Cấu trúc Agree

Cấu trúc Agree trong tiếng Anh: Cách dùng, ví dụ và bài tập

Trong bài viết này, SEDU English và các bạn sẽ tìm hiểu về các cấu trúc Agree trong tiếng Anh thường gặp, cách sử dụng cấu trúc agree, ví dụ minh họa và bài tập luyện tập nhanh. Từ đó, bạn có thể tự tin khi trả lời cho câu hỏi “Agree + gì?” ở bất kỳ đề thi tiếng Anh nào.

Agree là một động từ tiếng Anh có nghĩa là đồng ý, chấp thuận, chấp nhận với ý kiến, quan điểm, đề xuất hoặc hành động của người khác. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự đồng ý giữa hai hay nhiều bên trong một thỏa thuận, một hợp đồng hoặc một giao kèo nào đó.

VD: I agree with your opinion on this matter.

(Tôi đồng ý với quan điểm của bạn về vấn đề này.)

The company and the union finally agreed on a new contract.

(Công ty và công đoàn cuối cùng đã đạt được thỏa thuận về một hợp đồng mới.)

We all agree to go on a vacation together next month.

(Chúng ta đồng ý cùng nhau đi nghỉ vào tháng sau.)

  • Cách sử dụng cấu trúc Agree

Dưới đây là một số cách sử dụng cấu trúc Agree trong tiếng Anh thường gặp, ở mỗi tình huống khác nhau lại có một cấu trúc agree tương ứng, trả lời cho câu hỏi Agree + gì? và theo sau agree là gì?

Công thức Agree
Công thức Agree

2.1. Cấu trúc Agree with 

Cấu trúc agree with được sử dụng để diễn tả sự đồng ý với ai đó hoặc điều gì đó.

  •  Cấu trúc 1: Agree with + someone + about / on + something: Đồng ý với ai đó về điều gì đó hoặc khi bạn có cùng quan điểm với họ. 

VD:   – I agree with you about the importance of saving money.

(Tôi đồng ý với bạn về tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền.)

  • They agreed with the teacher on the need for more practice.

(Họ đồng ý với giáo viên về nhu cầu cần nhiều bài tập hơn.)

  • He agreed with his boss about the direction of the project.

(Anh ấy đồng ý với ý kiến của sếp về hướng đi của dự án.)

  • Cấu trúc 2: Agree with + something/somebody: đồng ý với điều gì đó/ ai đó.

VD: I agree with you that we should postpone the meeting until next week.

(Tôi đồng ý với bạn rằng chúng ta nên hoãn cuộc họp cho đến tuần tới.)

  • She doesn’t agree with her parents’ decision to move to another country.(Cô ấy không đồng ý với quyết định của bố mẹ cô ấy để chuyển đến một quốc gia khác.)
  • The team agreed with the coach’s strategy for the upcoming game. (Các thành viên trong đội đồng ý với chiến lược của huấn luyện viên cho trận đấu sắp tới.)
Cấu trúc agree with
Cấu trúc agree with

2.2. Cấu trúc Agree theo sau là giới từ on và about

Cấu trúc agree onagree about được sử dụng khi hai hoặc nhiều người thống nhất đồng ý về điều gì đó hoặc đồng ý làm điều gì đó.

  • Cấu trúc : Agree + on/about + something.

VD: The two sides finally agreed on the terms of the contract.

(Hai bên cuối cùng đã đồng ý với các điều khoản trong hợp đồng.)

  • We couldn’t agree on where to go for dinner tonight. (Chúng tôi không thể đồng ý về nơi để đi ăn tối tối nay.)
  • The committee members agreed on the best approach to tackle the issue. (Các thành viên trong ủy ban đồng ý với cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết vấn đề.)
  • The group of friends agreed about the movie they wanted to see together. (Nhóm bạn đã đồng ý về bộ phim mà họ muốn xem cùng nhau.)

2.3. Cấu trúc Agree to

  • Cấu trúc 1: Agree + to V : được dùng để diễn tả sự đồng ý làm điều gì đó.

VD: I agreed to help my friend move to a new apartment this weekend. (Tôi đã đồng ý giúp bạn tôi chuyển đến căn hộ mới vào cuối tuần này.)

  • The company agreed to increase the budget for the project. (Công ty đã đồng ý tăng ngân sách cho dự án.)
  • She agreed to go on a date with him next Saturday. (Cô ấy đồng ý hẹn hò với anh ấy vào thứ Bảy tới.)
  • Cấu trúc 2: Agree + to something: dùng để diễn tả sự đồng ý với điều gì đó (đề xuất, lời mời, ý kiến, quan điểm).

VD:  The company agreed to the proposal to expand its operations to new markets. (Công ty đã đồng ý với đề xuất mở rộng hoạt động của mình đến các thị trường mới.)

  • She agreed to the terms of the contract after negotiating with the other party. (Cô ấy đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng sau khi đàm phán với bên kia.)
  • He agreed to the conditions set by the landlord before renting the apartment. (Anh ấy đã đồng ý với các điều kiện được đặt ra bởi chủ nhà trước khi thuê căn hộ.)
Khóa học ielts giảm giá trong tháng
Khóa học ielts giảm giá trong tháng

2.4. Cấu trúc Agree something

Cấu trúc Agree + something thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến đồng ý về một điều gì đó mà đã được đề xuất hoặc nói trước đó. Tuy nhiên, sau agree hiếm khi là tân ngữ nên cấu trúc agree something tương đối ít gặp.

VD: I agree that we need to work on improving our communication skills. (Tôi đồng ý rằng chúng ta cần phải cải thiện kỹ năng giao tiếp của chúng ta.)

  • She agrees that the company should invest more in research and development. (Cô ấy đồng ý rằng công ty nên đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển.)
  • He agrees that it’s important to take a break and recharge your batteries from time to time. (Anh ấy đồng ý rằng quan trọng để nghỉ ngơi và làm mới năng lượng định kỳ.)

2.5. Các cấu trúc Agree khác

  • Agree to disagree: Chấp nhận một ý kiến khác nhau và không thể đạt được sự đồng ý.

Ví dụ: We agreed to disagree on the best way to handle the project.

  • Agree in principle: Đồng ý với một ý tưởng hoặc mục tiêu chung mà chưa xác định các chi tiết cụ thể.

Ví dụ: We agreed in principle to work towards reducing our carbon footprint.

  • Agree to differ: Chấp nhận một ý kiến khác nhau và không thể đạt được sự đồng ý.

Ví dụ: We agreed to differ on the best approach to the problem.

  • Bài tập cấu trúc agree

Bài tập cấu trúc agree
Bài tập cấu trúc agree

1.We need to __________ on a time for the meeting.

  1. The two sides could not __________ on the terms of the contract.
  2. I __________ with my friend’s opinion about the movie.

4.The committee __________ to a solution after a long discussion.

  1. The two parties __________ to settle the dispute out of court.
  2. I __________ with the new policy changes.

Đáp án

  1. on 2. on 3. with 4. on 5. to 6. with

Cấu trúc agree là một phần quan trọng trong tiếng Anh, cho phép chúng ta thể hiện sự đồng ý hoặc khác biệt về ý kiến, suy nghĩ hoặc kế hoạch. Việc sử dụng đúng agree + gì, các giới từ theo sau agree sẽ giúp chúng ta tránh những sự hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc sử dụng cấu trúc agree một cách chính xác và hiệu quả hơn trong các hoạt động giao tiếp bằng tiếng Anh.

Agree with + someone + about / on + something 

Đồng ý với ai đó về điều gì đó hoặc khi bạn có cùng quan điểm với họ. 
Agree with + something/somebody  đồng ý với điều gì đó/ ai đó.
Agree + on/about + something. hai hoặc nhiều người thống nhất đồng ý về điều gì đó hoặc đồng ý làm điều gì đó.
Agree + to V  đồng ý làm điều gì đó.
Agree + to something dùng để diễn tả sự đồng ý với điều gì đó (đề xuất, lời mời, ý kiến, quan điểm).

Tham khảo thêm về: Cấu trúc Expect

Tham khảo thêm: Cách dùng Although

Tham khảo thêm: Cấu trúc How Long

  • SEDU ENGLISH – GIẢI PHÁP TIẾNG ANH TOÀN DIỆN
  • Cơ sở 1: Số 15, ngõ 102 Khuất Duy Tiến, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
  • Cơ sở 2: Số 23, Dãy 16B3, Làng Việt Kiều Châu u, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
  • Cơ sở 3: Số 50 Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
  • Cơ sở 4: Tầng 3, số 1 Trần Quý Kiên, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
  • Cơ sở 5: Số 26, Nguyễn Khả Trạc, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
  • Cơ sở 6: Số nhà A24 – Khu 3ha, đường Đức Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
  • Cơ sở 7: Số 27 Sunrise C Đại lộ Chu Văn An, Khu đô thị The Manor Central Park, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
  • Cơ sở 8: Tầng 3, số 1 ngõ 192 Thái Thịnh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội

???? Email: seduenglishcenter@gmail.com

???? Website: Sedu English Center

Fanpage: Sedu English Center

Youtube: Sedu English

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *