Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Công thức, cách dùng và ví dụ

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Công thức, cách dùng và ví dụ

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã gặp phải nhiều dạng thì khác nhau, nhưng bạn đã từng nghe đến “thì tương lai hoàn thành tiếp diễn” chưa? Trên thực tế, nó cung cấp cho chúng ta một công cụ mạnh mẽ để diễn tả các kế hoạch, dự định và dự đoán trong tương lai. Trong bài viết này, SEDU English sẽ cùng các bạn khám phá công thức, cách sử dụng và một số ví dụ để hiểu rõ hơn về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.

1. Khái niệm thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện dự đoán sẽ tiếp diễn và hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Nó kết hợp các yếu tố của thì tương lai (future tense), hoàn thành (perfect tense), và tiếp diễn (continuous tense) để tạo ra một cấu trúc thì phức tạp.

Ví dụ: By this time next year, I will have been studying English for five years. (Đến thời điểm này năm sau, tôi sẽ đã học tiếng Anh trong năm năm.) 

Trong câu này, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả việc học tiếng Anh đã bắt đầu trong quá khứ và sẽ tiếp tục cho đến một thời điểm xác định trong tương lai (by this time next year).

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là sự kết hợp của thì tương lai, hoàn thành và tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là sự kết hợp của thì tương lai, hoàn thành và tiếp diễn

2. Công thức cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

2.1. Cấu trúc thể khẳng định

S + will + have + been + V-ing

Ví dụ:

– By tomorrow, he will have been working on this project for two weeks. (Đến ngày mai, anh ấy sẽ đã làm việc cho dự án này trong hai tuần.)

– They will have been traveling around Europe for a month by the end of the trip. (Họ sẽ đã đi du lịch khắp châu Âu trong một tháng vào cuối chuyến đi.)

– By the time she arrives, I will have been waiting for her at the airport for three hours. (Đến lúc cô ấy đến, tôi sẽ đã đợi cô ấy ở sân bay trong ba giờ.)

2.2. Cấu trúc thể phủ định

S + will not + have + been + V-ing

Ví dụ: 

– By next month, she will not have been working at that company for a year. (Đến tháng sau, cô ấy sẽ chưa làm việc ở công ty đó được một năm.)

– They will not have been living in this city for long when they decide to move. (Họ sẽ không sống ở thành phố này lâu khi quyết định chuyển đi.)

– By the time I finish this book, I will not have been reading it for very long. (Đến lúc tôi hoàn thành cuốn sách này, tôi sẽ chưa đọc nó lâu.)

2.3. Cấu trúc thể nghi vấn với trợ động từ 

Will + S + have + been + V-ing + …?

– Yes, S + will

– No, S + won’t

Ví dụ:

– Will they have been studying for the exam all night? (Liệu họ có đã học cho kỳ thi suốt đêm không?)

– Will she have been waiting for him at the restaurant for long? (Cô ấy đã đợi anh ta ở nhà hàng lâu chưa?)

– Will the train have been running late by the time we arrive at the station? (Tàu đã chạy trễ đến khi chúng tôi đến ga chưa?)

2.4. Cấu trúc thể nghi vấn với từ để hỏi

Wh-questions + will + S + have been + V-ing?

Ví dụ:

– How long will they have been practicing the piano by the end of the concert? (Họ sẽ đã luyện tập piano trong bao lâu vào cuối buổi hòa nhạc?)

– Where will he have been staying when he visits New York? (Anh ấy sẽ ở đâu khi ghé thăm New York?)

– What will you have been doing before I arrive? (Trước khi tôi đến, bạn đã làm gì?)

3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện dự đoán sẽ tiếp diễn và hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Dưới đây là các trường hợp cụ thể mà ta có thể sử dụng thì này:

+ Diễn tả hành động sẽ tiếp diễn, diễn ra liên tục trong tương lai:

– By this time next year, I will have been living in London for five years.

(Đến thời điểm này năm sau, tôi sẽ đã sống ở London trong năm năm.)

+ Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một sự kiện xác định trong tương lai:

– By the time you arrive, I will have been waiting for you for two hours.

(Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã đợi bạn hai giờ.)

+ Diễn tả dự đoán hoặc ước tính về một hành động tiếp diễn trong tương lai:

– They will have been studying English for a long time before they take the proficiency test.

(Họ sẽ đã học tiếng Anh trong một thời gian dài trước khi tham gia kiểm tra trình độ.)

+ Diễn tả sự phê phán, tiếc nuối hoặc hối tiếc về một hành động chưa diễn ra trong tương lai:

– By next week, he will have been missing out on a great opportunity.

(Đến tuần sau, anh ta sẽ đã bỏ lỡ một cơ hội tuyệt vời.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Trong câu có chứa các từ khóa chỉ thời gian như 

– By

– By the time

– By the end of + thời gian

Ngoài ra, before và when cũng là hai từ khóa có thể được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ: 

– By the time you arrive, I will have been waiting for two hours.

(Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã đợi hai giờ.)

– By next month, he will have been working here for five years.

(Đến tháng sau, anh ta sẽ đã làm việc ở đây trong năm năm.)

– By the end of the day, I will have been working on this project for eight hours.

(Vào cuối ngày, tôi sẽ đã làm việc cho dự án này trong tám giờ.)

Để nhận biết được thì tương lai hoàn thành tiếp diễn hãy chú ý các từ khóa thời gian ở trong câu
Để nhận biết được thì tương lai hoàn thành tiếp diễn hãy chú ý các từ khóa thời gian ở trong câu

5. Phân biệt thì tương lai hoàn thành tiếp diễn với thì tương lai hoàn thành

Để phân biệt thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và thì tương lai hoàn thành, chúng ta cần lưu ý những điểm sau:

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect)Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect continuous)
Cấu trúcS + will + have + V3S + will + have + been + V-ing
Cách dùngDiễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

(Không nhất thiết phải nhấn mạnh việc hành động này diễn ra trong một khoảng thời gian dài, chỉ cần biết nó sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.)

Diễn tả hành động sẽ tiếp diễn và hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

(Đặc biệt nhấn mạnh vào sự kéo dài và tiếp diễn của hành động từ hiện tại cho đến thời điểm xác định trong tương lai)

Dấu hiệu nhận biết– By + mốc thời gian

– By the time + mốc thời gian

– By then

– By the time

– By for + khoảng thời gian

Ví dụBy the end of this week, she will have finished her project.

(Cho đến cuối tuần này, cô ấy sẽ đã hoàn thành dự án của mình.)

By the time he arrives, we will have been waiting for three hours.

(Đến lúc anh ta đến, chúng tôi sẽ đã đợi ba giờ.)

6. Các lưu ý cần nhớ khi sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Ngoài các cách sử dụng của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn đã được trình bày, hãy lưu ý những điểm sau khi sử dụng thì này:

+ Khi sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, cần lưu ý rằng không nên sử dụng nó trong các mệnh đề bắt đầu bằng các từ chỉ thời gian như: as soon as, if, after, while,… Thay vào đó, chúng ta nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ: I won’t leave until I have been working on this project for two more hours. (Tôi sẽ không rời đi cho đến khi tôi đã làm việc trên dự án này thêm hai giờ nữa.)

+ Một số từ không thể sử dụng trong thì tương lai hoàn thành tiếp diễn hoặc thì tiếp diễn như: cost, fit, hate, hear, see, hope, believe, know, touch,…

Ví dụ:

I will have been understanding the lesson for an hour. (Sai)

(Tôi sẽ đã hiểu bài học trong một giờ.)

=> I will have understood the lesson for an hour. (Đúng)

(Tôi sẽ đã hiểu bài học trong một giờ.)

+ Có thể sử dụng “be going to” thay thế cho “will” trong cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn khi cùng diễn đạt ý nghĩa tương tự.

Ví dụ: By tomorrow, she is going to have been studying for the exam for two weeks. (Cho đến ngày mai, cô ấy sẽ đã học cho kỳ thi trong hai tuần.)

+ Cấu trúc dạng bị động của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will have been being + V3.

Ví dụ: The car will have been being repaired by the mechanic for three days by the time it is ready. (Chiếc xe sẽ đã được sửa chữa bởi thợ cơ khí trong ba ngày cho đến khi nó sẵn sàng.)

7. Bài tập về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Bài tập 1: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.

  1. By the end of next year, I _______________ (study) English for 10 years.
  2. She is tired because she __________________ (work) all day.
  3. Every day next week, John _______________ (practice) his guitar for two hours. By the end of the week, he ______________ (practice) for a total of 14 hours.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.

  1. (I / finish / read) this book / for / three days.
  2. (She / play) the piano / since / she was five years old.
  3. (They / travel) around the world / for / six months / by the end of the year.
Thực hiện đều đặn các bài tập về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn sẽ giúp bạn hiểu hơn về thì này
Thực hiện đều đặn các bài tập về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn sẽ giúp bạn hiểu hơn về thì này

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. will have been studying
  2. has been working
  3. will be practicing, will have practiced

Bài tập 2:

  1. I will have been reading this book for three days.
  2. She has been playing the piano since she was five years old.
  3. They will have been traveling around the world for six months by the end of the year.

Trên đây là một cái nhìn tổng quan kiến thức của SEDU English về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, một thì trong hệ thống các thì trong tiếng Anh. Đây là một thì phức tạp nhưng hữu ích, giúp diễn đạt các hành động chưa hoàn thành tại một điểm thời gian trong tương lai. Bằng cách sử dụng cấu trúc thích hợp và hiểu rõ về ngữ cảnh sử dụng, bạn có thể biểu đạt một cách chính xác và linh hoạt trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *