Have been là thì gì? Công thức và cách dùng cấu trúc have been trong tiếng Anh

Have been là thì gì? Công thức và cách dùng cấu trúc have been trong tiếng Anh

Thì hiện tại hoàn thành là một khái niệm ngữ pháp quen thuộc với hầu hết những người học tiếng Anh. Một trong những biểu hiện rõ ràng của thì này chính là cụm từ “have been.” Vậy Have been là thì gì? trong tiếng Anh có ý nghĩa gì và cấu trúc của nó ra sao? Câu trả lời cho những thắc mắc này trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.

1. Have been là gì?

“Have been””có thể được gọi là một trợ động từ, mang nghĩa chung là “đã được, đã từng”, được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Have been là thì gì? Công thức và cách dùng cấu trúc have been trong tiếng Anh

Cụm này thường dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã bắt đầu trong quá khứ và ảnh hưởng hoặc liên quan đến thời điểm hiện tại. “Have been” thường đi kèm với động từ chia ở dạng quá khứ phân từ (past participle) và được ghép với các từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Ví dụ:

Thì hiện tại hoàn thành:

  • I have been to Hanoi.
    Tôi đã từng đến Hà Nội.
  • She has been studying English for 5 years.
    Cô ấy đã học tiếng Anh suốt 5 năm
  • We have received information from you.
    Chúng tôi đã đón nhận thông tin từ bạn.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

  • I have been living in Hanoi for 2 years.
    Tôi đã đang sống ở Hà Nội trong vòng 2 năm.
  • They have been working hard all day.
    Họ đã đang làm việc chăm chỉ suốt cả ngày.
  • We have been watching an interesting movie.
    Chúng tôi đã đang xem một bộ phim thú vị.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm Khóa học IELTS tại Trung Tâm Tiếng Anh Thành Tây để được hỗ trợ lộ trình chi tiết nhất nhé!

2. Cách sử dụng cấu trúc have been trong tiếng Anh

Have been là thì gì? Công thức và cách dùng cấu trúc have been trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc Have been được sử dụng ở trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc “have been” thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) để diễn đạt việc một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục vào thời điểm hiện tại. Đây là cấu trúc cụ thể của nó:

Công thức: S + have + been + Ving…

Ví dụ:

  • I have been studying English all morning.
    Tôi đã đang học tiếng Anh suốt cả buổi sáng.
  • They have been working hard for a week.
    Họ đã đang làm việc chăm chỉ suốt một tuần qua.
  • We have been chatting since yesterday afternoon.
    Chúng tôi đã đang trò chuyện từ chiều hôm qua đến giờ.

Cấu trúc này giúp bạn diễn đạt sự liên tục và kéo dài của một hành động hoặc sự kiện từ quá khứ đến hiện tại.

2.2. Cấu trúc Have been được sử dụng ở trong thì hiện tại hoàn thành

Cả hai câu chủ động và câu bị động có thể sử dụng “have been” trong thì hiện tại hoàn thành, nhưng vai trò và cách dùng của “have been” ở cả hai trường hợp này có những điểm khác biệt.

Câu chủ động (Active voice)

Trong câu chủ động, “have been” thường được sử dụng để nhấn mạnh người hoặc nhóm người thực hiện hành động hoặc trải qua sự kiện.

Cấu trúc cấu chủ động:

  • S + have been + N/Adj
  • S + have been + to + somewhere

Ví dụ:

  • I have been to London.
    Tôi đã từng đến London.
  • We have bought a new house.
    Chúng tôi đã mua một ngôi nhà mới.
  • They have completed the task.
    Họ đã hoàn thành công việc.

Câu bị động (Passive voice)

Trong câu bị động, “have been” thường được sử dụng để tập trung vào đối tượng của hành động hoặc sự kiện và không nhấn mạnh người hoặc người thực hiện hành động.

Cấu trúc câu bị động: S + have been + V-ed/ 2 (+ by + someone/ something)

Ví dụ:

  • London has been visited by me.
    London đã được tôi ghé thăm.
  • The new house has been bought by us.
    Ngôi nhà mới đã được chúng tôi mua.
  • The task has been completed by them.
    Công việc đã được họ hoàn thành.

Như bạn có thể thấy, trong câu bị động, đối tượng của hành động được đặt lên hàng đầu và người hoặc người thực hiện hành động thường không được đề cập rõ ràng. Trong khi đó, trong câu chủ động, chúng ta tập trung vào người hoặc người thực hiện hành động.

2.3. Cấu trúc Have been kết hợp với “To”

Cấu trúc “have been” có thể kết hợp với “to” để tạo thành một cụm từ phức tạp có nghĩa đặc biệt. Khi “have been” kết hợp với “to,” thường được sử dụng để diễn đạt việc trải qua hoặc tham gia vào một trạng thái hoặc hoạt động nào đó.

Dưới đây là một số ví dụ:

Have been to:

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt việc bạn đã từng đến một địa điểm nào đó trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I have been to Paris.
    Tôi đã từng đến Paris.

Have been doing:

Cấu trúc này thường sử dụng để diễn đạt việc bạn đã tham gia vào một hoạt động nào đó trong khoảng thời gian gần đây và có thể vẫn đang tiếp tục.

Ví dụ:

  • I have been learning English.
    Tôi đã tham gia vào việc học tiếng Anh.

Have been + to + verb:

Cấu trúc này có thể sử dụng để diễn đạt việc bạn đã từng thử làm một việc gì đó trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I have been to bake a cake.
    Tôi đã từng thử làm bánh.

3. Cách phân biệt cách sử dụng của have been và have gone

Have been là thì gì? Công thức và cách dùng cấu trúc have been trong tiếng Anh

Cả “have been” và “have gone” đều liên quan đến việc đến hoặc trải qua một địa điểm nào đó, nhưng chúng có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:

Have been (đã từng đến):

“Have been” thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành để diễn đạt việc bạn đã từng đến một địa điểm nào đó trong quá khứ và có kết quả hoặc ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I have been to Paris.
    Tôi đã từng đến Paris.

Điều này ngụ ý rằng bạn đã đến Paris trong quá khứ và có thể có những trải nghiệm hoặc kỷ niệm từ chuyến đi đó.

Ví dụ dưới đây sẽ làm rõ sự phân biệt giữa hai cụm từ này:
I have been to Paris, but now I have gone outside.
Tôi đã từng đến Paris, nhưng bây giờ tôi đã đi ra ngoài.

4. Một số bài tập với cấu trúc have been

Câu hỏi “Have been là gì? Cấu trúc Have been được dùng như thế nào” chắc đến đây các bạn đã có câu trả lời rồi đúng không? Hãy cùng Step Up làm một số bài tập liên quan đến Have been để nắm chắc kiến thức hơn nhé.

1.They have (gone/been)_______ to the shopping. I wonder when they will come back.
2. When they came home, their parents have (gone/been)_____ to Korea.
3.That children have (gone/been)_____ to Vietnam for 2 weeks before.
4. You have (gone/been)______ to the bank. You should be back soon.
5. We have (gone/been)____ on holiday.

Đáp án:
1. Been
2. Been
3. Been
4. Gone
5. Gone

Trên đây là tổng hợp kiến thức về “Have been là thì gì? Cấu trúc Have trong tiếng Anh.” Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng “Have been” trong tiếng Anh.

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *