Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng anh

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense): Cấu trúc, cách dùng, bài tập và ví dụ

Trong tiếng Anh, có rất nhiều thì khác nhau để diễn tả các hành động trong quá khứ. Trong đó, thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) là một thì rất quan trọng để diễn tả các hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành không chỉ giúp cho người nói diễn tả chính xác hơn về thứ tự các hành động mà còn giúp cho người nghe hiểu rõ hơn về thời điểm các hành động đã xảy ra. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng của thì quá khứ hoàn thành. Bên cạnh đó, chúng ta sẽ cùng thực hành với một số bài tập và ví dụ để hiểu rõ hơn về thì này.

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Thì này thường được dùng để nói về các hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ hoặc để diễn tả một hành động đã xảy ra trước khi đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Khi đó, hành động xảy ra trước sẽ là thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau sẽ chia theo thì quá khứ đơn.

VD: Before I arrived, they had eaten their dinner. (Trước khi tôi đến, họ đã ăn cơm).

Khái niệm thì "Quá khứ hoàn thành" trong tiếng anh
Khái niệm thì “Quá khứ hoàn thành” trong tiếng anh
  • Công thức cấu trúc thì quá khứ hoàn thành

Cũng giống như các thì khác trong ngữ pháp tiếng Anh, thì quá khứ hoàn thành có 3 dạng công thức cấu trúc.

2.1. Cấu trúc khẳng định thì quá khứ hoàn thành

Cấu trúc: S + had + V(PIII)

VD: She had finished her homework before she went to bed.

She had finished her homework before she watched TV.

I had eaten lunch before I went to the gym.

They had finished their homework by the time their parents arrived home.

2.2. Cấu trúc phủ định thì quá khứ hoàn thành

Cấu trúc: S + had + not + V(PII- past participle)

Ví dụ: I had not eaten breakfast before I left the house.

He had not studied for the exam before he took it.

They had not seen each other since high school.

I had not visited that museum before last weekend.

2.3. Cấu trúc câu nghi vấn thì quá khứ hoàn thành

  • Câu hỏi YES / NO question thì quá khứ hoàn thành

Cấu trúc: Had + S + V(PIII- past participle)?

   Trả lời   => Yes, S + had

      => No, S + hadn’t

VD: Had she finished her work before the meeting started?

=> Yes, she had

=> No, she hadn’t

Had they eaten breakfast before they went to work?

=> Yes, they had

=> No, they hadn’t

Had he seen that movie before?

=> Yes, he had

=> No, he hadn’t

  • Câu hỏi Wh- question thì quá khứ hoàn thành

Cấu trúc: Wh-word (What, Where, Why, When, Which, How) + had + S + V(PII- past participle)?

Trả lời   =>   S + had + V(PIII- past participle) +…

VD: 

Q: How long had you been working there before you quit your job?

A: I had been working there for five years before I decided to quit.

Q: Had you finished your assignment before you went to bed?

A: Yes, I had finished it before I went to bed.

Công thức thì "quá khứ hoàn thành"
Công thức thì “quá khứ hoàn thành”

Tham khảo ngay: Thì tương lai đơn (simple future tense) A – Z: Cách dùng, bài tập, ví dụ

  • Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra hoặc đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Các cách sử dụng chính của thì quá khứ hoàn thành bao gồm:

3.1. Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ:

VD: By the time we arrived, he had already left. (Khi chúng tôi đến, anh ấy đã đi rồi.)

  • They had finished the project before the deadline. (Họ đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Minh họa "quá khứ hoàn thành" 1 sự việc đã hoàn thành trong quá khứ tại 1 thời điểm nhất định
Minh họa “quá khứ hoàn thành” 1 sự việc đã hoàn thành trong quá khứ tại 1 thời điểm nhất định

3.2. Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ:

VD: She had studied English for five years before she moved to the United States. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong năm năm trước khi chuyển đến Mỹ.)

  • He had eaten lunch before he went to the meeting. (Anh ấy đã ăn trưa trước khi đi họp.)
  • They had finished dinner before the guests arrived. (Họ đã ăn xong trước khi khách đến.)
  • The plane had landed before the storm hit. (Máy bay đã hạ cánh trước khi cơn bão đổ bộ.)
Minh họa "quá khứ hoàn thành" 1 hành động đã sảy ra trước 1 hành động trong quá khứ
Minh họa “quá khứ hoàn thành” 1 hành động đã sảy ra trước 1 hành động trong quá khứ

3.3. Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một thời điểm nhất định trong quá khứ

VD: I had lived in that apartment for five years before I moved to a new one. (Tôi đã sống trong căn hộ đó trong năm năm trước khi chuyển đến căn hộ mới.)

