Các loại động từ trong tiếng Anh và ví dụ

Các loại động từ trong tiếng Anh và ví dụ

Trong quá trình học tiếng Anh, động từ đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt hành động và trạng thái. Chính vì vậy, việc hiểu và sử dụng động từ trong tiếng Anh đúng ngữ pháp là yếu tố quan trọng để xây dựng một sức mạnh giao tiếp trong các bài kiểm tra hay ứng dụng trong giao tiếp. Trên cơ sở đó, bài viết này, SEDU English sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về động từ trong tiếng Anh bao gồm khái niệm, các loại động từ và ví dụ.

1. Động từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ trong tiếng Anh (verb) là một loại từ loại chính trong ngữ pháp, thể hiện hành động, quá trình, trạng thái hoặc tình huống. Nó có khả năng thay đổi hình thức và chịu sự ảnh hưởng của thì, ngôi và chủ ngữ trong câu. Động từ là thành phần bắt buộc phải có, đóng vai trò quan trọng trong xây dựng cấu trúc câu tiếng Anh và diễn đạt ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

He is studying for the exam. (Anh ta đang học cho kỳ thi.) → động từ là is studying

We will travel to Europe next month. (Chúng tôi sẽ đi du lịch châu Âu vào tháng sau.)

→ động từ là will travel

Động từ trong tiếng Anh là một loại từ dùng để diễn tả hành động, quá trình, trạng thái hoặc sự tồn tại
Động từ trong tiếng Anh là một loại từ dùng để diễn tả hành động, quá trình, trạng thái hoặc sự tồn tại

2. Các loại động từ trong tiếng Anh

Các loại động từ trong tiếng Anh thường gặp bao gồm: động từ to be, động từ thường, trợ động từ và động từ khuyết thiếu.

2.1. Động từ to be

Động từ to be là gì?

Động từ to be trong tiếng Anh là động từ được sử dụng để diễn tả trạng thái, tình huống hoặc tính chất của người hoặc vật. Động từ to be có sự khác nhau ở các thì, chủ ngữ và các thể.

+ Dạng nguyên thể của động từ to be là be.

+ Dạng ở thì tiếp diễn của to be là being.

+ Dạng ở thì hoàn thành của to be là been.

+ Dạng của động từ to be ở thì hiện tại:

Chủ ngữTo be khẳng địnhTobe phủ địnhTo be nghi vấn
Iamam not = I’m notAm I + ….?

– Yes, I am

– No, I’m not.

He/She/It/ danh từ đếm được số ítis

He’s

She’s

It’s

is not = isn’t

He’s not

She’s not

It’s not

Is + he/she/it+ …?

– Yes, he/she/it + is

– No, he/she/it + isn’t

You/We/They/ danh từ đếm được số nhiềuare

You’re

We’re

They’re

are not = aren’t

You’re not

We’re not

They’re not

Are + we/you/they + …?

– Yes, you/we/they + are.

– No, you/we/they + aren’t

 

Trong câu nghi vấn có từ để hỏi (Wh-questions)

Wh-questions + am + I + …?

Wh-questions + is + he/she/it + …?

Wh-questions + are + you/we/they + …?

 

+ Dạng của động từ to be ở thì quá khứ:

Chủ ngữTo be (khẳng định)Tobe (phủ định)To be nghi vấn
I/He/She/It/ danh từ đếm được số ítwaswas not = wasn’tWas + I/he/she/it+ …?

– Yes, I/he/she/it + was

– No, he/she/it + wasn’t

You/We/They/ danh từ đếm được số nhiềuwerewere not = weren’tWere + we/you/they + …?

– Yes, you/we/they + were.

– No, you/we/they + weren’t

Trong câu nghi vấn có từ để hỏi (Wh-questions)

Wh-questions + was + I/he/she/it + …?

Wh-questions + were + you/we/they + …?

Chức năng của động từ to be

+ Diễn tả trạng thái: Động từ “to be” được sử dụng để diễn tả trạng thái hiện tại hoặc trạng thái tồn tại của một người hoặc vật.

Ví dụ: I am a student. (Tôi là một học sinh.)

+ Diễn tả tính chất hoặc thuộc tính: Động từ “to be” được sử dụng để miêu tả tính chất hoặc thuộc tính của một người hoặc vật.

Ví dụ: She is intelligent. (Cô ấy thông minh.)

+ Diễn tả quan hệ: Động từ “to be” cũng được sử dụng để diễn tả quan hệ giữa hai người hoặc vật.

Ví dụ: He is my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi.)

+ Diễn tả thời gian và địa điểm: Động từ “to be” có thể được sử dụng để diễn tả thời gian hoặc địa điểm.

Ví dụ: The party is at 7 PM. (Bữa tiệc diễn ra lúc 7 giờ tối.)

 

2.2. Động từ thường (action verbs)

Động từ thường (action verbs) trong tiếng Anh là nhóm động từ chính được sử dụng để diễn tả một hành động cụ thể. Chúng thường được sử dụng để miêu tả những hoạt động mà một người hoặc một vật thực hiện. Ở mỗi thì khác nhau trong tiếng Anh như thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn, … thì động từ lại được chia ở các dạng như thêm đuôi -s/-es, -ed, -ing.

Cách chia động từ thường ở thì hiện tại đơn  -s/-es

Thêm đuôi -s/-es vào động từ khi chủ ngữ là he, she, it, danh từ không đếm được và danh từ đếm được số ít. Cụ thể:

+ Hầu hết tất cả các động từ chia ở ngôi thứ 3 số ít đều thêm đuôi -s vào động từ, ngoại trừ các động từ kết thúc bằng -s, -sh, -ch, -z, -x thì thêm đuôi -es.

Ví dụ:

He eats breakfast every morning. (Anh ấy ăn sáng mỗi buổi sáng.)

She watches TV in the evening. (Cô ấy xem TV vào buổi tối.)

+ Với các động từ kết thúc bằng -y và phía trước có một phụ âm thì ta thay -y bằng -i và thêm đuôi -es. 

Ví dụ: He flies to New York tomorrow. (Anh ấy bay đến New York ngày mai.)

Cách thêm đuôi -ing vào động từ ở thì tiếp diễn

+ Đối với động từ thường, thêm -ing để tạo thành dạng hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ: They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

+ Với các động từ kết thúc bằng “e,” loại bỏ “e” và thêm -ing.

Ví dụ: She is dancing at the party. (Cô ấy đang nhảy múa trong buổi tiệc.)

+ Với các động từ kết thúc bằng “ie,” thay “ie” bằng “y” và thêm -ing.

Ví dụ: I am lying on the beach. (Tôi đang nằm trên bãi biển.)

Cách thêm đuôi -ed vào động từ ở thì quá khứ

+ Đối với động từ thường, thêm -ed để tạo thành dạng quá khứ đơn.

Ví dụ: She walked to the park yesterday. (Cô ấy đi bộ đến công viên hôm qua.)

+ Với các động từ kết thúc bằng “e,” thêm -d.

Ví dụ: We danced all night at the party. (Chúng tôi đã nhảy suốt đêm trong buổi tiệc.)

+ Với các động từ tận cùng là “y” sau khi có một phụ âm, thì thay “y” bằng “i” và thêm -ed.

Ví dụ: He studied English for many years. (Anh ấy đã học tiếng Anh nhiều năm.)

***Lưu ý: Có một số trường hợp động từ có thể có thay đổi nguyên âm hoặc các quy tắc đặc biệt khác khi thêm các hậu tố này như:

do – did – done

go – went – gone

see – saw – seen

eat – ate – eaten

drink – drank – drunk

give – gave – given

write – wrote – written

take – took – taken

 

Ngoài ra có khoảng 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, bạn cần tìm hiểu để ghi nhớ tránh nhầm lẫn khi sử dụng động từ.

2.3. Trợ động từ

Trợ động từ (auxiliary verbs) trong tiếng Anh còn được gọi là động từ trợ giúp, là các động từ được sử dụng kết hợp với động từ chính để tạo thành các thì, diễn tả thời gian, chủ từ, hoặc tình huống khác nhau trong câu tiếng Anh. Trợ động từ giúp chúng ta xây dựng câu phức tạp hơn và biểu đạt ý nghĩa chi tiết hơn.

Trợ động từ là một dạng của động từ trong tiếng Anh, thường được dùng trong các câu phức tạp
Trợ động từ là một dạng của động từ trong tiếng Anh, thường được dùng trong các câu phức tạp

Các trợ động từ trong tiếng Anh thường gặp:

+ To be (am, is, are, was, were, been)

Ví dụ:

– I am studying. (Tôi đang học.)

– She was reading a book. (Cô ấy đang đọc một quyển sách.)

– They have been to Japan. (Họ đã đi Nhật Bản.)

+ To have (have, has, had)

Ví dụ:

– We have finished our work. (Chúng tôi đã hoàn thành công việc của mình.)

– He has visited London twice. (Anh ấy đã đến London hai lần.)

– They had studied English before they moved to the United States. (Họ đã học tiếng Anh trước khi chuyển đến Hoa Kỳ.)

+ To do (do, does, did)

Ví dụ:

– Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)

– He doesn’t eat meat. (Anh ấy không ăn thịt.)

– Did they call you yesterday? (Họ đã gọi cho bạn hôm qua chưa?)

+ Trợ động từ will (will, would)

Ví dụ:

– I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn với bài tập về nhà.)

– She would love to visit Paris someday. (Cô ấy muốn đến thăm Paris một ngày nào đó.)

– We will not be late for the meeting. (Chúng tôi sẽ không đến muộn cuộc họp.)

+ Trợ động từ khuyết thiếu (can/could/may/might/ought to…)

Ví dụ:

– Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)

– They could speak French fluently. (Họ có thể nói tiếng Pháp trôi chảy.)

– I can’t attend the party tonight. (Tôi không thể tham gia buổi tiệc tối nay.)

2.4. Động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) trong tiếng Anh là một nhóm động từ đặc biệt được sử dụng để thay đổi ý nghĩa hoặc “giảm thiểu” ý nghĩa của động từ chính trong câu. Chúng thường được sử dụng để biểu đạt khả năng, yêu cầu, cho phép, đề nghị, ý muốn, lời khuyên và giả định. Đây là danh sách các động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh:

+ Can: có khả năng.

Ví dụ: She can sing beautifully. (Cô ấy có thể hát đẹp.)

 

+ Could: có khả năng trong quá khứ, diễn tả lời đề nghị, yêu cầu lịch sự.

Ví dụ: Could you please pass me the salt? (Bạn có thể pass cho tôi muối được không?)

 

+ May: có khả năng, diễn tả sự cho phép.

Ví dụ: May I use your phone? (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn được không?)

 

+ Might: có khả năng, diễn tả sự cho phép không chắc chắn.

Ví dụ: I might go to the party if I finish my work early. (Tôi có thể đi dự tiệc nếu tôi hoàn thành công việc sớm.)

 

+ Must: phải, diễn tả sự bắt buộc.

Ví dụ: You must wear a helmet while riding a motorcycle. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)

 

+ Should: nên, diễn tả lời khuyên.

Ví dụ: You should drink plenty of water every day. (Bạn nên uống nhiều nước mỗi ngày.)

 

+ Would: diễn tả lời đề nghị, yêu cầu lịch sự.

Ví dụ: Would you like a cup of tea? (Bạn muốn một tách trà không?)

 

+ Will: diễn tả dự định, lời hứa.

Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)

 

+ Shall: diễn tả lời đề nghị, yêu cầu (thường sử dụng trong câu hỏi hoặc đề nghị lịch sự).

Ví dụ: Shall we go for a walk? (Chúng ta đi dạo nhé?)

 

+ Ought to: nên, diễn tả lời khuyên, sự mong đợi.

Ví dụ: You ought to apologize for your mistake. (Bạn nên xin lỗi vì lỗi của mình.)

3. Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh

3.1. Nội động từ trong tiếng Anh

Nội động từ (Intransitive Verbs) trong tiếng Anh là các động từ không yêu cầu đối tượng để hoàn thành ý nghĩa của chúng (không cần tân ngữ theo sau). Chúng tự động thực hiện hành động và không cần tác động vào ai hoặc cái gì khác. Nội động từ thường mô tả hành động, trạng thái, hoặc quá trình xảy ra mà không cần tác động đến đối tượng.

Dưới đây là một số ví dụ về nội động từ:

– She sleeps. (Cô ấy ngủ.)

– The dog barks. (Con chó sủa.)

– The sun rises. (Mặt trời mọc.)

– They laughed loudly. (Họ cười to.)

– The flowers bloom in spring. (Những bông hoa nở vào mùa xuân.)

3.2. Ngoại động từ trong tiếng Anh

Ngoại động từ (Transitive Verbs) trong tiếng Anh là các động từ yêu cầu có đối tượng để hoàn thành ý nghĩa của chúng (cần phải có tân ngữ theo sau). Chúng tác động lên một đối tượng hoặc một người khác trong câu. Ngoại động từ diễn tả hành động chuyển giao, truyền đạt, hoặc tác động từ chủ thể lên đối tượng.

Dưới đây là một số ví dụ về ngoại động từ:

– She reads a book. (Cô ấy đọc một quyển sách.)

– He plays the guitar. (Anh ấy chơi đàn guitar.)

– They ate dinner. (Họ đã ăn tối.)

 – We watched a movie. (Chúng tôi xem một bộ phim.)

Trong các câu ví dụ trên, ngoại động từ yêu cầu có một đối tượng để truyền đạt hành động hoặc tác động từ chủ thể lên đối tượng. Đối tượng này thường là một danh từ hoặc cụm từ danh từ.

4. Các dạng động từ trong tiếng Anh thường dùng

4.1. Nhóm động từ trong tiếng Anh chỉ thể chất (physical verbs)

Định nghĩa: Động từ thể chất là các động từ mô tả các hành động hoặc trạng thái về cơ thể, vật chất, hoặc các hoạt động vật lý.

Ví dụ:

– Run (chạy): She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi buổi sáng.)

– Jump (nhảy): The kids are jumping on the bed. (Các em bé đang nhảy trên giường.)

– Eat (ăn): They are eating dinner at the restaurant. (Họ đang ăn tối ở nhà hàng.)

– Sleep (ngủ): The baby is sleeping soundly. (Đứa bé đang ngủ ngon lành.)

***Lưu ý: Động từ thể chất thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật chất, hành động cụ thể và có thể quan sát được.

4.2. Nhóm động từ trong tiếng Anh chỉ trạng thái (stative verbs)

Định nghĩa: Động từ chỉ trạng thái là các động từ mô tả tình trạng, trạng thái, hoặc cảm xúc và thường không diễn tả một hành động cụ thể.

Ví dụ:

– Love (yêu): They love each other deeply. (Họ yêu nhau sâu sắc.)

– Know (biết): I know the answer to that question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi đó.)

– Believe (tin): She believes in ghosts. (Cô ấy tin rằng có ma.)

– Like (thích): He likes playing basketball. (Anh ấy thích chơi bóng rổ.)

***Lưu ý: Động từ chỉ trạng thái không thường xuyên được sử dụng trong dạng tiếp diễn (progressive tense) và không thể có đối tượng trực tiếp.

4.3. Nhóm động từ trong tiếng Anh chỉ hoạt động nhận thức (Mental verbs)

Định nghĩa: Động từ chỉ hoạt động nhận thức là các động từ liên quan đến suy nghĩ, cảm nhận, và hoạt động tư duy.

Ví dụ:

– Think (nghĩ): I think it’s a good idea. (Tôi nghĩ đó là một ý kiến tốt.)

– Remember (nhớ): I can’t remember his name. (Tôi không nhớ tên anh ta.)

– Understand (hiểu): Do you understand the instructions? (Bạn hiểu hướng dẫn không?)

– Believe (tin): I believe he will succeed. (Tôi tin rằng anh ấy sẽ thành công.)

Mental verbs là nhóm động từ nói về nhận thức, suy nghĩ, cảm xúc của con người
Mental verbs là nhóm động từ nói về nhận thức, suy nghĩ, cảm xúc của con người

5. Bài tập về trạng từ trong tiếng Anh không trùng lặp

Hãy điền vào chỗ trống các động từ phù hợp để hoàn thành câu:

  1. Can you ________ me the book, please? (pass)
  2. My brother ________ to school by bus every day. (go)
  3. The baby is ________ in the crib. (sleep)
  4. She ________ her homework carefully. (do)
  5. They ________ a movie last night. (watch)
  6. I ________ swimming in the lake. (enjoy)
  7. He ________ his car to work. (drive)
  8. The cat ________ the mouse under the table. (chase)
  9. We ________ in the park every Sunday. (play)
  10. The teacher ________ an interesting story to the class. (tell)

 

Đáp án:

  1. pass
  2. goes
  3. sleeping
  4. does
  5. watched
  6. enjoy
  7. drives
  8. chases
  9. play
  10. told

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về động từ trong tiếng Anh mà SEDU English muốn chia sẻ tới các bạn. Nếu bạn muốn tăng cường khả năng sử dụng động từ trong tiếng Anh, hãy liên tục thực hành và mở rộng từ vựng của mình. Bằng cách sử dụng động từ đa dạng và chính xác, bạn có thể tạo ra những câu văn sắc sảo và mạnh mẽ. Đồng thời, luôn chú ý ngữ cảnh và cách sử dụng đúng của động từ trong các bài viết và trong giao tiếp hàng ngày. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *