Câu gián tiếp tiếng Anh (reported speech) là một khía cạnh ngữ pháp quan trọng trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh. Phần ngữ pháp tiếng Anh này có thể ảnh hưởng đến việc truyền đạt thông tin từ người này sang người khác một cách chính xác và mạch lạc. Trong bài viết này, SEDU English sẽ cùng các bạn tìm hiểu cấu trúc, cách sử dụng câu gián tiếp, và khám phá một số ví dụ minh họa cụ thể. Hãy cùng khám phá ngay!
1. Câu gián tiếp tiếng Anh (reported speech) là gì?
Câu gián tiếp tiếng Anh (reported speech) là cách truyền đạt thông tin hoặc lời nói từ một người sang người khác mà không phải trích dẫn chính xác từng từ hay câu mà người nói gốc đã sử dụng. Thay vào đó, người truyền đạt sẽ tái hiện lại ý nghĩa và thông tin một cách tổng quát dựa trên những gì người nói gốc đã nói.
Khi sử dụng câu gián tiếp, thường có sự thay đổi về thì và các trạng từ chỉ thời gian và địa điểm để phù hợp với ngữ cảnh mới. Việc này giúp làm rõ người nói và ngữ cảnh mà câu nói ban đầu được truyền đạt.
Ví dụ:
Câu gốc (trích dẫn trực tiếp): Lan said: “I love this book!”
Câu gián tiếp: She said that she loved that book.
Như vậy, câu gián tiếp giúp chúng ta trình bày thông tin một cách cụ thể, tạo sự rõ ràng và chính xác trong việc truyền đạt thông tin từ người này sang người khác.
2. Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp tiếng Anh
Chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh bao gồm một số bước cụ thể để điều chỉnh thì, đại từ và các trạng từ chỉ thời gian và địa điểm. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện việc chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
Bước 1: Xác định từ tường thuật (Reported word)
Đầu tiên, xác định từ tường thuật (người truyền đạt) và từ được tường thuật (người nói gốc) trong câu ban đầu. Cần chú ý có sự khác nhau giữa told và said:
– Told: Chúng ta bắt buộc cần dùng động từ told khi muốn trần thuật lời nói của ai đó với người thứ ba khác.
– Said: Dùng said khi không có sự nhắc đến người thứ ba.
Bên cạnh hai động từ tường thuật told và said, còn có một số động từ tường thuật khác như asked, promised, denied, offered, … ứng với một số tình huống giao tiếp khác nhau.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I like this movie,” Tom said.
Trong đó, Tom là người tường thuật, và said là động từ tường thuật.
Bước 2: Lùi thì của động từ trong câu trực tiếp
Sau đó, lùi thì của động từ trong câu trực tiếp xuống 1 thì theo chiều quá khứ. Điều này có nghĩa là thì trong câu trực tiếp là động từ được nói tại thời điểm đó, khi chuyển sang câu gián tiếp là chúng ta đang tường thuật lại câu chuyện đã được kể trong quá khứ. Cụ thể lùi như sau:
Câu trực tiếp Câu gián tiếp tiếng Anh
Thì hiện tại đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành → Thì quá khứ đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành
Thì quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành
Quá khứ tiếp diễn → Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành → Quá khứ hoàn thành
Tương lai đơn (will) → Would
Tương lai gần am/is/are going to V → was/were going to V
May/Can/Shall → Might/ Could/ Should
Should/Could/Ought to/ Might/Must → Giữ nguyên
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I am reading this book,” she said.
Câu gián tiếp: She said that she was reading that book.
Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Tiếp theo, đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu từ người nói gốc sang người được tường thuật lại. Cụ thể, khi chủ ngữ trong câu trực tiếp là các đại từ được liệt kê dưới đây thì chúng ta chuyển đổi như sau:
I → She/He
We → They
You → I/ he/ she/ they (tùy ngữ cảnh)
Us → Them
Our → Their
Myself → Himself / herself
Yourself → Himself / herself / myself
Ourselves → Themselves
My → His/ Her
Me → Him/ Her
Your (số ít) / your (số nhiều) → His, her, my / Their
Our → Their
Mine → His/ hers
Yours (số ít)/ Yours (số nhiều) → His, her, mine/ Theirs
Us → Them
Our → Their
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “You should do your homework,” Peter said to Lisa.
Câu gián tiếp: Peter told Lisa that she should do her homework.
Như ví dụ này, chúng ta cần chú ý động từ tường thuật said và told đã được giải thích cách dùng ở bước 1.
Bước 4: Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn trong câu gián tiếp
Cuối cùng, do các yếu tố về thời gian, nơi chốn trong câu gián tiếp tiếng Anh không còn đúng với thời điểm nói ở câu trực tiếp nên chúng ta cần điều chỉnh các cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn nếu cần thiết để phù hợp với ngữ cảnh mới. Cụ thể:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Now | Then |
Today/tonight | That day/that night |
ago | before |
yesterday | The previous day, the day before |
tomorrow | The following day, the next day |
last + thời gian (week, month, day, …) | The previous + thời gian, the + thời gian + before |
next + thời gian | the following + thời gian, the next + thời gian |
this | that |
these | those |
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I will meet you here tomorrow,” John said.
Câu gián tiếp: John said that he would meet me there the next day.
3. Một số cấu trúc câu gián tiếp tiếng Anh khác
Có ba loại câu có thể chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp đó là câu trần thuật, câu mệnh lệnh và câu hỏi. Dưới đây là cấu trúc 3 loại câu đó:
3.1. Cấu trúc câu trần thuật
Cấu trúc: S + say(s)/ said (that) + Mệnh đề tường thuật
Ví dụ:
Lan says that “I can’t swim.”
→ Lan said that she couldn’t swim.
Câu gián tiếp tiếng Anh dạng câu hỏi
Đối với động từ tường thuật được sử dụng trong cấu trúc câu gián tiếp dạng câu hỏi là các động từ như asked, wanted to know, wondered.
3.2. Dạng câu hỏi Yes/No
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp tiếng Anh dạng câu hỏi tiếng Anh chúng ta cần thêm if hoặc whether vào trước câu hỏi. Đồng thời đổi lại vị trí của động từ và chủ ngữ.
Cấu trúc: S + wanted to know/ asked/ wondered + if/ whether + S +V…
Ví dụ: He asked “Will they finish the project on time?”
→ He wondered if they would finish the project on time.
My friend asked: “Can you lend me some money?”
→ She asked if I could lend her some money.
“Has he seen that movie before?” They asked.
→ They wanted to know if he had seen that movie before.
3.3. Dạng câu hỏi với từ để hỏi
Khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp tiếng Anh có từ để hỏi ta vẫn áp dụng chuyển đội vị trí của chủ ngữ, từ để hỏi và động từ trong câu.
Cấu trúc: S + wanted to know/ asked/ wondered +WH + S +V…
Ví dụ: “What time does the train arrive?” She asked
→ She asked what time the train arrived.
“Where did you go on vacation?” Minh asked.
→ He asked where I had gone on vacation.
“How much does this shirt cost?” Lan asked.
→ She wanted to know how much that shirt cost.
3.4. Cấu trúc câu gián tiếp tiếng Anh dạng yêu cầu, mệnh lệnh
Đối với động từ tường thuật được sử dụng trong cấu trúc câu gián tiếp dạng câu yêu cầu, mệnh lệnh là các động từ như asked/offered/required/told/demand, ….
Cấu trúc: S + asked/requested/ offered/required/told/demand + O +(not) + to V…
S + ordered + somebody + to do something
Ví dụ:
“Could you please pass me the salt?” She said.
→ She asked if I could pass her the salt.
“Close the door, please.” He told.
→ He told me to close the door.
“Please help me with this heavy box.” She told.
→ She asked for help with the heavy box.
“Would you mind opening the window?” He said.
→ He asked if I would mind opening the window.
“Be quiet during the exam!” Teacher told.
→ The teacher told us to be quiet during the exam.
“Please don’t turn off the computer.” He requested.
→ He requested not to turn off the computer.
“Can you help me carry these bags?” she asked to me.
→ She asked if I could help her carry those bags.
4. Bài tập về câu gián tiếp tiếng Anh
Chuyển các câu trực tiếp sau sang câu gián tiếp:
- “Can you pass me the pen, please?” She asked me.
- “Where did you go on your last vacation?” He asked me.
- “I will help you with your homework.” She said.
- “How much does this shirt cost?” He said.
- “Will they finish the project on time?” They asked.
- “Don’t forget to water the plants.” She told.
- “Would you like to have dinner with us?” He invited.
- “Why did he leave the party early?” They asked.
- “Please don’t disturb me while I’m working.” He requested.
- “Can you help me carry these boxes?” She said.
Đáp án:
- She asked if I could pass her the pen, please.
- He asked where I had gone on my last vacation.
- She said that she would help me with my homework.
- He wanted to know how much that shirt cost.
- They wondered if they would finish the project on time.
- She told me not to forget to water the plants.
- They invited me to have dinner with them.
- They asked why he had left the party early.
- He requested not to disturb him while he was working.
- She asked if I could help her carry those boxes.
Tóm lại, câu gián tiếp tiếng Anh (reported speech) là một yếu tố quan trọng trong việc hiểu và truyền đạt thông tin một cách chính xác. Việc chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp đòi hỏi hiểu rõ cấu trúc và áp dụng đúng thì, đại từ và các trạng từ chỉ thời gian. Kỹ năng này hỗ trợ người học ngôn ngữ tiếng Anh trong giao tiếp và viết văn một cách lưu loát và tự tin. Chúc các bạn thành công!