  • She had been studying French for two years before she became fluent. (Cô ấy đã học tiếng Pháp trong hai năm trước khi trở nên thông thạo.)
  • They had been friends since childhood before they had a falling out. (Họ đã là bạn bè từ thời thơ ấu trước khi có sự bất hòa xảy ra.)
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một thời điểm nhất định trong quá khứ
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một thời điểm nhất định trong quá khứ

3.4. Diễn tả hành động xảy ra như là điều kiện đầu tiên cho hành động khác trong quá khứ

VD: After she had finished her work, she went out to meet her friends. (Sau khi cô ấy đã hoàn thành công việc của mình, cô ấy ra ngoài gặp bạn bè.)

  • He had saved enough money, so he bought a new car. (Anh ấy đã tiết kiệm đủ tiền, nên anh ấy mua một chiếc xe hơi mới.)
  • Once they had finished their dinner, they went to see a movie. (Sau khi họ đã ăn tối xong, họ đi xem phim.)
Diễn tả hành động xảy ra như là điều kiện đầu tiên cho hành động khác trong quá khứ
Diễn tả hành động xảy ra như là điều kiện đầu tiên cho hành động khác trong quá khứ

3.5. Diễn tả một giả định, điều kiện không có thật trong quá khứ (câu điều kiện loại 3)

VD: If he had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu anh ấy đã học chăm chỉ hơn, anh ấy đã đỗ kỳ thi.)

  • If we had left earlier, we would have avoided the traffic. (Nếu chúng tôi đã rời đi sớm hơn, chúng tôi đã tránh được tắc đường.)
Diễn tả một giả định, điều kiện không có thật trong quá khứ (câu điều kiện loại 3)
Diễn tả một giả định, điều kiện không có thật trong quá khứ (câu điều kiện loại 3)

3.6. Biểu hiện sự thất vọng về một sự việc nào đó trong quá khứ

VD: I had expected to hear back from the company by now, but I haven’t received any news. (Tôi đã mong đợi sẽ nhận được tin từ công ty vào lúc này, nhưng tôi chưa nhận được bất kỳ tin tức nào.)

She had hoped to go on vacation this summer, but she couldn’t save enough money. (Cô ấy đã hy vọng sẽ đi nghỉ mát vào mùa hè này, nhưng cô ấy không thể tiết kiệm đủ tiền.)

  • Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

4.1. Các trạng từ, giới từ chỉ thời gian

  • Until then: cho đến thời điểm đó

VD: I had never seen such a beautiful sunset until then. (Trước đó tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy cho đến thời điểm đó.)

  • By the time: đến thời điểm đó

By the time I arrived at the airport, my flight had already taken off. (Đến lúc tôi đến sân bay, chuyến bay của tôi đã cất cánh từ lâu.)

  • Prior to that time: trước thời điểm đó

Prior to that time, I had never been to Paris before. (Trước thời điểm đó, tôi chưa bao giờ đến Paris trước đây.)

  • Before: trước khi

Before I left the office, I had finished all my work. (Trước khi tôi rời khỏi văn phòng, tôi đã hoàn thành hết công việc của mình.)

  • After: sau khi

VD: After I had eaten dinner, I went for a walk. (Sau khi tôi ăn tối, tôi đi dạo.)

  • For: trong khoảng thời gian đó

VD: I had been waiting for him for two hours before he finally arrived. (Tôi đã đợi anh ta trong hai giờ đồng hồ trước khi anh ta cuối cùng cũng đến.)

  • As soon as: ngay sau khi

VD: As soon as I had finished my homework, I went to bed. (Ngay sau khi tôi làm xong bài tập về nhà, tôi đi ngủ.)

  • By: trước khi (thời điểm cụ thể)

VD: By the time I was 25 years old, I had already visited five different countries. (Trước khi tôi đến 25 tuổi, tôi đã đi đến năm quốc gia khác nhau.)

  • By the end of + thời gian: vào cuối của (thời gian cụ thể)

VD: By the end of the year, I had saved enough money to buy a new car. (Vào cuối năm, tôi đã tích đủ đủ tiền để mua một chiếc xe mới.)

Khóa học ielts giảm giá trong tháng
Khóa học Toeic giảm giá trong tháng

4.2. Các cụm từ chỉ thời gian

Một số cụm từ chỉ thời gian thường được sử dụng để diễn tả quá khứ hoàn thành, đó là:

  • S + V(quá khứ hoàn thành) + Before + S + V(quá khứ đơn): trước khi S đã làm gì đó

VD: Before I left the office, I had finished all my work. (Trước khi tôi rời khỏi văn phòng, tôi đã hoàn thành hết công việc của mình.)

  • S + V(quá khứ đơn) After + S + V (quá khứ hoàn thành): sau khi S đã làm gì đó

VD:  I went home after I had eaten a big cake. (Tôi về nhà sau khi đã ăn một chiếc bánh ngọt lớn.)

When : khi S đã làm gì đó

VD: They had just arrived at the airport when their flight was canceled. (Họ vừa mới đến sân bay khi chuyến bay của họ bị hủy.)

  • No sooner … than

Cấu trúc: No sooner + had + S 1 + V 1 (V(PIII/V-ed) + than + S 2 + V 2 (V2/V-ed)

Diễn tả một hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc này thường đi kèm với “than” để chỉ ra thời điểm mà hành động thứ hai xảy ra.

VD: No sooner had I gone to bed than the phone rang. (Tôi vừa đi ngủ thì điện thoại reo ngay lập tức)

No sooner had she finished cooking than the guests arrived. (Cô ấy vừa nấu xong thì khách đã đến ngay lập tức)

No sooner had they started the movie than the power went out. (Họ vừa bắt đầu xem phim thì điện đã bị cắt ngay lập tức)

  • Barely/Hardly/Scarcely 

Đây là cấu trúc tương tự cấu trúc No sooner … than . Biểu hiện một hành động bắt đầu và kết thúc ngắn ngủi trong quá khứ, và ngay sau đó là một hành động khác xảy ra ngay lập tức.

Barely/Hardly/Scarcely + had + S 1 + V 1 (V-PIII/V-ed): diễn tả hành động đầu tiên đã xảy ra rất gần đây trong quá khứ.

VD: Barely had I finished my dinner when the power went out. (Tôi vừa ăn xong bữa tối thì điện đã bị mất ngay lập tức.)

Scarcely had she closed her eyes when the phone rang. (Cô ấy vừa nhắm mắt thì điện thoại đã reo ngay lập tức.)

  • Phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ hoàn thành

Quá khứ đơn (simple past) diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không liên quan đến thời điểm hiện tại. Còn quá khứ hoàn thành (past perfect) diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm khác trong quá khứ.

Quá khứ đơn: I ate dinner at the restaurant last night. (Tôi đã ăn tối ở nhà hàng vào tối qua.)

Quá khứ hoàn thành: By the time I got to the restaurant, my friends had already eaten dinner. (Trước khi tôi đến nhà hàng, bạn tôi đã ăn tối rồi.)

  • Bài tập thì quá khứ hoàn thành

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành

  1. I (study) had studied English before I moved to London.
  2. She (not visit) had not visited her grandparents for a year before last Christmas.
  3. They (already eat) had already eaten dinner by the time we arrived.
  4. He (finish) had finished the project by the deadline.
  5. We (not see) had not seen each other since we graduated from high school.

Bài tập 2: Hoàn thành câu sau đây bằng thì quá khứ hoàn thành

  1. By the time I got to the party, everyone (leave).

→ By the time 

  1. I had never felt so scared in my life until I (experience) that car accident.

→ I had never felt so scared in my life until I had experienced that car accident.

  1. The train (leave) before I arrived at the station.

→ The train

  1. She (study) for five years before she passed the bar exam.

→ She had

  1. The children (fall) asleep by the time their parents came home.

→ The children

Đáp án bài 2:

  1. By the time I got to the party, everyone had left.
  2. I had never felt so scared in my life until I had experienced that car accident.
  3. The train had left before I arrived at the station.
  4. She had studied for five years before she passed the bar exam.
  5. The children had fallen asleep by the time their parents came home.

Để nắm vững thì quá khứ hoàn thành, chúng ta cần luyện tập thường xuyên với các bài tập và ví dụ thực tế. Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về thì quá khứ hoàn thành và có thể áp dụng vào giao tiếp và viết tiếng Anh của mình.

Tham khảo thêm các cấu trúc cùng chủ đề:
Tham khảo thêm các cấu trúc cùng chủ đề:
Sử dụng cấu trúc suggest trong giao tiếp – công thức, cách dùng
Sau regret + gì? Cấu trúc đầy đủ? Phân biệt với remember, forget
CÔNG THỨC WHEN/WHITE TRONG TIẾNG ANH – CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *