công thức sử dụng cấu trúc expect

Cấu trúc expect + gì thì đúng công thức? Lưu ý khi sử dụng

Expect là cấu trúc thường được sử dụng khi diễn tả việc người nói đang trông chờ hay mong đợi một sự việc sẽ diễn ra và người nói tin rằng việc đó sẽ xảy ra. Vậy cấu trúc expect được thể hiện dưới dạng công thức như thế nào trong tiếng Anh? Bài viết sau sẽ hướng dẫn bạn cấu trúc expect + gì thì đúng công thức cùng một số lưu ý khi vận dụng từ này.

Định nghĩa cấu trúc expect

định nghĩa đúng cấu trúc expect trong tiếng anh
định nghĩa đúng cấu trúc expect trong tiếng anh

Trước khi tìm hiểu kỹ càng expect đi với gì như expect + v gì, expect to or ing,…  ta cần hiểu rõ cấu trúc expect có nghĩa là gì trong tiếng Anh. “Expect” theo đó là ngoại động từ mang nghĩa coi (điều gì đó) có khả năng xảy ra và nó có thể đi kèm với tân ngữ.

Ví dụ: 

– My girlfriend expects my salary to get higher. (Bạn gái tôi mong muốn lương của tôi sẽ cao hơn.)

– I don’t know what my parents expect from me, but I am too tired. (Tôi không biết bố mẹ mong đợi điều gì ở tôi, nhưng tôi quá mệt mỏi.)

Công thức đúng của cấu trúc expect? 

công thức sử dụng cấu trúc expect đúng nhất
công thức sử dụng cấu trúc expect đúng nhất

Nhiều bạn học vẫn còn mơ hồ và nhầm lẫn khi dùng cấu trúc expect mà không rõ đúng sai như Expect to V, expect + ving hay expect + gì. Do đó, dưới đây sẽ là thông tin tổng hợp về cấu trúc expect cần thiết đến bạn.

  1. Cấu trúc expect dùng để thể hiện chủ ngữ tin điều gì đó xảy ra.

Công thức 1: S + expect + object.

Ví dụ: I expect the new version of the Boo T-shirts.. (Tôi mong đợi phiên bản mới của áo phông Boo.)

Công thức 2: S + expect + to V

Ví dụ: My dad expects to see me during the lunar new year holiday. (Bố tôi mong gặp tôi trong kỳ nghỉ năm mới âm lịch.)

Công thức expect 3: S + expect + that + S + V

Ví dụ: Palm and Pao expected that their parents would return home late. (Palm và Pao mong rằng bố mẹ họ sẽ trở về nhà muộn.)

Công thức expect + gì 4: S + expect + object + to V

Ví dụ: The founder expects his employee to work harder. (Người sáng lập kỳ vọng nhân viên của mình sẽ làm việc chăm chỉ hơn.)

  1. Cấu trúc expect sử dụng theo nghĩa tương tự như “think” (nghĩ) hoặc “suppose” (giả sử). Khi này, ta sẽ không thường sử dụng expect với các thì tiếp diễn.

Ví dụ: 

– My son should have cleaned the house by now. I expect so. (Con trai tôi chắc đã lau dọn nhà cửa vào lúc này rồi. Tôi nghĩ là vậy.)

– Luna expected the competition to be canceled by then. (Luna đã cho rằng cuộc thi sẽ bị hủy bỏ vào lúc đó.)

  1. Cấu trúc expect được dùng ở dạng phủ định với trợ động từ khi chúng ta mong đợi rằng điều gì đó sẽ không xảy ra hoặc không đúng. 

Ví dụ: 

– My mom doesn’t expect my boyfriends to come to celebrate with our family. (Mẹ tôi không mong bạn trai của tôi đến chung vui với gia đình chúng tôi.)

Lưu ý phân biệt cấu trúc expect với look forward và hope

phân biệt cấu trúc hope và look forward - expect trong tiếng anh
phân biệt cấu trúc hope và look forward – expect trong tiếng anh

Sau khi nắm được cấu trúc expect, bạn cần phân biệt rõ cách vận dụng các từ expect, hope và look forward to trong câu văn tiếng Anh để tránh dùng sai gây mất điểm. Thông thường, cấu trúc expect, cấu trúc hope và cấu trúc look forward to sẽ bị nhầm lẫn với nhau bởi sự tương đồng về mặt ý nghĩa (mong đợi, mong chờ,…). Nhưng bạn hãy nhớ rằng những cấu trúc này thường không thay thế được cho nhau. Vậy điểm khác biệt ở đây là gì?

– Cấu trúc hope sẽ dùng khi bạn cần bày tỏ mong ước điều gì đó với dự đoán, mong ngóng khả năng cao nó có thể xảy ra. Khi chủ ngữ muốn điều gì đó xảy ra, nhưng lại không chắc liệu nó có xảy ra hay không, ”Hope” sẽ được sử dụng.

Ví dụ: They hope the earthquake would not come. (Họ hy vọng trận động đất sẽ không xảy ra.)

–  Cấu trúc expect được dùng khi nói đến sự việc có thể xảy ra hoặc có nhiều khả năng xảy ra. “Expect” sẽ thường mang nghĩa là bạn tin rằng điều gì đó thành hiện thực, cho dù bạn muốn hay không, và đây còn được biết đến là cấu trúc trung lập về mặt cảm xúc.

Ví dụ: They expect the weather to be better. It’s been raining all week. (Họ mong đợi thời tiết sẽ tốt hơn. Trời mưa cả tuần rồi.)

– Cấu trúc look forward to chỉ việc bạn bạn nghĩ đến một sự kiện trong tương lai một cách háo hức và mong đợi. “Look forward to” chỉ dùng cho các sự kiện thực sự sẽ xảy ra. Vì vậy chúng ta không dùng “Look forward to” với những điều ít có khả năng xảy ra.

Ví dụ:  I am looking forward to seeing fireworks next year. (Tôi rất mong được xem pháo hoa vào năm sau.)

Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến cấu trúc expect mà bạn cần trang bị để nâng cao trình độ Anh ngữ. Mong rằng bạn sẽ học tập thật tốt và cải thiện khả năng Anh ngữ của mình lên cao.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *