Bài tập thì tương lai đơn có đáp án luyện tập tại nhà

Bài tập thì tương lai đơn có đáp án luyện tập tại nhà

Đã bao giờ bạn tự hỏi làm cách nào để nắm vững thì tương lai đơn trong tiếng Anh một cách hiệu quả? Bài tập thì tương lai đơn là một phần quan trọng của việc học ngữ pháp tiếng Anh. Để giúp bạn nắm vững kiến thức này, SEDU English đã tổng hợp các bài tập thì tương lai đơn có đáp án dành cho luyện tập tại nhà. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết!

1. Tổng quan thì tương lai đơn trong tiếng Anh

1.1. Khái niệm

Thì tương lai đơn trong tiếng Anh (Simple Future Tense) là một thì ngữ pháp được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện mà chúng ta dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường dùng để thể hiện ý định, dự định, dự đoán, lời hứa, và các hành động dự kiến.

Thì tương lai đơn là gì?
Thì tương lai đơn là gì?

1.2. Cấu trúc

[+] S + will + V(inf – nguyên thể)

[-] S + will not (won’t) + V(inf – nguyên thể)

[?] Will + S + V(inf – nguyên thể)? 

> Yes/No, S + will/ won’t

Ví dụ:

– The weather forecast says it will be sunny tomorrow. (Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai sẽ có nắng.)

– I will clean the house on Saturday. (Tôi sẽ dọn dẹp nhà vào thứ bảy.)

– I promise I will return your book next week. (Tôi hứa rằng tôi sẽ trả lại cuốn sách của bạn vào tuần tới.)

– The company shall launch a new product in the coming months. (Công ty sẽ tung ra sản phẩm mới trong những tháng tới.)

XEM THÊM: Cách học tiếng anh hiệu quả cho người mất gốc A – Z

1.3. Cách dùng

Thì tương lai đơn trong tiếng Anh (Simple Future Tense) được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là chi tiết về cách sử dụng thì tương lai đơn:

Dự đoán hoặc một sự kiện đã được lên kế hoạch trước: Thì tương lai đơn thường được sử dụng để diễn tả những dự đoán cá nhân hoặc dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai. Đây có thể là dự đoán thời tiết, sự kiện xã hội, hoặc những dự đoán cá nhân về cuộc sống.

Ví dụ: The experts believe that the stock market will rise next year. (Các chuyên gia tin rằng thị trường chứng khoán sẽ tăng vào năm tới.)

Các cách dùng đối với thì tương lai đơn
Các cách dùng đối với thì tương lai đơn

Ý định và kế hoạch trong tương lai: Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch của ai đó trong tương lai. Điều này bao gồm những hành động bạn dự định làm trong tương lai.

Ví dụ: I will meet you at the airport tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn tại sân bay vào ngày mai.)

 

Lời hứa và cam kết: Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả lời hứa hoặc cam kết về một hành động trong tương lai.

Ví dụ: I promise I will always support you. (Tôi hứa rằng tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)

 

Lời mời và lời đề nghị: Thì tương lai đơn có thể được sử dụng để đưa ra lời mời hoặc đề nghị cho người khác.

Ví dụ: Will you join us for dinner tonight? (Bạn có tham gia cùng chúng tôi tối nay không?)

 

Dự định hoặc dự án sắp tới: Thì tương lai đơn cũng được sử dụng để diễn tả những dự định hoặc kế hoạch cụ thể sắp tới trong tương lai.

Ví dụ: The company will launch a new product next month. (Công ty sẽ tung ra sản phẩm mới vào tháng tới.)

 

Dự đoán dựa trên dấu hiệu: Thì tương lai đơn thường được sử dụng khi bạn dự đoán một sự kiện sẽ xảy ra dựa trên dấu hiệu hiện tại.

Ví dụ: Look at those dark clouds; it will rain soon. (Nhìn những đám mây đen kia; sẽ có mưa sớm thôi.)

1.4. Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian để xác định thời điểm cụ thể của sự kiện trong tương lai. Dưới đây là một số trạng từ chỉ thời gian thường được sử dụng để kết hợp với thì tương lai đơn:

 

Tomorrow (ngày mai): Đây là một trạng từ chỉ thời gian thường được sử dụng để diễn tả các hành động dự kiến xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ: I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)

 

Next week/month/year (tuần tới, tháng tới, năm tới): Các trạng từ này thường được sử dụng để diễn tả các kế hoạch hoặc sự kiện trong tương lai xa hơn.

Ví dụ: They will travel to Europe next year. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau.)

 

Soon (sớm): Trạng từ này diễn tả rằng sự kiện sẽ xảy ra trong thời gian gần.

Ví dụ: We will finish the project soon. (Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án sớm.)

 

In the future (trong tương lai): Trạng từ này thường được sử dụng để diễn tả những dự định, kế hoạch hoặc triển vọng trong tương lai.

Ví dụ: In the future, we will rely more on renewable energy sources. (Trong tương lai, chúng ta sẽ phụ thuộc nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo.)

 

In a month/week/day (trong một tháng, tuần, ngày): Trạng từ này xác định thời gian cụ thể trong tương lai khi sự kiện sẽ xảy ra.

Ví dụ: She will complete the course in a month. (Cô ấy sẽ hoàn thành khóa học trong một tháng.)

 

Probably (có lẽ): Trạng từ này thường đi kèm với thì tương lai đơn để biểu thị sự kiện dự kiến, nhưng vẫn có một mức độ không chắc chắn.

Ví dụ: I will probably visit the museum this weekend. (Tôi có lẽ sẽ thăm bảo tàng cuối tuần này.)

 

Khi bạn chú ý những trạng từ này trong câu, chúng sẽ giúp bạn xác định thì của của động từ cần dùng.

Một số dấu hiệu nhận biết với thì tương lai đơn
Một số dấu hiệu nhận biết với thì tương lai đơn

2. Các bài tập thì tương lai đơn có đáp án

Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một loạt các bài tập thì tương lai đơn với đáp án, giúp bạn luyện tập và nâng cao khả năng sử dụng thì này một cách thành thạo.

 

XEM THÊM: Tổng hợp 13 công thức các thì trong tiếng Anh đầy đủ nhất

2.1. Bài tập 1: chia động từ trong ngoặc phù hợp với thì trong câu

  1. We (go) to the beach next weekend.
  2. She (study) for her final exams tomorrow.
  3. They (visit) their grandparents in the countryside next month.
  4. I (call) you as soon as I (arrive) at the airport.
  5. By this time next year, we (learn) French.
  6. He (not go) to the party if he (not finish) his work.
  7. She (probably, meet) her friends for lunch tomorrow.
  8. We (take) a vacation in Europe next summer.
  9. They (not, be) able to attend the meeting if it (be) scheduled for Friday.
  10. By the time you (read) this book, I (already, finish) it.

 

Đáp án:

  1. will go
  2. will study
  3. will visit
  4. will call – arrive
  5. will have learned
  6. won’t go – doesn’t finish
  7. will probably meet
  8. will take
  9. won’t be – is
  10. read, will have already finished

2.2. Bài tập 2: Bài tập trắc nghiệm lựa chọn dạng đúng của động từ

  1. I (go) to the movies with my friends tomorrow.
  2. go
  3. goes
  4. will go
  5. am going

 

  1. She (reaD. a book this evening.

 

  1. reads
  2. will reads
  3. is reading
  4. will read

 

  1. They (visit) Paris next summer.
  2. visit
  3. will visit
  4. visiting
  5. visited

 

  1. By the time we arrive, the show (begin).
  2. begin
  3. begins
  4. will begin
  5. beginning

 

  1. If it rains, we (stay) at home.
  2. stay
  3. will stay
  4. staying
  5. stayed

 

  1. He (not go) to the party if he (not finish) his work.
  2. will not go / does not finish
  3. goes / will not finish
  4. goes / does not finish
  5. will not go / will not finish

 

  1. She (probably, meet) her friends for lunch tomorrow.
  2. will probably meet
  3. probably meets
  4. meets probably
  5. meeting probably

 

  1. We (not have) a meeting in the afternoon.
  2. not have
  3. will not has
  4. not has
  5. will not have

 

  1. The bus (not leave) until 9 PM.
  2. not leave
  3. does not leave
  4. will not leave
  5. leaves not

 

  1. By this time next year, we (learn) French.
  2. learn
  3. will learn
  4. learning
  5. will have learned

 

Đáp án: 

1.C 2.D 3.B 4.C 5.B 6.A 7.A 8.A 9.C 10.D

 

2.3 Bài tập 3: Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

Weekend Plan

This weekend, I (plan) to take a short road trip to the countryside. I (select) a quaint little village in the hills, and I (drive) there early on Saturday morning. Once I (arrive), I (explore) the scenic surroundings, (visit) a local farmers’ market, and (enjoy) the fresh produce. In the evening, I (set up) a campfire and (spend) the night under the stars. On Sunday, I (wake up) to the sounds of nature and (hike) to a beautiful waterfall. After that, I (have) a picnic by the river and (relax) for a while. In the late afternoon, I (pack) my things and (return) home, feeling refreshed and ready for the week ahead.

 

This paragraph illustrates a future plan for the weekend using the future simple tense with the appropriate conjugation of verbs.

Đáp án:
plan

have selected

will drive

arrive, I will explore

visit

enjoy

will set up

spend

will wake up

hile

will have

relax

will pack

return

 

Trên đây là những kiến thức tổng quan và bài tập về thì tương lai đơn mà bạn có thể tham khảo để luyện tập tại nhà. Nếu bạn cần thêm bất kỳ hỗ trợ hoặc câu hỏi nào khác về tiếng Anh hoặc ngữ pháp, hãy đừng ngần ngại liên hệ với SEDU English. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành hỗ trợ bạn trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bản thân.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *