Cấu trúc suggest: Suggest Ving hay to V? Cách dùng, ví dụ

Cấu trúc suggest: Suggest Ving hay to V? Cách dùng, ví dụ

Khi sử dụng động từ suggest, chúng ta thường phải đối diện với câu hỏi liệu có nên sử dụng hình thức suggest Ving hay to V? Trên hành trình khám phá ngữ pháp này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách dùng và những trường hợp ứng dụng tối ưu cho cả hai cấu trúc. Cùng SEDU English đi sâu vào cấu trúc suggest và khám phá các ví dụ thú vị để nắm vững sự khác biệt và linh hoạt trong việc sử dụng nó.

1. Các cấu trúc suggest trong tiếng Anh

Cấu trúc suggest trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn đề xuất một ý kiến hoặc gợi ý một hành động cụ thể cho người khác. Mẫu cấu trúc này là một phần quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày và thậm chí xuất hiện trong các bài kiểm tra với nhiều biến thể khác nhau.

Suggest là cấu trúc câu khá phổ biến khi muốn gợi ý hay đề xuất điều gì đó
Suggest là cấu trúc câu khá phổ biến khi muốn gợi ý hay đề xuất điều gì đó

1.1. Cấu trúc suggest + Ving

Cấu trúc suggest + V-ing được sử dụng khi muốn đề xuất hoặc gợi ý một hành động cụ thể cho người khác. Đây là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh và thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày. 

Ví dụ: 

– I suggest going for a walk in the park. (Tôi đề xuất đi dạo trong công viên.)

– They suggested having a team meeting to discuss the project. (Họ đề xuất tổ chức cuộc họp nhóm để thảo luận về dự án.)

– She suggested trying the new coffee shop downtown. (Cô ấy đề xuất thử quán cà phê mới ở trung tâm thành phố.)

– The tour guide suggested taking a boat tour on the river. (Hướng dẫn viên đề xuất tham gia chuyến tham quan bằng thuyền trên sông.)

– He suggested starting the presentation with a short video. (Anh ấy đề xuất bắt đầu buổi thuyết trình bằng một video ngắn.)

– We suggested ordering pizza for dinner. (Chúng tôi đề xuất đặt pizza để ăn tối.)

– The teacher suggested reviewing the lesson before the exam. (Giáo viên đề xuất ôn tập bài học trước kỳ thi.)

– The travel agent suggested booking the hotel in advance to get a better rate. (Nhân viên đại lý du lịch đề xuất đặt khách sạn trước để nhận giá tốt hơn.)

1.2. Cấu trúc suggest + danh từ/cụm danh từ (noun / noun phrase)

Cấu trúc suggest + N/ Noun phrase được sử dụng khi muốn đề xuất hoặc gợi ý một ý tưởng, một địa điểm hoặc một sự kiện cụ thể cho người khác. Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta đặt một danh từ hoặc cụm danh từ sau động từ suggest với vai trò là tân ngữ.

 

Ví dụ:

– She suggested a new restaurant for our dinner. (Cô ấy đề xuất một nhà hàng mới cho bữa tối của chúng ta.)

– They suggested a team-building activity to improve morale. (Họ đề xuất một hoạt động xây dựng đội nhóm để nâng cao tinh thần làm việc.)

– He suggested a change in the project timeline. (Anh ấy đề xuất một thay đổi trong lịch trình dự án.)

– The teacher suggested a field trip to the science museum. (Giáo viên đề xuất một chuyến đi tham quan bảo tàng khoa học.)

– They suggested a movie night for the weekend. (Họ đề xuất một đêm xem phim vào cuối tuần.)

– The consultant suggested a different marketing strategy. (Nhà tư vấn đề xuất một chiến lược marketing khác biệt.)

1.3. Cấu trúc suggest + mệnh đề

Cấu trúc “suggest + mệnh đề that-clause” được sử dụng khi muốn đề xuất một ý tưởng hoặc hành động thông qua một mệnh đề “that” để diễn đạt ý kiến hoặc gợi ý một cách rõ ràng và chính xác. Trong tình huống không cần sự trang trọng, bạn có thể lược bỏ “that”.

 

Ví dụ:

– They suggested that the meeting be rescheduled for tomorrow. (Họ đề xuất rằng cuộc họp nên được dời sang ngày mai.)

– The travel agent suggested that they book their flights in advance. (Nhân viên đại lý du lịch đề xuất rằng họ nên đặt vé máy bay trước.)

– The manager suggested that the team work on the project together. (Quản lý đề xuất rằng đội nhóm nên làm việc chung với dự án.)

– The doctor suggested that she undergo further tests. (Bác sĩ đề xuất rằng cô ấy nên tiến hành các kiểm tra bổ sung.)

– The teacher suggested that the students study harder for the exam. (Giáo viên đề xuất rằng học sinh nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

– They suggested that we wait for the next bus. (Họ đề xuất rằng chúng ta nên đợi xe buýt kế tiếp.)

1.4. Cấu trúc suggest + Wh (questions)

Cấu trúc suggest + Wh-question word được sử dụng khi muốn đề xuất hoặc gợi ý một câu hỏi cụ thể sử dụng từ “Wh-question word” (từ để hỏi) trong tiếng Anh như what, where, when, why, how để diễn đạt ý kiến hoặc gợi ý một cách rõ ràng và chính xác về cái gì, địa điểm, thời điểm, lý do, …

Ví dụ:

– They suggested where we could go for lunch. (Họ đề xuất chúng ta có thể đi ăn trưa ở đâu.)

– He suggested why we should consider this option. (Anh ấy đề xuất tại sao chúng ta nên xem xét lựa chọn này.)

– They suggested how we could improve our performance. (Họ đề xuất cách chúng ta có thể cải thiện hiệu suất của mình.)

– The committee suggested what changes should be made to the policy. (Ủy ban đề xuất những thay đổi nào nên được thực hiện đối với chính sách.)

– She suggested where they should go for the weekend getaway. (Cô ấy đề xuất họ nên đi đâu để có một kỳ nghỉ cuối tuần.)

– He suggested why we should explore new opportunities. (Anh ấy đề xuất lý do tại sao chúng ta nên khám phá cơ hội mới.)

– They suggested how we could resolve the issue. (Họ đề xuất chúng ta có thể giải quyết vấn đề như thế nào.)

1.5. Cấu trúc suggest trong câu tường thuật

Cấu trúc suggest trong câu tường thuật được dùng để đề nghị ai đó làm điều gì.

Cấu trúc: S + suggest + (that) + S + V1 + sb (somebody) + to V1.

= S + suggest + V-ing.

Ví dụ:

– Mai said: “I suggest you take a break.”

→  Mai suggested (that) I take a break. (Cô ấy đề xuất rằng tôi nên nghỉ ngơi.)

→ Mai suggested taking a break.

Linh said: “Let’s visit the art museum.”

→ He suggested (that) they visit the art museum. (Anh ấy đề xuất rằng họ nên thăm bảo tàng nghệ thuật.)

→ He suggested visiting the art museum.

– The teacher said: “why don’t you study in groups?”

→ The teacher suggested (that) we study in groups. (Giáo viên đề xuất rằng họ nên học nhóm.)

→ The teacher suggested studying in groups.

2. Cách sử dụng cấu trúc suggest trong tiếng Anh

Bên cạnh tìm hiểu cấu trúc suggest ving và các cấu trúc liên quan, ta cũng cần tìm hiểu chi tiết về cách dùng cấu trúc suggest.

Dùng cấu trúc suggest để đưa ra lời khuyên cho ai đó

** Sử dụng cấu trúc: suggest + that + S + should + V1 để đưa ra gợi ý hay lời khuyên cụ thể cho người (nhóm người) đó.

Khi muốn khuyên ai đó làm gì hãy dùng cấu trúc câu suggest
Khi muốn khuyên ai đó làm gì hãy dùng cấu trúc câu suggest

Ví dụ:

I suggest that John should change his exercise routine.

→ Khi bạn muốn khuyên John nên thay đổi thói quen tập luyện, bạn có thể nói:

 

** Sử dụng cấu trúc Be + suggest + (that) + S + V để diễn tả lời đề nghị hay giải thích.

Ví dụ: 

I’m suggesting that we go to the beach for a relaxing day.

→ Tôi đang định gợi ý rằng chúng ta đi biển cho ngày thư giãn.

 

Nhưng hãy nhớ rằng cấu trúc “Suggest + that + S + V1” với tính chất gợi ý thường không được sử dụng trong văn viết, nên bạn nên tránh sử dụng nó trong các bài văn hoặc báo cáo chính thức.

Dùng để đề xuất, đề cử một người nào đó (vật) phù hợp với chức vụ hay mục đích nào đó.

Cấu trúc : Suggest something/somebody for something.

Ví dụ: 

– The committee suggested Mr. Smith for the position of project manager due to his extensive experience and excellent leadership skills. (Ủy ban đã đề cử ông Smith cho vị trí quản lý dự án do ông có nhiều kinh nghiệm và kỹ năng lãnh đạo xuất sắc.)

 

– She suggested the new restaurant downtown for our team lunch as she heard great reviews about their food and ambiance. (Cô ấy gợi ý nhà hàng mới ở trung tâm thành phố cho bữa trưa của nhóm chúng tôi khi cô ấy nghe những đánh giá tuyệt vời về thức ăn và bầu không khí của họ.)

 

– The teacher suggested Jenny for the role of class representative, believing she would be a responsible and dedicated leader. (Cô giáo đề cử Jenny cho vai trò lớp trưởng, tin rằng cô ấy sẽ là một người lãnh đạo có trách nhiệm và tận tụy.)

 

– They suggested John for the role of event coordinator, knowing he is detail-oriented and has organized successful events in the past. (Họ đề cử John đảm nhận vai trò điều phối viên sự kiện, biết rằng anh ấy là người có định hướng chi tiết và đã từng tổ chức thành công các sự kiện trong quá khứ.)

3. Bài tập cấu trúc suggest ving, suggest + N

  1. She suggested ___________ the new movie thAt just came out.
  1. watching
  2. to watch
  3. watched
  4. watch

Đáp án: A. watching

 

  1. They suggested ___________ a family vacation to the beach.
  1. having
  2. have
  3. to have
  4. has

Đáp án: A. having

 

  1. He suggested ___________ the meeting to a later time.
  1. postpone
  2. postponing
  3. to postpone
  4. postponed

Đáp án: B. postponing

 

  1. The travel agent suggested ___________ a tour to Europe.
  1. book
  2. booking
  3. to book
  4. booked

Đáp án: B. booking

 

  1. The teacher suggested ___________ the homework over the weekend.
  1. do
  2. doing
  3. to do
  4. does

Đáp án: B. doing

 

  1. They suggested ___________ a new marketing strategy for the product.
  1. develop
  2. developing
  3. to develop
  4. developed

Đáp án: B. developing

 

  1. She suggested ___________ the new restaurant for a special occasion.
  1. trying
  2. try
  3. to try
  4. tried

Đáp án: A. trying

 

  1. The committee suggested ___________ the project deadline.
  1. extending
  2. extend
  3. to extend
  4. extended

Đáp án: A. extending

 

  1. He suggested ___________ a different approach to the problem.
  1. take
  2. taking
  3. to take
  4. took

Đáp án: B. taking

 

  1. The manager suggested ___________ a team-building activity.
  1. have
  2. having
  3. to have
  4. has

Đáp án: B. having

Hãy nhớ chăm chỉ làm bài tập về suggest ving để hiểu thêm và sử dụng hợp lý
Hãy nhớ chăm chỉ làm bài tập về suggest ving để hiểu thêm và sử dụng hợp lý

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc “suggest Ving” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Thắc mắc về câu hỏi suggest Ving hay suggest + to V đã được làm rõ, cùng với các trường hợp sử dụng phù hợp. Cấu trúc “suggest Ving” thường dùng để đề xuất, gợi ý hoặc khuyên nhủ một cách lịch sự và thân thiện. Nó giúp diễn đạt ý kiến một cách tự nhiên trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và văn viết.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *