Next month là thì gì? Thì tương lai trong tiếng Anh

Next month là thì gì? Thì tương lai trong tiếng Anh

Next month là thì gì? Là một trong những trạng ngữ chỉ thời gian thường xuyên xuất hiện trong các bài tập về thì tiếng Anh khiến nhiều người học gặp khó khăn trong việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng. Việc nắm vững khái niệm và cấu trúc ngữ pháp 12 thì trong tiếng Anh đặc biệt quan trọng, nhất là các dấu hiệu nhận biết thông qua trạng ngữ chỉ thời gian. Bài viết này, SEDU English sẽ giải đáp thắc mắc “Next month là thì gì?” và đi sâu vào cách sử dụng thì tương lai trong tiếng Anh, mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về chủ đề này.

[ez-tap]

Next month là thì gì?

Next month là trạng ngữ chỉ thời gian nhận biết thì tương lai. “Next month là thì gì?” trong tiếng Anh là một cách diễn đạt thời gian tương lai gần, đặc biệt là tháng tiếp theo so với thời điểm hiện tại. Cụm từ này thường được sử dụng để nói về các sự kiện, kế hoạch hoặc hoạt động dự kiến sẽ diễn ra vào thời gian trong tháng tiếp theo.

Next month là thì gì?
Next month là thì gì?

Ví dụ:

I will visit my parents next month. (Tôi sẽ thăm bố mẹ vào tháng tới.)

The company is planning a team-building event next month. (Công ty đang lên kế hoạch tổ chức một sự kiện tập trung nhóm vào tháng tới.)

She will start her new job next month. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới của mình vào tháng tới.)

Cụm từ “next month” thường đi kèm với các động từ tương lai như “will” để diễn đạt ý định, dự định hoặc kế hoạch trong thời gian sắp tới.

 

Thì tương lai đơn trong tiếng Anh

Thì tương lai đơn trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là cách cấu trúc của thì tương lai đơn:

Cấu trúc thì tương lai đơn

[+] S + will + V(inf – nguyên thể)

[-] S + will not (won’t) + V(inf – nguyên thể)

[?] Will + S + V(inf – nguyên thể)? 

> Có/Không, S + sẽ/sẽ không

 

Ví dụ:

I will travel to Paris next summer. (Tôi sẽ đi du lịch đến Paris vào mùa hè tới.)

She will not attend the meeting tomorrow. (Cô ấy sẽ không tham gia cuộc họp ngày mai.)

Will they finish the project by the end of this month? (Họ sẽ hoàn thành dự án vào cuối tháng này chứ?)

 

Cách dùng:

Diễn đạt dự định, quyết định tại thời điểm nói.

Dự đoán về tương lai dựa trên ý chí hoặc suy luận của người nói.

Mô tả những sự kiện không chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

 

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn dựa vào các trạng ngữ chỉ thời gian giúp chúng ta xác định khi nào một sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là một số trạng ngữ chỉ thời gian thường kèm theo thì tương lai đơn:

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn trong tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn trong tiếng Anh, xem ngay.

Tomorrow (Ngày mai):

Ví dụ: I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi điện cho bạn ngày mai.)

 

Next week (Tuần sau):

Ví dụ: They will start the new project next week. (Họ sẽ bắt đầu dự án mới tuần sau.)

 

Next month (Tháng sau):

Ví dụ: We will visit our grandparents next month. (Chúng tôi sẽ thăm ông bà vào tháng sau.)

 

In the future (Trong tương lai):

Ví dụ: Technology will advance significantly in the future. (Công nghệ sẽ phát triển đáng kể trong tương lai.)

 

Soon (Sớm):

Ví dụ: She will finish the report soon. (Cô ấy sẽ hoàn thành báo cáo sớm.)

 

Later (Sau đó):

Ví dụ: We will discuss the details later. (Chúng ta sẽ thảo luận về chi tiết sau.)

 

In a year (Trong vòng một năm):

Ví dụ: They will launch a new product in a year. (Họ sẽ ra mắt sản phẩm mới trong vòng một năm.)

 

By the end of this week (Vào cuối tuần này):

Ví dụ: He will have completed the task by the end of this week. (Anh ấy sẽ hoàn thành công việc vào cuối tuần này.)

 

Những trạng ngữ chỉ thời gian này giúp tạo ra một bối cảnh xác định cho sự kiện trong tương lai và thường đi kèm với thì tương lai đơn để thể hiện ý định hoặc dự định sẽ xảy ra.

 

Thông tin liên hệ Sedu English Center

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *