100+ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho người mới bắt đầu

100+ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho người mới bắt đầu

Tìm hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách tuyệt vời để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Bài viết này, SEDU English tập trung vào “100+ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho người mới bắt đầu”, giúp những người bắt đầu học tiếng Anh có thể xây dựng nền tảng vững chắc. Khám phá danh sách từ vựng phong phú và thú vị này, để bạn có thể sử dụng chúng một cách tự tin và linh hoạt trong các chủ đề khác nhau.

1. Lý do nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Dưới đây là những lý do nên học từ vựng theo chủ đề:

+ Xây dựng từ vựng chuyên môn: Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn nắm vững thuật ngữ và ngữ cảnh trong lĩnh vực cụ thể, từ đó đảm bảo hiểu rõ hơn khi đọc, viết và giao tiếp trong lĩnh vực đó.

+ Giao tiếp hiệu quả: Từ vựng theo chủ đề giúp bạn truyền đạt ý kiến và ý tưởng một cách chính xác và linh hoạt trong một lĩnh vực cụ thể, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong các tình huống thực tế.

+ Mở rộng vốn từ vựng: Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tổng thể. Thay vì học các từ ngẫu nhiên, bạn tập trung vào các từ có liên quan và dễ áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.

+ Ghi nhớ dễ dàng hơn: Khi học từ vựng theo chủ đề, việc tạo liên kết và nhớ từ mới trở nên dễ dàng hơn. Bạn có thể hình dung các tình huống và ví dụ cụ thể liên quan đến chủ đề, giúp từ vựng lưu lại trong bộ nhớ lâu hơn.

+ Nâng cao kỹ năng đọc và viết: Việc hiểu và sử dụng từ vựng theo chủ đề giúp bạn đọc hiểu tốt hơn các văn bản chuyên ngành và viết một cách chính xác và mạch lạc trong lĩnh vực đó.

+ Tự tin hơn khi giao tiếp: Với từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, bạn có thể tự tin hơn khi tham gia các cuộc trò chuyện, thảo luận hoặc thuyết trình trong lĩnh vực đó, làm tăng sự tự tin và sự chuyên môn của bạn.

Khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khả năng ghi nhớ và sử dụng sẽ tốt hơn rất nhiều
Khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khả năng ghi nhớ và sử dụng sẽ tốt hơn rất nhiều

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa

Bedroom [ˈbɛdruːm]: Phòng ngủ

Living room [ˈlɪvɪŋ ruːm]: Phòng khách

Kitchen [ˈkɪtʃɪn]: Bếp

Bathroom [ˈbɑːθruːm]: Phòng tắm

Dining room [ˈdaɪnɪŋ ruːm]: Phòng ăn

Garden [ˈɡɑːrdn]: Vườn

Garage [ˈɡærɑːʒ]: Gara

Roof [ruːf]: Mái nhà

Window [ˈwɪndoʊ]: Cửa sổ

Door [dɔːr]: Cửa

Wall [wɔːl]: Bức tường

Floor [flɔːr]: Sàn nhà

Ceiling [ˈsiːlɪŋ]: Trần nhà

Stairs [stɛrz]: Cầu thang

Balcony [ˈbælkəni]: Ban công

Furniture [ˈfɜːrnɪtʃər]: Đồ nội thất

Sofa [ˈsoʊfə]: Ghế sofa

Table [ˈteɪbəl]: Bàn

Chair [tʃɛr]: Ghế

Lamp [læmp]: Đèn

Closet [ˈklɑːzɪt]: Tủ quần áo

Bed [bɛd]: Giường

Mattress [ˈmætrɪs]: Nệm

Pillow [ˈpɪloʊ]: Gối

Blanket [ˈblæŋkɪt]: Chăn

Curtain [ˈkɜːrtn]: Rèm cửa

Shelves [ʃɛlvz]: Kệ sách

Mirror [ˈmɪrər]: Gương

Alarm clock [əˈlɑːrm klɑːk]: Đồng hồ báo thức

Heater [ˈhiːtər]: Máy sưởi

3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trường học

Classroom [ˈklæsruːm]: Phòng học

Teacher [ˈtiːtʃər]: Giáo viên

Student [ˈstuːdənt]: Sinh viên

Desk [dɛsk]: Bàn học

Chair [tʃɛr]: Ghế

Board [bɔːrd]: Bảng

Book [bʊk]: Sách

Pen [pɛn]: Bút

Pencil [ˈpɛnsəl]: Bút chì

Notebook [ˈnoʊtˌbʊk]: Sổ tay

Homework [ˈhoʊmˌwɜːrk]: Bài tập về nhà

Test [tɛst]: Bài kiểm tra

Exam [ɪɡˈzæm]: Kỳ thi

Grade [ɡreɪd]: Điểm số

Report card [rɪˈpɔːrt kɑːrd]: Bảng điểm

Library [ˈlaɪˌbrɛri]: Thư viện

Playground [ˈpleɪɡraʊnd]: Sân chơi

Science [ˈsaɪəns]: Khoa học

Math [mæθ]: Toán học

History [ˈhɪstəri]: Lịch sử

Geography [dʒiˈɑːɡrəfi]: Địa lý

Art [ɑːrt]: Mỹ thuật

Music [ˈmjuːzɪk]: Âm nhạc

Physical education [ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən]: Thể dục

Computer [kəmˈpjuːtər]: Máy tính

Project [ˈprɑːdʒɛkt]: Dự án

Presentation [ˌprɛzənˈteɪʃən]: Bài thuyết trình

Study [ˈstʌdi]: Học tập

Education [ˌɛdʒʊˈkeɪʃən]: Giáo dục

School [skul]: Trường học

Nhóm từ vựng chủ đề trường học sẽ rất thích hợp với học sinh, sinh viên trong quá trình học tập
Nhóm từ vựng chủ đề trường học sẽ rất thích hợp với học sinh, sinh viên trong quá trình học tập

4. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề du lịch

Travel [ˈtrævl]: Du lịch

Tourist [ˈtʊrɪst]: Du khách

Destination [ˌdɛstɪˈneɪʃən]: Điểm đến

Hotel [hoʊˈtɛl]: Khách sạn

Beach [bitʃ]: Bãi biển

Mountain [ˈmaʊntɪn]: Núi

Sightseeing [ˈsaɪtˌsiːɪŋ]: Tham quan

Guide [ɡaɪd]: Hướng dẫn viên

Ticket [ˈtɪkɪt]: Vé

Passport [ˈpæspɔːrt]: Hộ chiếu

Airport [ˈɛrˌpɔːrt]: Sân bay

Train [treɪn]: Tàu hỏa

Bus [bʌs]: Xe buýt

Taxi [ˈtæksi]: Xe taxi

Car rental [kɑːr ˈrɛntəl]: Cho thuê xe hơi

Cruise [kruːz]: Du thuyền

Backpack [ˈbækˌpæk]: Ba lô du lịch

Camera [ˈkæmərə]: Máy ảnh

Souvenir [ˌsuːvəˈnɪr]: Quà lưu niệm

Adventure [ədˈvɛnʧər]: Cuộc phiêu lưu

Explore [ɪkˈsplɔːr]: Khám phá

Itinerary [aɪˈtɪnərəri]: Lịch trình

Reservation [ˌrɛzərˈveɪʃən]: Đặt chỗ

Guidebook [ˈɡaɪdˌbʊk]: Sách hướng dẫn du lịch

Currency [ˈkɜːrənsi]: Tiền tệ

Backpacking [ˈbækˌpækɪŋ]: Du lịch bụi

Landmark [ˈlændˌmɑːrk]: Địa danh nổi tiếng

Map [mæp]: Bản đồ

Adventure [ədˈvɛnʧər]: Cuộc phiêu lưu

Relaxation [ˌriːlækˈseɪʃən]: Sự thư giãn

5. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ thể

Head [hɛd]: Đầu

Hair [hɛr]: Tóc

Face [feɪs]: Mặt

Eye [aɪ]: Mắt

Nose [noʊz]: Mũi

Ear [ɪr]: Tai

Mouth [maʊθ]: Miệng

Tooth (teeth: số nhiều) [tuːθ]: Răng

Tongue [tʌŋ]: Lưỡi

Lip [lɪp]: Môi

Neck [nɛk]: Cổ

Shoulder [ˈʃoʊldər]: Vai

Arm [ɑːrm]: Cánh tay

Elbow [ˈɛlboʊ]: Khuỷu tay

Hand [hænd]: Bàn tay

Finger [ˈfɪŋɡər]: Ngón tay

Chest [tʃɛst]: Ngực

Stomach [ˈstʌmək]: Dạ dày, bụng

Leg [lɛɡ]: Chân

Foot (feet: số nhiều) [fʊt]: Bàn chân

Toe [toʊ]: Ngón chân

Back [bæk]: Lưng

Hip [hɪp]: Hông

Knee [niː]: Đầu gối

Skin [skɪn]: Da

Nail [neɪl]: Móng tay, móng chân

Muscle [ˈmʌsəl]: Cơ bắp

Bone [boʊn]: Xương

Blood [blʌd]: Máu

Heart [hɑːrt]: Tim

6. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thể thao

Football [ˈfʊtˌbɔːl]: Bóng đá

Basketball [ˈbæsˌkɪtˌbɔːl]: Bóng rổ

Tennis [ˈtɛnɪs]: Quần vợt

Volleyball [ˈvɑːliˌbɔːl]: Bóng chuyền

Swimming [ˈswɪmɪŋ]: Bơi lội

Running [ˈrʌnɪŋ]: Chạy bộ

Cycling [ˈsaɪklɪŋ]: Đạp xe

Gymnastics [dʒɪmˈnæstɪks]: Thể dục dụng cụ

Golf [ɡɔlf]: Golf

Boxing [ˈbɑːksɪŋ]: Quyền Anh

Baseball [ˈbeɪsˌbɔːl]: Bóng chày

Athletics [æθˈlɛtɪks]: Điền kinh

Badminton [ˈbædmɪnˌtən]: Cầu lông

Table tennis [ˈteɪbəl ˈtɛnɪs]: Bóng bàn

Rugby [ˈrʌɡbi]: Bóng bầu dục

Hockey [ˈhɑːki]: Khúc côn cầu

Skiing [ˈskiːɪŋ]: Trượt tuyết

Surfing [ˈsɜːrfɪŋ]: Lướt sóng

Martial arts [ˈmɑːrʃəl ɑːrts]: Võ thuật

Archery [ˈɑːrtʃəri]: Bắn cung

Horse riding [hɔːrs ˈraɪdɪŋ]: Cưỡi ngựa

Skateboarding [ˈskeɪtbɔːrdɪŋ]: Trượt ván

Wrestling [ˈrɛslɪŋ]: Vật

Sailing [ˈseɪlɪŋ]: Điền hơi

Diving [ˈdaɪvɪŋ]: Lặn

Climbing [ˈklaɪmɪŋ]: Leo núi

Bowling [ˈboʊlɪŋ]: Bowling

Skateboarding [ˈskeɪtbɔːrdɪŋ]: Trượt ván

Những người yêu thể thao sẽ không thể bỏ qua những từ vựng liên quan đến các bộ môn mà mình yêu thích
Những người yêu thể thao sẽ không thể bỏ qua những từ vựng liên quan đến các bộ môn mà mình yêu thích

Với danh sách “100+ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề” này của SEDU English, bạn đã có nguồn tài liệu phong phú để mở rộng vốn từ vựng của mình. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn nắm vững thuật ngữ và ngữ cảnh trong lĩnh vực cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và hiểu các tài liệu liên quan.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *