa nhận lỗi của mình.)

Confess

Từ này có nghĩa là thừa nhận hoặc công nhận một điều gì đó, thường là một hành động sai trái hoặc tội lỗi.

Ví dụ:

He confessed to the crime. (Anh ta thú nhận tội phạm.)

Allow

Từ “allow” cũng có thể được sử dụng để chỉ việc chấp nhận hoặc thừa nhận một điều gì đó.

Ví dụ:

He allowed that he was wrong. (Anh ta chấp nhận rằng anh ta đã sai.)

Grant

Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng để biểu thị việc thừa nhận hoặc cho phép một điều gì đó.

Ví dụ:

The judge granted that the evidence was valid. (Thẩm phán đã thừa nhận rằng bằng chứng là hợp lệ.)

Bài tập cấu trúc admitted

Lựa chọn đáp án có động từ admitted đi với giới từ phù hợp

1.She _______ that she had made a mistake.

  1. admitted
  2. admitted for
  3. admitted to
  4. admitted that

 

2. He finally _______ his feelings for her.

  1. admitted
  2. admitted to
  3. admitted for
  4. admitted that

 

3. The suspect _______ the crime during the interrogation.

  1. admitted
  2. admitted for
  3. admitted to
  4. admitted that

 

4. They _______ him into the exclusive club.

  1. admitted
  2. admitted for
  3. admitted to
  4. admitted that

 

5. The university _______ her for the engineering program.

  1. admitted
  2. admitted for
  3. admitted to
  4. admitted that
Chăm chỉ rèn luyện các bài tập về cấu trúc admitted là cách tốt nhất đề hiểu về loại câu này
Chăm chỉ rèn luyện các bài tập về cấu trúc admitted là cách tốt nhất đề hiểu về loại câu này

Đáp án:

  1. admitted to
  2. admitted to
  3. admitted
  4. admitted
  5. admitted

 

Trong tiếng Anh, việc hiểu rõ cách sử dụng động từ admitted với các giới từ là một phần quan trọng trong việc xây dựng câu chuyện hoặc truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Qua các ví dụ và bài tập mà SEDU English, chúng ta đã thấy rằng admitted có thể đi kèm với giới từ to, into, for hoặc kết hợp với mệnh đề that để thể hiện ý nghĩa khác nhau. Điều này giúp mở rộng khả năng sử dụng ngôn ngữ và cải thiện khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *