50 tính từ thông dụng trong tiếng Anh mà bạn cần biết

50 tính từ thông dụng trong tiếng Anh mà bạn cần biết

Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới và tính từ (adjective) chắc chắn là một phần quan trọng khi bạn cần mô tả và biểu đạt. Trong bài viết này, SEDU English sẽ giới thiệu cho bạn danh sách 50 tính từ thông dụng trong tiếng Anh mà bạn cần biết. Việc nắm vững những từ này không chỉ giúp bạn mô tả thế giới xung quanh một cách chính xác hơn mà còn làm phong phú vốn từ vựng của bạn. 

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh (adjective) là một loại từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho một danh từ (noun) để làm cho thông tin cụ thể hơn. Chức năng chính của tính từ là tạo ra mô tả về ngoại hình, tình trạng, tính cách, hoặc đặc điểm của một danh từ. Tính từ thường được đặt trước hoặc sau danh từ mà nó mô tả.

Ví dụ:

A beautiful sunset (mô tả ngoại hình)

An interesting book (mô tả đặc điểm)

She is friendly (mô tả tính cách)

2. Tổng hợp 50 tính từ thông dụng trong tiếng Anh 

 

Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
Happy/ˈhæpi/Vui vẻ
Sad/sæd/Buồn
Angry/ˈæŋɡri/Tức giận
Excited/ɪkˈsaɪtɪd/Hào hứng
Tired/ˈtaɪrd/Mệt mỏi
Energetic/ˌenəˈdʒetɪk/Đầy năng lượng
Beautiful/ˈbjuːtɪfl/Xinh đẹp
Ugly/ˈʌɡli/Xấu xí
Tall/tɔːl/Cao
Short/ʃɔːrt/Ngắn
Big/bɪɡ/To lớn
Small/smɔːl/Nhỏ bé
Fast/fæst/Nhanh
Slow/sloʊ/Chậm
Strong/strɔŋ/Mạnh mẽ
Weak/wiːk/Yếu đuối
Clever/ˈklevər/Thông minh
Stupid/ˈstuːpɪd/Ngốc ngếch
Funny/ˈfʌni/Hài hước
Boring/ˈbɔːrɪŋ/Nhạt nhẽo
Interesting/ˈɪntrəstɪŋ/Hấp dẫn
Difficult/ˈdɪfɪkəlt/Khó khăn
Easy/ˈiːzi/Dễ dàng
Friendly/ˈfrendli/Thân thiện
Hostile/ˈhɑːstaɪl/Thù địch
Brave/breɪv/Can đảm
Cowardly/ˈkaʊərdli/Nhát gan
Generous/ˈdʒenərəs/Hào phóng
Stingy/ˈstɪndʒi/Khiêm nhường
Polite/pəˈlaɪt/Lịch lãm
Rude/ruːd/Thô lỗ
Kind/kaɪnd/Tốt bụng
Mean/miːn/Xấu tính
Honest/ˈɑːnɪst/Trung thực
Dishonest/dɪsˈɑːnɪst/Bất trung thực
Creative/kriːˈeɪtɪv/Sáng tạo
Uncreative/ʌnˈkriːˈeɪtɪv/Không sáng tạo
Patient/ˈpeɪʃənt/Kiên nhẫn
Impatient/ɪmˈpeɪʃənt/Nóng tính
Confident/ˈkɑːnfɪdənt/Tự tin
Insecure/ˌɪnsɪˈkjʊr/Thiếu tự tin
Healthy/ˈhelθi/Khỏe mạnh
Unhealthy/ʌnˈhelθi/Không khỏe mạnh
Clean/kliːn/Sạch sẽ
Dirty/ˈdɜːrti/Dơ bẩn
Noisy/ˈnɔɪzi/Ồn ào
Quiet/ˈkwaɪət/Yên tĩnh
Modern/ˈmɑːdərn/Hiện đại
Old-fashioned/oʊldˈfæʃənd/Lỗi thời

2.1. 50 tính từ trong tiếng Anh miêu tả ngoại hình

Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
Beautiful/ˈbjuːtɪfl/Xinh đẹp
Handsome/ˈhænsəm/Đẹp trai
Pretty/ˈprɪti/Xinh xắn
Ugly/ˈʌɡli/Xấu xí
Attractive/əˈtræktɪv/Hấp dẫn
Gorgeous/ˈɡɔːrdʒəs/Rất đẹp
Plain/pleɪn/Đơn giản, bình thường
Cute/kjuːt/Dễ thương
Handsome/ˈhænsəm/Đẹp trai
Elegant/ˈelɪɡənt/Thanh lịch
Stylish/ˈstaɪlɪʃ/Phong cách
Charming/ˈʧɑːrmɪŋ/Quyến rũ
Sexy/ˈsɛksi/Gợi cảm
Hot/hɑt/Nóng bỏng
Beautiful/ˈbjuːtɪfl/Xinh đẹp
Plain/pleɪn/Đơn giản, bình thường
Handsome/ˈhænsəm/Đẹp trai
Stunning/ˈstʌnɪŋ/Đẹp đến ngạc nhiên
Ravishing/ˈrævɪʃɪŋ/Quyến rũ, mê hoặc
Exquisite/ɪkˈskwɪzɪt/Tinh tế
Alluring/əˈlʊrɪŋ/Hấp dẫn, quyến rũ
Homely/ˈhoʊmli/Trông quen thuộc
Unattractive/ˌʌnəˈtræktɪv/Không hấp dẫn
Average/ˈævərɪdʒ/Trung bình
Distinctive/dɪˈstɪŋktɪv/Độc đáo
Stunning/ˈstʌnɪŋ/Đẹp đến ngạc nhiên
Plain/pleɪn/Đơn giản, bình thường
Exquisite/ɪkˈskwɪzɪt/Tinh tế
Alluring/əˈlʊrɪŋ/Hấp dẫn, quyến rũ
Homely/ˈhoʊmli/Trông quen thuộc
Unattractive/ˌʌnəˈtræktɪv/Không hấp dẫn
Average/ˈævərɪdʒ/Trung bình
Distinctive/dɪˈstɪŋktɪv/Độc đáo
Classy/ˈklæsi/Sang trọng
Clumsy/ˈklʌmzi/Vụng về
Athletic/əˈθlɛtɪk/Vận động
Slender/ˈslɛndər/Thon gọn
Plump/plʌmp/Mập mạp
Muscular/ˈmʌskjələr/Cơ bắp
Frail/freɪl/Yếu đuối
Bulky/ˈbʊlki/To lớn, vạm vỡ
Short/ʃɔrt/Ngắn
Tall/tɔl/Cao
Curvy/ˈkɜːrvi/Vòng eo cong
Slim/slɪm/Thon thả
Petite/pəˈtit/Nhỏ bé
Obese/oʊˈbiːs/Béo phì

 

2.2. 50 tính từ trong tiếng Anh mô tả cảm xúc

Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
Happy/ˈhæpi/Hạnh phúc
Sad/sæd/Buồn
Angry/ˈæŋɡri/Tức giận
Excited/ɪkˈsaɪtɪd/Hào hứng
Nervous/ˈnɜːrvəs/Lo lắng, căng thẳng
Relaxed/rɪˈlækst/Thư giãn
Content/ˈkəntent/Hài lòng
Anxious/ˈæŋkʃəs/Lo sợ
Pleased/pliːzd/Hài lòng
Surprised/səˈpraɪzd/Ngạc nhiên
Upset/ʌpˈset/Tức giận, buồn bãi
Disappointed/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/Thất vọng
Grateful/ˈɡreɪtfəl/Biết ơn
Contented/kənˈtɛntɪd/Hài lòng
Elated/ɪˈleɪtɪd/Vui mừng
Frustrated/ˈfrʌstreɪtɪd/Thất vọng, nản lòng
Delighted/dɪˈlaɪtɪd/Hạnh phúc
Worried/ˈwɜːrid/Lo lắng
Thrilled/θrɪld/Phấn khích
Confident/ˈkɑːnfɪdənt/Tự tin
Scared/skeərd/Sợ hãi
Jealous/ˈdʒeləs/Ghen tị
Calm/kɑːm/Bình tĩnh
Guilty/ˈɡɪlti/Có tội
Embarrassed/ɪmˈbærəst/Xấu hổ
Optimistic/ˌɑːptɪˈmɪstɪk/Lạc quan
Hopeful/ˈhoʊpfəl/Hy vọng
Ecstatic/ɪkˈstætɪk/Hạnh phúc đê mê
Tense/tɛns/Căng thẳng
Relieved/rɪˈliːvd/Nhẹ nhõm
Apathetic/ˌæpəˈθɛtɪk/Lãnh đạm
Sympathetic/ˌsɪmpəˈθɛtɪk/Đồng cảm
Indifferent/ɪnˈdɪfrənt/Thờ ơ
Disgusted/dɪsˈɡʌstɪd/Ghê tởm
Enthusiastic/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/Hứng thú
Hopeless/ˈhoʊpləs/Tuyệt vọng
Joyful/ˈdʒɔɪfl/Vui vẻ
Miserable/ˈmɪzərəbl/Đau khổ
Moody/ˈmuːdi/Tính khí thất thường
Cheerful/ˈʧɪrfl/Hạnh phúc, vui vẻ
Reluctant/rɪˈlʌktənt/Miễn cưỡng
Hopeless/ˈhoʊpləs/Tuyệt vọng
Blissful/ˈblɪsfl/Hạnh phúc, say mê
Depressed/dɪˈprɛst/Trầm cảm
Ecstatic/ɪkˈstætɪk/Hạnh phúc đê mê
Delighted/dɪˈlaɪtɪd/Hạnh phúc
Hopeful/ˈhoʊpfəl/Hy vọng
Indifferent/ɪnˈdɪfrənt/Thờ ơ

 

Trong bài viết này, SEDU English đã cung cấp cho bạn danh sách 50 tính từ thông dụng trong tiếng Anh, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và sự linh hoạt trong việc miêu tả thế giới xung quanh. Những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng truyền đạt cảm xúc, mô tả ngoại hình, hoặc thể hiện tâm trạng một cách chính xác hơn. Hãy thực hành sử dụng chúng thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn nhé bạn!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *