Trong hành trình học tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng là bước quan trọng để giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả. Bài viết này, SEDU English sẽ giới thiệu cho bạn hơn 500+ từ vựng tiếng Anh với gần 10 chủ đề thông dụng thường gặp, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Cùng khám phá những từ vựng quan trọng trong nhiều chủ đề lĩnh vực khác nhau trong bài viết dưới đây nhé!
50 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Chủ đề giáo dục là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục mà bạn có thể gặp trong bài thi IELTS:
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Education | [ˌɛdʒʊˈkeɪʃən] | Giáo dục |
School | [skuːl] | Trường học |
Teacher | [ˈtiːʧər] | Giáo viên |
Student | [ˈstuːdənt] | Học sinh/Sinh viên |
Classroom | [ˈklæsruːm] | Lớp học |
Lesson | [ˈlɛsən] | Bài học |
Homework | [ˈhoʊmwɜːrk] | Bài tập về nhà |
Textbook | [ˈtɛkstbʊk] | Sách giáo trình |
Curriculum | [kəˈrɪkjʊləm] | Chương trình học |
Knowledge | [ˈnɒlɪdʒ] | Kiến thức |
Study | [ˈstʌdi] | Học |
Research | [rɪˈsɜːʧ] | Nghiên cứu |
Exam | [ɪɡˈzæm] | Kỳ thi |
Graduation | [ˌɡrædʒuˈeɪʃən] | Lễ tốt nghiệp |
Degree | [dɪˈɡriː] | Bằng cấp |
Certificate | [səˈtɪfɪkət] | Chứng chỉ |
Tutor | [ˈtuːtər] | Gia sư |
Lecture | [ˈlɛkʧər] | Bài giảng |
Assignment | [əˈsaɪnmənt] | Bài tập |
Seminar | [ˈsɛmɪnɑːr] | Hội thảo |
Thesis | [ˈθiːsɪs] | Luận án |
Scholar | [ˈskɒlər] | Học giả |
Syllabus | [ˈsɪləbəs] | Chương trình học phần |
Graduates | [ˈɡrædʒuəts] | Cựu sinh viên |
Pupil | [ˈpjuːpl] | Học sinh tiểu học |
Principal | [ˈprɪnsəpl] | Hiệu trưởng |
Attendance | [əˈtɛndəns] | Sự tham dự |
Scholarship | [ˈskɒlərʃɪp] | Học bổng |
Assessment | [əˈsɛsmənt] | Đánh giá |
Literacy | [ˈlɪtərəsi] | Trình độ chữ viết |
Gradual | [ˈɡrædʒuəl] | Dần dần |
Pedagogy | [ˈpɛdəɡɒdʒi] | Phương pháp dạy học |
Extracurricular | [ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər] | Hoạt động ngoại khóa |
Boarding school | [ˈbɔːrdɪŋ skuːl] | Trường nội trú |
E-learning | [iː ˈlɜːrnɪŋ] | Học trực tuyến |
Elementary school | [ˌɛlɪˈmɛntəri skuːl] | Trường tiểu học |
High school | [haɪ skuːl] | Trường trung học |
University | [ˌjuːnɪˈvɜːsəti] | Đại học |
Dormitory | [ˈdɔːrmɪtəri] | Ký túc xá |
Faculty | [ˈfækəlti] | Khoa/ Bộ môn |
Lecture hall | [ˈlɛkʧər hɔːl] | Hội trường |
Pedagogue | [ˈpɛdəɡɒɡ] | Người dạy học |
Educational system | [ˌɛdjuˈkeɪʃənl ˈsɪstəm] | Hệ thống giáo dục |
Knowledgeable | [ˈnɒlɪdʒəbl] | Đầy kiến thức |
Classmate | [ˈklæsmeɪt] | Bạn cùng lớp |
Digital learning | [ˈdɪdʒɪtl ˈlɜːrnɪŋ] | Học trực tuyến |
Literate | [ˈlɪtərət] | Biết đọc biết viết |
Proficiency | [prəˈfɪʃənsi] | Sự thành thạo |
Seminar room | [ˈsɛmɪnɑːr rum] | Phòng học hội thảo |
Academic | [ˌækəˈdɛmɪk] | Thuộc về học thuật |
50 Từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh tế
Từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh tế cũng là một trong những chủ đề thường gặp trong các đề thi IELTS:
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Economy | [ɪˈkɒnəmi] | Kinh tế |
Finance | [faɪˈnæns] | Tài chính |
Investment | [ɪnˈvɛstmənt] | Đầu tư |
Budget | [ˈbʌdʒɪt] | Ngân sách |
Inflation | [ɪnˈfleɪʃən] | Lạm phát |
Recession | [rɪˈsɛʃən] | Suy thoái |
Interest rate | [ˈɪntrɪst reɪt] | Lãi suất |
Profit | [ˈprɒfɪt] | Lợi nhuận |
Tax | [tæks] | Thuế |
Debt | [dɛt] | Nợ |
Revenue | [ˈrɛvənjuː] | Doanh thu |
GDP (Gross Domestic Product) | [dʒiː diː ˈpiː] | Sản phẩm quốc nội (GDP) |
Exchange rate | [ɪksˈʧeɪndʒ reɪt] | Tỷ giá hối đoái |
Market | [ˈmɑːkɪt] | Thị trường |
Competition | [kɒmpəˈtɪʃən] | Sự cạnh tranh |
Stock market | [stɒk ˈmɑːrkɪt] | Thị trường chứng khoán |
Import | [ˈɪmˌpɔːt] | Nhập khẩu |
Export | [ˈɪkˌspɔːt] | Xuất khẩu |
Tariff | [ˈtærɪf] | Thuế quan |
Supply and demand | [səˈplaɪ ənd dɪˈmænd] | Cung cầu |
Economic growth | [ɪˈkɒnəmɪk ɡrəʊθ] | Tăng trưởng kinh tế |
Unemployment | [ʌnɪmˈplɔɪmənt] | Tình trạng thất nghiệp |
Entrepreneur | [ˌɒntrəprəˈnɜːr] | Doanh nhân |
Subsidy | [ˈsʌbsɪdi] | Trợ cấp |
Bankruptcy | [ˈbæŋkrəptsi] | Phá sản |
Investment bank | [ɪnˈvɛstmənt bæŋk] | Ngân hàng đầu tư |
Capital | [ˈkæpɪtl] | Vốn |
Credit | [ˈkrɛdɪt] | Tín dụng |
Deficit | [ˈdɛfɪsɪt] | Thiếu hụt |
Subprime mortgage | [ˈsʌbpraɪm ˈmɔːrɡɪdʒ] | Thế chấp dưới mức bình thường |
Incentive | [ɪnˈsɛntɪv] | Sự khích lệ |
Monopoly | [məˈnɒpli] | Độc quyền |
Central bank | [ˈsɛntrəl bæŋk] | Ngân hàng trung ương |
Foreign exchange reserves | [ˈfɒrɪn ɪksˈʧeɪndʒ rɪˈzɜːrvz] | Dự trữ hối đoái ngoại tệ |
Economic policy | [ɪˈkɒnəmɪk ˈpɒlɪsi] | Chính sách kinh tế |
Retail | [ˈriːteɪl] | Bán lẻ |
Wholesale | [ˈhoʊlseɪl] | Bán buôn |
Market share | [ˈmɑːrkɪt ʃɛr] | Thị phần thị trường |
Commodities | [kəˈmɒdətiz] | Hàng hóa |
Economic indicator | [ɪˌkɒnəˈmɪk ˌɪndɪˈkeɪtə] | Chỉ số kinh tế |
Fiscal policy | [ˈfɪskəl ˈpɒlɪsi] | Chính sách tài khóa |
Balance of trade | [ˈbæləns əv treɪd] | Cân đối thương mại |
Bond | [bɒnd] | Trái phiếu |
Investment portfolio | [ɪnˈvɛstmənt ˌpɔːtˈfoʊlioʊ] | Danh mục đầu tư |
Consumer price index | [kənˈsuːmər praɪs ˈɪndeks] | Chỉ số giá tiêu dùng |
Diversification | [daɪˌvɜːrsɪfɪˈkeɪʃən] | Đa dạng hóa |
Economic crisis | [ɪˈkɒnəmɪk ˈkraɪsɪs] | Khủng hoảng kinh tế |
50 Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Trong chủ đề gia đình, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thành viên trong gia đình như bố mẹ (parents), con cái (children), và mối quan hệ gia đình.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Family | [ˈfæməli] | Gia đình |
Parents | [ˈpɛrənts] | Bố mẹ |
Father | [ˈfɑːðər] | Cha |
Mother | [ˈmʌðər] | Mẹ |
Child | [ʧaɪld] | Con cái |
Son | [sʌn] | Con trai |
Daughter | [ˈdɔːtər] | Con gái |
Sibling | [ˈsɪblɪŋ] | Anh chị/em ruột |
Brother | [ˈbrʌðər] | Anh em trai |
Sister | [ˈsɪs.tər] | Chị em gái |
Grandparent | [ˈɡrændˌperənt] | Ông bà |
Grandfather | [ˈɡrændˌfɑːðər] | Ông nội/ông cố |
Grandmother | [ˈɡrændˌmʌðər] | Bà nội/bà cố |
Grandchildren | [ˈɡrændˌʧɪldrən] | Cháu |
Grandson | [ˈɡrændˌsʌn] | Cháu trai |
Granddaughter | [ˈɡrændˌdɔːtər] | Cháu gái |
Husband | [ˈhʌzbənd] | Chồng |
Wife | [waɪf] | Vợ |
Marriage | [ˈmærɪdʒ] | Hôn nhân |
Wedding | [ˈwɛdɪŋ] | Đám cưới |
Divorce | [dɪˈvɔːrs] | Ly hôn |
Single | [ˈsɪŋɡəl] | Độc thân |
Relationship | [rɪˈleɪʃənʃɪp] | Mối quan hệ |
Love | [lʌv] | Tình yêu |
Affection | [əˈfɛkʃən] | Tình cảm, lòng yêu thương |
Parenting | [ˈpɛrəntɪŋ] | Việc nuôi dạy con |
Generation | [ˌʤɛnəˈreɪʃən] | Thế hệ |
In-laws | [ɪn-lɔːz] | Bố mẹ chồng/vợ |
Nephew | [ˈnɛfjuː] | Cháu trai (con anh/chị) |
Niece | [niːs] | Cháu gái (con anh/chị) |
Godparent | [ˈɡɒdˌpɛrənt] | Ba mẹ nuôi |
Stepfamily | [stɛpˈfæməli] | Gia đình kế thừa |
Foster family | [ˈfɒstər ˈfæməli] | Gia đình nuôi |
Adoption | [əˈdɒpʃən] | Sự nhận nuôi |
Household | [ˈhaʊsˌhoʊld] | Hộ gia đình |
Sibling rivalry | [ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri] | Sự cạnh tranh trong gia đình |
Ancestor | [ˈænsɪstər] | Tổ tiên |
Descendant | [dɪˈsɛndənt] | Hậu duệ |
Extended family | [ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli] | Gia đình mở rộng |
Kin | [kɪn] | Họ hàng |
Parental | [pəˈrɛntəl] | Thuộc về bố mẹ |
Twin | [twɪn] | Sinh đôi |
Godchild | [ˈɡɒdʧaɪld] | Cháu nuôi |
Matrimony | [ˈmætrɪˌmoʊni] | Cuộc hôn nhân |
Dependents | [dɪˈpɛndənts] | Người phụ thuộc |
Orphan | [ˈɔːrfən] | Trẻ mồ côi |
Adoption agency | [əˈdɒpʃən ˈeɪdʒənsi] | Cơ sở nhận nuôi trẻ mồ côi |
Foster care | [ˈfɒstər kɛr] | Chăm sóc nuôi dưỡng |
50 từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
Khi nói về du lịch, chúng ta mở cửa ra một thế giới mới với những từ vựng như điểm đến (destination), kỳ nghỉ (vacation), lịch trình (itinerary), và cảm giác thú vị của cuộc phiêu lưu (adventure). Bạn có thể cùng gia đình bạn thăm những địa danh nổi tiếng (landmarks), hay thậm chí lên kế hoạch cho một chuyến du lịch bằng ba lô (backpacking) để trải nghiệm cảm giác tự do. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch thường gặp:
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Travel | [ˈtrævəl] | Du lịch |
Tourist | [ˈtʊrɪst] | Du khách |
Destination | [ˌdɛstɪˈneɪʃən] | Điểm đến |
Vacation | [veɪˈkeɪʃən] | Kỳ nghỉ |
Adventure | [ədˈvɛnʧər] | Cuộc phiêu lưu |
Sightseeing | [ˈsaɪtsiːɪŋ] | Việc tham quan cảnh đẹp |
Itinerary | [aɪˈtɪnərəri] | Lịch trình |
Backpacking | [ˈbækˌpækɪŋ] | Du lịch bằng ba lô |
Accommodation | [əˌkɒməˈdeɪʃən] | Chỗ ở, lưu trú |
Reservation | [ˌrɛzərˈveɪʃən] | Đặt phòng |
Passport | [ˈpæspɔːrt] | Hộ chiếu |
Visa | [ˈviːzə] | Visa |
Departure | [dɪˈpɑːrtʃər] | Sự khởi hành |
Arrival | [əˈraɪvəl] | Sự đến, sự đỗ |
Luggage | [ˈlʌɡɪdʒ] | Hành lý |
Souvenir | [ˌsuːvəˈnɪər] | Đồ lưu niệm |
Currency | [ˈkɜːrənsi] | Tiền tệ |
Exchange rate | [ɪksˈʧeɪndʒ reɪt] | Tỷ giá |
Culture shock | [ˈkʌltʃə ʃɒk] | Sự sốc về văn hóa |
Landmark | [ˈlændmɑːrk] | Điểm nổi bật, cột mốc |
Guide | [ɡaɪd] | Hướng dẫn viên |
Map | [mæp] | Bản đồ |
Tour | [tʊr] | Chuyến du lịch |
Cruise | [kruːz] | Cuộc du ngoạn trên biển |
Beach | [biːʧ] | Bãi biển |
Mountain | [ˈmaʊntən] | Núi |
Forest | [ˈfɔrɪst] | Rừng |
Lake | [leɪk] | Hồ |
Desert | [ˈdezərt] | Sa mạc |
Island | [ˈaɪlənd] | Hòn đảo |
Scenic | [ˈsiːnɪk] | Đẹp, có cảnh đẹp |
Adventure | [ədˈvɛnʧər] | Cuộc phiêu lưu |
Backpack | [ˈbækˌpæk] | Ba lô |
Hike | [haɪk] | Leo núi |
Explore | [ɪkˈsplɔːr] | Khám phá |
Souvenir shop | [ˌsuːvəˈnɪər ʃɒp] | Cửa hàng đồ lưu niệm |
Wildlife | [ˈwaɪldlaɪf] | Động vật hoang dã |
Adventure sports | [ədˈvɛnʧər sports] | Thể thao mạo hiểm |
50 từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao
Thể thao là một phần quan trọng của cuộc sống con người và đã tồn tại từ thời cổ đại. Nó không chỉ mang lại lợi ích cho sức khỏe vận động mà còn tạo ra niềm hứng thú và sự cảm hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới. Chủ đề thể thao bao gồm một loạt các hoạt động và môn thể thao khác nhau, từ các môn phổ biến như bóng đá, bóng rổ và bơi lội cho đến các môn thể thao dưới nước, nhảy cao, và thậm chí cả võ thuật.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Sport | [spɔːrt] | Thể thao |
Athlete | [ˈæθliːt] | Vận động viên |
Game | [ɡeɪm] | Trò chơi |
Team | [tiːm] | Đội |
Competition | [ˌkɒmpɪˈtɪʃən] | Sự cạnh tranh |
Championship | [ˌʧæmpiənˈʃɪp] | Giải vô địch |
Victory | [ˈvɪktəri] | Chiến thắng |
Defeat | [dɪˈfiːt] | Thất bại |
Score | [skɔːr] | Điểm số |
Goal | [ɡoʊl] | Bàn thắng |
Stadium | [ˈsteɪdiəm] | Sân vận động |
Athlete | [ˈæθliːt] | Vận động viên |
Coach | [koʊʧ] | HLV |
Referee | [ˌrɛfəˈriː] | Trọng tài |
Spectator | [ˈspɛkteɪtər] | Người xem |
Uniform | [ˈjuːnɪfɔːrm] | Đồng phục |
Training | [ˈtreɪnɪŋ] | Huấn luyện |
Exercise | [ˈɛksərsaɪz] | Bài tập thể dục |
Physical fitness | [ˈfɪzɪkl ˈfɪtnəs] | Sức khỏe vận động |
Tournament | [ˈtʊrnəmənt] | Giải đấu |
League | [liːɡ] | Hạng đấu |
Match | [mætʃ] | Trận đấu |
Play | [pleɪ] | Trò chơi, trận đấu |
Exercise | [ˈɛksərsaɪz] | Bài tập thể dục |
Ball | [bɔːl] | Quả bóng |
Court | [kɔrt] | Sân thi đấu |
Race | [reɪs] | Cuộc đua |
50 từ vựng tiếng Anh chủ đề y tế
Chủ đề y tế là một trong những chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Đây là một chủ đề đa dạng, với nhiều khía cạnh khác nhau mà bạn có thể được yêu cầu thảo luận hoặc viết về. Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng và từ vựng liên quan mà bạn có thể gặp trong bài thi IELTS:
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Health | [helθ] | Sức khỏe |
Medicine | [ˈmɛdɪsɪn] | Y học |
Doctor | [ˈdɑːktər] | Bác sĩ |
Nurse | [nɜːrs] | Y tá |
Hospital | [ˈhɒspɪtl̩] | Bệnh viện |
Patient | [ˈpeɪʃənt] | Bệnh nhân |
Appointment | [əˈpɔɪntmənt] | Lịch hẹn |
Diagnosis | [daɪəɡˈnoʊsɪs] | Chẩn đoán |
Treatment | [ˈtriːtmənt] | Điều trị |
Prescription | [prɪˈskrɪpʃən] | Đơn thuốc |
Surgery | [ˈsɜːrdʒəri] | Phẫu thuật |
Injury | [ˈɪnʤəri] | Chấn thương |
Illness | [ˈɪlnəs] | Bệnh tình, bệnh |
Vaccination | [ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən] | Tiêm chủng |
Pharmacy | [ˈfɑːrməsi] | Nhà thuốc, hiệu thuốc |
Ambulance | [ˈæmbjələns] | Xe cứu thương |
Emergency | [ɪˈmɜːrdʒənsi] | Tình huống khẩn cấp |
Recovery | [rɪˈkʌvəri] | Hồi phục |
Allergy | [ˈælərʤi] | Dị ứng |
Symptom | [ˈsɪmptəm] | Triệu chứng |
Blood pressure | [blʌd ˈprɛʃər] | Áp lực máu |
Heart rate | [hɑːrt reɪt] | Nhịp tim |
X-ray | [ˈɛksreɪ] | X-quang |
Cancer | [ˈkænsər] | Ung thư |
Diabetes | [ˌdaɪəˈbiːtiːz] | Tiểu đường |
Anesthesia | [ˌænəsˈθiːziə] | Gây mê |
Rehabilitation | [ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən] | Phục hồi sức khỏe |
Virus | [ˈvaɪrəs] | Vi rút |
Bacteria | [bækˈtɪəriə] | Vi khuẩn |
Infection | [ɪnˈfɛkʃən] | Nhiễm trùng |
Immune system | [ɪˈmjuːn ˈsɪstəm] | Hệ miễn dịch |
Organ | [ˈɔːrɡən] | Cơ quan |
Prescription drugs | [prɪˈskrɪpʃən drʌɡz] | Thuốc kê đơn |
Pain | [peɪn] | Đau đớn |
Fever | [ˈfiːvər] | Sốt |
Cholesterol | [kəˈlɛstərɒl] | Cholesterol |
Antibiotic | [ˌæntɪˈbaɪɒtɪk] | Kháng sinh |
Trong bài viết này, SEDU English đã cung cấp cho bạn hơn 500 từ vựng tiếng Anh chủ đề thông dụng, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của mình. Từ vựng tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc học và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Hy vọng rằng bạn đã tìm thấy danh sách này hữu ích và có thể áp dụng nó trong việc học tập, làm việc và du lịch. Hãy tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình và khám phá thêm nhiều từ vựng khác trong tương lai.