danh động từ trong tiếng anh và cách sử dụng

Danh từ, Động từ, Tính từ trong tiếng Anh : Cách sử dụng từng loại

Danh từ, động từ, tính từ trong tiếng Anh là những thành phần cơ bản để tạo nên các câu hoàn chỉnh. Chúng ta không thể có được cấu trúc 1 câu tiếng Anh hoàn chỉnh nếu thiếu bất kỳ một trong những từ loại tiếng Anh này. Vì vậy, trong bài viết này, SEDU E sẽ cùng các bạn tìm hiểu chi tiết về định nghĩa và cách dùng danh, động, tính từ trong tiếng Anh, cũng như cách chúng tác động đến cấu trúc của câu.

Định nghĩa và cách sử dụng danh từ, động từ, tính từ trong tiếng Anh

Danh từ, động từ, tính từ trong tiếng Anh đều được định nghĩa cùng các cách sử dụng riêng biệt. Chúng ta còn có thể phân biệt giữa danh, động, tính từ trong tiếng Anh dựa trên các dấu hiệu nhận biết về mặt hậu tố và vị trí trong câu.

danh từ trong tiếng anh
danh từ trong tiếng anh

 

  • Danh từ trong tiếng Anh (Noun)

1.1. Định nghĩa danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh (Noun) là một loại từ trong tiếng Anh được dùng để chỉ tên người, vật, địa điểm, ý tưởng, cảm xúc hoặc những sự vật, hiện tượng hiện diện trong cuộc sống.

1.2. Dấu hiệu nhận biết danh từ

Danh từ có thể được nhận biết dựa trên một số hậu tố thường gặp:

-tion, -sion, -ment, -ance, -ence : hậu tố chỉ hành động hoặc quá trình.

VD: action (hành động), decision (quyết định), development (phát triển), performance (thực hiện), appearance (sự xuất hiện).

-ity, -ty -ness, -ism : hậu tố chỉ tính chất hoặc trạng thái của sự vật, sự việc nào đó.

VD: equality (tính bình đẳng), happiness (tính hạnh phúc), socialism (chủ nghĩa xã hội).

-er, -or : hậu tố chỉ người hoặc vật thực hiện một hành động hoặc một công việc nhất định.

VD: teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ), computer (máy tính).

-ness, -ship, -dom : hậu tố chỉ tình trạng hoặc quan hệ.

VD: kindness (tính tử tế), friendship (tình bạn), freedom (tự do).

 

Các hậu tố thường gặp này giúp người học tiếng Anh dễ dàng phân biệt và nhận ra danh từ trong câu. Tuy nhiên, không phải danh từ nào cũng có những hậu tố kể trên, vì vậy cần cố gắng học nhiều từ vựng để có thể nâng cao kỹ năng phân biệt danh từ trong tiếng Anh.

1.3. Vị trí của danh từ trong câu

  • Danh từ đứng đầu câu đóng vai trò làm chủ ngữ
  • Danh từ đứng sau các từ chỉ số lượng/lượng từ: some, many, few, a few, a lot of, lots of, a little, little, several, …
  • Danh từ đứng sau các mạo từ: a, an, the, this, that, these, those, …
  • Danh từ đứng sau các tính từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their.
  • Danh từ đứng sau các giới từ: in, on, at, behind, in front of, next to, beside, …
  • Danh từ đứng sau động từ “to be” : He is a doctor
  • Danh từ đứng sau tính từ Adj + N

1.4. Một số ví dụ về danh từ trong tiếng Anh

Person (Người): mother, teacher, friend, doctor

Place (Địa điểm): city, park, school, house

Thing (Vật): car, computer, book, table

Idea (Ý tưởng): freedom, love, success, happiness

  • Động từ trong tiếng Anh (verb)

2.1. Định nghĩa động từ trong tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh (verb) là từ loại quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, có chức năng diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự thay đổi của một người, vật hay sự kiện, hiện tượng nào đó.

2.2. Dấu hiệu nhận biết động từ

Bạn có thể nhận biết động từ dựa trên một số hậu tố và vị trí của động từ trong câu:

-ate : hậu tố được thêm vào động từ có nghĩa liên quan đến hành động hoặc quá trình. VD: locate (định vị), translate (dịch), considerate (chu đáo).

-fy : diễn tả động từ mang nghĩa “làm cho”, “thỏa mãn”, “tái cấu trúc”. VD: satisfy (hài lòng), classify (phân loại), beautify (làm đẹp).

-ize, -ise có nghĩa liên quan đến “hiện đại hóa”, “làm cho thành”, “thực hiện”. VD: realize (thực hiện), socialize (xã hội hóa), modernize (hiện đại hóa).

-en: broaden (mở rộng), widen (mở rộng), …

2.3. Vị trí của động từ trong câu

  • Động từ đứng sau chủ ngữ thực hiện hành động và đứng trước tân ngữ bị hành động tác động: S + V + O
  • Động từ đứng sau các trạng từ chỉ tần suất hoặc trạng thái: usually, often, sometimes, …
  • Tính từ trong tiếng Anh (Adjective)

3.1. Định nghĩa tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là một từ loại được sử dụng để mô tả tính chất hoặc đặc điểm của danh từ hoặc đại từ. Đây là một phần quan trọng trong việc miêu tả và mô tả những sự vật, sự việc trong cuộc sống.

3.2. Dấu hiệu nhận biết tính từ

Cũng giống như danh từ, động từ, bạn cũng có thể nhận biết tính từ dựa trên các hậu tố thường được thêm vào danh từ, động từ để tạo thành tính từ trong tiếng Anh bao gồm:

-able/-ible: comfortable, flexible, visible, incredible…

-al/-ial: national, regional, social, financial…

-ful: useful, wonderful, beautiful, powerful…

-ic/-ical: academic, logical, musical, typical…

-ish: childish, selfish, foolish, stylish…

-ive: active, attractive, creative, expressive…

-less: hopeless, helpless, fearless, priceless…

-ous/-ious: famous, curious, delicious, ambitious…

-ed: interested, bored, excited, …

Danh từ + y → tính từ: healthy, lovely, daily, …

3.3. Vị trí của tính từ trong câu

  • Tính từ đứng trước danh từ : dùng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ trực tiếp đứng sau nó.

VD: Linh is a beautiful woman.

  • Tính từ đứng sau động từ “to be” : được sử dụng sau động từ to be gồm is, am, are, was, were để mô tả và bổ nghĩa cho chủ ngữ.

VD: The weather is cold today.

  • Tính từ đứng sau động từ chỉ cảm xúc, cảm giác như feel, look, sound, taste, smell để mô tả và bổ nghĩa cho chủ ngữ, tân ngữ.

VD: This cake smells delicious.

  • Sau một số từ như someone, somebody, something, anything, …

Bài tập về Danh Động Từ trong tiếng Anh

Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong câu

  1. He is a very _______ person. He always helps others when they need it.
  1. kind
  2. kindly
  3. kindness
  4. kinder
  1. The children were _______ in the park when it started to rain.
  1. playing
  2. play
  3. played
  4. playful
  1. The _______ of the movie was really scary.
  1. act
  2. actor
  3. acting
  4. action
  1. My sister is a very _______ person. She is always happy and optimistic.
  1. cheerful
  2. cheer
  3. cheerless
  4. cheerfully
  1. The students were asked to write a _______ about their summer vacation.
  1. story
  2. essay
  3. poem
  4. novel

 

Đáp án: 1. A; 2. A; 3. D; 4. A; 5. B.

Để sử dụng thành thạo tiếng Anh, không chỉ cần nắm vững các từ vựng và ngữ pháp mà còn cần luyện tập và thực hành thường xuyên. Chỉ cần dành ít thời gian mỗi ngày để đọc, viết, nghe và nói tiếng Anh, bạn sẽ dần trau dồi và nâng cao kỹ năng của mình. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh và áp dụng thành thạo danh, động,tính từ trong tiếng Anh.

 

Xem thêm các bài viết bổ ích về kiến thức tiếng Anh khác tại đây=>>>

Đừng quên theo dõi fanpage:Sedu English Center

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *