Cấu trúc No sooner và các bài tập ví dụ dễ hiểu

Cấu trúc No sooner và các bài tập ví dụ dễ hiểu

Cấu trúc “No sooner” là một cấu trúc rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn đạt một hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác. Cấu trúc này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để thể hiện sự khẩn trương hoặc sự nhanh chóng trong một chuỗi các sự kiện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cấu trúc No sooner trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, công thức cấu trúc, cách sử dụng và ví dụ.

1. Cấu trúc no sooner trong tiếng Anh là gì?

No sooner có nghĩa là vừa khi, ngay khi, không sớm hơn,… Cấu trúc No sooner là một trong những cấu trúc tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt một hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác.

Ví dụ:

– I had no sooner finished my homework than my friend called me. (Không bao lâu sau khi tôi làm xong bài tập về nhà, ngay lập tức bạn của tôi đã gọi cho tôi)

Ở đây, “no sooner” được sử dụng để cho biết rằng việc bạn gọi xảy ra ngay lập tức sau khi tôi hoàn thành bài tập. Cấu trúc “no sooner” cũng thường được sử dụng với “than” để so sánh hai hành động.

Trong tiếng Anh, cấu trúc câu No sooner được đùng để nói về hành động xảy ra ngay sau hành động trước đó.
Trong tiếng Anh, cấu trúc câu No sooner được đùng để nói về hành động xảy ra ngay sau hành động trước đó.

2. Công thức và cách dùng cấu trúc No sooner

Cấu trúc No sooner trong tiếng Anh có rất nhiều cách dùng khác nhau, tương ứng với mỗi cách dùng lại có một công thức cấu trúc riêng. Dưới đây là một số công thức cấu trúc No sooner bạn cần nhớ:

2.1. Cấu trúc S + had + no sooner + V3/ed + than + S + V2/ed

Cấu trúc S + had + no sooner + V3/ed + than + S + V2/ed thường được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp nhau, trong đó hành động thứ hai xảy ra ngay lập tức sau hành động thứ nhất.

Ví dụ:

– I had no sooner finished my breakfast than the phone rang. (Không bao lâu sau khi tôi ăn xong sáng, điện thoại đã reo ngay lập tức)

2.2. Cấu trúc No sooner ở thì quá khứ

Cấu trúc: No sooner + had + S + V3/Ved + than + S + V2/Ved

Được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp và hành động thứ hai xảy ra ngay lập tức sau hành động thứ nhất trong quá khứ.

Ví dụ:

– No sooner had he finished his work than he went to bed. (không bao lâu sau khi anh ta hoàn thành công việc thì anh ta đã đi ngủ).

2.3. Cấu trúc No sooner với will

Cấu trúc no sooner có thể được sử dụng với “will” để diễn tả một hành động sẽ xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác trong tương lai.

Cấu trúc: No sooner + will + S + V + than + S + will + V

Ví dụ:

– No sooner will I finish my work than I will leave the office. (không bao lâu sau khi tôi hoàn thành công việc thì tôi sẽ rời khỏi văn phòng).

2.4. Cấu trúc câu đảo ngữ No sooner

Cấu trúc: No sooner + had + S + Ved/V3 + than + S + V

Ví dụ:

– No sooner had she left the house than it started raining heavily. (Không bao lâu sau khi cô ấy rời khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa to)

– No sooner had he finished his speech than the audience burst into applause. (Không bao lâu sau khi anh ấy kết thúc bài diễn thuyết thì khán giả đã nổ tung lên trong tràng pháo tay)

– No sooner had they closed the door than the phone started ringing. (Không bao lâu sau khi họ đóng cửa thì điện thoại đã bắt đầu reo lên)

– No sooner had we arrived at the airport than our flight was announced. (Không bao lâu sau khi chúng tôi đến sân bay thì chuyến bay của chúng tôi đã được thông báo)

– No sooner had he taken the medicine than he felt better. (Không bao lâu sau khi anh ấy uống thuốc thì anh ấy cảm thấy tốt hơn)

Cấu trúc cơ bản của No sooner được chia thành một số dạng chính như ảnh.
Cấu trúc cơ bản của No sooner được chia thành một số dạng chính như ảnh.

3. Các cấu trúc tương đương với cấu trúc No sooner

Ngoài cấu trúc “No sooner” thì tiếng Anh còn có các cấu trúc tương tự như sau:

3.1. Cấu trúc As soon as

Cấu trúc: As soon as + S + V1, S + V2…

Nghĩa: vừa mới, ngay khi, cùng lúc với khi

Ví dụ:

– As soon as she wakes up, she checks her phone for messages. (Ngay khi cô ấy thức dậy, cô ấy kiểm tra điện thoại xem có tin nhắn gì hay không)

Lưu ý: So với cấu trúc no sooner, cấu trúc as soon as cần chú ý vào cách chia động từ.

3.2. Cấu trúc với Hardly/Scarcely

Cấu trúc: Hardly/Scarcely + had + S + V3/Ved + when + S + V2

Nghĩa: vừa mới, chỉ vừa mới xong thì đã xảy ra điều gì khác

Ví dụ:

– Hardly had she arrived at the hotel when she realized she had left her passport at home. (Vừa mới đến khách sạn thì cô ấy nhận ra mình đã để quên hộ chiếu ở nhà)

Cả ba cấu trúc này đều có chung ý nghĩa là diễn tả một hành động xảy ra ngay lập tức sau khi hành động khác kết thúc. Tuy nhiên, mỗi cấu trúc sử dụng một cách khác nhau để diễn tả điều này.

4. Bài tập cấu trúc no sooner

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “No sooner” với từ được cung cấp để tạo thành các câu hoàn chỉnh.

a.  I finished cooking dinner, the guests arrived. (hardly)

→ No sooner _______________________________ than the guests arrived.

 

 b. He had left the house, it began to rain. (no sooner)

→ _______________________________ he left the house, it began to rain.

 

c. We got to the movie theater, the movie had already started. (as soon as)

→ _______________________________ we got to the movie theater, the movie had already started.

 

Thực hiện các bài tập về cấu trúc no sooner sẽ giúp hiểu và ghi nhớ tốt hơn.
Thực hiện các bài tập về cấu trúc no sooner sẽ giúp hiểu và ghi nhớ tốt hơn.

 

d. The teacher finished explaining the lesson, the students started asking questions. (no sooner)

→ _______________________________ the teacher finished explaining the lesson, the students started asking questions.

 

e. She had won the competition, she realized it wasn’t worth it. (hardly)

→ No sooner _______________________________ than she realized it wasn’t worth it.

 

f. They had left, I found my missing keys. (no sooner)

→ _______________________________ they left, I found my missing keys.

 

g. When he received the news, he started to celebrate. (as soon as)

→ _______________________________ he received the news, he started to celebrate.

 

h. I started cleaning, the phone rang. (hardly)

→ No sooner _______________________________ than the phone rang.

 

Bài viết đã đưa ra những kiến thức cần nắm của cấu trúc no sooner cùng những bài tập đơn giản giúp bạn thực hành và ghi nhớ tốt hơn. Hãy chọn cho mình khung giờ vàng học tiếng Anh để rèn luyện cấu trúc câu tốt hơn, nâng cao trình độ tiếng Anh của mình lên nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *