Các giới từ trong tiếng Anh: Cách dùng và ví dụ

Các giới từ trong tiếng Anh: Cách dùng và ví dụ

Các giới từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin. Từ những giới từ đơn giản cho đến những giới từ phức tạp, chúng đóng vai trò quyết định trong việc xác định vị trí, thời gian, mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Trong bài viết này, SEDU English sẽ cùng các bạn khám phá các loại giới từ, cách sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

1. Giới từ trong tiếng Anh là gì?

Giới từ (preposition) trong tiếng Anh là một loại từ dùng để liên kết các thành phần trong câu, nhằm mô tả vị trí, thời gian, mối quan hệ giữa các đối tượng hoặc hành động. Chúng thường đi kèm với các danh từ, đại từ hoặc các cụm từ, và thường đứng trước những từ này. Một số giới từ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm “in”, “on”, “at”, “from”, “to”, “with”, “about”, “under”, và “between”.

Ví dụ, trong câu “She is sitting on the chair”, giới từ “on” cho biết vị trí của hành động “sitting” liên quan đến “chair”. Trong câu “I will meet you at the park”, giới từ “at” xác định thời gian và địa điểm gặp gỡ. Hiểu và sử dụng đúng giới từ là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng ngữ pháp chính xác và sự thông qua trong việc giao tiếp tiếng Anh.

Preposition (giới từ) giúp mô tả địa điểm, thời gian và quan hệ của các thành phần trong câu
Preposition (giới từ) giúp mô tả địa điểm, thời gian và quan hệ của các thành phần trong câu

2. Tổng hợp các giới từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có rất nhiều loại các giới từ khác nhau, với hơn 10 loại phổ biến bao gồm:

– Giới từ chỉ thời gian: at, in, on, by, ago, since, for, before, …

– Giới từ chỉ địa điểm: at, in, on, next to, near, here, beside, in front of, …

– Giới từ chỉ mục đích: as to as, to, for, …

– Giới từ chỉ phương tiện: by, with, …

– Giới từ chỉ nguyên nhân: because, for, …

– Giới từ chỉ hướng chuyển động: over, across, through, …

– Giới từ chỉ sự đo lường: a part of, most of, …

– Giới từ sở hữu: of, …

– Giới từ chỉ cách thức: by, with, in, …

– Giới từ chỉ sự giống/tương tự: like

2.1. Giới từ trong tiếng Anh chỉ thời gian

Giới từCách sử dụngVí dụ
OnCác ngày trong tuầnWe have a meeting on Monday. (Chúng tôi có cuộc họp vào thứ Hai.)
In– Tháng/mùa trong năm

– Thời gian trong ngày

– Năm

– Sau một khoảng thời gian nhất định

– In Summer/in spring

– in the afternoon

– I was born in 1990. (Tôi sinh năm 1990.)

– in two hours.

At– dùng cho buổi đêm

– cuối tuần

một thời điểm nhất định

– at night

– at the weekend

– at 6:00 am

Sincetừ một thời điểm nhất định trong quá khứ cho đến hiện tại.since 1995
fortrong một khoảng thời gian nhất định từ trước cho đến hiện tại.I have lived in Berlin for 10 years.
agoMột thời điểm nhất định trong quá khứI went to Ha Long 5 years ago.
beforesớm hơn một thời điểm nhất địnhI had breakfast before my younger sister came home.
till/untilmột cái gì đó kéo dài trong bao lâuShe is on summer vacation until July.
by– muộn nhất là bao giờ

– đề cập một thời điểm nhất định

– He will be back by 7:00 pm.

– I had listened 6 songs by 12 o’clock

2.2. Giới từ trong tiếng Anh chỉ nơi chốn

Giới từCách dùngVí dụ
In– phòng, tòa nhà, đường phố, thị trấn, quốc gia

– cuốn sách, tờ giấy, …

– ô tô, taxi

– hình ảnh, thế giới

– in the bedroom, in Ha Noi, in Duong Lam village, in Viet Nam, …

– in the newspaper

– in the red car

– in the world, in art, in the picture.

At– chỉ một điểm nào đó

– chỉ bảng, bàn

– chỉ các sự kiện

– chỉ nơi làm việc, rạp chiếu phim, trường học, văn phòng, …

– at the airport

– at the table

– at the party

– at the movie theater

On– đính ở đâu đó phía trên bề mặt

– cho một địa điểm có một dòng sông

– ở trên bề mặt

– cho một phía nhất định (trái/phải)

– chỉ tầng trong một ngôi nhà

– chỉ giao thông công cộng

– trên truyền hình hay đài phát thanh

– mirror on the wall

– Ha Noi lies on the Hong river.

– the book is on the table

– on the second floor

– on the train/bus/plane

– on the TV/radio/Facebook, …

beside, by, next tobên cạnh một thứ gì đóMinh beside/by/next to my dog.
underbên dưới, trên mặt đất, thấp hơn một thứ gì đó (hoặc được bao phủ với cái gì đó)My cat under the table
below– bên dưới, thấp hơn một cái gì đó nhưng trên mặt đấtThe butterflies are below the ground.
over– được bao phủ bởi một cái gì đó khác

– hơn (lớn hơn về cái gì)

– qua bờ bên kia

– vượt qua một chướng ngại vật

– The plane flew over the mountains. (Máy bay bay qua trên núi.)

– She placed a blanket over the sleeping child. (Cô ấy đặt một cái chăn qua trên đứa trẻ đang ngủ.)

abovebên trên, cao hơn thứ gì khác, nhưng không trực tiếp bên trên nó.– The birds were flying above the clouds. (Những con chim đang bay phía trên mây.)

– Hang the painting above the fireplace. (Treo bảng tranh trên bếp lửa.)

across– sang bờ bên kia

– đến phía bên kia

– They walked hand in hand across the bridge. (Họ đi bộ đi nhau qua cầu.)

– She swam across the river to reach the other side. (Cô ấy bơi qua sông để đến phía bên kia.)

throughmột cái gì đó có giới hạn phía trên, dưới và các bên. – We walked through the park and enjoyed the beautiful scenery. (Chúng tôi đi bộ qua công viên và tận hưởng cảnh đẹp.)

– The message was delivered through email. (Tin nhắn được gửi qua email.)

intobước vào trong một căn phòng/một tòa nhà– The cat jumped into the box and curled up. (Con mèo nhảy vào hòm và cuộn tròn.)

– He drove his car into the garage. (Anh ta lái xe vào trong nhà ga-ra.)

ontochuyển động bên trên của một thứ gì đó.– She carefully placed the vase onto the table. (Cô ấy cẩn thận đặt bình hoa lên trên bàn.)

– The cat jumped onto the roof of the house. (Con mèo nhảy lên mái nhà.)

towardschuyển động theo hướng của một cái gì đó (nhưng không trực tiếp với nó)– They walked towards the beach, eager to feel the sand between their toes. (Họ đi bộ về phía bãi biển, háo hức để cảm nhận cát dưới đôi chân.)

– The car was driving towards the city center. (Chiếc xe đang di chuyển về phía trung tâm thành phố.)

fromĐến từ đâu, đến từ cái gì đóShe received a letter from her friend. (Cô ấy nhận được một lá thư từ người bạn của mình.)

I bought this book from a bookstore. (Tôi đã mua cuốn sách này từ một hiệu sách.)

He is originally from Brazil. (Anh ấy gốc từ Brazil.)

Tổng hợp những giới từ chỉ nơi chốn phổ biến trong tiếng Anh
Tổng hợp những giới từ chỉ nơi chốn phổ biến trong tiếng Anh

3. Vị trí của các giới từ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số vị trí của giới từ trong câu:

3.1. Giới từ đứng sau động từ “to be” và trước danh từ

– The white house is next to the river.

– The hat is on the shelf.

3.2. Giới từ đứng sau động từ, trước danh từ 

– She sat on the chair.

– I saw him in the park.

– She walked across the bridge.

3.3. Giới từ đứng trước các cụm danh từ (noun phrases) hoặc cụm động từ (verb phrases):

– He is interested in playing guitar.

– I’m looking forward to the party.

– They rely on him to solve the problem.

3.4. Giới từ theo sau tính từ hoặc trạng từ

– It’s difficult to live without money.

– I’m happy for you.

3.5. Có những trường hợp đặc biệt giới từ có thể đứng ở cuối câu

– She couldn’t decide which book to choose from.

– I don’t know where he went to.

 

Tuy nhiên, vị trí của giới từ trong tiếng Anh có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu. Điều quan trọng là hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng đúng của từng giới từ trong câu để truyền đạt thông điệp một cách chính xác.

Cần hiểu rõ cấu trúc câu và dựa vào hoàn cảnh để sử dụng giới từ
Cần hiểu rõ cấu trúc câu và dựa vào hoàn cảnh để sử dụng giới từ

4. Bài tập về các giới từ trong tiếng Anh

Hãy điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp để hoàn thành câu.

a. The cat jumped ______ the table.

b. I usually go for a walk ______ the evening.

c. He lives ______ a small town ______ the mountains.

d. The train departs ______ platform 5.

e. She’s been working ______ that company ______ five years.

f. We’re going on vacation ______ next week.

g. The bookshelf is ______ the wall.

h. She ran ______ the street to catch the bus.

i. The keys are ______ the drawer.

j. The restaurant is known ______ its delicious pizza.

 

Đáp án:

a. over

b. in

c. in, in

d. from

e. at, for

f. next

g. against

h. across

i. in

j. for

 

Trong bài viết này, SEDU English đã cùng các bạn khám phá những khía cạnh quan trọng về các giới từ trong tiếng Anh. Bằng cách nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của từng giới từ, bạn có thể truyền đạt ý kiến, diễn đạt thời gian, địa điểm và mục đích một cách rõ ràng. Hãy tiếp tục thực hành và nâng cao khả năng sử dụng giới từ để trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo và tự tin hơn nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *