Cách dùng thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (simple future tense) A – Z: Cách dùng, bài tập, ví dụ

Thì tương lai đơn – Simple future tense là một trong những thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài viết này, SEDU English sẽ chia sẻ tới các bạn toàn bộ kiến thức về thì tương lai đơn bao gồm chi tiết cách dùng thì tương lai đơn, một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn và bài tập cho bạn luyện tập củng cố kiến thức.

Định nghĩa thì tương lai đơn (Simple future tense) là gì?

Thì tương lai đơn (simple future tense) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Một hành động không có kế hoạch, bắt đầu trong tương lai và cũng kết thúc trong chính thời điểm trong tương lai đó, chúng ta tự phát lại tại thời điểm nói.

Cấu trúc thì tương lai đơn (Simple future tense structure)

Cũng giống như hầu hết các thì khác trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc thì tương lai đơn cũng có 3 dạng cấu trúc cơ bản: cấu trúc câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Dưới đây là chi tiết các dạng cấu trúc này:

2.1. Cấu trúc câu khẳng định

  • Cấu trúc khẳng định thì tương lai đơn với động từ “to be”

S + will + be + tính từ (adj) / danh từ (N)

VD: I will be busy tomorrow. (Tôi sẽ bận rộn ngày mai.)

  • They will be happy to hear the news. (Họ sẽ vui khi nghe tin tức đó.)
  • She will not be available until next week. (Cô ấy sẽ không có mặt cho đến tuần sau.)
  • Cấu trúc khẳng định thì tương lai đơn với động từ thường

S + will + V(nguyên thể)

VD: She will eat sushi for dinner tonight. (Cô ấy sẽ ăn sushi tối nay.)

  • They will go to the beach tomorrow. (Họ sẽ đi đến bãi biển vào ngày mai.)
  • He will study English in college. (Anh ta sẽ học tiếng Anh ở trường đại học.)

2.2. Cấu trúc câu phủ định

  • Cấu trúc phủ định thì tương lai đơn với động từ “to be”

S + will not (won’t) + be + tính từ (adj) / danh từ (N)

VD: They won’t be happy to hear the news. (Họ sẽ vui khi nghe tin tức đó.)

  • She won’t be available until next week. (Cô ấy sẽ không có mặt cho đến tuần sau.)
  • Cấu trúc phủ định thì tương lai đơn với động từ thường

S + will not (won’t) + V(nguyên thể)

VD:She won’t go to the gym today. (Cô ấy sẽ không đi tập thể dục hôm nay.)

  • They won’t visit Europe next year. (Họ sẽ không đến châu Âu vào năm tới.)
  • He won’t eat meat anymore. (Anh ta sẽ không ăn thịt nữa.)
  • We won’t be late for the meeting. (Chúng tôi sẽ không đến muộn cho cuộc họp.)

2.3. Cấu trúc câu nghi vấn

2.3.1. Cấu trúc câu nghi vấn dạng câu trả lời Yes/No

  • Cấu trúc nghi vấn thì tương lai đơn với động từ to be:

[?] Will + S + be +… ?

=> Yes, S + will / No, S + won’t

VD: Will she be at the party tonight? (Cô ấy sẽ có mặt tại bữa tiệc tối nay chứ?)

=> Yes, she will. (Vâng, cô ấy sẽ có mặt.)

=> No, she won’t. (Không, cô ấy sẽ không có mặt.)

Will they be late for the meeting? (Họ sẽ đến muộn cho cuộc họp chứ?)

=> Yes, they will. (Vâng, họ sẽ đến muộn.)

=> No, they won’t. (Không, họ sẽ không đến muộn.)

Will it be sunny tomorrow? (Ngày mai trời sẽ nắng chứ?)

=> Yes, it will. (Vâng, trời sẽ nắng.)

=> No, it won’t. (Không, trời sẽ không nắng.)

  • Cấu trúc nghi vấn thì tương lai đơn với động từ thường:

[?] Will + S + V (nguyên thể)?

=> Yes, S + will / No, S + won’t

VD: Will she eat sushi for dinner tonight? (Cô ấy sẽ ăn sushi cho bữa tối nay chứ?)

=> Yes, she will. (Vâng, cô ấy sẽ ăn.)

=> No, she won’t. (Không, cô ấy sẽ không ăn.)

Will they go to the concert next week? (Họ sẽ đi đến buổi hòa nhạc vào tuần tới chứ?)

=> Yes, they will. (Vâng, họ sẽ đi.)

=> No, they won’t. (Không, họ sẽ không đi.)

Will you come to the party tomorrow? (Bạn sẽ đến tiệc vào ngày mai chứ?)

=> Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ đến.)

=> No, I won’t. (Không, tôi sẽ không đến.)

2.3.2. Cấu trúc câu nghi vấn có từ để hỏi (Wh-question)

Cấu trúc:  Wh-word + will + S + V (nguyên thể)?

=>  S + will + V (nguyên thể)

VD: What will you eat for breakfast tomorrow? (Bạn sẽ ăn gì cho bữa sáng vào ngày mai?)

=> I will eat cereal for breakfast tomorrow. (Tôi sẽ ăn bột ngũ cốc cho bữa sáng vào ngày mai.)

Where will they go for vacation next summer? (Họ sẽ đi đâu du lịch vào mùa hè sau?)

Công thức thì tương lai đơn
Công thức thì tương lai đơn
Khóa học ielts giảm giá trong tháng
Khóa học ielts giảm giá trong tháng

Cách dùng thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Simple future tense) thường được dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Các cách dùng chính của thì này bao gồm:

3.1. Dự đoán về tương lai: 

Sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả sự dự đoán về một sự kiện, tình huống sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)

3.2. Lời hứa, cam kết: 

Thì tương lai đơn cũng được sử dụng để diễn tả lời hứa, cam kết của người nói về hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)

3.3. Dự tính hoặc kế hoạch trong tương lai: 

Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả dự tính hoặc kế hoạch trong tương lai.

Ví dụ: We will travel to Europe next summer. (Chúng tôi sẽ đi du lịch đến Châu Âu vào mùa hè tới.)

3.4. Yêu cầu hoặc đề nghị: 

Thì tương lai đơn cũng có thể được sử dụng để yêu cầu hoặc đề nghị.

Ví dụ: Will you please pass me the salt? (Bạn làm ơn chuyển muối cho tôi được không?)

3.5 Thể hiện sự quyết định đột ngột: 

Sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả sự quyết định đột ngột trong tương lai.

Ví dụ: I will not attend the party tonight. (Tôi sẽ không tham dự bữa tiệc tối nay.)

3.6. Diễn tả lời hứa

I will definitely finish the project on time.

(Tôi chắc chắn sẽ hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

She will help you with your homework after school.

(Cô ấy sẽ giúp bạn làm bài tập sau giờ học.)

3.7. Diễn tả sự cảnh báo hoặc đe dọa

Don’t stop talking during class or you will be sent to the principal’s office.

(Nếu bạn không ngừng nói chuyện trong lớp học, bạn sẽ được đưa đến phòng hiệu trưởng.)

3.8. Xin lời khuyên

Will you please tell me what to do in this situation?

(Bạn có thể nói cho tôi biết nên làm gì trong tình huống này được không?)

What should I wear to the job interview tomorrow?

(Tôi nên mặc gì cho buổi phỏng vấn công việc ngày mai?)

3.9. Diễn đạt 1 giả định có thể xảy ra trong tương lai và hiện tại, ta thường sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1

If it rains tomorrow, I will stay at home.

(Nếu ngày mai mưa, tôi sẽ ở nhà.)

She will be late for the meeting if she doesn’t leave now.

(Cô ấy sẽ đến muộn cho buổi họp nếu không rời khỏi bây giờ.)

Cách dùng thì tương lai đơn
Cách dùng thì tương lai đơn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Dưới đây là một số dấu hiệu có thể xuất hiện trong câu mà bạn cần chú ý để nhận biết thì tương lai đơn để tránh nhầm lẫn không đáng có.

4.1. Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai

  • Tomorrow, next week, next month, next year, ….
  • In + thời gian

Ví dụ: They will have a party next weekend.

I will see you tomorrow. She shall call you later.

4.2. Sử dụng các trạng từ chỉ tương lai 

Soon, eventually, probably, likely, …

4.3. Các từ chỉ ý định, lời hứa, quan điểm

Plan to, intend to, promised to, think, suppose, assume, hope, expect, …

VD: We plan to travel to Japan next summer.

dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Một số cấu trúc có ý nghĩa tương đương thì tương lai đơn

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
S + look forward to + Ving/ Ndiễn tả sự mong đợi, trông đợi tới một điều gì đó trong tương lai. với sự háo hứcI am looking forward to meeting my friend tomorrow. (Tôi mong đợi gặp bạn của tôi vào ngày mai.)
S + hope + to Vy vọng hoặc mong muốn một điều gì đó xảy ra trong tương lai.I hope to travel to Japan next year. (Tôi hy vọng sẽ đi du lịch đến Nhật Bản vào năm sau.)
S + hope + for sthhy vọng hoặc mong muốn điều gì đó sẽ sớm xảy ra trong tương laiWe hope for peace in the world. (Chúng tôi hy vọng có hòa bình trên thế giới.)
Be to + V(nguyên thể)diễn tả một kế hoạch hoặc một sự kiện sắp xảy ra trong tương lai.The concert is to start at 8 pm. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
Be about to + V(nguyên thể)diễn tả hành động sắp xảy ra ngay lập tức (trong tương lai).I am about to leave for work. (Tôi sắp rời đi làm.)
Be on the point of + Vingdiễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai, nhưng mức độ sắp xảy ra gần đến mức hoàn tất.He was on the point of giving up when he finally found the solution. (Anh ấy sắp từ bỏ khi cuối cùng tìm ra giải pháp.)
Be due to + V(nguyên thể)diễn tả một sự kiện sắp xảy ra, hoặc một việc gì đó đã được lên kế hoạch và dự kiến xảy ra vào một thời điểm nhất định trong tương lai.The new restaurant is due to open next month. (Nhà hàng mới sẽ mở cửa vào tháng sau.)
Be likely to + V(nguyên thể)diễn tả một khả năng xảy ra trong tương lai, có nghĩa là điều đó có thể xảy ra hoặc có xu hướng xảy ra.It’s likely to rain tomorrow, so bring an umbrella. (Có khả năng mưa vào ngày mai, vì vậy hãy mang theo ô.)
Be unlikely to + V(nguyên thể)diễn tả một khả năng thấp hoặc không có khả năng xảy ra trong tương lai.She’s unlikely to pass the test since she didn’t study. (Cô ấy không có khả năng đậu kỳ thi vì cô ấy không học.)
Be sure/bound/certain to + V(nguyên thể)diễn tả sự chắc chắn về việc một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.He’s sure to win the race since he’s been training hard. (Anh ấy chắc chắn sẽ thắng cuộc đua vì anh ấy đã luyện tập chăm chỉ).

So sánh thì tương lai đơn với thì tương lai gần

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) và thì tương lai gần (Near Future Tense) đều dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhất định giữa hai thì này:

  • Thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không cần liên kết với bất kỳ thời gian hoặc hành động nào khác. Cấu trúc của thì tương lai đơn là “will + V-infinitive”.

Ví dụ:

  • He will go to the party tomorrow. (Anh ấy sẽ đến tiệc vào ngày mai.)
  • They will buy a new car next month. (Họ sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng sau.)
  • Thì tương lai gần dùng để diễn tả hành động sắp xảy ra, thường liên kết với thời gian hoặc hành động nào đó trong tương lai. Cấu trúc của thì tương lai gần là “be going to + V-infinitive”.

Ví dụ:

  • He is going to leave for New York next week. (Anh ấy sẽ rời đi đến New York vào tuần sau.)
  • They are going to have dinner at the new restaurant tonight. (Họ sẽ ăn tối tại nhà hàng mới vào tối nay.)
Công thức thì tương lai gần
Công thức thì tương lai gần

Bài tập thì tương lai đơn

Yêu cầu: Hoàn thành đoạn văn sau với động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn:

My family and I have decided to take a vacation in Hawaii. We ______ (to go) there next month. We ______ (to stay) at a beautiful resort by the beach. We ______ (to swim) in the ocean and ______ (to relax) on the sand. It ______ (to be) a great trip.

Đáp án: My family and I have decided to take a vacation in Hawaii. We will go there next month. We will stay at a beautiful resort by the beach. We will swim in the ocean and relax on the sand. It will be a great trip.

Trên đây là bài viết về thì tương lai đơn (Simple Future Tense) và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh. Thì tương lai đơn là thì rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, và bạn có thể dễ dàng sử dụng nó để diễn tả những kế hoạch, dự định hay dự đoán trong tương lai.

Với những ví dụ và bài tập trên, hy vọng bạn đã nắm được cách sử dụng và rèn luyện kỹ năng sử dụng thì tương lai đơn trong tiếng Anh một cách hiệu quả. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy tiếp tục học tập và thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng tiếng Anh bạn nhé!.

Tham khảo thêm các cấu trúc cùng chủ đề:
Tham khảo thêm các cấu trúc cùng chủ đề:
Sử dụng cấu trúc suggest trong giao tiếp – công thức, cách dùng
Sau regret + gì? Cấu trúc đầy đủ? Phân biệt với remember, forget
CÔNG THỨC WHEN/WHITE TRONG TIẾNG ANH – CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC
  • SEDU ENGLISH – GIẢI PHÁP TIẾNG ANH TOÀN DIỆN
  • Cơ sở 1: Số 15, ngõ 102 Khuất Duy Tiến, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
  • Cơ sở 2: Số 23, Dãy 16B3, Làng Việt Kiều Châu u, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
  • Cơ sở 3: Số 50 Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
  • Cơ sở 4: Tầng 3, số 1 Trần Quý Kiên, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
  • Cơ sở 5: Số 26, Nguyễn Khả Trạc, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
  • Cơ sở 6: Số nhà A24 – Khu 3ha, đường Đức Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
  • Cơ sở 7: Số 27 Sunrise C Đại lộ Chu Văn An, Khu đô thị The Manor Central Park, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
  • Cơ sở 8: Tầng 3, số 1 ngõ 192 Thái Thịnh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội

Email: seduenglishcenter@gmail.com

Website: Sedu English Center

Fanpage: Sedu English Center

Youtube: Sedu English

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *