Hệ thống kiến thức ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ nhất

Hệ thống kiến thức ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ nhất

Trong hành trình học tiếng Anh, hiểu biết về ngữ pháp tiếng Anh đóng vai trò quan trọng. Bài viết này, SEDU English sẽ giới thiệu một hệ thống kiến thức ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ, giúp bạn nắm vững cấu trúc ngôn ngữ và sử dụng linh hoạt từ khóa “ngữ pháp tiếng Anh”. Đọc tiếp để khám phá các khía cạnh của ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về tiếng Anh.

1. Cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả

Các bước học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả
Các bước học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả

Xác định mục tiêu:

– Xác định trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn. 

– Đặt mục tiêu cụ thể: nắm vững ngữ pháp cơ bản, cải thiện ngữ pháp nâng cao, tập trung vào mảng ngữ pháp tiếng Anh cụ thể nào đó.

 

Tài liệu học phù hợp:

– Tìm hiểu về sách giáo trình, ứng dụng học tiếng Anh, trang web hoặc nguồn tài liệu trực tuyến.

– Chọn tài liệu phù hợp với trình độ của bạn và phong cách học.

 

Học từng phần nhỏ:

– Chia ngữ pháp tiếng Anh thành các đơn vị nhỏ hơn như thì, loại câu, dạng bị động, cấu trúc câu…

– Tập trung vào mỗi phần một cách cụ thể để tránh gây nhầm lẫn.

 

Học qua ví dụ:

– Đọc và hiểu các ví dụ thực tế trong sách giáo trình hoặc từ các nguồn tài liệu khác.

– Áp dụng ngữ pháp tiếng Anh vào các tình huống thực tế, viết nhật ký, viết thư, diễn đạt ý kiến, thảo luận về một chủ đề nào đó.

 

Thực hành đều đặn:

– Dành thời gian hằng ngày cho việc học ngữ pháp tiếng Anh.

– Viết bài tập, tạo câu mẫu, thực hiện các bài tập trên sách giáo trình hoặc ứng dụng học tiếng Anh.

 

Học qua nguồn gốc tiếng Anh:

– Đọc giải thích và ví dụ trong ngôn ngữ tiếng Anh, tránh dịch ngược sang ngôn ngữ mẹ đẻ.

– Nếu cần, tìm từ điển tiếng Anh để hiểu rõ hơn về từ vựng liên quan.

 

Làm bài tập thực tế:

– Tìm các bài tập liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh từ sách giáo trình, ứng dụng, trang web.

– Thực hiện bài tập và kiểm tra lại để đảm bảo hiểu đúng cấu trúc và cách sử dụng.

 

Ghi chép:

– Ghi chép các điểm quan trọng về ngữ pháp tiếng Anh, ví dụ, cấu trúc vào một sổ tay riêng.

– Điều này giúp bạn dễ dàng xem lại khi cần.

 

Luyện nghe và đọc:

– Ngữ pháp tiếng Anh thường xuất hiện trong các bài đọc, phim, video.

– Nghe và đọc các nguồn này để làm quen với cách ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

 

Tìm kiếm giúp đỡ:

– Nếu gặp khó khăn, hãy tìm kiếm giúp đỡ từ giáo viên, bạn bè học cùng, cộng đồng học tiếng Anh trực tuyến.

 

Kiên nhẫn và thực tế:

– Nhớ rằng việc học ngữ pháp tiếng Anh là một quá trình dần dần.

– Đừng cảm thấy nản lòng nếu gặp khó khăn, hãy kiên nhẫn và luôn thực hành để cải thiện.

Nhớ rằng, việc học ngữ pháp tiếng Anh cần sự kiên nhẫn, đầu tư thời gian và sự thực tế. Hãy kết hợp việc học với việc sử dụng ngôn ngữ thực tế trong giao tiếp hàng ngày để thấy rõ sự cải thiện.

 

2. Hệ thống ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ từ A – Z

Hệ thống ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ chi tiết từ a-z
Hệ thống ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ chi tiết từ a-z

2.1. Ngữ pháp tiếng Anh căn bản – 12 thì trong tiếng Anh

ThìCách dùngCấu trúc
Thì hiện tại đơn– Sử dụng để diễn tả sự thật, thông tin chung hoặc thói quen.

– Diễn tả lịch trình, sự kiện theo thời gian cố định.

[+] S + V[s/es] + O

[-] S + don’t/doesn’t + V + O

[?] Do/Does + V + O?

Thì hiện tại tiếp diễn– Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

– Có thể là hành động đang diễn ra lúc nói hoặc trong khoảng thời gian xung quanh.

[+] S + am/is/are + Ving + O

[-] S + am/is/are + not + Ving + O

[?] Am/is/are + S + Ving + O?

Thì hiện tại hoàn thành– Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có liên kết đến hiện tại.

– Thường đi kèm với các từ chỉ thời gian trong quá khứ và hiện tại.

[+] S + have/has + V3(PII) + O

[-] S + have/has + not + V3(PII) + O

[?] Have/has + S + V3(PII) + O?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn– Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, nhưng có tầm quan trọng vào thời điểm hiện tại.

– Thường nhấn mạnh vào thời gian và sự tiếp tục của hành động.

[+] S + have/has + been + Ving + O

[-] S + have/has + not + been + Ving + O

[?] Have/has + S + been + Ving + O?

Thì quá khứ đơn– Diễn tả sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

– Thường đi kèm với các từ chỉ thời gian đã qua.

[+] S + V2/Ved + O

[-] S + didn’t + V + O

[?] Did + S + V + O?

Thì quá khứ tiếp diễn– Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.

– Thường đi kèm với hành động khác xảy ra đồng thời.

[+] S + was/were + Ving + O

[-] S + was/were + not + Ving + O

[?] Was/were + S + Ving + O?

Thì quá khứ hoàn thành– Diễn tả hành động xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ.

– Thường được sử dụng để hiển thị thứ tự của các sự kiện.

[+] S + had + V3(PII) + O

[-] S + had + not + V3(PII) + O

[?] Had + S + V3(PII) + O?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnDiễn tả hành động đã hoàn thành và liên tục trong khoảng thời gian trước một thời điểm trong quá khứ.[+] S + had + been + Ving + O

[-] S + had + not + been + Ving + O

[?] Had + S + been + Ving + O?

Thì tương lai đơn– Diễn tả sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.

– Thường được dùng khi không có kế hoạch cụ thể.

[+] S + shall/will + V + O

[-] S + shall/will + not + V + O

[?] Shall/will + S + V + O?

Thì tương lai tiếp diễn– Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.

– Thường nhấn mạnh vào sự tiếp tục và liên tục của hành động.

[+] S + will + be + Ving + O

[-] S + will + not + be + Ving + O

[?] Will + S + be + Ving + O?

Thì tương lai hoàn thành– Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

– Thường đi kèm với các từ chỉ thời gian trong tương lai.

[+] S + will + have + V3(PII) + O

[-] S + will + not + have + V3(PII) + O

[?] Will + S + have +V3(PII) + O?

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn– Diễn tả hành động sẽ hoàn thành và tiếp diễn tại một thời điểm trong tương lai.

– Kết hợp cả yếu tố hoàn thành và tiếp diễn của hành động.

[+] S + will + have + been + Ving + O

[-] S + will + not + have + been + Ving + O

[?] Will + S + have + been + Ving + O?

Thì tương lai gần– Diễn tả những việc đã lên kế hoạch hay quyết định và có chuẩn bị từ trước.[+] S + be + going to + V + O

[-] S + be + not + going to + V + O

[?] Be + S + going to + V + O?

 

2.2. Các loại từ trong ngữ pháp tiếng Anh

Loại từKhái niệmCác loạiVí dụ
Đại từĐại từ là từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc đại từ, giúp tránh sự lặp lại và làm cho văn phong mạch lạc hơn.Đại từ nhân xưngI, you, he, she, it, we, they.
Đại từ quan hệwho, whom, which, whose, that.
Đại từ phản thânmyself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
Đại từ không xác địnhall, some, any, none, nobody, somebody, everybody, nothing, something, everything, no one, someone, anyone.
Đại từ tương quaneach other, one another.
Động từĐộng từ là một loại từ biểu thị hành động, trạng thái hoặc sự việc diễn ra trong câu. Nó là trái tim của mọi câu văn và cho biết người hoặc vật đang làm gì hoặc đang ở trong trạng thái gì.Động từ thường:

Là hầu hết các động từ ở dạng nguyên mẫu.

eat, play, swim, drive, …
Động từ bất quy tắc:

các động từ không theo quy tắc khi chuyển từ động từ nguyên mẫu sang dạng quá khứ và quá khứ phân từ.

write → wrote → written.
Động từ khuyết thiếuought to, must, have to, should, can, could, may, might, …
Trợ động từdo, does, did, have, will, would, shall, should, …
Động từ to beam, is, are, been, be, was, were, …
Cụm động từ:
các phrasal verb hình thành bởi động từ và giới từ.
wake up, bring up, look after, look forward, …
Nội động từ: hành động không tác động lên vật (không có tân ngữ theo sau).swim, sleep, look, live, sit, …
Ngoại động từ: Tác động lên vật và cần có tân ngữ theo sau.ask, play, drive, …
Danh từDanh từ là một loại từ dùng để chỉ người, vật, sự vật, sự việc, ý tưởng, cảm xúc và các khái niệm khác. Danh từ giúp xác định các thành phần cơ bản trong câu và là cốt lõi của cấu trúc ngôn ngữ.
Danh từ thường đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc tạo cụm danh từ trong câu.
Danh từ chung, danh từ riêngN chung: flower, bird, …

N riêng: Mai, Vietnam, Ha Noi, Ms.Hoa, …

Danh từ cụ thể, danh từ trừu tượnglove, happiness, freedom
Danh từ đếm được, danh từ không đếm được– water, information, …

– book, apple, banana, …

Danh từ ghépbookstore, haircut, …
Tính từTính từ là một loại từ được sử dụng để mô tả, bổ sung thông tin về danh từ hoặc đại từ. Tính từ giúp tạo ra hình ảnh, mô tả tính chất, trạng thái, hoặc đặc điểm của vật hoặc người trong câu.

Tính từ thường đứng trước danh từ để mô tả, làm cho mô tả trong câu trở nên sinh động và cụ thể hơn.

Tính từ sở hữumy, his, her, your, …
tính từ chỉ số lượngone, three, …
tính từ chỉ màu sắcblack, blue, green, yellow, red, …
tính từ dạng đuôi -ing, -edinterested, interesting, excited, exciting, …
tính từ mô tảbeautiful, tall, short, …
Trạng từTrạng từ là một loại từ dùng để bổ sung thông tin cho động từ, tính từ, trạng thái, trạng ngữ hoặc cả một mệnh đề. Trạng từ giúp làm rõ thêm về cách, thời gian, mức độ, hoặc tần suất của hành động hoặc tình trạng trong câu.

Trạng từ thường đi kèm với động từ, tính từ, danh từ, hoặc mệnh đề để làm cho câu văn trở nên mạch lạc hơn, chính xác hơn và mô tả sâu hơn.

trạng từ chỉ mức độvery (rất), too (quá), almost (gần như), completely (hoàn toàn)….
Trạng từ chỉ thời giannow (bây giờ), soon (sớm), yesterday (hôm qua), today (hôm nay)….
trạng từ chỉ tần suấtalways (luôn luôn), often (thường xuyên), sometimes (đôi khi), never (không bao giờ)….
trạng từ chỉ cách thứcthường có đuôi -ly
trạng từ chỉ nơi chốnhere (ở đây), there (ở đó), everywhere (mọi nơi), somewhere (một nơi nào đó)….
Giới từGiới từ là một loại từ dùng để liên kết một danh từ hoặc đại từ với phần còn lại của câu, thường để chỉ vị trí, thời gian, mối quan hệ vị trí hoặc mục đích.
Giới từ giúp xác định mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu, đặc biệt là mối quan hệ giữa vị trí hoặc thời gian của một yếu tố và phần còn lại của câu.
Giới từ chỉ vị tríin, on, under, between, beside, …
Giới từ chỉ mục đíchfor, to, with, …
giới từ thời gianat, in, on, …
Giới từ chỉ phương hướngopposite, across, left, …
Mạo từMạo từ là một loại từ dùng để chỉ xác định hoặc làm cho rõ hơn về sự vật, sự việc hoặc người trong câu. Có hai loại mạo từ trong tiếng Anh: “a/an” (indefinite articles) và “the” (definite article).Mạo từ xác địnhThe
Mạo từ không xác địnhA, An
Liên từLiên từ là một loại từ dùng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu trong văn viết hoặc câu nói. Liên từ giúp tạo ra mối quan hệ logic, nối các ý, và làm cho ngôn ngữ trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Liên từ thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các phần của câu, như là mối quan hệ giữa hai mệnh đề, danh từ, tính từ, trạng từ, hoặc cả câu.

Liên từ phụ thuộcbecause, although, despite of, …
Liên từ kết hợpand, for, but, …
Liên từ tương quanneither…nor, either…or, not only…but also, …
Lượng từLượng từ là một loại từ dùng để xác định hoặc làm rõ về số lượng hoặc mức độ của một danh từ trong câu. Lượng từ giúp ta biểu thị mức độ hoặc quy mô của một đối tượng cụ thể.lượng từ đếm đượca few (một vài), many (nhiều), several (một số), a couple of (một cặp), few (ít), …
Lượng từ không đếm đượcmuch (nhiều), a little (một chút), a bit of (một ít), some (một số), a great deal of (nhiều), not much (không nhiều), …
Lượng từ tổng quátall (tất cả), every (mọi), each (mỗi), none (không ai, không gì)…

 

3. Các cấu trúc câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh

Các cấu trúc câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh sử dụng để giao tiếp hằng ngày
Các cấu trúc câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh sử dụng để giao tiếp hằng ngày

3.1. Cấu trúc câu so sánh 

Loại cấu trúcKhái niệmCấu trúc
Cấu trúc so sánh bằngĐược sử dụng để so sánh sự cân đối, tương đương, giống nhau ở một khía cạnh nào đó giữa 2 sự vật hay sự việc.S + V + as + Adv/adj + as + …
Cấu trúc so sánh hơnĐược sử dụng để so sánh giữa hai người hoặc vật, để chỉ ra sự khác biệt hay chênh lệch về mức độ, kích thước, khả năng, hoặc tính chất, khía cạnh.(1) S1 + V + Adv/adv (ngắn) + đuôi er + than + S2…

(2) S + V + more + Adv/adv (dài) + than + O

Cấu trúc so sánh nhấtĐược sử dụng để so sánh một người hoặc vật với một nhóm, để chỉ ra sự cao nhất hoặc thấp nhất về mức độ, kích thước, khả năng, hoặc tính chất nào đó.(1) S + V + the + Adv/Adj (ngắn) + -est + …

(2)S + V + the + most + Adj/Adv (dài) … 

 

3.2. Cấu trúc câu điều kiện

Loại câu điều kiệnCách dùngCấu trúc
Câu điều kiện loại 0Loại câu này thường được sử dụng để diễn đạt sự thật, sự kiện lặp đi lặp lại, hoặc một quy luật tự nhiên.If + S + V(s, es), S  + V(s, es)
Câu điều kiện loại 1Loại câu này thường được sử dụng để diễn đạt một điều có khả năng xảy ra trong tương lai, và nó dựa vào một điều kiện.
Câu điều kiện loại 2Loại câu này thường được sử dụng để diễn đạt một điều không có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.If + S + V-ed/ were (not), S + would/ could/ should (not) + V-inf
Câu điều kiện loại 3Loại câu này thường được sử dụng để diễn đạt một điều không có khả năng xảy ra trong quá khứ.If + S + had + V(PII), S + would/ could/ should + have + Ved/II
Câu điều kiện hỗn hợpThường kết hợp cấu trúc của câu điều kiện loại 2 cho phần điều kiện và cấu trúc của câu điều kiện loại 3 cho phần kết quả, hoặc ngược lại.If + S + Ved/ were (not), S + would/ could/ should + have + VII
lf +S + had + VII, S + would/ could/ should (not) + V-inf

 

3.3. Cấu trúc với Wish

Loại câu wishCách dùngCấu trúc
Cấu trúc wish ở hiện tạiChúng ta sử dụng wish ở hiện tại để diễn đạt sự tiếc nuối về điều gì đó không đúng hoặc không thể trong hiện tại.S + wish(es) + S + Ved/II + OS + wish(es) + S + didn’t + V + O
Cấu trúc wish ở quá khứChúng ta sử dụng wish ở quá khứ để diễn đạt sự tiếc nuối về điều gì đó không đúng hoặc không thể trong quá khứ.S1 + wish(es) + S2 + had + VP(II)
Cấu trúc wish ở tương laiChúng ta sử dụng wish ở tương lai để diễn đạt sự tiếc nuối về điều gì đó không đúng hoặc không thể trong tương lai.S1 + wish(es) + S2 + could/ would + V

 

3.4. Cấu trúc câu bị động

Câu bị động là một dạng câu trong đó chủ thể của hành động không thực hiện hành động mà lại bị ảnh hưởng bởi hành động đó. Trong câu bị động, đối tượng của hành động trở thành chủ thể, và ngược lại, người thực hiện hành động (nếu cần) thường không được nêu rõ.

Cấu trúc chung của câu bị động là:

S + be + V3 (PII) + by + O

Ví dụ: A book was written by her. (Một quyển sách đã được viết bởi cô ấy.)

 

3.5. Cấu trúc câu giả định

Câu giả định trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt những điều kiện ảo, mong muốn, yêu cầu hoặc đề xuất
Câu giả định trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt những điều kiện ảo, mong muốn, yêu cầu hoặc đề xuất

Câu giả định trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt những điều kiện ảo, mong muốn, yêu cầu hoặc đề xuất. Một phần quan trọng của câu giả định là “subjunctive,” một dạng động từ đặc biệt được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể.

  • Mong muốn ảo: Để diễn đạt sự mong muốn hoặc ước muốn một điều gì đó không thật sự có khả năng xảy ra.

Ví dụ: I wish he were here. (Tôi ước anh ấy đang ở đây.)

  • Đề nghị, yêu cầu lịch sự: Để diễn đạt một yêu cầu, đề nghị một cách lịch sự.

Ví dụ: I suggest that she go to the meeting. (Tôi đề nghị cô ấy đi đến cuộc họp.)

  • Điều kiện không thật: Để diễn đạt một điều kiện không có khả năng xảy ra hoặc một tình huống không thực tế.

 

3.6. Cấu trúc câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để đưa ra một lệnh, yêu cầu, đề nghị, hoặc chỉ dẫn. Câu mệnh lệnh thường có cấu trúc đơn giản và thể hiện ý muốn thuyết phục người nghe thực hiện hành động nào đó.

  • Đưa ra lệnh hoặc yêu cầu: Câu mệnh lệnh thường được sử dụng để yêu cầu ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ: Clean your room. (Dọn phòng của bạn.)

  • Chỉ dẫn hoặc hướng dẫn: Câu mệnh lệnh được sử dụng để đưa ra chỉ dẫn hoặc hướng dẫn về cách thực hiện một hành động.

Ví dụ: Turn left at the next intersection. (Rẽ trái tại giao lộ tiếp theo.)

  • Yêu cầu lịch sự: Thêm từ khóa please để làm câu mệnh lệnh trở nên lịch sự hơn khi bạn muốn yêu cầu một cách tôn trọng.

Ví dụ: Please close the door. (Làm ơn đóng cửa.)

 

3.7. Cấu trúc câu gián tiếp

Câu trực tiếp (Direct speech)

– Sử dụng: Câu trực tiếp là cách trình bày nguyên văn lời nói của người khác. Chúng ta sử dụng dấu ngoặc kép  để bao quanh phần nói.

Ví dụ: She said, I am going to the store. (Cô ấy nói, Tôi đang đi cửa hàng.)

– Dấu câu: Trong câu trực tiếp, các dấu câu bên trong lời nói không thay đổi. Nếu câu trực tiếp kết thúc bằng dấu chấm, dấu hỏi, hoặc dấu chấm than, chúng ta giữ nguyên dấu đó trong câu trực tiếp.

Ví dụ: Are you coming? she asked. (Cô ấy hỏi, Bạn có đến không?)

 

Câu gián tiếp (Indirect speech)

+ Sử dụng: Câu gián tiếp là cách trình bày thông tin mà chúng ta lấy từ người khác, nhưng không dùng nguyên văn lời nói. Trong câu gián tiếp, thông tin được kể lại mà không sử dụng dấu ngoặc kép và thường thêm các từ nối.

Ví dụ: She said that she was going to the store. (Cô ấy nói rằng cô ấy đang đi cửa hàng.)

 

+ Lùi thì: Trong câu gián tiếp, thì của động từ thường thay đổi dựa trên ngữ cảnh thời gian của câu. Thông thường:

– Hiện tại đơn (Present Simple) trong câu trực tiếp thường chuyển sang Quá khứ đơn (Past Simple) trong câu gián tiếp.

– Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) thường chuyển sang Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous).

– Quá khứ đơn (Past Simple) thường chuyển sang Quá khứ hoàn thành (Past Perfect).

– Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) thường chuyển sang Quá khứ tiếp diễn hoàn thành (Past Perfect Continuous).

Ví dụ: I am studying (câu trực tiếp) sẽ trở thành He said he was studying (câu gián tiếp).

 

3.8. Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là mệnh đề dùng để cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ trong câu chính. Mệnh đề quan hệ thường được bắt đầu bằng một từ quan hệ (Relative Pronoun) như who, whom, whose, which, hoặc that (đôi khi không cần từ quan hệ). 

  • Danh từ: Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng từ quan hệ và thường liên quan đến một danh từ trong câu chính.

Ví dụ: The person who lives next door is very friendly. (Người sống bên cạnh rất thân thiện.)

  • Who (đối với người): The woman who is talking to the teacher is my sister. (Người phụ nữ đang nói chuyện với giáo viên là chị gái tôi.)
  • Whom (đối với người, thường ở vị trí đối tượng): The man whom I met yesterday is a doctor. (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua là bác sĩ.)
  • Whose (đối với sở hữu): The book whose cover is blue is mine. (Cuốn sách có bìa màu xanh là của tôi.)
  • Which (đối với vật, động vật): The car which is parked there belongs to John. (Chiếc xe đang đậu ở đó thuộc về John.)
  • That (được sử dụng cho cả người và vật): The house that we visited last week was beautiful. (Ngôi nhà mà chúng tôi thăm tuần trước rất đẹp.)

 

4. Một số cấu trúc câu tiếng Anh thường dùng

Loại cấu trúcCách dùngCấu trúc
Cấu trúc enoughEnough được sử dụng để diễn đạt mức độ đủ, thường sau danh từ hoặc động từ, và thường đi kèm với to hoặc for.S + V + adj + enough + (for sb) + to V
S + to be + enough + N + (for sb) + to V
Cấu trúc suggestSuggest có nghĩa gợi ý, đề nghị. Động từ này thường được sử dụng khi bạn đưa ra một ý kiến hoặc lời khuyên.suggest V-ing/N
suggest that + mệnh đề.
Cấu trúc hopeHope có nghĩa hi vọng, và thường được sử dụng để thể hiện mong muốn.Hope + to V
Hope + mệnh đề
Cấu trúc used toUsed to được sử dụng để diễn đạt một hành động thường xuyên diễn ra trong quá khứ, nhưng không còn xảy ra ở hiện tại.S + used to + V
S + be/get + used to + V_ing/N
Cấu trúc letLet có nghĩa cho phép, để. Nó thường được sử dụng khi bạn cho phép ai đó làm điều gì đó.let + V
Cấu trúc would you mindWould you mind thường được sử dụng để lịch sự yêu cầu hoặc đề nghị điều gì đó.S + mind + V-ing/N
Would you mind/Do you mind + V-ing/N
Cấu trúc althoughAlthough có nghĩa mặc dù. Nó thường được sử dụng để kết nối hai ý trái ngược với nhau trong câu.Although + N/V-ing, S + V + …

S + V + … although N/V-ing

Cấu trúc inspite ofIn spite of cũng có nghĩa mặc dù, tương tự although, thường được sử dụng để thể hiện sự trái ngược.In spite of + N/V-ing, S + V + …

S + V + … in spite of N/V-ing

Các cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa và truyền đạt thông tin một cách chính xác trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng và ý nghĩa của chúng giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết trong ngôn ngữ này.

 

Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh là bước quan trọng để thành công trong học tập và giao tiếp. Với hệ thống kiến thức ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ được SEDU English chia sẻ trên đây, hy vọng bạn sẽ tự tin thể hiện khả năng tiếng Anh chính xác và lưu loát. Bắt đầu học ngay để mở ra cánh cửa mới với ngữ pháp tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *