các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh

[50+] Các cấu trúc câu trong tiếng Anh cơ bản

Khi học tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là rất quan trọng. Các cấu trúc câu trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác. Trong bài viết này, SEDU English sẽ chia sẻ với các bạn các cấu trúc câu câu trong tiếng Anh cơ bản, cùng các ví dụ minh họa. Từ đó, bạn có thể tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh, đồng thời giúp bạn đạt được điểm cao hơn trong các bài thi tiếng Anh.

Các cấu trúc câu trong tiếng Anh – Cấu trúc viết lại câu

Cấu trúc viết lại câu là một phần ngữ pháp các cấu trúc câu trong tiếng Anh luôn có trong các bài thi, bài kiểm tra môn tiếng Anh mà bạn cần nhớ để có điểm số cao.

Because/As/Since + S + V + … 

= Because of/ As a result of/ Due to + V-ing/N(danh từ)

Các cấu trúc câu trong tiếng Anh này thể hiện lý do giải thích tại sao sự việc nào đó xảy ra.

VD: Since it is raining, we cannot go to the beach. = Because of the rain, we cannot go to the beach. (Vì trời mưa nên chúng tôi không thể đi biển.)

 

As she is busy with her work, she cannot join us for dinner. = Due to her work, she cannot join us for dinner. (Do công việc của cô ấy, cô ấy không thể tham gia ăn tối với chúng tôi.)

Although/Even though/Though + S + V + … 

= In spite of/ Despite + N (danh từ)/ V-ing

Cấu trúc này có nghĩa là “mặc dù”, dùng để giải thích tình huống đối lập của một sự việc nào đó.

VD: Although it was raining, he still went for a run. = Despite the rain, he still went for a run. (Mặc dù trời mưa, anh ấy vẫn chạy bộ.)

 

Though she is tired, she keeps working hard. = In spite of her tiredness, she keeps working hard. (Mặc dù mệt mỏi nhưng cô ấy vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ.)

S + be/ V + so + Adj/ Adv. + that … 

= It + be +  Such + Noun + that…

Cấu trúc thể hiện mệnh đề kết quả, sử dụng để miêu tả sự việc đến mức nào đó.

VD: The movie was so interesting that I watched it twice. = It was such an interesting movie that I watched it twice. (Bộ phim thú vị đến nỗi tôi đã xem nó hai lần. = Đó là một bộ phim thú vị đến nỗi tôi đã xem nó hai lần.)

S + V + too + Adj. + to V 

= S + V + not + Adj. + enough + to V

Các cấu trúc câu trong tiếng Anh có nghĩa là “quá để làm gì”, thể hiện sự giới hạn, miêu tả việc gì đó không thể thực hiện vì một lý do nào đó.

VD: She is too tired to go for a walk. (Cô ấy quá mệt để đi dạo.) = She is not rested enough to go for a walk. (Cô ấy không được nghỉ ngơi đủ để đi dạo.)

so + Adj. + that hoặc such + noun + that …

= too + Adj. + to V hoặc so + many/much + Noun + that …

Cấu trúc này cũng thể hiện một mệnh đề kết quả, sử dụng để miêu tả mức độ của một tính chất nào đó.

VD: The book was so boring that I fell asleep. = The book was too boring to keep me awake. (Cuốn sách quá nhàm chán để giữ cho tôi tỉnh táo.)

 

There were so many people at the concert that we had to stand. = There were too many people at the concert to find seats. (Có quá nhiều người tại buổi hòa nhạc để tìm chỗ ngồi.)

To V + be + Adj./Noun 

= It is Adj./Noun + to V

Cấu trúc này thể hiện một mệnh đề mục đích, sử dụng để chỉ một hành động được thực hiện với mục đích nào đó.

VD: To learn English well is important. (Để học tốt tiếng Anh là điều quan trọng.) = It is important to learn English well. (Điều quan trọng là phải học tốt tiếng Anh).

To be a doctor requires a lot of hard work. (Để trở thành một bác sĩ đòi hỏi rất nhiều công việc khó khăn.) = It requires a lot of hard work to be a doctor. (Nó đòi hỏi rất nhiều sự làm việc chăm chỉ để trở thành một bác sĩ.)

Hardly/Scarcely + Aux/Modal/Be + S + V + … + when + S + V …

= No sooner + Aux/Modal/Be + S + V + … + than + S + Aux/Modal/Be + V + …

Cấu trúc câu đảo ngữ trong tiếng Anh có ý nghĩa: ngay khi, vừa mới. 

Lưu ý: TRong đề thi, các cấu trúc câu đảo ngữ là các cấu trúc câu trong tiếng Anh thường xuyên xuất hiện ở nhiều dạng khác nhau.

VD: No sooner had I arrived at the station than the train left. = Hardly had I arrived at the station when the train left.

If …. not

= Unless ….. 

Cấu trúc câu điều kiện “nếu không, trừ khi”.

VD: If it doesn’t rain tomorrow, we’ll go for a picnic = Unless it rains tomorrow, we’ll go for a picnic.

S + have/has + NOT + V-ed/V3 + since/for + thời gian

= The last time + S + V + was 

= S + last + Ved/V2 + when + S + V

Cấu trúc này diễn tả sự việc đã diễn ra trong quá khứ và không xảy ra nữa, nhấn mạnh vào thời điểm cuối cùng hành động đó diễn ra.

VD: I haven’t seen him since I was a high school student.

= The last time I saw him was when I was a high school student.

= I last saw him when I was a high school student.

Shall we + V

= Let’s + V = why don’t we + V …

Cấu trúc câu gợi ý

VD: Shall we go to the movies? = Let’s go to the movies.

Các cấu trúc câu trong tiếng Anh thường gặp trong bài kiểm tra

Dưới đây là các cấu trúc câu trong tiếng Anh thường xuất hiện trong các bài kiểm tra môn tiếng Anh. Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp này, việc được điểm 9 tiếng Anh hoàn toàn có thể nằm trong bàn tay bạn.

S + V + so + adj/ adv + that + S + V

Ý nghĩa: diễn tả mức độ của tính từ hoặc trạng từ đến một mức độ làm cho hành động có thể xảy ra hoặc không xảy ra.

Ví dụ: The movie was so interesting that I watched it twice. (Bộ phim thú vị đến mức tôi đã xem nó hai lần)

She speaks English so well that people don’t realize she is Vietnamese. (Cô ấy nói tiếng Anh rất tốt, đến mức mà mọi người không nhận ra cô ấy là người Việt Nam.)

It + takes/took + someone + amount of time + to do something

Ý nghĩa: diễn tả số lượng thời gian mà một người phải dành để thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ: It takes me about 30 minutes to get to work every day. (Tôi mất khoảng 30 phút để đến nơi làm mỗi ngày)

It took me over 2 hours to finish the test. (Tôi mất hơn 2 giờ để hoàn thành bài kiểm tra).

S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something

Ý nghĩa: diễn tả mức độ của tính từ hoặc trạng từ đủ đến mức cho phép hành động được thực hiện

Ví dụ: The water is hot enough for you to take a bath now. (Nước đang đủ nóng để bạn tắm ngay bây giờ)

You should study English long enough to be able to communicate with native speakers. (Bạn nên học tiếng Anh đủ lâu để có thể giao tiếp với người bản xứ).

To prevent/stop + someone/something + from + V-ing

Ý nghĩa: diễn tả việc ngăn chặn hoặc ngăn cản một người hoặc một vật từ làm một việc gì đó.

Ví dụ: We should prevent children from using the sharp objects. (Chúng ta nên ngăn chặn trẻ em sử dụng những vật sắc nhọn)

I bought a new car to prevent me from having to repair it many times. (Tôi đã mua một chiếc ô tô mới để ngăn chặn việc tôi phải sửa chữa nhiều lần).

Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive)

Ý nghĩa: diễn tả sự ưa thích một hành động hơn hành động khác.

Ví dụ: I would rather stay at home than go to the party. (Tôi thích ở nhà hơn là đi đến bữa tiệc)

I’d rather walk than drive. (tôi thích đi bộ hơn là lái xe).

To be good at/ bad at + N/ V-ing

Ý nghĩa: diễn tả khả năng tốt hay kém của một người trong một việc cụ thể.

Ví dụ: She is good at playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi đàn piano)

To be/get tired of + N/V-ing

Ý nghĩa: diễn tả cảm giác chán ngấy hoặc không muốn thấy hoặc làm điều gì đó nữa.

Ví dụ: I am tired of eating the same food every day. (Tôi chán ăn một món mỗi ngày)

She is tired of her job and wants to find a new one. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi với công việc hiện tại và muốn tìm một công việc mới.)

 To be keen on/to be fond of + V-ing/N

Ý nghĩa: Cấu trúc câu trong tiếng Anh này diễn tả sở thích hoặc hứng thú của người nói đối với một điều gì đó.

Ví dụ:

I am keen on playing soccer. (Tôi thích đá bóng.)

She is fond of watching romantic movies. (Cô ấy thích xem phim lãng mạn.)

Would like/ want/wish + to do something: 

Ý nghĩa: Các cấu trúc câu trong tiếng Anh này diễn tả mong muốn, ý muốn của người nói.

Ví dụ:

I would like to go to the beach this weekend. (Tôi muốn đi đến bãi biển cuối tuần này.)

She wants to learn how to cook Italian food. (Cô ấy muốn học cách nấu ăn Ý.)

To be interested in + N/V-ing

Ý nghĩa: Cấu trúc này diễn tả sự quan tâm của người nói đến một chủ đề hoặc Các cấu trúc câu trong tiếng Anh

Cấu trúc “Had better” trong tiếng Anh diễn tả lời khuyên hoặc cảnh báo về việc nên làm gì đó để tránh những hậu quả không mong muốn.

Ví dụ:

You had better study harder if you want to pass the exam. (Bạn nên học chăm chỉ hơn nếu muốn đậu kỳ thi.)

She had better not be late for the meeting. (Cô ấy tốt nhất không được đến muộn cho cuộc họp.)

It’s not necessary for sb to do sth

Cấu trúc câu trong tiếng Anh này diễn tả rằng việc làm gì đó không bắt buộc, không cần thiết phải làm.

VD: It’s not necessary for you to attend the meeting if you’re too busy. (Bạn không cần thiết phải tham dự cuộc họp nếu bạn quá bận).

To provide sb from V_ing

Cấu trúc provide trong tiếng Anh diễn tả việc cung cấp một cái gì đó để ngăn chặn một hành động xảy ra. 

The company provides its employees with free lunch and transportation from and to work. (Công ty cung cấp cho nhân viên của mình bữa trưa miễn phí và phương tiện đi lại từ và đến nơi làm việc.)

It + be + time + S + V (-ed, cột 2)

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này được sử dụng để diễn tả rằng đã đến lúc làm gì đó.

VD: It’s time we started planning for our summer vacation. (Đã đến lúc chúng tôi bắt đầu lên kế hoạch cho kỳ nghỉ hè của mình.)

To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing

Để diễn tả sự ưa thích của ai đó giữa hai sự vật hoặc hoạt động khác nhau chúng ta sử dụng các cấu trúc câu trong tiếng Anh với “prefer”.

VD: I prefer reading books to watching movies. (Tôi thích đọc sách hơn xem phim.)

He prefers swimming to running. (Anh ấy thích bơi hơn là chạy.)

To be/get Used to + V-ing

Cấu trúc này diễn tả sự quen với một hành động hoặc tình huống.

VD: She is used to waking up early every morning. (Cô đã quen với việc thức dậy sớm mỗi sáng.)

He got used to living alone after his wife passed away. (Anh đã quen với cuộc sống một mình sau khi vợ qua đời.)

Mind/hate/like/postpone/enjoy/consider/dislike/delay/suggest/avoid/deny/finish/imagine/ risk/ keep/ fancy/practice+ V-ing

Đây là các cấu trúc câu trong tiếng Anh kết hợp những động từ đi kèm với V-ing để diễn tả hành động hoặc trạng thái đang được thực hiện.

VD: She enjoys cooking dinner for her family. (Cô ấy thích nấu bữa tối cho gia đình mình.)

He hates cleaning the house on the weekends.(Anh ấy ghét dọn dẹp nhà cửa vào cuối tuần.)

They practiced singing together for the school talent show.(Họ cùng nhau tập hát cho buổi biểu diễn tài năng của trường.)

I can’t imagine living in a big city. (Tôi không thể tưởng tượng sống trong một thành phố lớn.)

 

Trên đây là tổng hợp hơn 50 các cấu trúc câu trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ trong quá trình học tiếng Anh. Ngoài việc cung cấp đầy đủ các cấu trúc câu, bài viết còn đi kèm với ví dụ cụ thể và giải thích rõ ràng về từng cấu trúc để bạn có thể dễ dàng hiểu và áp dụng vào thực tế. Với bài viết này, hy vọng bạn sẽ có thêm kiến thức vững chắc về ngữ pháp tiếng Anh và tăng khả năng giao tiếp của mình.

Xem thêm các bài viết bổ ích khác tại đây=>>>

Đừng quên theo dõi fanpage: Sedu English Center để có thông báo mới nhất từ chúng mình nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *