Bảng IPA tiếng Anh - Mỹ là gì? Nguyên tắc đọc bảng IPA

Bảng IPA tiếng Anh – Mỹ là gì? Nguyên tắc đọc bảng IPA

Bạn đã bao giờ thắc mắc về bảng IPA tiếng Anh – Mỹ là gì và cách đọc nó như thế nào chưa? Trong bài viết này, SEDU English sẽ giải thích chi tiết về bảng IPA tiếng Anh – Mỹ và nguyên tắc cơ bản để đọc và hiểu âm thanh trong bảng này. Tìm hiểu cách sử dụng bảng IPA tiếng Anh – Mỹ để nâng cao khả năng phát âm và hiểu ngôn ngữ tiếng Anh của bạn.

1. Bảng phiên âm IPA là gì?

Bảng IPA (International Phonetic Alphabet) là một hệ thống biểu đạt âm thanh quốc tế, được sử dụng để đại diện cho các âm thanh trong ngôn ngữ. Nó giúp người học và người nói tiếng Anh hiểu rõ và phát âm chính xác các từ và âm thanh. Bảng IPA sử dụng các ký hiệu đặc biệt để biểu thị âm tiết và âm vị một cách rõ ràng và chính xác. Bảng IPA tiêu chuẩn có 44 âm, trong đó gồm 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds).

Ví dụ, “cat” được biểu diễn trong bảng IPA là /kæt/, cho phép chúng ta nhận biết được âm thanh của từ đó. Bảng IPA là công cụ hữu ích để nâng cao kỹ năng nghe và phát âm tiếng Anh.

Bảng phiên âm IPA Anh - Mỹ là một biến thể so với phiên bản Anh - Anh
Bảng phiên âm IPA Anh – Mỹ là một biến thể so với phiên bản Anh – Anh

2. Bảng IPA tiếng Anh – Mỹ là gì?

Bảng IPA tiếng Anh – Mỹ là một biến thể của bảng IPA được sử dụng đặc biệt cho tiếng Anh nói theo phương ngôn Mỹ. Mặc dù phần lớn các âm được đại diện giống nhau, có một số khác biệt nhỏ giữa IPA tiếng Anh và IPA tiếng Anh – Mỹ như một số phát âm của âm t, d, r, …

3. Các nguồn hướng dẫn phát âm bảng IPA tiếng Anh – Mỹ

Dưới đây là một số nguồn hướng dẫn phát âm bảng IPA tiếng Anh – Mỹ mà bạn có thể tham khảo:

3.1. Cambridge Online Dictionary

Cambridge Dictionary cung cấp bảng phiên âm IPA và âm thanh mẫu cho hàng ngàn từ tiếng Anh. Bạn có thể nhập từ cần tìm vào hộp tìm kiếm và nghe phát âm tiếng Anh cùng với phiên âm IPA tương ứng.

3.2. International Phonetic Association (IPA)

Trang web chính thức của IPA cung cấp tài liệu và hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng bảng phiên âm IPA. Bạn có thể tìm hiểu về các ký hiệu và nguyên tắc đọc, cùng với các tài liệu tham khảo.

3.3. YouTube

Có nhiều kênh YouTube chuyên về hướng dẫn phát âm và sử dụng bảng phiên âm IPA. Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn cụ thể về cách phát âm các âm tiếng Anh – Mỹ và thực hành theo từng ví dụ. Hãy tìm kiếm các kênh như “English with Lucy” hoặc “Rachel’s English” để có nguồn tài liệu phong phú.

Youtube là một nguồn tài nguyên “bất tận” cho những người muốn học tiếng Anh - Mỹ
Youtube là một nguồn tài nguyên “bất tận” cho những người muốn học tiếng Anh – Mỹ

3.4 Trang web và ứng dụng học tiếng Anh

Có nhiều trang web và ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, FluentU, hoặc Memrise cung cấp các khóa học và tài liệu hướng dẫn về phát âm tiếng Anh và sử dụng bảng phiên âm IPA. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo bài viết hướng dẫn cách đọc bảng phiên âm tiếng Anh IPA được SET Global hướng dẫn chi tiết.

4. Hướng dẫn cơ bản về cách đọc bảng phiên âm IPA

– Các ký hiệu trong bảng phiên âm thường được đặt trong cặp dấu gạch chéo // để phân biệt với chữ cái thường.

– Một số âm trong tiếng Anh có thể được biểu diễn bằng nhiều ký tự khác nhau trong bảng phiên âm, ví dụ như /ʃ/ và /tʃ/ cả hai đại diện cho âm “ch” trong tiếng Anh.

– Có những âm tiếng Anh có thể được phát âm khác nhau, phụ thuộc vào vùng miền và phong cách của người nói.

4.1. Các nguyên âm ngắn trong bảng IPA tiếng Anh – Mỹ

Phiên âmKý tựVí dụ
/i:/i (âm dài)see, seat, meet, keep, beet, feel, …
/ɪ/i (âm ngắn)sit, hit, big, bin, fill, …
/æ/e (phát âm dài, âm a sau đó e)cat, bat, hat, man, hand, …
/e/e (như phát âm tiếng Việt)bed, red, step, head, …
/ʌ/như âm “ă” tiếng Việt (dưới đầu mũi)cup, cut, luck, hut, shut, …
/ʊ/u (âm ngắn)put, foot, book, good, look, …
/u:/u (âm dài)too, blue, shoe, moon, soon, …
/ɔ:/o (âm dài)saw, law, raw, draw, core, …
/ɑ:/a (âm dài)car, park, hard, start, part, …
/ə/ơ trong tiếng Việtabout, ago, alone, above, …
/ɜː/ơ (kéo dài)bird, heard, word, learn
/ɛ/e bẹtpen, bed, let, red, end

 

4.2. Các nguyên âm dài trong bảng IPA tiếng Anh – Mỹ

 

Phiên âmCách đọcVí dụ
/eɪ/vần ây trong tiếng Việtsay, way, day, play, …
/aɪ/Vần ai trong tiếng Việtbuy, high, light, cry, night, ..
/ɔɪ/đọc giống vần oi tiếng Việtboy, coin, joy, voice, …
/əʊ/giống vần âu tiếng Việthome, go, phone, no, bone, …
/aʊ/đọc giống vần ao tiếng Việtnow, how, cow, town, cloud, …
/ɪə/giống vần ia tiếng Việthere, near, fear, clear, tear, …
/eə/phát âm e-ơcare, share, dare, prepare, …
/ʊə/phát âm u-ơpure, sure, secure, ..
/ʌl/đọc giống vần an trong tiếng Việtculture

4.3. Các phụ âm trong bảng IPA tiếng Anh – Mỹ

 

Phiên âmKý tựVí dụ
/p/ppin, park, map, paper, …
/b/bbat, big, boy, book, …
/t/ttop, table, tea, …
/d/ddesk, door, dog, day, …
/k/kcat, cake, key, coat, …
/f/ffish, food, four, …
/g/ggood, go, girl, green, …
/v/vview, voice, very, …
/θ/ththink, thought, thank, …
/ð/ th mềmthis, that, the, these, …
/s/ssome, sun, sit, so, …
/z/zzip, zero, …
/ʃ/sh/xshe, shoes, ship, share, …
/ʒ/jmeasure, treasure, …
/dʒ/jorange, colleague, …
/tʃ/chcheck, truck, …
/h/hhow, hold, head, ….
/m/mmoney, month, mouth, mice, …
/n/nnoon, nut, near, …
/ŋ/ngsing, song, long, …
/l/llunch, love, like, …
/w/wwatch, why, what, …
/j/yyes, yard, year, …
/r/rroutine, role, rule, …

 

Qua việc học và áp dụng bảng phiên âm IPA, bạn có thể cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh một cách tốt nhất.

5. Bí quyết đọc 8 âm khó nhất bảng IPA tiếng Anh – Mỹ

Để phân biệt cách đọc 8 âm khó nhất trong tiếng Anh, có những mẹo sau đây:

+ Âm /θ/ và /ð/: Để phân biệt, bạn có thể thử hít thở vào trước khi phát âm /θ/ và giữ đầu lưỡi chạm vào răng trên khi phát âm /ð/.

+ Âm /ʃ/ và /ʒ/: Để phân biệt, nhấn mạnh âm đầu tiên của từ. Nếu nghe thấy âm sắc nét, đó là /ʃ/, còn nếu nghe thấy âm mượt mà, đó là /ʒ/.

+ Âm /ɪ/ và /iː/: Để phân biệt, so sánh với âm /ʌ/. Nếu từ đó có âm /ʌ/, âm trước đó là /ɪ/. Nếu từ đó có âm /uː/, âm trước đó là /iː/.

+ Âm /æ/ và /e/: Để phân biệt, lắng nghe âm phụ âm trước đó. Nếu âm phụ âm trước đó là /b/, /d/, /g/, /m/, /n/, /v/, /z/, /j/, âm sau đó là /æ/. Còn nếu âm phụ âm trước đó là /f/, /s/, /θ/, /k/, /l/, /p/, /t/, /ʃ/, /tʃ/, /r/, âm sau đó là /e/.

Một khi phát âm tốt các âm khó nhất thì bạn sẽ sử dụng được tiếng Anh Mỹ với hiệu quả cao
Một khi phát âm tốt các âm khó nhất thì bạn sẽ sử dụng được tiếng Anh Mỹ với hiệu quả cao

Trên đây là một giới thiệu tổng quan về bảng IPA tiếng Anh – Mỹ và nguyên tắc đọc các âm trong bảng. Hiểu và sử dụng bảng IPA là một kỹ năng quan trọng để nâng cao phát âm tiếng Anh. Bảng IPA tiếng Anh – Mỹ cung cấp hệ thống ký hiệu chuẩn xác để đại diện cho âm thanh trong ngôn ngữ. Chúc các bạn thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *