Cấu trúc một câu tiếng anh hoàn chỉnh

Cấu trúc 1 câu tiếng Anh hoàn chỉnh – ngữ pháp tiếng Anh căn bản

Cấu trúc 1 câu tiếng Anh là một trong những kiến thức cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh căn bản và là nền tảng quan trọng trong môn tiếng Anh. Bài viết này, SEDU English chia sẻ về Cấu trúc 1 câu tiếng Anh hoàn chỉnh – ngữ pháp tiếng Anh căn bản mà bạn cần nắm vững khi học tiếng Anh.

Tầm quan trọng của cấu trúc 1 câu tiếng Anh hoàn chỉnh

Việc nắm vững cấu trúc 1 câu tiếng Anh hoàn chỉnh là điều cần thiết để có thể giao tiếp và viết lách hiệu quả trong tiếng Anh. Trong quá trình học tiếng Anh, ngữ pháp căn bản là một trong những khía cạnh quan trọng nhất. Ngữ pháp giúp cho người học có thể hiểu được cấu trúc câu, cách sử dụng các thì và các loại từ để xây dựng nên câu hoàn chỉnh. 

 

Nắm vững ngữ pháp căn bản là yếu tố quan trọng để có thể sử dụng cấu trúc 1 câu tiếng Anh hoàn chỉnh một cách chính xác. Nếu không hiểu được ngữ pháp căn bản, dẫn đến không xây dựng được cấu trúc câu, từ đó sẽ gặp khó khăn trong giao tiếp.

Các loại cấu trúc 1 câu tiếng Anh

Có 4 loại cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản mà bạn cần ghi nhớ là câu đơn, câu ghép, câu phức, câu ghép – phức.

Câu đơn

Cấu trúc câu đơn là loại câu cơ bản nhất của tiếng Anh, một câu chỉ bao gồm một mệnh đề độc lập – một mệnh đề chứa chủ ngữ (danh từ thực hiện hành động của câu) và vị ngữ (hành động được thực hiện) và diễn đạt một ý hoàn chỉnh.

VD: I play game. (Tôi chơi trò chơi)

  • The cat runs on the roof.

Câu ghép

Câu ghép kết hợp hai hay nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bởi các liên từ như and, or, but, for, so, nor, yet hoặc dấu phẩy.

VD: She loves to read books, but he prefers watching movies.

(Cô ấy thích đọc sách, nhưng anh ấy thích xem phim.)

 

The sun was shining brightly, and the birds were singing happily.

(Ánh nắng rực rỡ, và chim hót vui vẻ.)

 

I want to go to the beach, or I could go to the park instead.

(Tôi muốn đi đến bãi biển, hoặc tôi có thể đi đến công viên thay thế.)

 

He finished his homework, so he could play video games.

(Anh ta đã hoàn thành bài tập về nhà, vì vậy anh ta có thể chơi trò chơi điện tử.)

Câu phức

Câu phức (complex sentence) là loại câu văn bao gồm ít nhất một mệnh đề phụ và một mệnh đề chính. Mệnh đề phụ là một câu văn có thể tồn tại độc lập, nhưng được kết hợp với mệnh đề chính để cung cấp thông tin bổ sung hoặc phân tích sâu hơn về một chủ đề. 

 

Mệnh đề phụ thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như although, because, when, since, if, while, …

VD: Although I was tired, I stayed up late to finish my project.

(Mặc dù tôi đã mệt mỏi, nhưng tôi vẫn thức khuya để hoàn thành dự án của mình.)

 

Because it was raining, we decided to stay indoors.

(Vì trời đang mưa, chúng tôi quyết định ở trong nhà.)

 

When I was a child, I used to play with my friends every day after school.

(Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thường chơi với bạn bè của mình mỗi ngày sau khi học.)

Câu phức hợp

Câu phức hợp (compound-complex sentences) là loại câu gồm ít nhất hai mệnh đề chính và một mệnh đề phụ. Trong câu phức hợp, ít nhất hai mệnh đề chính đều phải được kết nối bởi các liên từ nối dấu phẩy hoặc các liên từ như anh, or, but.

VD: After I finish my work, I usually go to the gym, and I work out for an hour, but sometimes I have to skip it if I have other commitments.

(Sau khi hoàn thành công việc, tôi thường đến phòng tập thể dục và tập thể dục trong một giờ, nhưng đôi khi tôi phải bỏ qua nó nếu tôi có các nhiệm vụ khác.)

Các dạng cấu trúc 1 câu tiếng Anh hoàn chỉnh

Cấu trúc 1 câu tiếng Anh hoàn chỉnh gồm chủ ngữ (subject) + động từ (verb) + tân ngữ (object). Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu.

Có thể rút gọn cấu trúc như sau

S + V + O

  • S : chủ ngữ
  • V : động từ
  • O : tân ngữ
  • C : bổ ngữ

 

Các thành phần của câu có thể được sắp xếp theo nhiều cách khác nhau để tạo ra ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các dạng của cấu trúc 1 câu tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:

  • Cấu trúc S + V

Cấu trúc S + V là cấu trúc 1 câu tiếng Anh đơn giản nhất. Động từ trong dạng cấu trúc này thường là nội động từ không cần đi kèm tân ngữ theo sau.

VD: I am swimming (tôi đang bơi)

Trong ví dụ này S là I, V là swim.

  • Cấu trúc S + V + O

Đây là dạng cấu trúc 1 câu tiếng Anh phổ biến, thường gặp nhất. Đối với dạng câu này thì động từ thường là ngoại động từ có đi kèm theo sau là tân ngữ. Ở đây, tân ngữ là đối tượng bị động từ thực hiện bởi chủ ngữ ảnh hưởng đến.

VD: He eats an apple

S = He    V= eats  O=an apple

  • Cấu trúc S + V + O + O

Đối với cấu trúc 1 câu tiếng Anh xuất hiện hai tân ngữ trong câu thì trường hợp này sẽ có tân ngữ trực tiếp (đối tượng trực tiếp được tác động bởi động từ) và tân ngữ gián tiếp (đối tượng không bị tác động trực tiếp bởi động từ).

VD: She gave her daughter a book on her birthday. (Cô ấy tặng con gái một cuốn sách vào ngày sinh nhật của cô ấy.)

Trường hợp này tân ngữ trực tiếp là a book, tân ngữ gián tiếp là her.

  • Cấu trúc S + V + C (bổ ngữ)

Cấu trúc S + V + C là cấu trúc câu phức gồm có chủ ngữ, động từ và bổ ngữ đứng sau động từ. Bổ ngữ có thể là một tính từ (adjective), một danh từ (noun).

 

Có ba trường hợp chính khi sử dụng bổ ngữ trong cấu trúc S + V + C:

  • TH1 bổ ngữ là tính từ: trong trường hợp này, bổ ngữ thường được đặt sau động từ “be” hoặc các động từ như feel, look, smell. sound, …

VD: She is happy, He looks tired, The flowers smell sweet….

  • TH2 khi bổ ngữ là danh từ: Trong trường hợp này bổ ngữ thường được đặt sau các động từ như make, name, consider, appoint, …

VD: She made him the captain; They named the baby David; We consider her a valuable employee.

  • TH3 khi bổ ngữ là các danh từ chỉ khoảng cách, thời gian hay trọng lượng: trong trường hợp này, bổ ngữ thường được đặt sau các động từ như last, weigh, take, require, …

VD: It takes two hours to drive to the beach; This package weighs 5 pounds, The meeting lasted for three hours.

Các thành phần trong cấu trúc 1 câu tiếng Anh

  • Chủ ngữ (Subject): Là từ hoặc nhóm từ mô tả người hoặc vật thực hiện hành động trong câu. Chủ ngữ thường đứng ở vị trí đầu tiên trong câu, trước động từ. 

Ví dụ: John runs every morning.Trong câu này, “John” là chủ ngữ.

  • Động từ (Verb): Là từ chỉ hành động hoặc tình trạng trong câu. Động từ thường đứng ở giữa chủ ngữ và tân ngữ trong câu. 

Ví dụ: She sings beautifully. Trong câu này, “sings” là động từ.

  • Tân ngữ (Object): Là từ hoặc nhóm từ miêu tả người hoặc vật nhận hành động của động từ. Tân ngữ thường đứng sau động từ. 

Ví dụ: He reads a book every night. Trong câu này, “a book” là tân ngữ.

  • Bổ ngữ (Complement): Là từ hoặc nhóm từ miêu tả hoặc mô tả chủ ngữ hoặc tân ngữ. Bổ ngữ có thể là một tính từ, danh từ, động từ tobe, hoặc một cụm từ. Bổ ngữ thường đứng sau động từ hoặc tân ngữ. 

Ví dụ: She looks happy. Trong câu này, “happy” là bổ ngữ.

  • Tính từ (Adjective): Là từ miêu tả tính chất của danh từ hoặc đại từ. Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ mà nó miêu tả. 

Ví dụ: The red car is mine. Trong câu này, “red” là tính từ.

 

Trạng từ (Adverb): Là từ miêu tả tính chất của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ thường đứng trước hoặc sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó miêu tả. Ví dụ: “She sings beautifully.” Trong câu này, “beautifully” là trạng từ.

 

Như vậy, chúng ta có thể thấy cấu trúc 1 câu tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng các thành phần cơ bản của câu như chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ, tính từ và trạng từ là cực kỳ cần thiết để tạo ra những câu hoàn chỉnh, chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.

Xem thêm các bài viết bổ ích khác tại đây=>>>

Đừng quên theo dõi fanpage: Sedu English Center để có thông báo mới nhất từ chúng mình nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *