Cấu trúc so that và such that

Cấu trúc SUCH THAT, SO THAT: Cách dùng, bài tập và ví dụ

Trong tiếng Anh, hai cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ giữa hai ý tưởng hoặc hành động là “so that” và ” such that”. Mặc dù những cụm từ này có vẻ giống nhau, nhưng chúng thực sự có ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt. Trong bài viết này, SEDU English sẽ chia sẻ và cung cấp các kiến thức về cấu trúc SUCH THAT và SO THAT bao gồm cách dùng, ví dụ và bài tập để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng. 

Cấu trúc SO … THAT có nghĩa là quá … đến nỗi mà, được dùng để diễn tả cảm xúc hoặc kết quả của một hành động hoặc sự việc nào đó mang lại. Một số cấu trúc SO … THAT thường gặp:

1.1. Cấu  trúc S + be + so + adj + that + S + V

Cấu trúc S + be + so + adj + that + S + V được sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc tình huống đến mức nó làm cho một sự việc khác xảy ra.

VD: The weather is so hot that I can’t concentrate on my work. (Thời tiết quá nóng đến nỗi mà tôi không thể tập trung vào công việc của mình.)

The music was so loud that I couldn’t hear myself think. (Âm nhạc quá ồn đến nỗi mà tôi không thể nghe được suy nghĩ của mình.)

Cấu trúc So that
Cấu trúc So that

1.2. Cấu trúc S + một số động từ chỉ tri giác + so + adj + that + S + V

Một số động từ chỉ tri giác gồm: feel, seem, look, taste, sound, smell, ….

VD: I feel so tired that I can’t concentrate on my work. (Tôi cảm thấy mệt đến mức không thể tập trung vào công việc của mình.)

  • The soup tastes so salty that I can’t eat it. (Súp có vị quá mặn đến mức tôi không thể ăn được nó.)
  • The music sounds so beautiful that I could listen to it all day. (Nhạc nghe rất đẹp đến mức tôi có thể nghe nó cả ngày.)
  • He looks so tired that he should take a break. (Anh ấy trông mệt đến mức nên nghỉ ngơi.)
  • It seems so difficult that I don’t think I can do it. (Nó có vẻ khó đến mức tôi không nghĩ tôi có thể làm được nó.)

1.3. Cấu trúc S + V(thường) + so + adv + that + S + V

VD: He spoke so quietly that I could barely hear him. (Anh ấy nói rất nhỏ giọng đến mức tôi hầu như không nghe được.)

  • She danced so beautifully that everyone was impressed. (Cô ấy nhảy rất đẹp đến mức ai cũng ấn tượng.)
  • He drove so fast that he got pulled over by the police. (Anh ấy lái xe rất nhanh đến mức bị cảnh sát dừng lại.)
cách dùng cấu trúc so that
cách dùng cấu trúc so that

1.4. Cấu trúc S + V + so + many/few + N đếm được số nhiều + that + S + V

VD: 

  • There were so few people at the party that it felt like a ghost town. (Có quá ít người ở bữa tiệc đến mức cảm giác như là một thị trấn ma.)
  • He has so many books that he doesn’t have enough room to store them . (Anh ấy có quá nhiều sách đến mức không đủ chỗ để lưu trữ chúng.)
  • There were so few ingredients in the recipe that I wasn’t sure it would turn out well. (Có quá ít thành phần trong công thức nấu ăn đến mức tôi không chắc rằng nó sẽ thành công.)

1.5. Cấu trúc S + V + so + much/little + N không đếm được + that + S + V

VD: The soup was so hot that I burned my tongue. (Súp quá nóng đến mức tôi đã bỏng lưỡi.)

  • There was so little sugar in the recipe that the cookies didn’t taste sweet at all. (Có rất ít đường trong công thức nên bánh quy không có vị ngọt chút nào.)
  • She had so much homework to do that she didn’t have time to watch TV. (Cô ấy có quá nhiều bài tập về nhà đến mức không có thời gian để xem TV.)
  • The traffic was so bad that I was late for my appointment. (Giao thông quá tắc đến mức tôi đã đến muộn cho cuộc hẹn của mình.)
  • There was so much rain that the streets were flooded. (Trời mưa quá nhiều đến mức đường phố bị ngập.)

1.6. Cấu trúc S + V + so + adj + a + N (đếm được số ít) + that + S + V

VD: 

  • The food was so delicious that I ordered a second plate. (Thức ăn ngon quá đến mức tôi đã đặt thêm một đĩa.)
  • The movie was so boring that I fell asleep after only a few minutes. (Phim chán quá đến mức tôi đã ngủ gục chỉ sau vài phút.)
  • The weather was so hot that I had to buy a cold drink. (Thời tiết quá nóng đến mức tôi phải mua một ly đồ uống lạnh.)
  • The book was so interesting that I finished it in one day. (Sách thú vị quá đến mức tôi đọc xong trong một ngày.)

1.7. Cấu trúc đảo ngữ SO THAT

Để nhấn mạnh ý định của người nói về các vấn đề liên quan đến đặc điểm của sự vật, sự việc. Chúng ta thường sử dụng cấu trúc câu đảo ngữ, dưới đây là cấu trúc câu đảo ngữ của SO … THAT.

  • Đảo ngữ với động từ: So + adv + Trợ động từ + S + V + O

VD: 

She speaks so quickly that it’s hard to understand her. (Cô ấy nói nhanh đến mức khó hiểu.)

→ So quickly does she speak that it’s hard to understand her.

He was so tired that he fell asleep immediately. (Anh ta mệt đến mức ngủ gục ngay lập tức.)

  • Đảo ngữ với tính từ: So + adj + be + S + that + S + V

VD: The weather was so hot that we couldn’t go outside. (Thời tiết quá nóng đến mức chúng tôi không thể ra ngoài được.)

→ So hot was the weather that we couldn’t go outside.

  • Cấu trúc SUCH … THAT (quá … đến nỗi mà)

Cũng giống như cấu trúc SO … THAT, cấu trúc SUCH THAT có nghĩa là quá… đến nỗi mà được sử dụng để mô tả một cảm xúc hay kết quả cho một sự việc hoặc hành động.

VD: 

  • He is such a good singer that he always gets a standing ovation. (Anh ta là một ca sĩ tốt đến mức luôn được khán giả vỗ tay vang dội.)
  • She is such a brilliant student that she always gets straight A’s. (Cô ấy là một học sinh giỏi đến mức luôn đạt điểm A toàn tập.)
  • The dress is such a beautiful color that it complements her skin tone perfectly. (Chiếc váy có màu sắc đẹp đến mức hoàn hảo phù hợp với màu da của cô ấy.)
Cấu trúc Such that
Cấu trúc Such that

2.1. S + V + such + (a/an) + adj + N + that + S + V

Cấu trúc S + V + such + (a/an) + adj + N + that + S + V được sử dụng để miêu tả một đặc điểm hoặc tính chất đặc biệt của một vật, sự việc, hành động hoặc người.

 

Trong đó sử dụng mạo từ a/an trước những danh từ

VD: She is such a kind person that everyone loves her. (Cô ấy là một người rất tử tế đến mức ai cũng yêu mến cô ấy.)

  • He has such a beautiful voice that he could be a professional singer. (Anh ta có một giọng hát đẹp đến mức có thể trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp.)
  • This is such an interesting book that I can’t put it down. (Đây là một cuốn sách thú vị đến mức tôi không thể bỏ nó xuống được.)

2.2. Cấu trúc đảo ngữ SUCH … THAT

S + be + such + a/an + adj + N + that + S + V + O

Đảo ngữ: Such + be + a/an + adj + N + that + S + V + O

hoặc Such + a/an + adj + N + be + S + that + S + V + O

VD: She is such a talented artist that she can draw anything.

→ Such a talented artist is she that she can draw anything.

He is such a great cook that he can make anything taste delicious.

→ Such a great cook is he that he can make anything taste delicious.

It was such an interesting book that I read it in one sitting.

→ Such an interesting book was it that I read it in one sitting.

She is such a kind person that she always helps others.

→ Such a kind person is she that she always helps others.

He is such a hard worker that he always finishes his tasks on time.

→ Such a hard worker is he that he always finishes his tasks on time.

  • Phân biệt cách dùng cấu trúc SUCH … THAT và SO … THAT

Cả hai cấu trúc SUCH … THAT và SO…THAT đều được sử dụng để diễn tả mức độ của một tính từ, trạng từ, phó từ hoặc danh từ. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng khác nhau.

 

  • Sử dụng SO … THAT với tính từ và phó từ:

So + tính từ / phó từ + that + mệnh đề: Sử dụng để chỉ mức độ của một tính từ hoặc phó từ. 

Ví dụ: She is so beautiful that everyone turns their head when she walks by.

  • Sử dụng cấu trúc SUCH … THAT với danh từ:

Such + a / an + tính từ + danh từ đếm được + that + mệnh đề: Sử dụng để chỉ mức độ của một danh từ đếm được. Ví dụ: He is such a kind person that he always helps others.

 

Such + tính từ + danh từ không đếm được + that + mệnh đề: Sử dụng để chỉ mức độ của một danh từ không đếm được. 

Ví dụ: There is such beauty in this world that it takes my breath away.

  • Bài tập cấu trúc SUCH THAT và SO THAT

Viết lại câu sử dụng cấu trúc SUCH … THAT / SO … THAT

  1. The snow was very deep, and we couldn’t open the door.

-> The snow __________________

  1. The weather was extremely hot, and I got sunburned.

-> The weather __________________

  1. The music was very loud, and we couldn’t hear each other speak.

-> The music was so loud that we couldn’t hear each other speak.

  1. The box was so heavy that I couldn’t lift it.

-> The box __________________

  1. The cake was extremely delicious, and I ate the whole thing.

-> The cake __________________

  1. The problem was very difficult, and it took us hours to solve it.

-> The problem__________________

Đáp án:

  1. The snow was so deep that we couldn’t open the door.
  2. The weather was so hot that I got sunburned.
  3. The music was so loud that we couldn’t hear each other speak.
  4. The box was such a heavy weight that I couldn’t lift it.
  5. The cake was such a delicious treat that I ate the whole thing.
  6. The problem was so difficult that it took us hours to solve it.

 

Với những kiến thức và bài tập về cấu trúc SUCH THAT và SO THAT được đề cập trong bài viết này, SEDU English hy vọng rằng bạn đã có thể nắm bắt được cách sử dụng cấu trúc “such that” và “so that” trong tiếng Anh và sẽ áp dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác trong các bài kiểm tra.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *