Công thức thì hiện tại đơn, cách dùng và ví dụ

Công thức thì hiện tại đơn: Cách dùng và ví dụ

Khi học tiếng Anh, việc nắm vững nội dung Công thức thì hiện tại đơn là nền tảng quan trọng. Bài viết này, SEDU English sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và cung cấp ví dụ cụ thể về cấu trúc này. Đồng thời, bạn sẽ nắm được cách áp dụng thì hiện tại đơn vào giao tiếp hàng ngày.

1. Khái niệm thì hiện tại đơn?

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả các sự việc thường xuyên, sự thật hiển nhiên, hoặc thói quen lặp đi lặp lại.

Công thức thì hiện tại đơn là phần ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh
Công thức thì hiện tại đơn là phần ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh

Thì hiện tại đơn là một thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt những ý nghĩa đơn giản và cơ bản trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

– She plays the piano.

– They study English.

2. Công thức thì hiện tại đơn

2.1. Cấu trúc khẳng định

Công thức với động từ thường: S + V (s,es) + O.

Trong đó:

Chủ ngữ (S) V(động từ)
I/You/We/They/N số nhiềuV (nguyên thể)
He/She/It/N số ítV-s/es

Động từ kết thúc bằng o, ss, sh, ch, x, hoặc z thì thêm đuôi -es, trường hợp động từ kết thúc bằng y đổi thành i → ies.

 

Công thức với động từ tobe: S + am/is/are + adj/N.

Trong đó:

Chủ ngữ (S)Tobe
Iam
You/We/They/N số nhiềuare
He/She/It/N số ítis

Ví dụ: 

The cat catches the mouse.

He washes his car.

I am a teacher.

She is happy.

They are students.

 

2.2. Cấu trúc phủ định

Công thức:

S + don’t/doesn’t + V (nguyên thể) + O

S + isn’t/aren’t/amn’t + Adj/Adv/N

Trong đó: do not = don’t does not = doesn’t

is not = isn’t are not = aren’t

Ví dụ:

She does not (doesn’t) play the piano.

They do not (don’t) study English.

The cat is not (isn’t) black.

It does not (doesn’t) look delicious.

 

2.3. Cấu trúc nghi vấn

Do/Does + S + V + O…?

Is/are/am + S + Adj/Adv/N?

Wh-question + Is/are/am + S….?

 

Ví dụ:

– Does she play the piano?

– Do they study English?

– Is the cat black?

– What time is it?

 

3. Cách dùng công thức thì hiện tại đơn

Cách dùng công thức thì hiện tại đơn chính xác
Cách dùng công thức thì hiện tại đơn chính xác

3.1. Diễn tả thói quen và hành động lặp đi lặp lại

Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả những thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, hiện tại và tương lai.

Ví dụ: She eats breakfast at 7 AM every day. (Cô ấy ăn sáng lúc 7 giờ mỗi ngày.)

They play soccer every weekend. (Họ chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.)

 

3.2. Diễn tả sự thật hiển nhiên và thông tin chung

Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để diễn tả sự thật hiển nhiên, thông tin chung mà không phụ thuộc vào thời gian cụ thể.

Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

 

3.3. Diễn tả lịch trình cố định và sự kiện định kỳ

Thì hiện tại đơn cũng được dùng để diễn tả lịch trình cố định, sự kiện định kỳ hoặc chương trình thường xuyên.

Ví dụ: The train leaves at 7 AM every morning. (Chuyến tàu rời lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)

The class starts on Mondays and Wednesdays. (Buổi học bắt đầu vào thứ Hai và thứ Tư.)

 

3.4. Diễn tả tình trạng, sở thích, xu hướng

Thì hiện tại đơn có thể diễn tả tình trạng, sở thích hoặc xu hướng hiện tại của người nói.

Ví dụ: She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)

He loves playing guitar. (Anh ấy thích chơi guitar.)

 

3.5. Diễn tả tình trạng tâm trạng hoặc tình cảm tại thời điểm hiện tại

Thì hiện tại đơn cũng có thể diễn tả tình trạng tâm trạng hoặc tình cảm tại thời điểm hiện tại.

Ví dụ: I feel tired today. (Hôm nay tôi cảm thấy mệt.)

She looks happy. (Cô ấy trông vui vẻ.)

Thông qua các cách dùng trên, thì hiện tại đơn giúp bạn diễn đạt một loạt các ý nghĩa và tình huống khác nhau trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

 

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Dấu hiệu nhận biết giúp áp dụng công thức thì hiện tại đơn dễ dàng
Dấu hiệu nhận biết giúp áp dụng công thức thì hiện tại đơn dễ dàng

4.1. Every day/week/month/year

Các từ “Every day/week/month/year” thường xuất hiện trong câu để chỉ tần suất hoặc chu kỳ lặp lại của sự việc.

Ví dụ: She reads a book every day.

They go to the gym three times a week.

 

4.2. Always

Từ “always” thường đi kèm với thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen lặp đi lặp lại.

Ví dụ: He always brushes his teeth before bed.

She always arrives early for meetings.

 

4.3. Usually/Normally/Generally

Các từ này thường dùng để diễn đạt thói quen hoặc hành động thường xuyên.

Ví dụ: They usually have lunch at noon.

He normally walks to work.

 

4.4. Often/Frequently

Các từ này thường diễn tả tần suất cao của sự việc.

Ví dụ: She often goes to the cinema.

They frequently visit their grandparents.

 

4.5. Sometimes

Từ “sometimes” thể hiện sự không thường xuyên của sự việc.

Ví dụ: I sometimes cook dinner for my family.

He sometimes takes a walk in the park.

 

4.6. Rarely/Seldom

Các từ này thể hiện sự hiếm khi xảy ra của sự việc.

Ví dụ: She rarely eats fast food.

They seldom watch TV.

 

4.7. In the morning/afternoon/evening

Sử dụng các từ này để xác định thời điểm trong ngày khi sự việc thường diễn ra.

Ví dụ: He exercises in the morning.

They have meetings in the afternoon.

 

Các trạng từ thời gian trên là những dấu hiệu quan trọng giúp nhận biết thì hiện tại đơn trong câu. Chúng giúp xác định thời gian và tần suất của sự việc, giúp bạn sử dụng công thức thì hiện tại đơn một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

5. Bài tập về công thức thì hiện tại đơn

Bài tập 1: Điền đúng dạng của động từ trong công thức thì hiện tại đơn

  1. She usually __________ (go) to the gym on Mondays.
  2. They __________ (eat) lunch at 12 PM every day.
  3. He __________ (watch) TV in the evening.
  4. I __________ (read) a book before bed.
  5. Cats __________ (sleep) a lot during the day.
  6. We __________ (play) basketball on weekends.
  7. My mom __________ (cook) dinner every evening.
  8. The sun __________ (rise) in the east.
  9. He __________ (study) English every morning.
  10. She __________ (not like) spicy food.

Bài tập 2: Điền trạng từ thời gian thích hợp vào câu

  1. She goes for a walk __________. (always)
  2. They have a meeting __________. (usually)
  3. He reads a newspaper __________. (in the morning)
  4. I eat fruits __________. (sometimes)
  5. They play soccer __________. (every Saturday)
  6. We visit our grandparents __________. (rarely)
  7. She watches movies __________. (often)
  8. He takes a nap __________. (in the afternoon)
  9. They go to the beach __________. (seldom)
  10. I do yoga __________. (every morning)

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ trong ngoặc

  1. She __________ breakfast at 7 AM. (have)
  2. They __________ to the library every Saturday. (go)
  3. He __________ English fluently. (speak)
  4. I __________ to music in the evening. (listen)
  5. Dogs __________ a lot. (bark)
  6. We __________ for a walk in the park. (go)
  7. The sun __________ in the east. (rise)
  8. She __________ to the gym. (not go)
  9. He __________ coffee in the morning. (drink)
  10. They __________ soccer every Sunday. (play)

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. goes
  2. eat
  3. watches
  4. read
  5. sleep
  6. play
  7. cooks
  8. rises
  9. studies
  10. doesn’t like

Bài tập 2:

  1. always
  2. usually
  3. in the morning
  4. sometimes
  5. every Saturday
  6. rarely
  7. often
  8. in the afternoon
  9. seldom
  10. every morning

Bài tập 3:

  1. has
  2. go
  3. speaks
  4. listen
  5. bark
  6. go
  7. rises
  8. doesn’t go
  9. drinks
  10. play

 

Tổng kết, việc nắm vững công thức thì hiện tại đơn là một bước quan trọng trong việc học tiếng Anh. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng, bạn có thể dễ dàng diễn đạt những thói quen, sự thật, và tình huống hàng ngày một cách tự tin. Qua ví dụ và hướng dẫn trong bài viết này của SEDU English, bạn đã có thêm kiến thức để xây dựng câu chính xác và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng bằng công thức thì hiện tại đơn. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *