Tân ngữ trong tiếng Anh (Object): Cách dùng và ví dụ

Tân ngữ trong tiếng Anh (Object): Cách dùng và ví dụ

Tân ngữ trong tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong cấu trúc câu. Hiểu rõ về tân ngữ giúp chúng ta diễn đạt chính xác ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài viết này, SEDU English sẽ chia sẻ khái niệm, loại và cách sử dụng tân ngữ trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh nhé!

1. Tân ngữ trong tiếng Anh là gì?

Tân ngữ trong tiếng Anh (Object) là một thành phần của cấu trúc câu tiếng Anh, biểu thị người hoặc vật mà hành động hoặc trạng thái đang được chủ ngữ tác động. Tân ngữ là từ / cụm từ thường đi sau động từ hoặc giới từ, giúp chúng ta trả lời câu hỏi What? (Cái gì?) hoặc Whom? (Ai?). 

Ví dụ: She bought a book. “a book” là tân ngữ vì nó là vật mà hành động “bought” đang được thực hiện bởi chủ ngữ “she”.

Tân ngữ trong tiếng Anh chỉ định người hoặc vật mà hành động hoặc tác động của động từ hướng đến
Tân ngữ trong tiếng Anh chỉ định người hoặc vật mà hành động hoặc tác động của động từ hướng đến

2. Các loại tân ngữ trong tiếng Anh

Có ba loại tân ngữ chính trong tiếng Anh gồm tân ngữ trực tiếp (direct object), tân ngữ gián tiếp (indirect object) và tân ngữ giới từ.

2.1. Tân ngữ trực tiếp (direct object)

Tân ngữ trực tiếp được sử dụng để chỉ người hoặc vật trực tiếp nhận tác động của động từ do chủ ngữ tạo lên.

Ví dụ:

– Min ate an apple (Min ăn một quả táo). Trong câu này, apple là tân ngữ trực tiếp được tác động bởi hành động “ate” của Min.

– Linh talks to Mai about the English class.

– Hoa agrees with her mom that she will wake up earlier.

2.2. Tân ngữ gián tiếp (indirect object)

Biểu thị người hoặc vật nhận tác động thông qua tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp là tân ngữ thứ hai trong câu, thường đi kèm với “to” hoặc “for”.

Ví dụ:

– She gave a present to her friend.

– I received a new dress from my sister.

– I like preparing dinner meals for my family.

2.3. Tân ngữ của giới từ

Tân ngữ của giới từ là những từ hoặc cụm từ thường đứng sau giới từ trong câu.

Ví dụ:

– The apple are on the desk. (Quả táo đang ở trên bàn).

– I want to go to the beach. (Tôi muốn đi biển).

3. Các hình thức của tân ngữ trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, tân ngữ có thể ở nhiều dạng như danh từ, động từ V-ing, động từ nguyên thể và đại từ nhân xưng.

3.1. Đại từ nhân xưng (personal pronoun)

Subject pronounsObject pronounsVí dụ
ImeI have finished class. Can you wait for me in 10 minutes?
YouyouI like you.
HehimShe gave him a present.
SheherHe married her 5 years ago.
ItitI got it.
WeusThe teacher teaches us how to use computers.
TheythemThey asked if I could go out with them.
Ở dạng đại từ nhân xưng, tân ngữ sẽ thay thế cho người hoặc vật được tác động bởi động từ trong câu
Ở dạng đại từ nhân xưng, tân ngữ sẽ thay thế cho người hoặc vật được tác động bởi động từ trong câu

3.2. Tân ngữ dạng động từ nguyên thể (to V)

Tân ngữ dạng động từ nguyên thể thường theo sau một số động từ như: agree, need, want, hope, decide, …

Ví dụ:

– I decided to go to school by bus. (Tôi đã quyết định đến trường bằng xe bus).

– I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh).

3.3. Tân ngữ dạng động từ V-ing

Tương tự như tân ngữ dạng động từ nguyên thể, tân ngữ dạng động từ V-ing thường theo sau các động từ như like, enjoy, consider, admit, mind, finish, …

– “He enjoys swimming.” (Anh ấy thích bơi.)

– “She finished reading the book.” (Cô ấy đã đọc xong cuốn sách.)

– “They don’t mind waiting for a while.” (Họ không phiền chờ một chút.)

4. Sử dụng tân ngữ trong cấu trúc câu bị động

Trong cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh (passive voice), tân ngữ có thể được chuyển lên làm chủ ngữ:

Cấu trúc: S1 + V + O1

→ S2 (O) + to be + V + by O2 (S1)

Khi chuyển tân ngữ trong cấu trúc câu bị động, ta cần làm theo các bước sau:

– Xác định tân ngữ trong câu chủ động (tân ngữ là người, vật đang nhận hành động bởi động từ).

– Tiếp theo, xác định chủ ngữ trong câu chủ động, chủ ngữ là người/vật thực hiện hành động của động từ.

– Chuyển câu chủ động sang câu bị động:

+ Đảo ngược vị trí giữa chủ ngữ và tân ngữ.

+ Sử dụng dạng bị động của động từ (be + V(quá khứ phân từ- V3))

+ Thêm by trước tân ngữ (là chủ ngữ câu chủ động)

Với cấu trúc câu bị động, tân ngữ sẽ được thay đổi như hình
Với cấu trúc câu bị động, tân ngữ sẽ được thay đổi như hình

Ví dụ: She wrote a letter.

S1: She

V: worte

O: a letter

→ A letter was written by her.

Trong một số trường hợp, bạn có thể ghi rõ người thực hiện hành động trong câu chủ động (thường là câu không xác định), nên có thể bỏ qua thêm “by+O”.

5. Bài tập về tân ngữ trong tiếng Anh

Cùng thử ôn tập kiến thức tân ngữ thông qua bài tập xác định tân ngữ và chuyển câu thành câu bị động

Bài 1:

  1. a) They built a new house.
  2. b) She baked a cake.
  3. c) He wrote a book.
  4. d) They painted the walls.
  5. e) The students asked the teacher a question.

Bài 2:

  1. a) The company awarded him a promotion.
  2. b) They gave Mary a gift on her birthday.
  3. c) The chef cooked us a delicious meal.
  4. d) The teacher assigned the students a challenging project.
  5. e) My friend sent me a postcard from vacation.

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về tân ngữ trong tiếng Anh mà SEDU English muốn chia sẻ tới các bạn. Việc luyện tập chuyển đổi giữa câu chủ động và câu bị động với tân ngữ là một kỹ năng quan trọng trong học tiếng Anh. Bằng cách thực hành và rèn kỹ năng này, bạn sẽ nâng cao khả năng viết và hiểu ngôn ngữ tiếng Anh một cách hiệu quả. Chúc các bạn thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *