trong tiếng anh tính từ là gì

Dấu hiệu nhận biết tính từ là gì? Cách dùng và phân loại tính từ trong tiếng Anh

Từ loại là chủ điểm vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, và nó cũng chính là những kiến thức Anh ngữ mà người học cần “nằm lòng” để có nền tảng kiến thức vững chắc. Bên cạnh việc biết tính từ là gì, bạn cần hiểu cách dùng và phân loại tiếng từ trong tiếng Anh để có thể vận dụng nó một cách tốt nhất. Bài viết sau đây sẽ chỉ ra cho bạn đọc những nội dung cơ bản làm rõ tính từ là gì?

Tính từ la gì? Hướng dẫn phân loại tính từ

Khái niệm tính từ 

khái niệm tính từ trong tiếng anh adjective
khái niệm tính từ trong tiếng anh adjective

Tính từ hay adjective (adj) trong tiếng Anh có vai trò bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ trong câu đại diện. Qua đó, tính từ giúp trả lời cho các câu hỏi: Which? (Cái nào); What kind? (Loại gì); How many? (Bao nhiêu).

Ví dụ:

– She is so smart.

Cô ấy thật thông minh.

Tính từ ở đây chính là từ “smart” – ám chỉ cho cô gái được nói đến thật thông minh – trả lời cho câu hỏi “which girl”?. Cô gái nào? – Cô gái thông minh.

Phân loại tính từ trong câu văn

Tính từ sẽ bao gồm 7 loại sau:

Tính từ mô tả (Descriptive): Những từ như “beautiful” (đẹp), “cute” (dễ thương), “silly” (ngớ ngẩn), “tall” (cao), “annoying” (khó chịu) hay “loud” (ồn ào),… đều được dùng để mô tả, bổ sung thêm thông tin. Loại tính từ này được sử dụng rất nhiều trong các cuộc trò chuyện thông thường giữa bạn bè.

– Tính từ định lượng (Quantitive): Đúng như bản chất “định lượng”, loại tính từ này dùng để mô tả số lượng của một thứ gì đó. Hay bạn có thể hiểu nó trả lời cho các câu hỏi “How much” hoặc “How many” (bao nhiêu). Các con số như 1, 2, 3 cũng thuộc loại tính từ Quantitive. Ví dụ: “many” (nhiều), “half” (nửa) hay “a lot” (rất nhiều). 

Đặt câu với tính từ tiếng Anh:

How many cars do you have? – I only have one white car.

Bạn có bao nhiêu chiếc xe? – Tôi chỉ có một chiếc xe hơi màu trắng.

– Tính từ chỉ thị (Demonstrative): Tính từ này mô tả bạn đang nói đến danh từ hoặc đại từ nào. Chúng bao gồm các từ như “this” (dùng khi chỉ danh từ số ít gần với bạn), “that” (chỉ loại danh từ số ít ở xa), “these” (chỉ thị danh từ số nhiều ở gần bạn) hay “those” (chỉ danh từ số nhiều ở xa bạn). Lưu ý rằng các tính từ chỉ thị luôn đứng trước vật mà nó chỉ tới.

Ví dụ: 

“Which house is yours”? – “This pink is mine, and that one belongs to my neighbour”. 

“Nhà nào của anh”? – “Cái hồng này là của tôi, còn cái kia của hàng xóm”.

– Tính từ sở hữu (Possessive): Thể hiện sự sở hữu và dùng để mô tả một thứ thuộc về ai đó. Các tính từ sở hữu phổ biến trong trường hợp này nè “my”, “his”, “her”, “their”, “our”, “your”.  

– Tính từ nghi vấn (Interrogative): Đây là tính từ chuyên được dùng khi đặt câu hỏi. Chúng luôn được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ và được vận dụng khi cần tạo thành các câu hỏi. Vậy, ở đây tính từ là gì? Nó sẽ gồm các từ “Which” (Cái nào), “What” (Cái gì), “Whose” (Của ai).

– Tính từ phần phối (Distributive): Dùng để mô tả một thành phần, thành viên cụ thể trong nhóm. Những từ này dùng để chỉ ra một hoặc nhiều mục, người riêng lẻ. Một số tính từu phân phối phổ biến nhất sẽ gồm có “each”, “every”, “either”, “neither”, “any”,… luôn đi trước danh từ hoặc đại từ.

– Mạo từ – Articles: Mặc dù mạo từ được biết đến là một chủ điểm riêng biệt của Anh ngữ, nhưng về mặt lý thuyết, chúng cũng được xếp vào loại tính từ. Những mạo từ này được sử dụng để mô tả danh từ mà bạn đang đề cập đến. 

Vị trí và dấu hiệu nhận biết tính từ là gì

Những vị trí thường gặp tính từ trong tiếng Anh

Thứ nhất, đứng trước danh từ:

Mục đích: Bổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từ.

Ví dụ Đặt câu với tính từ tiếng Anh

I drink a cup of sweet orange juice. 

Tôi uống một cốc nước cam ngọt.

Người viết muốn làm người đọc hiểu được rõ và sâu hơn về ly nước cam mà họ đang đề cập tới.

Thứ hai, đứng sau động từ liên kết:

Đó là các động từ như: tobe (thì, là, ở), seem (dường như), appear (trông có vẻ), feel (cảm thấy), taste (nếm trải|, sound (nghe thấy),…

Dấu hiệu nhận biết tính từ trong câu văn

Bạn có thể biết một từ có phải tính từ hay không dựa theo các hậu tố: -al; -ful; -ive; – able; -ous; -cult; -ish; -ed; -ing; -ly.

Tính từ thông dụng trong tiếng Anh giúp đạt điểm mục tiêu

Tính từ trong tiếng Anh được sử dụng thông dụng:

Tiếng AnhTiếng ViệtTiếng AnhTiếng Việt
Differentkhác biệtBeautifulxinh đẹp
Usefulhữu íchablecó thể
Popularphổ biếnDifficultkhó khăn
Mentaltinh thầnSimilartương tự
Emotionalxúc độngStrongmạnh mẽ
Actualthực tếIntelligentthông minh
PoornghèoRichgiàu
Happyhạnh phúcSuccessfulthành công
Experiencedcó kinh nghiệmCheaprẻ
Helpfulgiúp đỡImpossiblekhông thể thực hiện
Seriousnghiêm trọngWonderfulkỳ diệu
Traditionaltruyền thốngScaredsợ hãi
Splendidtráng lệColorfulđầy màu sắc
Dramatickịch tínhAngrygiận dữ
Activechủ độngAutomatictự động
Certainchắc chắnCleverkhéo léo
Complexphức tạpCruelđộc ác
DarktốiDependentphụ thuộc
Dirtydơ bẩnFeebleyếu đuối
Foolishngu ngốcGladvui mừng
Importantquan trọngHollowrỗng
Lazylười biếngLatetrễ
Necessarycần thiếtOppositeđối ngược

Các tính từ cao cấp trong tiếng Anh tốt cho bài thi của bạn:

Tính từ cao cấp của “Bad (tệ)”:

– awful, terrible, horrible (khủng khiếp, ghê gớm, kinh khủng).

Tính từ cao cấp của “Big (lớn)” 

– huge, gigantic, giant (đồ sộ, khổng lồ).

Tính từ cao cấp của “Clean (sạch)” 

– spotless (không một vết dơ).

Tính từ cao cấp của “Cold (lạnh):

– freezing (đóng băng).

Tính từ cao cấp của “Crowded (đông đúc)”

– packed (cực kỳ đông).

Tính từ cao cấp của “Tired (mệt)” 

– exhausted (kiệt sức).

Tính từ cao cấp của “Funny (vui)” 

– hilarious (vui nhộn, hài hước).

Tính từ cao cấp của “Good (tốt)” 

– wonderful, fantastic, excellent (phi thường, kỳ quái, tuyệt vời).

Tính từ cao cấp của “Hot (nóng)”

– boiling (sôi).

Tính từ cao cấp của “Hungry (đói)” 

– starving (chết đói).

Tính từ cao cấp của “Interesting (thú vị)” 

– fascinating (quyến rũ, mê hoặc).

Tính từ cao cấp của “Old (cũ)” 

– ancient (cổ đại).

Tính từ cao cấp của “Pretty (đẹp)” 

– gorgeous (rực rỡ, tráng lệ, huy hoàng).

Tính từ cao cấp của “Scary (dễ sợ)” 

– terrifying (kinh sợ).

Tính từ cao cấp của “Small (nhỏ)” 

– tiny (tý hon).

Trên đây là tổng hợp những kiến thức cơ bản giúp bạn đọc hiểu rõ tính từ là gì, dùng như thế nào. Mong rằng thông qua nội dung được chia sẻ trên đây, bạn học sẽ hiểu rõ hơn về chủ điểm từ loại, nắm vững nền tảng Anh ngữ.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *