Đại từ quan hệ (relative pronouns) và cách dùng

Đại từ quan hệ (relative pronouns) và cách dùng

Trong bài viết này, SEDU English sẽ chia sẻ với các bạn kiến thức về nội dung đại từ quan hệ (relative pronouns) trong tiếng Anh. Đây là một phần quan trọng trong việc xây dựng câu văn và truyền đạt ý nghĩa rõ ràng. Bài viết “Đại từ quan hệ (relative pronouns): các loại đại từ, cách dùng” nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại đại từ quan hệ và cách sử dụng chúng một cách chính xác.

1. Đại từ quan hệ – relative pronouns là gì?

Đại từ quan hệ (relative pronouns) là nhóm từ được sử dụng để kết nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính trong câu. Đại từ quan hệ có chức năng liên kết thông tin giữa hai phần của câu và giới thiệu thông tin về người, vật hoặc ý nghĩa mà mệnh đề quan hệ đề cập đến.

Ví dụ:

The woman who is sitting is my younger sister.

The man whom I met yesterday is Minh’s father.

The man whose watch was stolen reported the incident to the police.

Để kết nối và giới thiệu về người, vật, sự vật trong tiếng Anh chúng ta dùng đại từ quan hệ
Để kết nối và giới thiệu về người, vật, sự vật trong tiếng Anh chúng ta dùng đại từ quan hệ

2. Các loại đại từ quan hệ và cách dùng

Đại từ quan hệ (relative pronouns) có các từ gồm: who, whom, whose, which và that. Dưới đây là chi tiết cách sử dụng các đại từ quan hệ và ví dụ:

Đại từ quan hệCách dùngVí dụ
WhoĐược sử dụng để thay thế cho người muốn nhắc đến (người làm chủ ngữ) trong mệnh đề quan hệ.She is the teacher who taught me English when I was 10. (Cô ấy là giáo viên dạy tôi tiếng Anh khi tôi 10 tuổi).
WhomĐược sử dụng để thay thế cho người nhưng với vai trò tân ngữ, thường đứng sau giới từ trong mệnh đề quan hệ.The student whom I spoke to is from France. (Học sinh mà tôi nói chuyện là người Pháp.)
WhoseĐược sử dụng để biểu thị sở hữu trong mệnh đề quan hệ.The man whose car was stolen reported the incident to the police. 

(Người đàn ông bị mất xe đã trình báo sự việc với cảnh sát.)

WhichĐược sử dụng để thay thế cho đồ vật, động vật trong mệnh đề quan hệ.This is the book which I borrowed from the library. (Đây là cuốn sách mà tôi đã mượn từ thư viện.)
ThatCó thể thay thế cho người hoặc vật trong mệnh đề quan hệ.This is the house that I used to live in. (Đây là căn nhà mà tôi từng sống.)

3. Dạng đại từ quan hệ khác

Một số trạng từ quan hệ có thể được viết dưới dạng giới từ + đại từ quan hệ (relative pronouns), có chức năng như một đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ (relative clauses).

3.1. Where

Where = in/on/at which: Được sử dụng để chỉ nơi chốn hoặc vị trí mà mệnh đề quan hệ đang để cập đến.

Ví dụ: This is the park where we used to play when we were kids. (Đây là công viên nơi mà chúng tôi thường chơi khi còn nhỏ.)

= This is the park in which we used to play when we were kids.

The restaurant where we had dinner last night was excellent. (Nhà hàng nơi mà chúng ta đã dùng bữa tối tối qua rất tuyệt vời.)

= The restaurant in which we had dinner last night was excellent.

Where là đại từ mô tả nơi chốn, vị trí trong tiếng Anh
Where là đại từ mô tả nơi chốn, vị trí trong tiếng Anh

3.2. When

When = in/on/at which: Được sử dụng để chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian mà mệnh đề quan hệ đề cập đến.

Ví dụ: I still remember the moment when I received the acceptance letter from the university. (Tôi vẫn nhớ khoảnh khắc tôi nhận được thư chấp nhận từ trường đại học.)

= I still remember the moment at which I received the acceptance letter from the university.

3.3. Why

Trạng từ quan hệ why được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân mà mệnh đề quan hệ đề cập đến.

Ví dụ: She couldn’t explain why she was late for the meeting. (Cô ấy không thể giải thích tại sao cô ấy đến muộn buổi họp.)

4. Lược bỏ đại từ quan hệ (omission of relative pronouns)

Lược bỏ đại từ quan hệ (omission of relative pronouns) là quá trình loại bỏ đại từ quan hệ khỏi mệnh đề quan hệ mà vẫn giữ được ý nghĩa và hiểu được câu. Điều này thường được áp dụng trong trường hợp đại từ quan hệ chỉ đứng sau danh từ chỉ người và không có chức năng cú pháp khác trong câu. Ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ trong các trường hợp sau:

4.1. Đại từ quan hệ là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ

Ví dụ: I have a friend (whom) I believe in the most. (Tôi có một người bạn mà tôi tin tưởng.)

=> I have a friend I believe in the most.

4.2. Đại từ quan hệ là chủ ngữ

Cách lược bỏ đại từ quan hệ chung: Ta lược bỏ đại từ quan hệ và động từ to be theo sau nó.

+ Đại từ quan hệ + be + cụm giới từ

Ví dụ: The house that is in the countryside is beautiful. (Ngôi nhà nằm ở vùng nông thôn thật đẹp.)

=> The house in the countryside is beautiful.

+ Đại từ quan hệ + BE + quá khứ phân từ (thể bị động)

Ví dụ: The book that was written by J.K. Rowling is very popular. (Cuốn sách được viết bởi J.K. Rowling rất phổ biến.)

=> The book written by J.K. Rowling is very popular.

+ Đại từ quan hệ + BE + hiện tại phân từ (thể tiếp diễn)

Ví dụ: The students who are studying in the library are quiet. (Những học sinh đang học trong thư viện rất yên tĩnh.)

=> The students studying in the library are quiet.

+ Đại từ quan hệ + BE + cụm tính từ

Ví dụ: The girl who is keening on cartoon is my best friend. (Cô gái thông minh là bạn thân của tôi.)

=> The girl keening on cartoons is my best friend.

+ Đại từ quan hệ + BE + cụm danh từ (trong mệnh đề quan hệ không xác định – non-defining relative pronouns, mệnh đề không xác định có dấu phẩy):

Ví dụ: John, who is a doctor, is my neighbor. (John, người làm bác sĩ, là hàng xóm của tôi.)

=> John, a doctor, is my neighbor.

5. Các trường hợp không lược bỏ đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ “Whose” không thể lược bỏ trong mọi trường hợp.

– KHÔNG lược bỏ đại từ quan hệ nếu một câu có hai mệnh đề, giữa mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ được nối với nhau bằng dấu phẩy.

Ví dụ: This is my dress, which my mom bought 2 years ago.

– KHÔNG lược bỏ đại từ quan hệ khi nó đóng vai trò làm chủ ngữ (theo sau là một động từ).

Ví dụ: The security who parked car yesterday was kindful.

– KHÔNG lược bỏ đại từ quan hệ khi phía trước nó là một giới từ.

Ví dụ: That is the IA building in which I work.

– Không lược bỏ đại từ quan hệ trong trường hợp đại từ quan hệ + be + tính từ.

Ví dụ: The girl who is intelligent is my best friend.

– Mệnh đề quan hệ xác định be + N/cụm danh từ → không lược bỏ đại từ quan hệ.

VD: The girl who is beautiful is my sister-in-law.

6. Bài tập về đại từ quan hệ (relative pronouns exercises)

Bài tập 1: Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau đây:

a) The woman ______ I met at the party was very friendly.

b) Is that the book ______ you were talking about?

c) The car ______ belongs to my neighbor is red.

d) The boy ______ sister is in my class is very smart.

e) I love the city ______ I was born.

Bài tập 2: Hãy viết lại các câu sau bằng cách rút gọn mệnh đề quan hệ:

a) The cake that my mom baked was delicious.

b) The dog that lives next door barks all night.

c) The movie that we watched last night was amazing.

d) The school that I attended was very strict.

e) The restaurant that serves seafood is my favorite.

Rèn luyện các bài tập về đại từ quan hệ sẽ giúp bạn hiểu và nâng cao trình độ tiếng Anh
Rèn luyện các bài tập về đại từ quan hệ sẽ giúp bạn hiểu và nâng cao trình độ tiếng Anh

Đáp án:

Câu 1: a) whom, b) that, c) that, d) whose, e) where.

Câu 2:

a) The cake my mom baked was delicious.

b) The dog living next door barks all night.

c) The movie we watched last night was amazing.

d) The school I attended was very strict.

e) The restaurant serving seafood is my favorite.

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh – relative pronouns giúp chúng ta mô tả, xác định, hoặc giới thiệu thông tin về người, vật, hoặc ý tưởng. Bằng cách sử dụng đúng đại từ quan hệ, chúng ta có thể biểu đạt ý của mình một cách rõ ràng và tránh sự lặp lại không cần thiết trong văn phong. Hãy luyện tập các dạng bài tập về chủ đề này nhiều hơn để có thể sử dụng tiếng Anh tốt hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *