Mạo từ là gì cách dùng mạo từ a an the và ví dụ

Mạo từ là gì? Cách dùng mạo từ A-An-The và ví dụ

Mạo từ trong tiếng Anh có vai trò quan trọng trong việc xác định và mô tả danh từ. Bài viết này, SEDU English sẽ giải thích khái niệm mạo từ, cách sử dụng mạo từ A, An và The một cách chính xác và cung cấp ví dụ minh họa. Hãy cùng tìm hiểu về mạo từ và cách áp dụng chúng trong ngôn ngữ hàng ngày nhé!

1. Mạo từ là gì?

Mạo từ là từ dùng để xác định một danh từ chính xác
Mạo từ là từ dùng để xác định một danh từ chính xác

Mạo từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng của ngữ pháp, được sử dụng để xác định hoặc mô tả một danh từ cụ thể trong câu. Mạo từ giúp cho người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và đối tượng được đề cập. Có hai loại mạo từ chính: “A” và “An” (gọi chung là “indefinite articles”) sử dụng để chỉ một danh từ chưa xác định, và “The” (gọi là “definite article”) sử dụng để chỉ một danh từ cụ thể.

Mạo từ không chỉ giúp xác định danh từ một cách chính xác mà còn tạo ra sự rõ ràng và thống nhất trong việc sử dụng ngôn ngữ.

2. Các loại mạo từ trong tiếng Anh

Mạo từ có 2 loại chính là mạo từ xác định và mạo từ không xác định
Mạo từ có 2 loại chính là mạo từ xác định và mạo từ không xác định

2.1. Mạo từ không xác định (“a” và “an”):

– “A” sử dụng khi danh từ bắt đầu bằng một phụ âm: “a book” (một quyển sách).

– “An” sử dụng khi danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm: “an apple” (một quả táo).

Ví dụ:

I saw a cat in the street. (Tôi thấy một con mèo trên đường.)

She is eating an apple. (Cô ấy đang ăn một quả táo.)

2.2. Mạo từ xác định (“the”):

– “The” được sử dụng khi người nghe hoặc đọc đã biết về danh từ được đề cập hoặc khi danh từ đó đã được giới thiệu trước đó.

– “The” cũng sử dụng khi nói về một danh từ cụ thể, duy nhất: “the sun” (mặt trời).

Ví dụ:

Open the book to page 10. (Mở sách ra trang 10.)

The sun is shining. (Mặt trời đang sáng.)

3. Cách dùng mạo từ trong tiếng Anh

Cách dùng mạo từ a an the trong tiếng Anh chính xác
Cách dùng mạo từ a an the trong tiếng Anh chính xác

3.1. Cách dùng mạo từ xác định “The”

Từ “the” là mạo từ xác định trong tiếng Anh và được sử dụng để chỉ đến danh từ cụ thể, đối tượng đã được biết đến, hoặc đã được đề cập trước đó trong ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách cụ thể để sử dụng mạo từ “the” trong tiếng Anh:

– Chỉ đến danh từ đã được đề cập trước đó: Khi một danh từ đã được giới thiệu hoặc đề cập trước đó trong văn bản, bạn sử dụng “the” để đề cập đến danh từ đó.

Ví dụ: I bought a book. The book is very interesting.

 

– Chỉ đến danh từ duy nhất, độc nhất: Khi chỉ đến một đối tượng, sự vật duy nhất trong ngữ cảnh, bạn sử dụng “the.”

Ví dụ: He is the tallest student in the class.

 

– Chỉ đến một loạt đối tượng/sự vật cụ thể: Khi đề cập đến một loạt đối tượng hoặc một nhóm đối tượng cụ thể, bạn sử dụng “the.”

Ví dụ: She is interested in the arts and crafts.

 

– Chỉ đến địa điểm cụ thể hoặc đặc biệt: Khi đề cập đến một địa điểm cụ thể, bạn sử dụng “the.”

Ví dụ: “Let’s meet at the coffee shop on Main Street.”

 

– Chỉ đến các dòng sông, biển, sông, dãy núi, quốc gia hoặc nhóm quốc gia: Khi đề cập đến các dòng sông, biển, sông, dãy núi, quốc gia hoặc nhóm quốc gia cụ thể, bạn sử dụng “the.”

Ví dụ: I visited the Grand Canyon during my trip to the United States.

 

– Chỉ đến các loại chung: Khi đề cập đến các loại chung như “the government,” “the police,” “the media,” bạn sử dụng “the.”

Ví dụ: I don’t trust the media to always provide accurate information.

 

– Sử dụng “the” + họ khi nói về một người cụ thể mà đã được giới thiệu trước đó.

Ví dụ: We had lunch with the Smiths yesterday.

 

– Khi đi kèm với tính từ để chỉ rõ danh từ: Khi mạo từ “the” đi kèm với tính từ, nó tạo thành một cụm từ cụ thể để mô tả danh từ. Hoặc để chỉ một nhóm đối tượng nào đó. Như the poor people, the rich people, …

Ví dụ: She is wearing the blue dress. (Cô ấy đang mặc chiếc váy màu xanh.)

 

– Khi nói về sự duy nhất hoặc cụ thể: Sử dụng “the” khi muốn chỉ đến một đối tượng, sự vật, hoặc sự kiện duy nhất hoặc cụ thể trong ngữ cảnh.

Ví dụ: He is interested in the history of Ancient Egypt. (Anh ấy quan tâm đến lịch sử Ai Cập cổ đại.)

 

– Khi nói về đồng thời, bắt đầu từ một thời điểm cụ thể: Sử dụng “the” khi muốn chỉ rõ một thời điểm cụ thể, đồng thời hoặc bắt đầu từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: We will have the meeting at 2:00 PM. (Chúng ta sẽ có cuộc họp lúc 2 giờ chiều.)

 

– Sử dụng mạo từ xác định “the” trong cấu trúc so sánh nhất.

Ví dụ: Son Tung MTP is the most popular singer in VietNam.

 

Lưu ý không sử dụng mạo từ “The” trong các trường hợp sau:

– Không sử dụng trước danh từ trừu tượng: Love is a beautiful feeling.

– Không sử dụng trước tên châu lục, quốc gia, đường phố, hồ, núi (ngoại trừ các quốc gia áp dụng chế độ liên bang): I love traveling to Asia.

– Không sử dụng khi danh từ số nhiều hoặc không đếm được được sử dụng với nghĩa chung chung: I like dogs.

– Không sử dụng sau sanh từ sở hữu cách hoặc danh từ sở hữu: my friend, không phải my the friend.

– Không sử dụng để chỉ tước danh hay các bữa ăn: President Obama, không phải The President Obama.

– Không sử dụng mạo từ the với các danh từ dùng để chỉ nghề nghiệp, phương tiện giao thông, chơi thể thao hay các mùa trong năm: He is a doctor, She goes to school by bus, I love playing soccer, In Spring, flowers bloom.

 

3.2. Cách sử dụng mạo từ không xác định “A”, “An”

Cách sử dụng mạo từ “a”

– Chỉ một đối tượng không cụ thể: Sử dụng “a” để chỉ một danh từ không cụ thể, khi bạn không biết đối tượng đó là gì.

Ví dụ: I saw a bird in the tree.

 

– Chỉ một loại đối tượng: Sử dụng “a” khi bạn đề cập đến một loại đối tượng chung chung.

Ví dụ: He wants to get a cat.

 

– Chỉ đối tượng mới xuất hiện trong ngữ cảnh: Khi bạn đề cập đến một đối tượng xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh, sử dụng “a.”

Ví dụ: There is a new student in our class.

 

– Trong cụm từ không xác định: Sử dụng “a” trong cụm từ không xác định khi nó đứng trước danh từ.

Ví dụ: “He bought a new car.”

 

– Sử dụng “a” trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm: trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.

Ví dụ: “She is reading a book.”

 

– Mạo từ “A” cũng được sử dụng trước các danh từ bắt đầu bằng “uni,” như a university, a universal.

 

– Dùng trong thành ngữ chỉ giá cả, tốc độ: Mạo từ “a” xuất hiện trong các thành ngữ chỉ giá cả, tốc độ, ví dụ như 5 times a day, $20 a pound.

 

– Dùng cho phân số: “A” được dùng để chỉ phân số, như 1/5 a/one fifth.

 

– Dùng trước “half” (một nửa) kết hợp với đơn vị nguyên vẹn: “A” cũng được sử dụng trước “half” khi nó kết hợp với một đơn vị nguyên vẹn, ví dụ như “a kilo,” “a half day.”

 

– Dùng trong thành ngữ chỉ số lượng nhất định: “A” xuất hiện trong các thành ngữ chỉ một số lượng nhất định, như “a lot of,” “a couple.”

 

– Dùng trước các số đếm nhất định: “A” được sử dụng trước các số đếm nhất định, chẳng hạn như “a hundred,” “a thousand” (hàng ngàn, hàng trăm).

 

Cách sử dụng mạo từ “An”

Được sử dụng gần giống với cách sử dụng mạo từ “A” tuy nhiên có một số khác biệt như sau:

– “An” đứng trước các danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (chú ý là dựa vào cách phát âm không phải cách viết). Bắt đầu bằng các âm u,e,o,a,i thì sử dụng “an”.

– Dùng trước một âm câm như an hour, an heir, …

Lưu ý không sử dụng mạo từ không xác định “A”, “An” với các từ mang tính trừu tượng, nói chung chung hoặc các danh từ không đếm được.

 

4. Bài tập về mạo từ tiếng Anh

Bài tập: Chọn đúng mạo từ “a” hoặc “an” để điền vào mỗi chỗ trống.

  1. I saw a (a/an) eagle flying in the sky.
  2. She is learning to play an (a/an) guitar.
  3. They bought a (a/an) new car yesterday.
  4. He is reading a (a/an) interesting book.
  5. We had a (a/an) delicious dinner at the restaurant.
  6. She is taking an (a/an) online course in computer programming.
  7. Can I have a (a/an) apple from the fruit basket?
  8. They live in a (a/an) old house near the river.
  9. He has an (a/an) MBA degree from a prestigious university.
  10. I need a (a/an) spoon to stir the soup.

Đáp án:

an – the – a – an – a – an – an – an – an – a

 

  1. She has a (a/an/the) cat and a (a/an/the) dog.
  2. He is reading the (a/an/the) newspaper in the (a/an/the) morning.
  3. We visited an (a/an/the) old castle during the (a/an/the) vacation.
  4. Can you pass me the (a/an/the) salt, please?
  5. They saw a (a/an/the) movie at the (a/an/the) cinema last night.
  6. I need to buy an (a/an/the) umbrella because it’s raining.
  7. She is studying the (a/an/the) English language.
  8. I saw a (a/an/the) shooting star in the (a/an/the) sky.
  9. He is playing the (a/an/the) piano beautifully.
  10. They live in an (a/an/the) apartment near the (a/an/the) park.

Đáp án:

  1. She has a cat and a dog.
  2. He is reading the newspaper in the morning.
  3. We visited an old castle during the vacation.
  4. Can you pass me the salt, please?
  5. They saw a movie at the cinema last night.
  6. I need to buy an umbrella because it’s raining.
  7. She is studying the English language.
  8. I saw a shooting star in the sky.
  9. He is playing the piano beautifully.
  10. They live in an apartment near the park.

 

Như vậy, qua bài viết này, SEDU English đã giúp bạn đã hiểu được tầm quan trọng của mạo từ trong tiếng Anh. Chúng không chỉ định hình sự rõ ràng trong ngữ cảnh mà còn giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác. Cách sử dụng mạo từ “a,” “an,” và “the” đòi hỏi sự nhạy bén với ngữ cảnh. Với sự hiểu biết về cách dùng đúng, bạn có thể viết và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và rõ ràng hơn. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *