Cấu trúc While: Công thức, cách dùng và ví dụ

Cấu trúc While: Công thức, cách dùng và ví dụ

Trong bài viết này, SEDU English sẽ chia sẻ về công thức cơ bản của cấu trúc “while”, cách sử dụng cấu trúc này trong các trường hợp khác nhau, đi kèm với đó là các ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn. Nắm vững cấu trúc “while” sẽ giúp bạn viết mã chương trình hiệu quả và linh hoạt hơn. Hãy cùng khám phá nhé!

1. Cấu trúc while trong tiếng Anh là gì ?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, “while” là một liên từ được sử dụng để thể hiện một hành động xảy ra “trong khi” một hành động khác cũng đang diễn ra trong thời điểm đó. 

Ví dụ:

– While I was studying, my phone rang. (Trong lúc tôi đang học, điện thoại của tôi reo.)

– The children played outside while it was raining. (Các em bé chơi ngoài trời trong khi trời đang mưa.)

While là một phiên bản khác của when khi miêu tả 2 hành động đang diễn ra đồng thời
While là một phiên bản khác của when khi miêu tả 2 hành động đang diễn ra đồng thời

Cấu trúc “while” giống như “when” có nghĩa là “khi”, tuy nhiên “while” thường diễn tả hai hành động đang cùng diễn ra một lúc, trong khi “when” thường diễn tả một sự kiện xảy ra một lần duy nhất tại một thời điểm cụ thể.

2. Công thức và cách dùng cấu trúc While trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có hai vị trí chính trong câu mà cấu trúc “While” được sử dụng phổ biến và áp dụng trong đời sống hàng ngày. 

Cấu trúc “While” được sử dụng để mô tả các hành động đang xảy ra trong quá khứ, hoặc để chỉ thị rằng hai hành động diễn ra đồng thời và kéo dài đến một thời điểm nào đó. Hoặc cấu trúc While cũng được dùng để diễn tả về một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì hành động khác xen vào.

Dưới đây là mô tả công thức và cách sử dụng cấu trúc “While” và các ví dụ cụ thể:

  • Khi while ở vị trí đầu câu:

Cấu trúc: While + subject + verb

Ví dụ: While I was studying, my phone rang.

(Trong lúc tôi đang học, điện thoại của tôi reo.)

  • Khi while ở vị trí  giữa hai mệnh đề

Cấu trúc: Subject + verb + while + subject + verb

Ví dụ: She was singing while he was playing the guitar.

(Cô ấy đang hát trong khi anh ấy đang chơi đàn guitar.)

Khi nắm chắc công thức và cách dùng while thì việc sử dụng sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều
Khi nắm chắc công thức và cách dùng while thì việc sử dụng sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều

Các cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói và viết tiếng Anh hàng ngày, giúp mô tả các tình huống hoặc hành động liên quan đến thời gian hoặc đồng thời diễn ra.

3. Một số cụm từ đặc biệt có chứa While cần nhớ

While away the time: Dùng để chỉ việc dành thời gian một cách thoải mái và thú vị, thường để giải trí hoặc thư giãn.

Ví dụ: We whiled away the time by playing board games. (Chúng tôi dành thời gian giải trí bằng cách chơi các trò chơi bàn cờ.)

 

Every once in a while: Có nghĩa là “thỉnh thoảng” hoặc “đôi khi”.

Ví dụ: Every once in a while, I like to treat myself to a spa day. (Thỉnh thoảng, tôi thích tự thưởng cho mình một ngày nghỉ tại spa.)

 

While but not least: Một cách diễn đạt để giới thiệu điểm cuối cùng trong một danh sách hoặc tình huống.

Ví dụ: We want to thank all the participants for their hard work, and last but not least, our dedicated volunteers. (Chúng tôi muốn cảm ơn tất cả các người tham gia vì sự cống hiến của họ, và cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, là những tình nguyện viên tận tâm của chúng tôi.)

 

While I have you: Sử dụng khi bạn muốn nói điều gì đó trong khi có ai đó đang lắng nghe.

Ví dụ: While I have you, I wanted to remind you about the meeting tomorrow. (Trong lúc bạn còn đang lắng nghe, tôi muốn nhắc lại cuộc họp ngày mai.)

 

Sleep while you can: Có nghĩa là hãy tận dụng cơ hội để ngủ khi còn có thể, thường nói trong trường hợp sẽ không có cơ hội ngủ sau đó.

Ví dụ: Enjoy your weekend! Sleep while you can before the busy week starts. (Thư giãn vào cuối tuần nhé! Ngủ khi còn có thể trước khi tuần bận rộn bắt đầu.)

 

A little while: Một khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ: Please wait here for a little while. (Xin vui lòng đợi ở đây một lúc.)

 

All the while: Suốt thời gian, liên tục.

Ví dụ: He knew the answer all the while but didn’t say anything. (Anh ấy biết câu trả lời suốt thời gian nhưng không nói gì.)

 

Long while: Một khoảng thời gian dài.

Ví dụ: It’s been a long while since we last saw each other. (Đã lâu rồi chúng ta mới gặp nhau.)

 

Quite a while: Một khoảng thời gian khá dài.

Ví dụ: I haven’t seen her in quite a while. (Tôi đã không gặp cô ấy trong một thời gian khá dài.)

 

Short while: Một khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ: Give me a short while to finish this task. (Hãy để tôi hoàn thành công việc này trong một khoảng thời gian ngắn.)

 

While back: Một khoảng thời gian trước đây.

Ví dụ: I met him a while back at a conference. (Tôi gặp anh ấy một thời gian trước đây tại một hội nghị.)

 

Những cụm từ này chứa từ “while” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để biểu đạt ý nghĩa cụ thể trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể tham khảo  và sử dụng những từ mà SEDU English gợi ý bên trên để kho ngôn ngữ Anh của bạn được phong phú hơn. 

4. Phân biệt cấu trúc While và When

Điểm chung của cấu trúc “while” và cấu trúc “when” đều là liên từ được sử dụng trong tiếng Anh để kết nối các mệnh đề và biểu thị mối quan hệ thời gian. Tuy nhiên, điểm chung giữa hai cấu trúc này là sự dựa vào thời gian và sự kiện để xác định lúc diễn ra một hành động.

  • Sự khác nhau:
Cấu trúc whileCấu trúc when
Cách dùng Cấu trúc “While” thường diễn tả một hành động kéo dài trong khi một sự kiện khác xảy ra, hoặc diễn tả hành động diễn ra liên tiếp trong một khoảng thời gian dài, sử dụng ở thì quá khứ tiếp diễn.Trong khi cấu trúc “when” thường diễn tả một sự kiện xảy ra một lần tại một thời điểm cụ thể, thường chỉ định sự liên quan thời gian giữa hai sự kiện trong quá khứ.
Ví dụWhile she was cooking dinner, the power went out. (Trong khi cô ấy đang nấu bữa tối, điện bị mất.)He fell asleep when the movie started. (Anh ấy ngủ thiếp khi bộ phim bắt đầu.)
While và When có nhiều điểm khác nhau mà người học cần nắm chắc
While và When có nhiều điểm khác nhau mà người học cần nắm chắc

5. Bài tập về cấu trúc WHILE

Bài tập: Chọn cấu trúc WHILE / WHEN phù hợp với các câu sau:

  1. __________ I was walking to the park, I saw a beautiful rainbow.
  2. She was cooking dinner __________ the phone rang.
  3. __________ he was studying for the exam, his friends were playing video games.
  4. We had a great time __________ we were on vacation in Hawaii.
  5. He fell asleep __________ the movie started.
  6. __________ I have you, I wanted to ask about your weekend plans.
  7. They were laughing __________ watching a funny movie.
  8. I met her __________ I was waiting for the bus.
  9. __________ he was driving to work, he listened to his favorite radio station.
  10. __________ I was at the grocery store, I ran into an old classmate.

 

Đáp án:

  1. While
  2. when
  3. While
  4. when
  5. when
  6. While
  7. while
  8. when
  9. While
  10. While

 

Trong bài viết về “Cấu trúc WHILE trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và ví dụ”, chúng ta đã khám phá những khái niệm cơ bản về cấu trúc “while” và cách sử dụng nó trong ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng thông qua bài viết này của SEDU English, bạn đã có cái nhìn tổng quan về cách sử dụng cấu trúc “while” một cách linh hoạt và chính xác trong việc giao tiếp và viết bài. Tiếp tục thực hành và trau dồi kiến thức ngôn ngữ để trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn. Chúc bạn thành công và hãy cùng chinh phục thêm những khái niệm thú vị khác khi học tiếng Anh!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *