Các thì trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng và ví dụ

Các thì trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng và ví dụ

Các thì trong tiếng Anh là một chủ đề quan trọng khi học ngôn ngữ này. Việc hiểu và sử dụng đúng các thì giúp chúng ta truyền đạt ý nghĩa chính xác trong giao tiếp. Bài viết này, SEDU English sẽ giới thiệu cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và đưa ra ví dụ về các thì phổ biến trong tiếng Anh. Hiểu rõ về các thì sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác.

Mục Lục

1. Hiện tại đơn là thì phổ biến của các thì trong tiếng Anh

1.1. Khái niệm thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các sự việc, sự thật, hay thói quen xảy ra thường xuyên, không chỉ xảy ra trong hiện tại mà còn áp dụng cho tương lai hoặc trạng thái vĩnh viễn. Đây là một trong những thì quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Simple Present Tense là một thì thông dụng và phổ biến trong tiếng Anh
Simple Present Tense là một thì thông dụng và phổ biến trong tiếng Anh

1.2. Cấu trúc thì hiện tại đơn

[+] S + Vs/es

[-] S + do/does + V

[?] Do/Does + S + V?

Yes, S + do/does.

No, S + do/does + not.

Wh-question + do/does + S + V?

1.3. Cách dùng thì hiện tại đơn

– Diễn tả sự thật hiển nhiên: Sử dụng thì hiện tại đơn khi muốn truyền đạt thông tin chung, sự thật khoa học hoặc một sự thật luôn đúng.

Ví dụ: “The sun rises in the east.” (Mặt trời mọc ở phía đông.)

– Thói quen, hành động lặp đi lặp lại: Sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên hoặc là thói quen của người nói.

Ví dụ: “I usually drink coffee in the morning.” (Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng.)

– Lịch trình hoặc sự kiện cố định: Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để diễn tả các lịch trình, sự kiện được xếp theo một kế hoạch cố định.

Ví dụ: “The train leaves at 9 AM every day.” (Chuyến tàu rời đi vào 9 giờ sáng hàng ngày.)

2. Thì hiện tại tiếp diễn

2.1. Khái niệm thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tiếp diễn (Present Continuous Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các sự việc đang xảy ra tại thời điểm hiện tại hoặc thời gian gần đây. Đây là một thì quan trọng để miêu tả những hành động đang diễn ra trong hiện tại.

2.2. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

[+] S + am/is/are + V-ing

Ví dụ: I am studying for my exam. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình.)

She is working on a new project. (Cô ấy đang làm việc trên dự án mới.)

They are playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)

[-] S + am/is/are + not + V-ing

I am not watching TV right now. (Tôi không xem TV vào lúc này.)

He is not attending the meeting. (Anh ấy không tham dự cuộc họp.)

We are not going out tonight. (Chúng tôi không đi ra ngoài tối nay.)

[?]Am/Is/Are + S + V-ing?

– Yes, S + am/is/are.

– No, S + am/is/are + not.

Wh-question + am/is/are + S + V-ing …?

Ví dụ: Is he coming to the party? (Anh ấy có đến buổi tiệc không?)

– Yes, he is. (Có, anh ấy đến.)

– No, he isn’t. (Không, anh ấy không đến.)

 

Are you working on a project? (Bạn đang làm việc trên một dự án phải không?)

– Yes, I am. (Có, tôi đang làm.)

– No, I’m not. (Không, tôi không làm.)

2.3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

– Diễn tả hành động đang xảy ra: Thì hiện tiếp diễn thường được sử dụng để nói về những sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói.

Ví dụ: “She is studying for her exam at the moment.” (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình vào lúc này.)

– Diễn tả kế hoạch trong tương lai gần: Thì hiện tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để diễn tả các kế hoạch đã được lên lịch và sẽ diễn ra trong tương lai gần.

Ví dụ: “I’m meeting my friend for lunch tomorrow.” (Tôi sẽ gặp bạn tôi đi ăn trưa ngày mai.)

– Diễn tả sự thay đổi, tiến triển: Thì hiện tiếp diễn cũng có thể diễn tả sự thay đổi hoặc tiến triển của một tình huống.

Ví dụ: “The weather is getting warmer.” (Thời tiết đang trở nên ấm áp hơn.)

3. Thì hiện tại hoàn thành

3.1. Khái niệm thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành là một thì trong tiếng Anh sử dụng để diễn tả các hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có liên kết đến hiện tại. Nó thường được kết hợp với các từ khóa như “already” (đã), “yet” (chưa), “ever” (từng), “just” (vừa), “recently” (gần đây) để chỉ thời gian xảy ra hành động.

3.2. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

[+] S + have/has + V3

Ví dụ:

– I have seen that movie before.

– She has traveled to Europe.

– We have completed the project on time.

[-] S + have/has + not + V3

Ví dụ:

– We have not received the package.

– They have not decided on a date for the meeting.

– He has not called me back.

[?] Have/Has + S + V3?

Ví dụ:

– Has she finished her presentation?

– Have we met before?

– Have they received the invitation?

– Has he completed the assignment?

3.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

– Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, nhưng có ảnh hưởng hoặc kết quả liên quan đến hiện tại.

Ví dụ: I have studied English for five years. (Tôi đã học tiếng Anh trong năm năm.)

– Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.

Ví dụ: She has just finished her homework. (Cô ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)

– Diễn tả hành động đã từng xảy ra trong quá khứ, không nêu rõ thời điểm cụ thể.

Ví dụ: Have you ever visited Paris? (Bạn đã từng đi thăm Paris chưa?)

– Diễn tả kinh nghiệm sống tích lũy qua quá khứ cho đến hiện tại.

Ví dụ: He has traveled to many countries. (Anh ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

4.1. Khái niệm thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một thì trong tiếng Anh sử dụng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Nó thường diễn tả sự kết hợp giữa thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành.

4.2. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

[+]S + have/has + been + V-ing

Ví dụ:

– She has been studying for the exam all day.

– We have been waiting for the bus for over an hour.

– They have been working on the project since last week.

– He has been practicing the piano for years.

– I have been learning French for six months.

[-]S + have/has + not + been + V-ing

Ví dụ:

– She has not been attending the meetings recently.

– We have not been taking good care of our health.

– They have not been listening to the teacher’s instructions.

– He has not been exercising regularly.

[?]Has/ Have + S + been+ V-ing?

– Yes, S + have/has.

– No, S + have not/has not.

Ví dụ:

– Has she been studying English for a long time?

– Have we been following the correct procedure?

– Have they been working on this project since morning?

4.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

– Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ: I have been studying English for three hours. (Tôi đã đang học tiếng Anh trong ba giờ.)

– Diễn tả hành động vừa mới kết thúc và có liên quan đến hiện tại.

Ví dụ: She has been working in the garden all morning. (Cô ấy đã vừa mới làm việc trong vườn suốt buổi sáng.)

– Diễn tả hành động đã tiếp tục xảy ra trong quá khứ và có thể tiếp tục trong tương lai.

Ví dụ: They have been living in this city since 2010. (Họ đã đang sống trong thành phố này từ năm 2010.)

– Diễn tả hành động tạm thời xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.

Ví dụ: He has been staying at his friend’s house while his own house is being renovated. (Anh ấy đã đang ở nhà bạn trong khi nhà riêng của mình đang được sửa chữa.)

5. Thì quá khứ đơn

5.1. Khái niệm thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn là một thì trong tiếng Anh sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Nó thường được sử dụng để kể lại các sự kiện, hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Quá khứ đơn là thì miêu tả những hoạt động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ
Quá khứ đơn là thì miêu tả những hoạt động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ

5.2. Cấu trúc thì quá khứ đơn

***Động từ to be:

[+] S + was/were + O

Ví dụ:

– I was at the park yesterday.

– He was the winner of the competition.

– We were students at that time.

[-] S + was/were + not + O

Ví dụ:

– She was not interested in the movie.

– They were not able to attend the meeting.

– I was not expecting the news.

– He was not happy with the result.

[?] Was/were + S + O?

Ví dụ:

– Was she a good singer?

– Were they at the party last night?

– Was I late for the meeting?

– Was he the one who called you?

 

*** Động từ thường:

[+] S + V2/ed + O

Ví dụ:

– She baked a cake for the party.

– They watched a movie last night.

– I visited my grandparents during the holidays.

– He completed the project on time.

[-] S + didn’t + V(nguyên thể) + O

Ví dụ:

– She didn’t bake a cake for the party.

– They didn’t watch a movie last night.

– I didn’t visit my grandparents during the holidays.

[?] Did + S + V(nguyên thể) + O?

Ví dụ:

– Did she bake a cake for the party?

– Did they watch a movie last night?

– Did I visit my grandparents during the holidays?

5.3. Cách dùng thì quá khứ đơn

– Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc hoàn toàn.

Ví dụ: She finished her homework last night. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập vào tối qua.)

– Diễn tả một trạng thái hoặc tình huống đã tồn tại trong quá khứ.

Ví dụ: I lived in Paris when I was a child. (Tôi sống ở Paris khi còn nhỏ.)

– Diễn tả hành động xảy ra theo tuần tự trong quá khứ.

Ví dụ: He woke up, had breakfast, and went to work. (Anh ấy thức dậy, ăn sáng và đi làm.)

– Sử dụng trong câu điều kiện loại 2 để diễn tả một điều kiện không thật trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ: If I had more money, I would travel around the world. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ du lịch khắp thế giới.)

6. Thì quá khứ tiếp diễn

6.1. Khái niệm thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ, có tính liên tục và kéo dài trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ.

6.2. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

[+]S + was/were + V_ing + O

Ví dụ:

– She was studying English at the library.

– They were playing soccer in the park.

– I was reading a book during the flight.

[-]S + was/were + not + V_ing + O

Ví dụ:

– I was not reading a book during the flight.

– He was not cooking dinner in the kitchen.

– We were not watching a movie at the cinema.

[?]Was/were + S + V_ing + O?

Ví dụ:

– Was she studying English at the library?

– Were they playing soccer in the park?

– Was I reading a book during the flight?

6.3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

– Diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ và kéo dài trong một khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ: I was studying all night yesterday. (Tôi đang học suốt đêm hôm qua.)

– Diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ, nhưng bị gián đoạn bởi một hành động khác.

Ví dụ: They were playing football when it started raining. (Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)

– Diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ, nhưng chỉ trong một khoảng thời gian ngắn và có hành động khác xen vào.

Ví dụ: He was talking on the phone when I entered the room. (Anh ấy đang nói chuyện qua điện thoại khi tôi vào phòng.)

7. Thì quá khứ hoàn thành

7.1. Khái niệm thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ. Thì này thường liên kết với một sự việc khác trong quá khứ.

7.2. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành

[+] S + had + V-ed/V3 + O

Ví dụ:

– She had finished her homework before going to bed.

– They had traveled to Europe last summer.

– He had studied French for five years before moving to France.

[-] S + had + not + V-ed/V3 + O

Ví dụ:

– They had not traveled to Europe last summer.

– He had not studied French for five years before moving to France.

– We had not visited the museum earlier in the day.

[?] Had + S + V-ed/V3 + O?

Ví dụ:

– Had they traveled to Europe last summer?

– Had he studied French for five years before moving to France?

– Had we visited the museum earlier in the day?

– Had the team won the championship before the season ended?

7.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

– Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ: By the time he arrived, we had already finished dinner. (Trước khi anh ấy đến, chúng tôi đã kết thúc bữa tối rồi.)

– Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: She had studied English before she moved to the United States. (Cô ấy đã học tiếng Anh trước khi cô ấy chuyển đến Hoa Kỳ.)

– Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ, và có thể tiếp tục kéo dài cho đến một thời điểm khác trong quá khứ.

Ví dụ: By the time I woke up, they had been playing games for hours. (Trước khi tôi tỉnh dậy, họ đã chơi game suốt vài giờ.)

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

8.1. Khái niệm thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ. Thì này thường liên kết với một sự việc khác trong quá khứ.

8.2. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

[+] S + had been + V-ing + O

Ví dụ:

– He had been working on the project since morning.

– We had been traveling around Europe for two weeks.

– The team had been practicing tirelessly for the upcoming match.

[-] S + had + not + been + V-ing + O

Ví dụ:

– She had not been studying for the exam all day.

– They had not been waiting at the bus stop for over an hour.

– He had not been working on the project since morning.

[?] Had + S + been + V-ing + O? ​

Ví dụ:

– Had she been studying for the exam all day?

– Had they been waiting at the bus stop for over an hour?

– Had he been working on the project since morning?

– Had we been traveling around Europe for two weeks?

8.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

– Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ: By the time he arrived, we had already finished dinner. (Trước khi anh ấy đến, chúng tôi đã kết thúc bữa tối rồi.)

– Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: She had studied English before she moved to the United States. (Cô ấy đã học tiếng Anh trước khi cô ấy chuyển đến Hoa Kỳ.)

– Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ, và có thể tiếp tục kéo dài cho đến một thời điểm khác trong quá khứ.

Ví dụ: By the time I woke up, they had been playing games for hours. (Trước khi tôi tỉnh dậy, họ đã chơi game suốt vài giờ.)

9. Thì tương lai đơn

9.1. Khái niệm thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn dùng để diễn tả các sự kiện, hành động dự đoán hoặc dự tính sẽ xảy ra trong tương lai.

9.2. Cấu trúc thì tương lai đơn

[+] S + will/shall/ + V(nguyên thể) + O

Ví dụ: She will travel to Jakarta next month.

[-] S + will/shall + not + V(nguyên thể) + O

Ví dụ: They will not attend the meeting tomorrow.

[?] Will/shall + S + V_inf + O?

Ví dụ: Will you join us for dinner tonight?

9.3. Cách dùng thì tương lai đơn

+ Diễn tả dự đoán, dự tính:

– I think it will rain tomorrow.

– She believes he will win the competition.

– We’re confident they will arrive on time.

+ Diễn tả quyết định ngay lập tức:

– Don’t worry, I will help you with the problem.

– I will buy that book I’ve been wanting for a while.

+ Diễn tả ý kiến, đề nghị, lời hứa:

– I will call you later to discuss the details.

– Will you please pass me the salt?

– I promise I will do my best to complete the project.

+ Diễn tả hành động tự nguyện trong tương lai:

– They will travel to Italy next summer.

– He will start his new job next month.

10. Thì tương lai tiếp diễn

10.1. Khái niệm thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra trong tương lai.

Khi nói đến những hành động sẽ diễn ra vào tương lai và chưa xác định thời gian kết thúc chúng ta dùng thì tương lai tiếp diễn
Khi nói đến những hành động sẽ diễn ra vào tương lai và chưa xác định thời gian kết thúc chúng ta dùng thì tương lai tiếp diễn

10.2. Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn

[+] S + will be + V-ing + O

Ví dụ: I will be studying for my exam tomorrow.

[-] S + will not be + V-ing + O

Ví dụ: They will not be attending the party this weekend.

[?] Will + S + be + V-ing + O?

Ví dụ: Will you be coming to the meeting tomorrow?

10.3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

+ Diễn tả hành động đang diễn ra trong tương lai:

– This time tomorrow, I will be flying to Paris.

– At 8 PM tonight, they will be attending a concert.

+ Diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai:

– Tomorrow evening, I will be having dinner with my friends.

– Next week, she will be starting her new job.

+ Diễn tả dự đoán dựa trên thông tin hiện tại:

– By this time next year, he will be graduating from university.

– In a few years, technology will be advancing even further.

+ Diễn tả một hành động dự kiến xảy ra trong tương lai gần:

– I will be waiting for you at the airport when you arrive.

– The train will be leaving in 10 minutes.

11. Thì tương lai hoàn thành

11.1. Khái niệm thì tương lai hoàn thành 

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ được hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

11.2. Cấu trúc thì tương lai hoàn thành

[+] S + shall/will + have + V-ed/V3

Ví dụ:

– I will have completed my assignment by tomorrow.

– They shall have arrived at the airport by noon.

[-] S + shall/will + NOT + have + V-ed/V3 + O

Ví dụ:

– She will not have finished her work by the end of the day.

– We shall not have received the package by next week.

[?] Shall/Will+ S + have + V-ed/V3?

Ví dụ:

– Shall we have reached our destination by sunset?

– Will you have finished cooking by the time I come home?

11.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành

– Diễn tả hành động hoặc sự việc dự kiến sẽ được hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: By the time you arrive, we will have prepared dinner.

– Diễn tả kế hoạch hoặc dự định sẽ đã hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Ví dụ: By next week, he will have submitted his report.

– Diễn tả sự việc dự đoán dựa trên thông tin hiện tại sẽ đã xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: In a few years, technology will have advanced even further.

– Diễn tả một hành động hoặc sự việc đã được lên kế hoạch và sẽ đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

Ví dụ: By the time she turns 30, she will have traveled to 10 different countries.

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

12.1. Khái niệm thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (future perfect continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ tiếp tục trong tương lai đến một thời điểm xác định trước đó. Nó kết hợp giữa thì tương lai hoàn thành và thì hiện tại tiếp diễn.

12.2. Cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

[+] S + shall/will + have + been + V-ing

Ví dụ: She will have been studying English for five years by the end of next month.

[-] S + shall/will + NOT + have + been + V-ing

Ví dụ: They will not have been living in that city for long when they move to a new place.

[?] Shall/Will + S + have + been + V-ing?

Ví dụ: Will you have been waiting for me for an hour when I arrive?

12.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả sự hoàn thành của một hành động kéo dài trong quá khứ và tiếp tục cho đến một thời điểm trong tương lai. 

Các thì trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt thời gian và sự trạng thái của sự kiện. Bài viết này, SEDU English cung cấp một cái nhìn tổng quan về cấu trúc và cách dùng của các thì trong tiếng Anh, từ quá khứ đơn đến tương lai hoàn thành tiếp diễn. Bạn sẽ tìm hiểu thông qua ví dụ cụ thể và rõ ràng. Đọc bài viết để nắm vững các thì trong tiếng Anh và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *