Công thức thì hiện tại đơn là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng, nhận biết dấu hiệu và áp dụng nó trong giao tiếp là điều quan trọng. Trong bài viết này, SEDU English sẽ chia sẻ tới các bạn công thức thì hiện tại đơn từng bước, kèm theo các dấu hiệu nhận biết và ví dụ minh họa. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Khái niệm thì hiện tại đơn là gì?
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các sự việc, hành động, sự thật hoặc tình trạng xảy ra thường xuyên, đều đặn hoặc có tính tổng quát. Thì này thường được sử dụng để nói về sự thật hiển nhiên, thông thường và không yêu cầu một thời điểm cụ thể.
2.Công thức cấu trúc thì hiện tại đơn
2.1. Công thức thì hiện tại đơn với động từ to be
Chủ ngữ | Động từ to be tương ứng |
I | am |
He/she/it/danh từ đếm được số ít/danh từ không đếm được | is |
You/We/They/danh từ đếm được số nhiều | are |
Công thức:
[+] S + am/is/are + ….
I am = I’m
He is = He’s
She is = She’s
It is = It’s
You are = You’re
They are = They’re
We are = We’re
Ví dụ: I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)
She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)
They’re students. (Họ là sinh viên.)
[-] S + am/is/are + not + …
I am not = I’m not
He/She/It is not = He’s/She’s/It’s not = He/She/It isn’t
Ví dụ: He is not tired. (Anh ấy không mệt.)
We are not ready. (Chúng tôi chưa sẵn sàng.)
It is not hot today. (Hôm nay không nóng.)
[?] Am/Is/Are + S + …?
– Yes, S + am/is/are.
– No, S + am/is/are not.
Ví dụ: Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)
– Yes, I am.
Is she a doctor? (Cô ấy có phải là bác sĩ không?)
– No, she’s not.
Are they coming to the party? (Họ có đến bữa tiệc không?)
– Yes, they’re.
[?] Wh-questions + am/is/are + S + …?
Ví dụ: What are you doing?
2.2. Công thức thì hiện tại đơn với động từ thường
Chủ ngữ | Công thức cấu trúc khẳng định | Công thức cấu trúc phủ định |
I/You/We/They/ danh từ số nhiều | S + V (nguyên thể). Ví dụ: – They study English every day. (Họ học tiếng Anh mỗi ngày.) | S + do not (don’t) + V (nguyên thể) Ví dụ: – We don’t eat meat. (Chúng tôi không ăn thịt.) |
He/she/it/ danh từ số ít | S + V-s/-es Ví dụ: – The train arrives at 9 AM. (Chuyến tàu đến vào lúc 9 giờ sáng.) – She plays the piano beautifully. (Cô ấy chơi đàn piano đẹp.) | S + does not (doesn’t) + V(nguyên thể) Ví dụ: – The company doesn’t open on Sundays. (Công ty không mở cửa vào ngày Chủ nhật.) – He doesn’t like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.) |
Công thức cấu trúc thì hiện tại thể nghi vấn:
[?] Do/Does + S + V …?
– Yes, I/You/We/They/ danh từ số nhiều + do
– Yes, he/she/it/danh từ số ít + does
– No, I/You/We/They/ danh từ số nhiều + don’t
– No, he/she/it/danh từ số ít + doesn’t
Ví dụ: Do you play soccer? (Bạn chơi bóng đá không?)
No, I don’t.
Does she speak French? (Cô ấy có nói tiếng Pháp không?)
Yes, she does.
[?] Wh-question + do/does + S + V …?
3. Cách dùng công thức thì hiện tại đơn
– Sử dụng công thức thì hiện tại đơn để diễn tả một thói quen (lặp đi lặp lại).
Ví dụ: I always brush my teeth before going to bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
She often takes a walk in the park in the morning. (Cô ấy thường đi dạo ở công viên vào buổi sáng.)
– Công thức thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ Celsius.)
The Earth revolves around the Sun. (Trái đất xoay quanh Mặt Trời.)
– Dùng công thức thì hiện tại đơn để diễn tả một lịch trình, sự kiện được lên kế hoạch sẵn.
Ví dụ: The train leaves at 8 AM every day. (Chuyến tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng hàng ngày.)
The store opens at 9 AM and closes at 6 PM. (Cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng và đóng cửa lúc 6 giờ chiều.)
– Diễn tả một tình trạng nào đó trong hiện tại.
Ví dụ:
They live in a big house. (Họ sống trong một ngôi nhà lớn.)
The book belongs to me. (Cuốn sách thuộc về tôi.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Để có thể áp dụng chính xác công thức thì hiện tại đơn, các bạn cần nắm vững những dấu hiệu nhận biết trong câu như:
– Sử dụng các từ khoá thường xuyên:
Always (luôn luôn)
Often (thường xuyên)
Usually (thường thường)
Sometimes (đôi khi)
Generally (thông thường)
Every day/week/month/year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm)
Ví dụ: I often go jogging in the morning. (Tôi thường đi chạy buổi sáng.)
– Sử dụng các từ chỉ tần suất:
Every (mỗi)
Each (mỗi)
All (tất cả)
Ví dụ: She drinks a cup of tea every morning. (Cô ấy uống một tách trà mỗi buổi sáng.)
– Sử dụng các từ chỉ sự thật tổng quát:
Always (luôn luôn)
Never (không bao giờ)
Everyone (mọi người)
Everything (mọi thứ)
Ví dụ: The sun always rises in the east. (Mặt trời luôn mọc ở phía đông.)
Lưu ý rằng dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn có thể đa dạng và không giới hạn trong các trường hợp sử dụng ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, các dấu hiệu trên thường xuất hiện để chỉ ra tính đều đặn, thường xuyên của sự việc hoặc tính tổng quát của hành động.
5. Bài tập công thức thì hiện tại đơn
Bài tập 1: Điền động từ thích hợp vào chỗ trống:
She _______________ (read) a book every night before bed.
They _______________ (play) soccer on weekends.
The sun _______________ (shine) brightly during the day.
Bài tập 2: Đặt câu hỏi sử dụng thì hiện tại đơn:
_______________ you like chocolate?
_______________ they live in that house?
_______________ he speak French?
Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc
Tom and Lisa (work) __________________ at a software company.
My mother (cook) __________________ delicious meals every day.
The train (arrive) __________________ at 8 AM.
Trên đây là toàn bộ thông tin về công thức thì hiện tại đơn, ví dụ và những bài tập minh họa. Hy vọng thông qua bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững thì hiện tại đơn và áp dụng nó vào viết và giao tiếp tiếng Anh.